👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Lộ trình học IELTS 4.0 từ 3.0 trong vòng 60 ngày

Để đạt được mục tiêu kết quả IELTS 6.0-6.5 cuối cùng, những bước đầu xây dựng nền tảng vững chắc cho tiếng Anh IELTS là yếu tố vô cùng quan trọng. Cụ thể ở lộ trình học IELTS 4.0 từ 3.0, đây là lộ trình giúp cho người học ở trình độ sơ cấp tăng cường thêm vốn kiến thức của mình, dần tiếp cận và trở nên dạng hơn với đề bài thi IELTS. Việc luyện thi IELTS ở những band điểm cao hơn sẽ trở nên dễ dàng và ít khó khăn hơn chính nhờ vào lộ trình 3.0-4.0 này, vì vậy các bạn hãy cùng DOL có cái nhìn tổng thể về lộ trình 60 ngày này nhé!

Lộ trình học IELTS 4.0 từ 3.0 trong vòng 60 ngày

Table of content

📑 Xác định đầu vào

🎯 Xác định đầu ra

📚 Những kiến thức cần nắm để đạt IELTS 4.0

Kiến thức chung

Nghe

Nói

Viết

Đọc

📅 Lộ trình chi tiết

📑 Xác định đầu vào

Nếu các bạn đã được đánh giá trình độ hiện tại của mình là ở mức 3.0, lộ trình 60 ngày học này là hoàn toàn dành cho bạn và các bạn có thể tiếp tục cùng DOL ở những mục kế tiếp của bài đọc. Còn nếu như bạn vẫn còn chưa chắc chắn về cấp độ đầu vào hiện tại của bản thân vì các bạn chỉ vừa mới tiếp xúc với IELTS và có ý định tham gia kỳ thi này, điều đầu tiên bạn cần xác định là liệu lộ trình này có phù hợp với bạn chưa.

Để làm được điều này, dù bạn là người đã đi làm, hay sinh viên đại học, hay kể cả học sinh THPT và THCS, các bạn có thể đánh giá nhanh trình độ online ở những tổ chức giảng dạy tiếng anh uy tín, bao gồm

  • Cambridge University (tổ chức sở hữu kỳ thi IELTS): Các bạn chọn ô General English và trả lời 25 câu hỏi. Kết quả cuối cùng sẽ cho bạn ước lượng về trình độ hiện tại. Nếu bạn có kết quả A1 A2 B1, lộ trình này rất phù hợp với bạn. Nếu bạn có kết quả B2 C1, bạn có thể bắt đầu ở những lộ trình cao hơn.

  • British Council (Hội Đồng Anh - đồng sở hữu kỳ thi IELTS): Các bạn làm theo hướng dẫn của British Council và kết quả cuối cùng sẽ cho bạn ước lượng về trình độ tiếng Anh của bạn. Kết quả A1, A2, B1 là tương đương với band điểm 3.0-4.0, đồng nghĩa với lộ trình 60 ngày này là dành cho bạn.

  • Ngoài ra, DOL cũng cung cấp bài kiểm tra IELTS Online Test tạo điều kiện cho bạn đánh giá năng lực tại nhà. Bạn chỉ việc truy cập đường dẫn IELTS Online Test để làm bài thi mẫu của kỳ thi IELTS và nhận được kết quả nhanh chóng.

Nếu bạn mong muốn được đánh giá chính xác thực lực của mình, bạn hãy liên hệ DOL ngay để nhận được sự giúp đỡ từ các chuyên gia IELTS nhé!

🎯 Xác định đầu ra

Sau khi nhận biết được vạch xuất phát, bước kế tiếp giúp bạn đến đích là xác định mục tiêu của mình. Giống với mọi mục tiêu trong cuộc sống, xác định đích đến vừa giúp chúng ta biết được lộ trình mình cần phải đi, vừa giúp chúng ta đi nhanh hơn, tránh lệch lạc khỏi mục tiêu. Vậy làm thế nào để xác định đầu ra khi trình độ IELTS hiện tại là 3.0?

