👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Các cấu trúc câu hữu ích cho IELTS Writing Task 2

Trong bài viết ngày hôm nay, DOL sẽ cung cấp cho các bạn một số mẫu cấu trúc câu cho IELTS Writing Task 2. Những mẫu cấu trúc câu trong IELTS Writing IELTS Task 2: Cấu trúc câu sắp xếp và liên kết các ý tưởng trong bài viết (to begin with, nevertheless), đưa ra luận điểm và diễn đạt ý tưởng (from my point of view, regarding), thể hiện sự so sánh và tương phản (in contrast, on the other hand v.v.) và nêu ra ưu và nhược điểm của vấn đề (an advantage/disadvantage of something is that + clause).

Cùng DOL khám phá bài viết để bạn có thể chinh phục được phần thi Writing Task 2 nhé!

Table of content

Cấu trúc câu giúp sắp xếp và liên kết các ý tưởng trong bài viết

Cấu trúc To begin with, S + V

Cấu trúc Firstly/Secondly/Thirdly.., S + V

Cấu trúc Moreover/Also/In addition/Additionally/Furthermore, S + V

Cấu trúc For example/For instance, S + V

Cấu trúc In conclusion/To conclude, S + V

Cấu trúc Regarding/As for N, S + V

Cấu trúc This is exemplified/evidenced by N/the fact that S+V

Cấu trúc By contrast, S+V

Cấu trúc câu giúp đưa ra luận điểm và diễn đạt ý tưởng

Cấu trúc In terms of/In regards to/Regarding + Noun (danh từ) / V_ing, S + V

Cấu trúc I think/believe/feel that +  S + V

Cấu trúc I would argue that + S + V

Cấu trúc In my opinion/From my point of view/From my perspective, S + V

Cấu trúc Nevertheless, S + V

Cấu trúc This initiative/approach/solution could also + V

Cấu trúc This is not to mention + N

Cấu trúc câu giúp thể hiện sự so sánh và tương phản

Cấu trúc On the one hand, S + V. On the other hand, S + V

Cấu trúc Despite/In spite of + Noun (danh từ) / the fact that + clause (mệnh đề) / the effort to + V, S + V

Cấu trúc Although/Though/Even though S + V, S + V

Cấu trúc While S + V, S + V

Cấu trúc On the contrary, S + V

Cấu trúc Notwithstanding + N, S + V

Cấu trúc In contrast to + N, S + V

Cấu trúc giúp nêu ra ưu và nhược điểm của vấn đề

Cấu trúc An advantage/disadvantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[V_ing] + is + [Noun/(that) + Clause]

Cấu trúc S + have/has the advantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/ [V_ing]

Cấu trúc The benefits/drawbacks + of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[Gerund/danh động từ]

Cấu trúc One significant merit of this is that S + V

Cấu trúc An inherent limitation lies in N

Cấu trúc One discernible disadvantage is N

Cấu trúc câu chỉ kết quả This gives rise to Noun phrase

Cấu trúc câu It cannot be denied that + clause

Những cấu trúc câu hữu ích cho IELTS Writing Task 2 khác

Bài tập vận dụng cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 2

Grammatical Range and Accuracy là 1 trong 4 tiêu chí đánh giá điểm phần thi Writing Task 2, nhưng nhiều bạn học IELTS chưa nhuần nhuyễn về các cấu trúc câu nên dễ bị band điểm Writing thấp. Vì thế, bạn nên trang bị cho bản thân một số mẫu câu tưởng chừng đơn giản nhưng rất hữu ích trong việc đảm bảo cho thang điểm Grammatical Range and Accuracy trong IELTS Writing này nhé.

Cấu trúc câu giúp sắp xếp và liên kết các ý tưởng trong bài viết

Đây là các cấu trúc giúp liên kết và sắp xếp các đoạn văn và ý tưởng trong cùng đoạn văn nhằm tăng tính mạch lạc tổng thể của bài viết.

Cấu trúc câu giúp sắp xếp và liên kết các ý tưởng trong bài viết phổ biến.

  1. To begin with, S + V

  2. Firstly/Secondly/Thirdly.., S + V

  3. Moreover/Also/In addition/Additionally/Furthermore, S + V

  4. For example/For instance, S + V

  5. In conclusion/To conclude, S + V

  6. Regarding/As for N, S + V

  7. This is exemplified/evidenced by N/the fact that S+V

  8. By contrast, S+V

Cấu trúc To begin with, S + V

Cấu trúc này thường được dùng để đưa ra ý tưởng đầu tiên của bài hoặc của đoạn văn nhằm bao hiệu cho người đọc về ý tưởng đầu tiên, đảm bảo về Coherence & Cohesion. 

