Lộ trình học IELTS 4.0 từ 3.0 trong vòng 60 ngày
Để đạt được mục tiêu kết quả IELTS 6.0-6.5 cuối cùng, những bước đầu xây dựng nền tảng vững chắc cho tiếng Anh IELTS là yếu tố vô cùng quan trọng. Cụ thể ở lộ trình học IELTS 4.0 từ 3.0, đây là lộ trình giúp cho người học ở trình độ sơ cấp tăng cường thêm vốn kiến thức của mình, dần tiếp cận và trở nên dạng hơn với đề bài thi IELTS. Việc luyện thi IELTS ở những band điểm cao hơn sẽ trở nên dễ dàng và ít khó khăn hơn chính nhờ vào lộ trình 3.0-4.0 này, vì vậy các bạn hãy cùng DOL có cái nhìn tổng thể về lộ trình 60 ngày này nhé!
DOL IELTS Đình Lực
Mar 17, 2022
2 mins read
Table of content
📑 Xác định đầu vào
🎯 Xác định đầu ra
📚 Những kiến thức cần nắm để đạt IELTS 4.0
Kiến thức chung
Nghe
Nói
Viết
Đọc
📅 Lộ trình chi tiết
📑 Xác định đầu vào
Nếu các bạn đã được đánh giá trình độ hiện tại của mình là ở mức 3.0, lộ trình 60 ngày học này là hoàn toàn dành cho bạn và các bạn có thể tiếp tục cùng DOL ở những mục kế tiếp của bài đọc. Còn nếu như bạn vẫn còn chưa chắc chắn về cấp độ đầu vào hiện tại của bản thân vì các bạn chỉ vừa mới tiếp xúc với IELTS và có ý định tham gia kỳ thi này, điều đầu tiên bạn cần xác định là liệu lộ trình này có phù hợp với bạn chưa.
Để làm được điều này, dù bạn là người đã đi làm, hay sinh viên đại học, hay kể cả học sinh THPT và THCS, các bạn có thể đánh giá nhanh trình độ online ở những tổ chức giảng dạy tiếng anh uy tín, bao gồm
Cambridge University (tổ chức sở hữu kỳ thi IELTS): Các bạn chọn ô General English và trả lời 25 câu hỏi. Kết quả cuối cùng sẽ cho bạn ước lượng về trình độ hiện tại. Nếu bạn có kết quả A1 A2 B1, lộ trình này rất phù hợp với bạn. Nếu bạn có kết quả B2 C1, bạn có thể bắt đầu ở những lộ trình cao hơn.
British Council (Hội Đồng Anh - đồng sở hữu kỳ thi IELTS): Các bạn làm theo hướng dẫn của British Council và kết quả cuối cùng sẽ cho bạn ước lượng về trình độ tiếng Anh của bạn. Kết quả A1, A2, B1 là tương đương với band điểm 3.0-4.0, đồng nghĩa với lộ trình 60 ngày này là dành cho bạn.
Ngoài ra, DOL cũng cung cấp bài kiểm tra IELTS Online Test tạo điều kiện cho bạn đánh giá năng lực tại nhà. Bạn chỉ việc truy cập đường dẫn IELTS Online Test để làm bài thi mẫu của kỳ thi IELTS và nhận được kết quả nhanh chóng.
Nếu bạn mong muốn được đánh giá chính xác thực lực của mình, bạn hãy liên hệ DOL ngay để nhận được sự giúp đỡ từ các chuyên gia IELTS nhé!
🎯 Xác định đầu ra
Sau khi nhận biết được vạch xuất phát, bước kế tiếp giúp bạn đến đích là xác định mục tiêu của mình. Giống với mọi mục tiêu trong cuộc sống, xác định đích đến vừa giúp chúng ta biết được lộ trình mình cần phải đi, vừa giúp chúng ta đi nhanh hơn, tránh lệch lạc khỏi mục tiêu. Vậy làm thế nào để xác định đầu ra khi trình độ IELTS hiện tại là 3.0?