  • Thứ nhất, chúng ta cần cụ thể hóa đầu ra hơn để ta có thể đo lường và theo dõi được sự tăng tiến của bản thân mình. Con số IELTS 4.0 đầu ra có thể được phân nhỏ thành 5 mảng nhỏ hơn là Nghe, Nói, Đọc, Viết, và kiến thức chung về tiếng Anh. Chi tiết về những kiến thức nào cần phải có ở IELTS 4.0 sẽ được trình bày ở mục kế tiếp của bài viết. Những mục tiêu kiến thức này được biên soạn bởi kinh nghiệm giảng dạy dày dặn của tập thể học thuật IELTS của DOL. Tất cả các kiến thức đó sẽ giúp hình thành những kỹ năng nền tảng vững chắc, mà lại thực tế và có thể tiếp thu được đối với người học cấp độ IELTS 3.0.

  • Thứ hai, sau khi có mục tiêu rõ ràng, có thể đạt được và theo dõi được, điều ta cần tiếp theo là đặt mốc giới hạn thời gian. Nếu ta có mục tiêu IELTS 4.0 mà lại không đề ra ngày tháng để hoàn thành, ta rất dễ bị lạc hướng vì mục tiêu đó vẫn còn mờ ảo, không thể hình dung được ngày mà ta đã đạt được mục tiêu đó. Ngược lại, khi ta đặt thời gian kết thúc rõ ràng, lên lịch phân chia giờ học các kỹ năng sẽ dễ dàng hơn, mà lại còn theo dõi được ta đã đạt bao nhiêu % tiến độ. Từ đó ta có động lực học tập hơn và cũng không phải dồn nén quá nhiều kiến thức vào một buổi học.

📚 Những kiến thức cần nắm để đạt IELTS 4.0

Mục tiêu đạt được IELTS 4.0 có thể được phân nhỏ thành mục tiêu đạt 5 kỹ năng sau đây:

Kiến thức chung

Sau lộ trình 60 ngày của DOL, các bạn sẽ nắm được kỳ thi IELTS là gì và người thi được yêu cầu phải hoàn thành đề bài như thế nào. Từng khía cạnh của 4 kỹ năng bài thi IELTS cũng sẽ được nhắc tới.

Về từ vựng, các bạn sẽ biết được những phương pháp học từ vựng hiệu quả dành cho level thấp và áp dụng để học 300 từ vựng tiếng Anh căn bản cho bài IELTS. Con số 300 nghe có vẻ khá nhiều, những các bạn hãy yên tâm vì 300 từ này sẽ được trải dài qua 60 ngày và được luyện tập thường xuyên ở bài học.

Với khía cạnh ngữ pháp, lộ trình này tập trung vào câu đơn ở tiếng Anh và từng thành phần cấu tạo nên một câu. Cụ thể, các dạng câu sẽ học gồm câu đơn và các thì trong tiếng Anh. Các bài về từng thành phần câu gồm bài về: chủ ngữ và quan hệ chủ ngữ động từ, các động từ bất quy tắc, các loại danh từ, tính từ, trạng từ, giới từ, mạo từ. Ngoài ra, các lỗi ngữ pháp sơ cấp thường gặp cũng sẽ được đề cập.

Nghe

Kiến thức về kỹ năng nghe ở lộ trình IELTS 3.0-4.0 xoay quanh làm quen với các phương pháp học Listening hiệu quả cho level thấp. Các bạn sẽ được tiếp xúc với nhiều nguồn tài liệu nghe khác nhau, cả nghe để học tập và nghe mang tính giải trí, giúp bạn hình thành thói quen nghe tiếng Anh lâu dài. Hơn nữa, 50% số ngày trong lộ trình luyện thi IELTS này được dành để thực hiện nghe chép. Qua nền tảng của DOL người học có thể được nghe bài nghe đúng với trình độ của mình và rèn luyện kỹ năng nghe từ khóa và chép chính tả.

Nói

Những kiến thức Speaking sau lộ trình đạt IELTS 4.0 từ 3.0 sau 60 ngày gồm có những phương pháp học Speaking có thể áp dụng được cho người trình độ tiếng Anh sơ cấp, những verb pattern phổ biến trong kỹ năng nói và cách nói được một câu ở tiếng Anh.