Cấu trúc

To begin with, S + V

Ví dụ

  • Such an initiative is advantageous for many reasons. To begin with, in today's fast-paced world, technology plays a pivotal role in shaping our daily lives. (Chủ trương này là có lợi vì nhiều lý do. Đầu tiên, trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay, công nghệ đóng một vai trò then chốt trong việc định hình cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)

  • There are many valid arguments for why children should be taught about environmental protection. To begin with, addressing environmental concerns is crucial for a sustainable future. (Có nhiều lý lẽ xác đáng giải thích tại sao trẻ em nên được dạy về bảo vệ môi trường. Đầu tiên, giải quyết các mối quan tâm về môi trường là rất quan trọng cho một tương lai bền vững.)

Cấu trúc Firstly/Secondly/Thirdly.., S + V

Đây là loại cấu trúc đơn giản được sử dụng để liệt kê ý tưởng trong nhiều các loại bài khác nhau như Causes & Effects, Advantages & Disadvantages,... Tuy nhiên, bạn không nên quá lạm dụng cấu trúc này để đa dạng ngôn ngữ trong bài viết. 

Cấu trúc 

Firstly/Secondly/Thirdly.., S + V

Ví dụ

  • Firstly, it is crucial to address the pressing issue of environmental sustainability in our communities. (Thứ nhất, điều quan trọng là phải giải quyết vấn đề cấp bách về tính bền vững môi trường trong cộng đồng của chúng ta.)

  • Secondly, education plays a pivotal role in shaping societal perspectives and fostering progress. (Thứ hai, giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc định hình các quan điểm xã hội và thúc đẩy sự tiến bộ.)

Cấu trúc Moreover/Also/In addition/Additionally/Furthermore, S + V

Cấu trúc này dùng để nối 2 ý tưởng trong cùng một đoạn văn hoặc các đoạn văn cùng tính chất với nhau, đồng thời làm nổi bật ý tưởng mới và đảm bảo tính liên kết và mạch lạc của văn bản.

Cấu trúc

Moreover/Also/In addition/Additionally/Furthermore, S + V

Ví dụ

  • Having a strong social network foundation is of high importance when it comes to one’s career’s prospects. Moreover, developing effective communication skills is crucial for success in both personal and professional spheres. (Có một nền tảng mạng xã hội vững chắc có tầm quan trọng cao khi nói đến triển vọng nghề nghiệp của một người. Hơn nữa, phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng để thành công trong cả lĩnh vực cá nhân và nghề nghiệp.)

  • Providing free healthcare is an effective way to be advanced socially. Furthermore, access to quality education is essential for individual growth and societal development. (Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí là một cách hiệu quả để tiến bộ về mặt xã hội. Hơn nữa, việc tiếp cận nền giáo dục có chất lượng là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân và phát triển xã hội.)

Cấu trúc For example/For instance, S + V

Đây là mẫu cấu trúc được sử dụng để thể hiện một ví dụ thực tế của ý tưởng trong văn bản, đảm bảo tính liên kết và mạch lạc giữa ý tưởng chính và ví dụ.

Cấu trúc

For example/For instance, S + V

Ví dụ

  • Many individuals prefer online shopping due to its convenience. For instance, one can order products from the comfort of their home and receive them at the doorstep. (Nhiều người thích mua sắm trực tuyến hơn vì sự tiện lợi của nó. Ví dụ, một người có thể đặt mua sản phẩm một cách thoải mái tại nhà và nhận chúng ngay trước cửa nhà.)

  • Education plays a crucial role in individual development. For example, acquiring strong communication skills can enhance one's career prospects. (Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân. Ví dụ, có được kỹ năng giao tiếp tốt có thể nâng cao triển vọng nghề nghiệp của một người.)

Cấu trúc In conclusion/To conclude, S + V

Cấu trúc này sẽ được áp dụng vào phần kết luận để đảm bảo tính liên kết và sự mạch lạc cho toàn bộ cấu trúc của bài viết.

Cấu trúc

In conclusion/To conclude, S + V.

Ví dụ

  • In conclusion, prioritizing physical activity in school curricula contributes to students' overall well-being. (Tóm lại, việc ưu tiên hoạt động thể chất trong chương trình giảng dạy ở trường sẽ góp phần mang lại sức khỏe tổng thể cho học sinh.)

  • To conclude, developing effective communication skills is crucial for success in both personal and professional spheres. (Tóm lại, phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng để thành công trong cả lĩnh vực cá nhân và nghề nghiệp.)