Thứ nhất, chúng ta cần cụ thể hóa đầu ra hơn để ta có thể đo lường và theo dõi được sự tăng tiến của bản thân mình. Con số IELTS 4.0 đầu ra có thể được phân nhỏ thành 5 mảng nhỏ hơn là Nghe, Nói, Đọc, Viết, và kiến thức chung về tiếng Anh. Chi tiết về những kiến thức nào cần phải có ở IELTS 4.0 sẽ được trình bày ở mục kế tiếp của bài viết. Những mục tiêu kiến thức này được biên soạn bởi kinh nghiệm giảng dạy dày dặn của tập thể học thuật IELTS của DOL. Tất cả các kiến thức đó sẽ giúp hình thành những kỹ năng nền tảng vững chắc, mà lại thực tế và có thể tiếp thu được đối với người học cấp độ IELTS 3.0.
Thứ hai, sau khi có mục tiêu rõ ràng, có thể đạt được và theo dõi được, điều ta cần tiếp theo là đặt mốc giới hạn thời gian. Nếu ta có mục tiêu IELTS 4.0 mà lại không đề ra ngày tháng để hoàn thành, ta rất dễ bị lạc hướng vì mục tiêu đó vẫn còn mờ ảo, không thể hình dung được ngày mà ta đã đạt được mục tiêu đó. Ngược lại, khi ta đặt thời gian kết thúc rõ ràng, lên lịch phân chia giờ học các kỹ năng sẽ dễ dàng hơn, mà lại còn theo dõi được ta đã đạt bao nhiêu % tiến độ. Từ đó ta có động lực học tập hơn và cũng không phải dồn nén quá nhiều kiến thức vào một buổi học.
📚 Những kiến thức cần nắm để đạt IELTS 4.0
Mục tiêu đạt được IELTS 4.0 có thể được phân nhỏ thành mục tiêu đạt 5 kỹ năng sau đây:
Kiến thức chung
Sau lộ trình 60 ngày của DOL, các bạn sẽ nắm được kỳ thi IELTS là gì và người thi được yêu cầu phải hoàn thành đề bài như thế nào. Từng khía cạnh của 4 kỹ năng bài thi IELTS cũng sẽ được nhắc tới.
Về từ vựng, các bạn sẽ biết được những phương pháp học từ vựng hiệu quả dành cho level thấp và áp dụng để học 300 từ vựng tiếng Anh căn bản cho bài IELTS. Con số 300 nghe có vẻ khá nhiều, những các bạn hãy yên tâm vì 300 từ này sẽ được trải dài qua 60 ngày và được luyện tập thường xuyên ở bài học.
Với khía cạnh ngữ pháp, lộ trình này tập trung vào câu đơn ở tiếng Anh và từng thành phần cấu tạo nên một câu. Cụ thể, các dạng câu sẽ học gồm câu đơn và các thì trong tiếng Anh. Các bài về từng thành phần câu gồm bài về: chủ ngữ và quan hệ chủ ngữ động từ, các động từ bất quy tắc, các loại danh từ, tính từ, trạng từ, giới từ, mạo từ. Ngoài ra, các lỗi ngữ pháp sơ cấp thường gặp cũng sẽ được đề cập.
Nghe
Kiến thức về kỹ năng nghe ở lộ trình IELTS 3.0-4.0 xoay quanh làm quen với các phương pháp học Listening hiệu quả cho level thấp. Các bạn sẽ được tiếp xúc với nhiều nguồn tài liệu nghe khác nhau, cả nghe để học tập và nghe mang tính giải trí, giúp bạn hình thành thói quen nghe tiếng Anh lâu dài. Hơn nữa, 50% số ngày trong lộ trình luyện thi IELTS này được dành để thực hiện nghe chép. Qua nền tảng của DOL người học có thể được nghe bài nghe đúng với trình độ của mình và rèn luyện kỹ năng nghe từ khóa và chép chính tả.
