IELTS Speaking Band Descriptors: 4 tiêu chí chấm điểm Speaking
Tại sao Speaking lại là một kỹ năng khó nhỉ? Một trong những nguyên nhân gây ra khó khăn cho học viên xuất phát từ việc thiếu hiểu biết về tiêu chí chấm IELTS Speaking.
Nhờ vào sự rõ ràng và chi tiết của IELTS Speaking Band Descriptors, bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cách giám khảo đánh giá và đưa ra điểm theo 4 tiêu chí chấm IELTS Speaking, mỗi tiêu chí sẽ được đánh giá theo thang điểm từ 1 đến 9, đồng thời bỏ được những hiểu lầm phổ biến về cách chấm thi trong kì thi này.
Hãy tham khảo ngay để có thông tin chi tiết về các tiêu chí chấm IELTS Speaking.
DOL IELTS Đình Lực
Nov 09, 2021
2 mins read
Table of content
Fluency And Coherence
Lexical Resource
Sử dụng từ ngữ chính xác
Sử dụng từ theo chủ đề
Khả năng paraphrase và sử dụng Idiomatic languages
Grammatical Range And Accuracy
Pronunciation
Những câu hỏi thường gặp về tiêu chí đánh giá IELTS Speaking
IELTS Speaking Band Descriptors là một bộ tiêu chuẩn mà giám khảo dùng để chấm khả năng Speaking của thí sinh. Các tiêu chí trong IELTS Band Descriptors của hình thức IELTS Học thuật (IELTS Academic) và IELTS Tổng quát IELTS (General Training) là tương tự nhau. 4 tiêu chí được liệt kê bên dưới.
Fluency And Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc).
Lexical Resources (Vốn từ vựng).
Grammatical Range And Accuracy (Sự đa dạng và chính xác của ngữ pháp).
Pronunciation (Phát âm).
Fluency And Coherence
Trong các tiêu chí chấm Speaking IELTS, tiêu chí này được đánh giá dựa trên 2 tiêu chí nhỏ hơn.
Fluency (Độ trôi chảy): Giám khảo sẽ đánh giá độ trôi chảy của thí sinh dựa trên khả năng nói liên tục, hoặc khả năng tự sửa lỗi để tiếp tục với câu trả lời sau khi thí sinh ngừng lại suy nghĩ.
Coherence (Độ mạch lạc): Giám khảo sẽ đánh giá tính mạch lạc của bài thi nói dựa trên việc thí sinh cung cấp từ ngữ, ý tưởng. Sau đó phát triển chúng bằng cách sử dụng các từ hoặc cụm từ để kết nối và sắp xếp.
Khi luyện IELTS Speaking muốn gia tăng sự mạch lạc và chặt chẽ của các câu, việc sử dụng từ nối (linking words) là hết sức cần thiết và quan trọng. Sau đây là một số ví dụ về linking words:
First of all,...
To begin with,...
However,...
Last but not least,...
On balance,...
Be that as it may,...
Lưu ý: Đây chỉ là một vài ít ví dụ về linking words, bạn nên nghiên cứu thêm các loại connecting words khác để dùng đa dạng.
Một phần của độ 'trôi chảy' mà bài thi Nói IELTS đang đánh giá là bạn có thể hiểu câu hỏi và trả lời nhanh như thế nào. Điều này có nghĩa là khi giám khảo IELTS hỏi bạn một câu hỏi, bạn cần phải trả lời ngay lập tức , ngay cả khi bạn không hiểu câu hỏi bạn có thể nói "Chà, tôi không chắc", "Huh, để tôi nghĩ về điều đó",...
Lexical Resource
Tiêu chí Lexical Resource trong Speaking IELTS Band Descriptors được xét theo 3 yếu tố.
Sử dụng từ ngữ chính xác
Việc sử dụng từ không phù hợp ngữ cảnh sẽ gây khó hiểu cho giám khảo và giảm mức độ truyền tải thông tin. Đây là lỗi thường gặp nhất trong phần IELTS Speaking do thí sinh còn bị ảnh hưởng bởi tư tưởng dịch - nói.
Vì thế, bạn cần chắc chắn rằng từ vựng bạn sử dụng là đúng nghĩa, đúng ngữ cảnh, dễ hiểu, và liên quan đến chủ đề đang nói. Ngoài ra, bạn cũng cần thể hiện cho giám khảo thấy mình có khả năng nói đúng dạng từ (word form) và sử dụng tốt các cụm từ (collocations).
Sử dụng từ theo chủ đề
Thí sinh có khả năng sử dụng từ vựng cụ thể theo chủ để sẽ được giám khảo đánh giá cao hơn.
Khả năng paraphrase và sử dụng Idiomatic languages
Paraphrase đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa cao cấp hay cách nói khác sẽ cho thấy bạn có khả năng hiểu rõ vấn đề và là một người có vốn từ rộng.
Ngoài ra, như bạn đã biết, thành ngữ (idioms) làm một trong những tips luyện IELTS speaking của bạn được tự nhiên hơn. Vì thế, khi có thể sử dụng idioms đúng ngữ cảnh, bạn sẽ được đánh giá rất cao.