Cấu trúc Regarding/As for N, S + V

Cấu trúc này được đặt ở đầu mỗi ý, nhằm thông báo về một ý đã được đề cập qua tóm tắt ở phần mở đầu và đảm bảo tính liên kết và mạch lạc cho tiêu chí Coherence & Cohesion.

Cấu trúc

Regarding/As for N, S + V

Ví dụ

  • Regarding education funding, governments should prioritize allocating resources to improve infrastructure and enhance the overall quality of learning environments. (Về nguồn lực cho giáo dục, chính phủ nên ưu tiên phân bổ nguồn lực để cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng môi trường học tập tổng thể.)

  • As for environmental conservation, stricter regulations are essential to address the escalating threats to our planet. (Về việc bảo vệ môi trường, việc thiết lập các quy định nghiêm ngặt là quan trọng để đối mặt với những đe dọa ngày càng gia tăng đối với hành tinh của chúng ta.)

Cấu trúc This is exemplified/evidenced by N/the fact that S+V

Cấu trúc này nhằm kết nối giữa ý tưởng và ví dụ, giúp tăng điểm tiêu chí Coherence & Cohesion.

Cấu trúc

This is exemplified/evidenced by N

hoặc

This is exemplified/evidenced by the fact that S+V

Ví dụ

  • This is exemplified by the increasing global awareness of climate change, prompting governments and individuals to adopt eco-friendly practices for a sustainable future. (Điều này được minh họa bằng sự nhận thức toàn cầu ngày càng tăng về biến đổi khí hậu, thúc đẩy chính phủ và cá nhân áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường để xây dựng một tương lai bền vững.

  • This is evidenced by the fact that advancements in technology have significantly transformed the way we communicate and conduct business. (Điều này được chứng minh bằng việc tiến bộ trong công nghệ đã đổi đột phá cách chúng ta giao tiếp và kinh doanh.)

Cấu trúc By contrast, S+V

Cấu trúc này nhằm đưa ra mạch ý đối lập trong cùng ý tưởng, có chức năng làm phong phú luận điểm.

Cấu trúc

By contrast, S+V

Ví dụ

  • By contrast, urbanization is inevitable for economic growth (Ngược lại, đô thị hóa là không thể tránh khỏi. )

  • By contrast, investing in renewable energy sources is a more sustainable approach to address the growing environmental concerns. (Ngược lại, đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo là một cách tiếp cận bền vững hơn để giải quyết những lo ngại môi trường ngày càng tăng.)

Cấu trúc câu sắp xếp và liên kết ý tưởng trong writing task 2
Cấu trúc câu sắp xếp và liên kết ý tưởng trong writing task 2

Cấu trúc câu giúp đưa ra luận điểm và diễn đạt ý tưởng

Các bạn có thể tham khảo các cấu trúc sau đây để giới thiệu quan điểm và ý tưởng của mình trong Writing Task 2.

Cấu trúc câu giúp đưa ra luận điểm và diễn đạt ý tưởng trong bài viết phổ biến.

  1. In terms of/In regards to/Regarding + Noun (danh từ) / V_ing, S + V

  2. I think/believe/feel that + [Clause/Mệnh đề]

  3. I would argue that + [Clause/Mệnh đề]

  4. In my opinion/From my point of view/From my perspective, S + V

  5. Nevertheless, S + V

  6. This initiative/approach/solution could also + V

  7. This is not to mention + N

Cấu trúc In terms of/In regards to/Regarding + Noun (danh từ) / V_ing, S + V

Cấu trúc này thường được dùng để liên kết ngược về ý tưởng đã được giới thiệu ở Intro, hoặc có thể dùng để giới thiệu một ý tưởng mới. 

Cấu trúc

In terms of/In regards to/Regarding + Noun (danh từ) / V_ing, S + V

Ví dụ

  • In terms of education, implementing innovative teaching methods can enhance student engagement and comprehension. (Về mặt giáo dục, việc áp dụng các phương pháp giảng dạy đổi mới có thể nâng cao sự tham gia và hiểu biết của học sinh.)

  • In regards to education, incorporating modern teaching methods is crucial for fostering student engagement and academic success. (Liên quan đến giáo dục, việc kết hợp các phương pháp giảng dạy hiện đại là rất quan trọng để thúc đẩy sự tham gia của sinh viên và thành công trong học tập.)

Cấu trúc I think/believe/feel that +  S + V

Bạn sẽ sử dụng cấu trúc này thường ở Intro, đầu đoạn body 2 hoặc ở kết bài để đưa ra thesis của cả bài viết. 