Về mặt cấu trúc và từ vựng được dùng trong Speaking, người học được học 15 chủ đề phổ biến trong cuộc sống và IELTS Speaking (giới thiệu bản thân, sở thích, nơi ở, gia đình, quê nhà, trường học, thể thao, công việc, giải trí, sức khỏe, thời tiết, động vật, cây cối, thức ăn và chỉ hướng trên đường). Người học cũng được ôn tập các kiến thức Speaking này, cùng với sửa những lỗi phát âm thường gặp ở người Việt (âm /th/, /d/, /a/, /p/).

Viết

Mục tiêu cuối cùng của kỹ năng Viết ở lộ trình này thể hiện qua việc nắm vững chắc phần kiến thức ngữ pháp ở mục kiến thức chung. Cụ thể hơn, người học sẽ có thể hình thành được một câu hoàn chỉnh ở tiếng Anh với cấu trúc ngữ pháp chính xác, sử dụng những vốn từ vựng phổ biến mà mình đã học được. Kỹ năng hình thành câu này còn được gọi là Build a sentence.

Đọc

Xuyên suốt lộ trình, người học được tiếp xúc với kỹ năng đọc những văn bản ngắn phù hợp với trình độ 3.0. Tài liệu đọc được trích dẫn từ nguồn uy tín mang tính giáo dục và luyện tập khả năng đọc hiểu ở tiếng Anh của người luyện.

📅 Lộ trình chi tiết

Sau khi nắm được lý do và đích đến cuối cùng của lộ trình học IELTS 4.0 từ 3.0 này, DOL cung cấp cho bạn lộ trình chi tiết mà các bạn có thể dùng như một checklist để theo dõi được tiến độ cụ thể của mình.