Nói
Những kiến thức Speaking sau lộ trình đạt IELTS 4.0 từ 3.0 sau 60 ngày gồm có những phương pháp học Speaking có thể áp dụng được cho người trình độ tiếng Anh sơ cấp, những verb pattern phổ biến trong kỹ năng nói và cách nói được một câu ở tiếng Anh.
Về mặt cấu trúc và từ vựng được dùng trong Speaking, người học được học 15 chủ đề phổ biến trong cuộc sống và IELTS Speaking (giới thiệu bản thân, sở thích, nơi ở, gia đình, quê nhà, trường học, thể thao, công việc, giải trí, sức khỏe, thời tiết, động vật, cây cối, thức ăn và chỉ hướng trên đường). Người học cũng được ôn tập các kiến thức Speaking này, cùng với sửa những lỗi phát âm thường gặp ở người Việt (âm /th/, /d/, /a/, /p/).
Viết
Mục tiêu cuối cùng của kỹ năng Viết ở lộ trình này thể hiện qua việc nắm vững chắc phần kiến thức ngữ pháp ở mục kiến thức chung. Cụ thể hơn, người học sẽ có thể hình thành được một câu hoàn chỉnh ở tiếng Anh với cấu trúc ngữ pháp chính xác, sử dụng những vốn từ vựng phổ biến mà mình đã học được. Kỹ năng hình thành câu này còn được gọi là Build a sentence.
Đọc
Xuyên suốt lộ trình, người học được tiếp xúc với kỹ năng đọc những văn bản ngắn phù hợp với trình độ 3.0. Tài liệu đọc được trích dẫn từ nguồn uy tín mang tính giáo dục và luyện tập khả năng đọc hiểu ở tiếng Anh của người luyện.
📅 Lộ trình chi tiết
Sau khi nắm được lý do và đích đến cuối cùng của lộ trình học IELTS 4.0 từ 3.0 này, DOL cung cấp cho bạn lộ trình chi tiết mà các bạn có thể dùng như một checklist để theo dõi được tiến độ cụ thể của mình.
Ngày | Kỹ năng | Tên bài học |
1 | General Info | IELTS là gì |
1 | Vocabulary | Cách học từ vựng hiệu quả cho level thấp |
2 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 1) |
2 | Listening | Cách học Listening hiệu quả cho level thấp |
3 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 2) |
3 | Grammar | Phân biệt word form của từ |
4 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 3) |
4 | Grammar | Grammar: Phân biệt word form của từ (part 2) |
5 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 1) |
5 | Speaking | Cách học Speaking hiệu quả cho level thấp |
6 | Grammar | Cấu trúc câu đơn |
6 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 4) |
7 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 2) |
7 | Speaking | Những verb pattern phổ biến trong Speaking |
8 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 5) |
8 | Grammar | Các loại từ đứng làm Subject |
9 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 3) |
9 | Speaking | Những verb pattern phổ biến trong Speaking (Part 2) |
10 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 6) |
10 | Grammar | S-V agreement |
11 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 4) |
11 | Speaking | Cách nói một câu trong tiếng Anh |
12 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 7) |
12 | Grammar | S-V agreement (Part 2) |
13 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 5) |
13 | Speaking | Cách nói một câu trong tiếng Anh |
14 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 8) |
14 | Grammar | Các thì phổ biến trong tiếng Anh |
15 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 6) |
15 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Introducing yourself |
16 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 9) |
16 | Grammar | Các thì phổ biến trong tiếng Anh (part 2) |
17 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 7) |
17 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Hobbies |
18 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 10) |
18 | Grammar | Động từ bất quy tắc (phần 1) |
19 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 8) |
19 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Family |
20 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 11) |
20 | Grammar | Động từ bất quy tắc (phần 2) |
21 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 9) |
21 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Accommodation |
22 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 12) |
22 | Grammar | Danh từ đếm được và danh từ không đếm được |
23 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 10) |
23 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Hometown |
24 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 13) |
24 | Grammar | Danh từ số ít và danh từ số nhiều |
25 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 11) |
25 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Sports |
26 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 14) |
26 | Grammar | Tính từ |
27 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 12) |
27 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: School |