Cấu trúc

I think/believe/feel that + S + V

Ví dụ

  • However, I think that fostering cultural understanding through educational programs is crucial for promoting global harmony. (Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng việc thúc đẩy sự hiểu biết về văn hóa thông qua các chương trình giáo dục là rất quan trọng để thúc đẩy sự hòa hợp toàn cầu.)

  • In conclusion, I believe that fostering creativity in education is crucial for nurturing future innovators and problem solvers. (Tóm lại, tôi tin rằng việc nuôi dưỡng tính sáng tạo trong giáo dục là rất quan trọng để nuôi dưỡng những nhà đổi mới và giải quyết vấn đề trong tương lai.)

Cấu trúc I would argue that + S + V

Bạn sẽ dùng mẫu câu này cho Intro, đầu body 2 hoặc kết bài nhằm đưa ra thesis của cả bài viết hoặc topic sentence của body 2. 

Cấu trúc

I would argue that + + S + V

Ví dụ

  • Nevertheless, I would argue that cultural exchange programs significantly enhance mutual understanding between nations. (Tuy nhiên, tôi cho rằng các chương trình trao đổi văn hóa sẽ nâng cao đáng kể sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.)

  • To conclude, I would argue that cultural diversity enhances creativity and fosters innovation in the workplace. (Để kết luận, tôi cho rằng sự đa dạng văn hóa giúp nâng cao tính sáng tạo và thúc đẩy sự đổi mới tại nơi làm việc.)

Cấu trúc In my opinion/From my point of view/From my perspective, S + V

Bạn thường sẽ dùng những mẫu câu này ở Intro, đầu Body 1 và ở kết bài nhằm đưa ra thesis của cả bài viết. 

Cấu trúc

In my opinion/From my point of view/From my perspective, S + V

Ví dụ

  • In my opinion, technological advancements have revolutionized communication, fostering global connectivity and cultural exchange. (Theo tôi, những tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa truyền thông, thúc đẩy kết nối toàn cầu và trao đổi văn hóa.)

  • From my point of view, the integration of technology in education enhances learning opportunities for students. (Theo quan điểm của tôi, việc tích hợp công nghệ trong giáo dục sẽ nâng cao cơ hội học tập cho học sinh.)

Cấu trúc Nevertheless, S + V

Cấu trúc này nhằm đưa ra mạch ý đối lập ở đầu Body 2, nhằm đưa ra lại thesis của cả bài viết.

Cấu trúc

Nevertheless, S + V

Ví dụ

  • Nevertheless, despite the economic challenges above, investing in renewable energy sources remains a crucial step towards a sustainable future. (Tuy nhiên, bất chấp những thách thức về kinh tế ở trên, đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo vẫn là bước quan trọng hướng tới một tương lai bền vững.)

  • Nevertheless, fostering innovation in renewable energy is imperative for combating climate change for several reasons. (Tuy nhiên, việc khuyến khích sự đổi mới trong năng lượng tái tạo là hết sức cần thiết để đối phó với biến đổi khí hậu vì các lý do sau.)

Cấu trúc This initiative/approach/solution could also + V

Cấu trúc này nhằm đưa ra ý tưởng 2 về solution tương tự ý tưởng 1, có chức năng đảm bảo cho tiêu chí Coherence & Cohesion.

Cấu trúc

This initiative/approach/solution could also + V

Ví dụ

  • This initiative could also foster stronger community engagement, leading to a more sustainable and inclusive development. (Sáng kiến này cũng có thể thúc đẩy sự tương tác mạnh mẽ trong cộng đồng, dẫn đến một sự phát triển bền vững và bao dung hơn.)

  • This solution could also foster cross-cultural understanding and promote global collaboration, thereby contributing to a more interconnected world. (Biện pháp này cũng có thể thúc đẩy sự hiểu biết đa văn hóa và khuyến khích sự hợp tác toàn cầu, từ đó đóng góp vào một thế giới kết nối hơn.)

Cấu trúc This is not to mention + N

Cấu trúc này nhằm đưa ra ý tưởng 2 trong cùng một body, nhằm cải thiện tiêu chí Coherence & Cohesion.

Cấu trúc

This is not to mention + N

Ví dụ

  • This is not to mention the potential social repercussions, such as increased inequality and strained community relations. (Điều này chưa kể đến các tác động xã hội tiềm ẩn, như tăng cường bất bình và gây căng thẳng trong cộng đồng.)

