Ngữ pháp IELTS
Tổng hợp Các điểm ngữ pháp IELTS quan trọng & tư duy học. Hướng dẫn cách học, ví dụ minh họa, bài tập kèm đáp án & file dowload PDF miễn phí giúp bạn nâng cao band điểm Writing, Speaking và Reading.
Giới từ là một từ hoặc một nhóm từ được sử dụng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để chỉ phương hướng, thời gian, địa điểm, vị trí, các mối quan hệ không gian hoặc để giới thiệu một đối tượng. Một số ví dụ về giới từ là những từ như "in, "at", "on", "of" và "to". Giới từ trong tiếng Anh có tính thành ngữ cao.
Comparison - Hình thức so sánh của một tính từ thường được sử dụng để so sánh hai người, sự vật hoặc trạng thái, khi bạn muốn nói rằng một vật có chất lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn một vật khác. Nếu phần thứ hai của so sánh được đề cập, nó theo sau hơn.
Một mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề phụ thuộc. Nó có chủ ngữ và động từ, nhưng không thể đứng một mình thành một câu. Đôi khi nó được gọi là “mệnh đề tính từ” vì nó có chức năng giống như một tính từ — nó cung cấp thêm thông tin về một danh từ.
Inversion Đảo ngữ chỉ có nghĩa là đặt động từ trước chủ ngữ. Chúng tôi thường làm điều đó ở các dạng câu hỏi: Câu bình thường: Bạn đang mệt mỏi. (Chủ ngữ là 'you'. ... Dạng câu hỏi: Bạn có mệt không? (Động từ 'are' đứng trước chủ ngữ 'you').
Trong ngữ pháp truyền thống tiếng Anh, phrasal verb - cụm động từ là sự kết hợp của hai hoặc ba từ thuộc các phạm trù ngữ pháp khác nhau - một động từ và một tiểu từ, chẳng hạn như trạng từ hoặc giới từ - để tạo thành một đơn vị ngữ nghĩa duy nhất ở cấp độ từ vựng hoặc cú pháp
Paraphrasing - Diễn giải là diễn đạt ý của người khác bằng lời của bạn mà không làm thay đổi ý nghĩa ban đầu. Diễn giải bao gồm việc thay thế các từ, cấu trúc lại câu và viết lại thông tin bằng từ ngữ của riêng bạn.
Có ba thì chính: quá khứ, hiện tại và tương lai. Trong tiếng Anh, mỗi thì trong số này có thể có 4 khía cạnh chính: đơn giản, hoàn hảo, liên tục (còn gọi là tăng dần) và liên tục hoàn hảo.
Passive voice - Một động từ ở thể bị động khi chủ ngữ của câu bị động từ tác động lên. Ví dụ, trong “Quả bóng được ném bởi người ném bóng,” quả bóng (chủ ngữ) nhận hành động của động từ và được ném ở thể bị động.
Câu điều kiện (Conditional sentences) Mệnh đề 'if' đưa ra điều kiện trong đó mệnh đề khác đúng. Mệnh đề độc lập thường bao gồm một động từ phương thức như 'will,' 'would,' 'could,' hoặc 'might.
S + V agreement Chủ ngữ-động từ đồng ý đơn giản có nghĩa là chủ ngữ và động từ trong câu phải đồng ý về số lượng. Cả hai đều cần ở số ít hoặc cả hai đều cần ở số nhiều.
Tìm hiểu thêm các chủ đề khác