28 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 15) |
28 | Grammar | Trạng từ |
29 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 13) |
29 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Family |
30 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 16) |
30 | Grammar | Giới từ (part 1) |
31 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 14) |
31 | Speaking | Ôn tập Speaking tổng hợp |
32 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 17) |
32 | Grammar | Giới từ (part 2) |
33 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 15) |
33 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Work |
34 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 18) |
34 | Grammar | Mạo từ |
35 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 16) |
35 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Entertainment |
36 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 19) |
36 | Grammar | Những lỗi ngữ pháp thường gặp (part 1) |
37 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 17) |
37 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Health |
38 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 20) |
38 | Grammar | Những lỗi ngữ pháp thường gặp (part 2) |
39 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 18) |
39 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Weather |
40 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 21) |
40 | Reading | Phân tích cấu trúc câu đơn từ bài đọc (Exercise 1) |
41 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 19) |
41 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Animals |
42 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 22) |
42 | Reading | Phân tích cấu trúc câu đơn từ bài đọc (Exercise 2) |
43 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 20) |
43 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Plants |
44 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 23) |
44 | Writing | Build a sentence (part 1) |
45 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 21) |
45 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Food |
46 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 24) |
46 | Reading | Phân tích cấu trúc câu đơn từ bài đọc (Exercise 3) |
47 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 22) |
47 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Direction |
48 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 23) |
48 | Writing | Build a sentence (part 2) |
49 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 23) |
49 | Speaking | Cấu trúc và từ vựng Speaking thông dụng: Direction (2) |
50 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 23) |
50 | Reading | Phân tích cấu trúc câu đơn từ bài đọc (Exercise 4) |
51 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 24) |
51 | Speaking | Ôn tập Speaking tổng hợp |
52 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 24) |
52 | Writing | Build a sentence (part 3) |
53 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 25) |
53 | Speaking | Những lỗi phát âm hay gặp: Âm /th/ |
54 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 23) |
54 | Reading | Phân tích cấu trúc câu đơn từ bài đọc (Exercise 5) |
55 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 26) |
55 | Speaking | Những lỗi phát âm hay gặp: Âm /d/ |
56 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 24) |
56 | Writing | Build a sentence (part 4) |
57 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 27) |
57 | Speaking | Những lỗi phát âm hay gặp: Âm /a/ |
58 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 23) |
58 | Reading | Phân tích cấu trúc câu đơn từ bài đọc (Exercise 6) |
59 | Listening | Nghe chép chính tả (Ngày 28) |
59 | Speaking | Những lỗi phát âm hay gặp: Âm /p/ |
60 | Vocabulary | Tổng hợp 300 từ vựng cơ bản nhất (part 24) |
60 | Writing | Build a sentence (part 5) |
Lộ trình học IELTS 4.0 từ 3.0 60 ngày này chắc chắn trang bị cho các bạn đầy đủ những yếu tố để bạn bước tiếp những lộ trình cao hơn. Nếu bạn quyết tâm thực hiện đầy đủ số bài học trong 60 ngày này, các bạn có thể yên tâm là mình đã có được nền tảng tiếng Anh vững chắc về cả phát âm, từ vựng, và ngữ pháp rồi đó! Cho nên bạn hãy lên thời khóa biểu từ ngay bây giờ để có thể thấy được bản thân tiến bộ sau từng buổi học!
Sau khi đã đạt được band điểm 4.0 như mong muốn, đừng ngại đặt các mục tiêu cao hơn nữa nhé. Chi tiết về cách nâng cao band điểm các bạn tham khảo qua các bài viết sau:
Table of content
📑 Xác định đầu vào
🎯 Xác định đầu ra
📚 Những kiến thức cần nắm để đạt IELTS 4.0
Kiến thức chung
Nghe
Nói
Viết
Đọc
📅 Lộ trình chi tiết