  • This is not to mention the myriad benefits that renewable energy sources bring to both the environment and the economy. (Điều này chưa kể đến vô số lợi ích mà các nguồn năng lượng tái tạo mang lại cho cả môi trường và kinh tế.)

cấu trúc câu đưa luận điểm trong writing task 2
cấu trúc câu đưa luận điểm trong writing task 2

Cấu trúc câu giúp thể hiện sự so sánh và tương phản

Sau đây là các cấu trúc các bạn nên dùng để thể hiện mối quan hệ đối nghịch trong Writing Task 2, thường trong các dạng bài như Discussion, Advantages & Disadvantages,...

Cấu trúc câu giúp thể hiện sự so sánh và tương phản trong bài viết phổ biến.

  1. On the one hand, S + V. On the other hand, S + V

  2. Despite/In spite of + Noun (danh từ) / the fact that + clause (mệnh đề) / the effort to + V, S + V

  3. Although/Though/Even though S + V, S + V

  4. While S + V, S + V

  5. On the contrary, S + V

  6. Notwithstanding + N, S + V

  7. In contrast to + N, S + V

Cấu trúc On the one hand, S + V. On the other hand, S + V

Bạn sử dụng cụm này ở đầu Body 1 và Body 2, đưa ra một quan điểm tổng thể của cả đoạn văn giúp người đọc nhận thức về các quan điểm đối lập trong cuộc tranh luận.

Cấu trúc

On the one hand, S + V

Ví dụ

  • On the one hand, reading books enhances imagination and creativity, providing an immersive escape into different worlds and perspectives. (Một mặt, đọc sách giúp nâng cao trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo, mang đến lối thoát đắm chìm vào những thế giới và quan điểm khác nhau.)

  • On the other hand, delving into classic literature not only enhances language skills but also fosters a deeper understanding of diverse cultures and historical contexts. (Mặt khác, đào sâu vào văn học cổ điển không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về các nền văn hóa và bối cảnh lịch sử đa dạng.)

Cấu trúc Despite/In spite of + Noun (danh từ) / the fact that + clause (mệnh đề) / the effort to + V, S + V

Bạn thường sẽ sử dụng cấu trúc này ở Intro, đầu Body 2 và kết luận để đề cập đến thông tin đối lập trong bài viết. 

Cấu trúc

Despite/In spite of + Noun (danh từ) / the fact that + clause (mệnh đề) / the effort to + V, S + V.

Ví dụ

  • Despite the widespread popularity of digital media, printed books continue to hold a unique charm and cultural significance. (Bất chấp sự phổ biến rộng rãi của phương tiện truyền thông kỹ thuật số, sách in vẫn tiếp tục có sức hấp dẫn độc đáo và ý nghĩa văn hóa.)

  • In spite of the effort to promote diverse literature, some argue that certain classic books still dominate educational curricula. (Bất chấp nỗ lực thúc đẩy nền văn học đa dạng, một số người cho rằng một số cuốn sách cổ điển vẫn chiếm ưu thế trong chương trình giảng dạy giáo dục.)

Cấu trúc Although/Though/Even though S + V, S + V

Các bạn sẽ sử dụng các cấu trúc này khi thể hiện sự đối nghịch trong cùng một ý tưởng, Intro hoặc kết bài. 

Cấu trúc

Although/Though/Even though S + V, S + V.

Ví dụ

  • Although fashion trends constantly evolve, traditional styles often find a way to make a comeback. (Mặc dù xu hướng thời trang không ngừng phát triển nhưng phong cách truyền thống thường tìm cách quay trở lại.)

  • Even though some argue that fashion is frivolous, it plays a crucial role in expressing cultural identity and societal trends. (Mặc dù một số người cho rằng thời trang là phù phiếm nhưng nó lại đóng một vai trò quan trọng trong việc thể hiện bản sắc văn hóa và xu hướng xã hội.)

Cấu trúc While S + V, S + V

Với dạng cấu trúc này, 2 vế không cần phải mang hàm nghĩa trái ngược nhau và dùng để giới thiệu 2 thông tin khác nhau (có thể đối lập hoặc không).

Cấu trúc

While S + V, S + V

Ví dụ

  • In conclusion, while this phenomenon stems from a variety of factors, a number of solutions can be implemented to mitigate this problem. (Tóm lại, mặc dù hiện tượng này xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau nhưng một số giải pháp có thể được thực hiện để giảm thiểu vấn đề này.)

  • While some argue that fashion is frivolous, I believe it plays a crucial role in expressing individuality and cultural identity. (Trong khi một số người cho rằng thời trang là phù phiếm, tôi tin rằng nó đóng một vai trò quan trọng trong việc thể hiện cá tính và bản sắc văn hóa.)

Cấu trúc On the contrary, S + V

Cấu trúc này nhằm đưa ra ý tưởng đối lập ở body 2, nhằm giải quyết hướng nhìn còn lại trong đề bài.