>>> Tìm hiểu thêm về Speaking IELTS qua cẩm nang của DOL English biên soạn dưới đây.
Grammatical Range And Accuracy
Tiêu chí Grammatical Range And Accuracy chủ yếu đánh giá các cấu trúc câu thí sinh sử dụng khi trả lời câu hỏi giám khảo đưa ra. Một số điều thí sinh nên lưu ý như sau.
Sử dụng đầy đủ câu đơn và câu ghép.
Sử dụng linh hoạt các loại mệnh đề, cấu trúc câu nâng cao.
Chú ý tránh mắc lỗi về thì (tenses) hoặc các lỗi ngữ pháp căn bản, càng ít lỗi càng tốt.
Pronunciation
Về căn bản, tiêu chí pronunciation phát âm đơn giản được đánh giá qua việc giám khảo hiểu bạn được đến đâu. Ngoài ra, đừng lo lắng về giọng (accent) của bạn, giám khảo sẽ không đánh giá yếu tố này trong IELTS Speaking nhé. Trong Speaking IELTS Band Descriptors, tiêu chí này được chia làm 3 yếu tố nhỏ hơn.
Phát âm đúng những nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh.
Nhấn đúng trọng âm.
Nói với tốc độ vừa phải, có ngữ điệu và nhịp điệu phù hợp.
Mời các bạn xem thêm tài liệu chi tiết về các tiêu chí chấm Speaking IELTS.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về Band Descriptors IELTS Speaking thông qua video sau.
Tóm lại, IELTS Speaking Band Descriptors là hệ thống tiêu chí đánh giá kỹ năng Nói trong bài thi IELTS. Các tiêu chí được chia thành 4 hạng mục chính.
1. Độ trôi chảy và mạch lạc (Fluency and coherence)
Đánh giá mức độ trôi chảy và logic khi diễn đạt ý tưởng:
Ít ngập ngừng, lặp lại.
Kết nối ý tưởng tốt.
Yếu tố đánh giá.
Tốc độ nói.
Khả năng chuyển đổi chủ đề.
Sử dụng các từ nối phù hợp.
2. Vốn từ vựng (Lexical resource)
Đánh giá sự phong phú và chính xác của vốn từ vựng:
Sử dụng đa dạng từ vựng và cụm từ.
Thể hiện các sắc thái nghĩa tinh tế.
Yếu tố đánh giá.
Mức độ phong phú của từ vựng.
Khả năng sử dụng từ vựng chính xác.
Khả năng sử dụng từ vựng theo ngữ cảnh.
3. Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp (Grammatical range and accuracy)
Đánh giá khả năng sử dụng và hiểu biết cấu trúc ngữ pháp:
Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
Sử dụng cấu trúc ngữ pháp chính xác và hiệu quả.
Yếu tố đánh giá.
Mức độ đa dạng của cấu trúc ngữ pháp.
Khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp chính xác.
Khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp ngữ cảnh.
4. Phát âm (Pronunciation):
Đánh giá khả năng phát âm rõ ràng và dễ hiểu.
Phát âm từ ngữ dễ hiểu.
Ít mắc lỗi phát âm.
Có ngữ điệu tự nhiên.
Yếu tố đánh giá.
Độ rõ ràng của phát âm.
Mức độ chính xác của phát âm.
Ngữ điệu và nhịp điệu.
Những câu hỏi thường gặp về tiêu chí đánh giá IELTS Speaking
Phần thi nào có trọng số cao trong IELTS Speaking?
Phần 3. Đây là cơ hội nâng cao điểm số bằng cách cung cấp cho giám khảo một lượng từ vựng, ngữ pháp, độ trôi chảy và cách phát âm tốt hơn.
Các cử chỉ tay có được phép trong IELTS Speaking không?
Không có gì sai khi sử dụng cử chỉ tay trong khi nói. Tuy nhiên, không được sử dụng cử chỉ tay thay cho việc nói để trả lời giám khảo!
Đối với gật đầu và lắc đầu cũng vậy. Bạn chỉ nên sử dụng thêm ngôn ngữ hình thể để bổ trợ cho nội dung bài nói của mình.
Mỗi tiêu chí chấm điểm trong bảng tiêu chí đánh giá IELTS Rubric Speaking có điểm cao nhất và thấp nhất là bao nhiêu?
Mỗi tiêu chí sẽ có band điểm từ 1 (thấp nhất) đến 9 (cao nhất).
Bài viết trên đã giới thiệu rõ IELTS Speaking Band Descriptors - Những tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking chính thức. Cũng như phân tích một số hiểu lầm mà nhiều thí sinh và các bạn tự luyện thi IELTS hay mắc phải trong phần thi này.
Qua đó, hy vọng bạn sẽ có cho mình sự chuẩn bị tốt nhất để chinh phục các tiêu chí này và đạt band điểm Speaking IELTS như kỳ vọng!
Table of content
Fluency And Coherence
Lexical Resource
Sử dụng từ ngữ chính xác
Sử dụng từ theo chủ đề
Khả năng paraphrase và sử dụng Idiomatic languages
Grammatical Range And Accuracy
Pronunciation
Những câu hỏi thường gặp về tiêu chí đánh giá IELTS Speaking