NgàyKỹ năngTên bài học
1General InfoIELTS là gì
1VocabularyCách học từ vựng hiệu quả cho level thấp
2VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 1)
2ListeningCách học Listening hiệu quả cho level thấp
3VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 2)
3GrammarPhân biệt word form của từ
4VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 3)
4GrammarGrammar: Phân biệt word form của từ (part 2)
5ListeningNghe chép chính tả (Ngày 1)
5SpeakingCách học Speaking hiệu quả cho level thấp
6GrammarCấu trúc câu đơn
6VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 4)
7ListeningNghe chép chính tả (Ngày 2)
7SpeakingNhững verb pattern phổ biến trong Speaking
8VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 5)
8GrammarCác loại từ đứng làm Subject
9ListeningNghe chép chính tả (Ngày 3)
9SpeakingNhững verb pattern phổ biến trong Speaking (Part 2)
10VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 6)
10GrammarS-V agreement
11ListeningNghe chép chính tả (Ngày 4)
11SpeakingCách nói một câu trong tiếng Anh
12VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 7)
12GrammarS-V agreement (Part 2)
13ListeningNghe chép chính tả (Ngày 5)
13SpeakingCách nói một câu trong tiếng Anh
14VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 8)
14GrammarCác thì phổ biến trong tiếng Anh
15ListeningNghe chép chính tả (Ngày 6)
15SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Introducing yourself
16VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 9)
16GrammarCác thì phổ biến trong tiếng Anh (part 2)
17ListeningNghe chép chính tả (Ngày 7)
17SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Hobbies
18VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 10)
18GrammarĐộng từ bất quy tắc (phần 1)
19ListeningNghe chép chính tả (Ngày 8)
19SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Family
20VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 11)
20GrammarĐộng từ bất quy tắc (phần 2)
21ListeningNghe chép chính tả (Ngày 9)
21SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Accommodation
22VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 12)
22GrammarDanh từ đếm được và danh từ không đếm được
23ListeningNghe chép chính tả (Ngày 10)
23SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Hometown
24VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 13)
24GrammarDanh từ số ít và danh từ số nhiều
25ListeningNghe chép chính tả (Ngày 11)
25SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Sports
26VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 14)
26GrammarTính từ
27ListeningNghe chép chính tả (Ngày 12)
27SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: School
28VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 15)
28GrammarTrạng từ
29ListeningNghe chép chính tả (Ngày 13)
29SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Family
30VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 16)
30GrammarGiới từ (part 1)
31ListeningNghe chép chính tả (Ngày 14)
31SpeakingÔn tập Speaking tổng hợp
32VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 17)
32GrammarGiới từ (part 2)
33ListeningNghe chép chính tả (Ngày 15)
33SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Work
34VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 18)
34GrammarMạo từ
35ListeningNghe chép chính tả (Ngày 16)
35SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Entertainment
36VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 19)
36GrammarNhững lỗi ngữ pháp thường gặp (part 1)
37ListeningNghe chép chính tả (Ngày 17)
37SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Health
38VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 20)
38GrammarNhững lỗi ngữ pháp thường gặp (part 2)
39ListeningNghe chép chính tả (Ngày 18)
39SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Weather
40VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 21)
40ReadingPhân tích cấu trúc câu đơn từ bài đọc (Exercise 1)
41ListeningNghe chép chính tả (Ngày 19)
41SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Animals
42VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 22)
42ReadingPhân tích cấu trúc câu đơn từ bài đọc (Exercise 2)
43ListeningNghe chép chính tả (Ngày 20)
43SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Plants
44VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 23)
44WritingBuild a sentence (part 1)
45ListeningNghe chép chính tả (Ngày 21)
45SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Food
46VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 24)
46ReadingPhân tích cấu trúc câu đơn từ bài đọc (Exercise 3)
47ListeningNghe chép chính tả (Ngày 22)
47SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Direction
48VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 23)
48WritingBuild a sentence (part 2)
49ListeningNghe chép chính tả (Ngày 23)
49SpeakingCấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Direction (2)
50VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 23)
50ReadingPhân tích cấu trúc câu đơn từ bài đọc (Exercise 4)
51ListeningNghe chép chính tả (Ngày 24)
51SpeakingÔn tập Speaking tổng hợp
52VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 24)
52WritingBuild a sentence (part 3)
53ListeningNghe chép chính tả (Ngày 25)
53SpeakingNhững lỗi phát âm hay gặp: Âm /th/
54VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 23)
54ReadingPhân tích cấu trúc câu đơn từ bài đọc (Exercise 5)
55ListeningNghe chép chính tả (Ngày 26)
55SpeakingNhững lỗi phát âm hay gặp: Âm /d/
56VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 24)
56WritingBuild a sentence (part 4)
57ListeningNghe chép chính tả (Ngày 27)
57SpeakingNhững lỗi phát âm hay gặp: Âm /a/
58VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 23)
58ReadingPhân tích cấu trúc câu đơn từ bài đọc (Exercise 6)
59ListeningNghe chép chính tả (Ngày 28)
59SpeakingNhững lỗi phát âm hay gặp: Âm /p/
60VocabularyTổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 24)
60WritingBuild a sentence (part 5)

Lộ trình học IELTS 4.0 từ 3.0 60 ngày này chắc chắn trang bị cho các bạn đầy đủ những yếu tố để bạn bước tiếp những lộ trình cao hơn. Nếu bạn quyết tâm thực hiện đầy đủ số bài học trong 60 ngày này, các bạn có thể yên tâm là mình đã có được nền tảng tiếng Anh vững chắc về cả phát âm, từ vựng, và ngữ pháp rồi đó! Cho nên bạn hãy lên thời khóa biểu từ ngay bây giờ để có thể thấy được bản thân tiến bộ sau từng buổi học!

Sau khi đã đạt được band điểm 4.0 như mong muốn, đừng ngại đặt các mục tiêu cao hơn nữa nhé. Chi tiết về cách nâng cao band điểm các bạn tham khảo qua các bài viết sau:

Table of content

📑 Xác định đầu vào

🎯 Xác định đầu ra

📚 Những kiến thức cần nắm để đạt IELTS 4.0

Kiến thức chung

Nghe

Nói

Viết

Đọc

📅 Lộ trình chi tiết

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background