Cấu trúc

On the contrary, S + V

Ví dụ

  • On the contrary, some argue that investing in renewable energy sources not only benefits the environment but also stimulates economic growth. (Ngược lại, một số người cho rằng đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo không chỉ có lợi cho môi trường mà còn kích thích tăng trưởng kinh tế.)

  • On the contrary, some argue that increasing taxes may hinder economic growth and discourage investment. (Ngược lại, một số người cho rằng việc tăng thuế có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế và làm mất hứng thú đối với đầu tư.)

Cấu trúc Notwithstanding + N, S + V

Cấu trúc này nhằm đưa ra ý tưởng đối lập ở body 2, nhằm giải quyết hướng nhìn còn lại trong đề bài.

Cấu trúc

Notwithstanding + N, S + V

Ví dụ

  • Notwithstanding the mentioned economic challenges, investing in renewable energy sources is crucial for a sustainable future. (Bất kể những thách thức về kinh tế ở trên, đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo là quan trọng cho một tương lai bền vững.)

  • Notwithstanding technological advancements, traditional skills and craftsmanship still play a vital role in preserving cultural heritage. (Bất chấp sự tiến bộ về công nghệ, kỹ năng truyền thống và nghệ thuật thủ công vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa.)

Cấu trúc In contrast to + N, S + V

Cấu trúc này nhằm đưa ra mạch ý đối lập trong cùng một ý tưởng, hoặc các ý tưởng, body khác nhau.

Cấu trúc

In contrast to + N, S + V

Ví dụ

  • To be specific, in contrast to traditional teaching methods, online education offers flexibility and accessibility, catering to diverse learning styles. (Ngược lại, với phương pháp giảng dạy truyền thống, giáo dục trực tuyến mang lại sự linh hoạt và tiện lợi, phục vụ nhiều phong cách học khác nhau.)

  • In contrast, while urbanization brings economic opportunities, it also exacerbates social inequalities and strains natural resources. (Ngược lại, trong khi đô thị hóa mang lại cơ hội kinh tế, nó cũng làm gia tăng bất bình xã hội và làm khan hiếm tài nguyên tự nhiên.)

Cấu trúc câu thể hiện sự so sánh và tương phản trong Writing Task 2
Cấu trúc câu thể hiện sự so sánh và tương phản trong Writing Task 2

Cấu trúc giúp nêu ra ưu và nhược điểm của vấn đề

Đây là các cấu trúc câu mẫu các bạn sẽ sử dụng trong dạng đề Advantages & Disadvantages.

Cấu trúc câu giúp nêu ra ưu và nhược điểm của vấn đề trong bài viết phổ biến.

  1. An advantage/disadvantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[V_ing] + is + [Noun/(that) + Clause]

  2. S + have/has the advantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/ [V_ing]

  3. The benefits/drawbacks + of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[Gerund/danh động từ]

  4. One significant merit of this is that S + V

  5. An inherent limitation lies in N

  6. One discernible disadvantage is N

Cấu trúc An advantage/disadvantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[V_ing] + is + [Noun/(that) + Clause]

Đây là cấu trúc dễ hiểu và dễ sử dụng nhất khi cần đưa ra các lợi ích và bất lợi trong dạng đề  Advantages & Disadvantages giúp người đọc dễ nhận biết và phân biệt rõ ràng giữa những khía cạnh tích cực và tiêu cực.

Cấu trúc

An advantage/disadvantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[V_ing] + is + [Noun/(that) + Clause]

Ví dụ

  • An advantage of embracing sustainable fashion practices is the potential to reduce environmental impact and promote ethical production. (Một lợi thế của việc áp dụng các hoạt động thời trang bền vững là khả năng giảm tác động đến môi trường và thúc đẩy quá trình sản xuất có đạo đức.)

  • A disadvantage of following fashion trends blindly is that the environment is negatively impacted. (Một nhược điểm của việc chạy theo xu hướng thời trang một cách mù quáng là môi trường bị ảnh hưởng tiêu cực.)

Cấu trúc S + have/has the advantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/ [V_ing]

Đây là một cấu trúc khá nâng cao có tác dụng để giới thiệu các bất lợi và lợi ích trong bài viết.

Cấu trúc

S + have/has the advantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/ [V_ing]

Ví dụ

  • The rise of online shopping in the fashion industry has the advantage of providing consumers with a convenient and diverse array of choices at their fingertips. (Sự nổi lên của mua sắm trực tuyến trong ngành thời trang có lợi thế là mang đến cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn tiện lợi và đa dạng trong tầm tay.)

  • Living in a smaller house has the advantage of reducing maintenance costs and promoting a minimalist lifestyle. (Sống trong một ngôi nhà nhỏ hơn có lợi thế là giảm chi phí bảo trì và thúc đẩy lối sống tối giản.)

Cấu trúc The benefits/drawbacks + of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[Gerund/danh động từ]

Ngoài ra, các bạn còn có thể sử dụng synonym của advantages và disadvantages để cho người đọc nhận thấy đâu là bất lợi và lợi ích trong bài viết. 

Cấu trúc

The benefits/drawbacks + of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[Gerund/danh động từ]

Ví dụ

  • In the realm of housing, the benefits of eco-friendly designs are evident in reduced energy consumption and lower environmental impact. (Trong lĩnh vực nhà ở, lợi ích của thiết kế thân thiện với môi trường thể hiện rõ ở việc giảm tiêu thụ năng lượng và giảm tác động đến môi trường.)

  • The drawbacks of relying solely on high-rise apartments include the potential isolation and lack of community often experienced by residents. (Những hạn chế của việc chỉ dựa vào các căn hộ cao tầng bao gồm khả năng bị cô lập và thiếu cộng đồng mà cư dân thường gặp phải.)

Cấu trúc One significant merit of this is that S + V

Cấu trúc này nhằm đưa ra một lợi ích của thông tin đề bài.

Cấu trúc

One significant merit of this is that S + V

Ví dụ

  • One significant merit of this approach is that it fosters a collaborative learning environment, encouraging students to exchange ideas and perspectives. (Một ưu điểm quan trọng của cách tiếp cận này là nó tạo ra một môi trường học tập cộng tác, khuyến khích sinh viên trao đổi ý kiến và quan điểm.)

  • One significant merit of this approach is that it promotes a collaborative learning environment, fostering a sense of teamwork and mutual support among students. (Một ưu điểm đáng chú ý của phương pháp này là nó thúc đẩy môi trường học tập cộng tác, tạo điều kiện cho sự làm việc nhóm và hỗ trợ tương tác giữa sinh viên.)

Cấu trúc An inherent limitation lies in N

Cấu trúc này nhằm đưa ra một bất lợi của thông tin đề bài.

Cấu trúc

An inherent limitation lies in N

Ví dụ

  • An inherent limitation lies in the reliance on fossil fuels for energy production, contributing to environmental degradation and climate change. (Một hạn chế là sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng, góp phần vào suy thoái môi trường và biến đổi khí hậu.)

  • An inherent limitation lies in the potential ethical concerns associated with the widespread use of artificial intelligence in decision-making processes. (Một hạn chế là những lo ngại đạo đức có thể phát sinh khi sử dụng rộng rãi trí tuệ nhân tạo trong quá trình đưa ra quyết định.)

Cấu trúc One discernible disadvantage is N

Cấu trúc này nhằm đưa ra một bất lợi của thông tin đề bài.

Cấu trúc

One discernible disadvantage is N

Ví dụ

  • One discernible disadvantage is the potential strain on social cohesion, as rapid urbanization may lead to the erosion of community bonds and shared values. (Một hạn chế rõ ràng là áp lực tiềm ẩn về sự đồng thuận xã hội, khi đô thị hóa nhanh có thể dẫn đến sự suy giảm của các mối liên kết cộng đồng và giá trị chung.)

  • One discernible disadvantage is the potential exacerbation of income inequality, as advanced technologies may disproportionately benefit certain socio-economic groups. (Một hạn chế rõ ràng là khả năng làm tăng chênh lệch thu nhập, khi công nghệ tiên tiến có thể có lợi một cách không cân đối cho những nhóm kinh tế xã hội.)

Cấu trúc câu chỉ kết quả This gives rise to Noun phrase

Đây là cấu trúc có thể được sử dụng để nêu lên hậu quả của hàm nghĩa câu trước. 

Cấu trúc

This gives rise to Noun phrase.

Ví dụ

  • The increasing demand for affordable housing in urban areas gives rise to a myriad of social and economic challenges. (Nhu cầu ngày càng tăng về nhà ở giá rẻ ở khu vực thành thị làm nảy sinh vô số thách thức kinh tế và xã hội.)

  • The rise of streaming platforms in the entertainment industry has given rise to a more diverse and accessible range of content for consumers. (Sự nổi lên của các nền tảng phát trực tuyến trong ngành giải trí đã tạo ra nhiều nội dung đa dạng và dễ tiếp cận hơn cho người tiêu dùng.)

Cấu trúc câu It cannot be denied that + clause

Đây là mẫu cấu trúc câu dùng để giới thiệu một sự thật trong đời sống, thường được áp dụng ở Intro, ý tưởng luận điểm và kết luận. 

Cấu trúc

It cannot be denied that + clause.

Ví dụ

  • It cannot be denied that social media plays a significant role in shaping modern interpersonal connections. (Không thể phủ nhận rằng mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các kết nối giữa các cá nhân hiện đại.)

  • It cannot be denied that social media plays a pivotal role in shaping modern communication and influencing societal trends. (Không thể phủ nhận rằng mạng xã hội đóng vai trò then chốt trong việc định hình truyền thông hiện đại và ảnh hưởng đến xu hướng xã hội.)

Những cấu trúc câu hữu ích cho IELTS Writing Task 2 khác

Sau đây là các cấu trúc câu trong writing IELTS đa dụng khác mà bạn có thể sử dụng cho nhiều tình huống khác nhau.

Câu

Ý nghĩa

S + V, facilitating something

Điều này tạo điều kiện cho việc gì

Concerning the former, S + V

Về việc đầu  tiên

Chief among these isN/that S + V

Điều ảnh hưởng/quan trọng nhất là

Those who believe that S + V may point to N/the fact that S + V

Những người tin rằng …, dựa trên …

This could be achieved by N/V-ing

Điều này có thể đạt được nhờ

Ví dụ: Chief among these is the absence of agricultural technology in poor parts of the world, meaning that people in these areas do not have access to efficient tools to overcome obstacles faced in traditional agriculture. 

Cấu trúc câu đưa ưu nhược điểm trong IELTS Writing Task 2
Cấu trúc câu đưa ưu nhược điểm trong IELTS Writing Task 2

Xem thêm cấu trúc câu trong Writing IELTS task 1 thông dụng, đủ dùng trong bài thi.

Bài tập vận dụng cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 2

Hãy cùng DOL ôn lại những mẫu cấu trúc câu trên qua bài tập điền vào chỗ trống sau nhé.

Đề bài: Maintaining public libraries is a waste of money since computer technology can replace their functions. Agree / Disagree?

It is sometimes believed that the maintenance of public libraries is wasteful since technology has developed which can make brick and mortar libraries obsolete.

1
this opinion is valid for several reasons.

 

, thanks to the advent of many reading platforms, people do not need to waste money and time on libraries.

2
, thanks to the advent of many reading platforms, people do not need to waste money and time on libraries.
3
, busy workers or students search the name of the book they want to read on the internet and an e-book instantly appears as required without having to be a member of any public library. This is why I believe that public libraries are now unnecessary, and it is a waste of money to maintain them.

 

4
the financial aspect, the cost of operating a public library far exceeds that of online ones. In particular, keeping an offline library open incurs the expenses of worker compensations and utilities while operating an online library only necessitates the maintenance of the server which is quite economical. This supports my belief regarding using technology to make libraries online since operating offline libraries is not only pointless but also economically unsound.

 

5
, I totally agree that there is a waste of money in the maintenance of public libraries since there are developments in technology that are able to effectively replace many features of a typical public library.

💡 Gợi ý

To begin with hoặc Firstly

In conclusion/ To conclude

In terms of/In regards to/Regarding

I think/believe/feel that hoặc I would argue that hoặc In my opinion/From my point of view/From my perspective

For example/instance

DOL hy vọng là bài viết trên đã giúp bạn biết nhiều hơn về các cấu trúc câu trong writing IELTS task 2 để có thể áp dụng tự học hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì về IELTS Speaking hay các kỹ năng, đừng ngần ngại mà liên hệ DOL qua các kênh sau bạn nhé: website, Facebook.

Table of content

Cấu trúc câu giúp sắp xếp và liên kết các ý tưởng trong bài viết

Cấu trúc To begin with, S + V

Cấu trúc Firstly/Secondly/Thirdly.., S + V

Cấu trúc Moreover/Also/In addition/Additionally/Furthermore, S + V

Cấu trúc For example/For instance, S + V

Cấu trúc In conclusion/To conclude, S + V

Cấu trúc Regarding/As for N, S + V

Cấu trúc This is exemplified/evidenced by N/the fact that S+V

Cấu trúc By contrast, S+V

Cấu trúc câu giúp đưa ra luận điểm và diễn đạt ý tưởng

Cấu trúc In terms of/In regards to/Regarding + Noun (danh từ) / V_ing, S + V

Cấu trúc I think/believe/feel that +  S + V

Cấu trúc I would argue that + S + V

Cấu trúc In my opinion/From my point of view/From my perspective, S + V

Cấu trúc Nevertheless, S + V

Cấu trúc This initiative/approach/solution could also + V

Cấu trúc This is not to mention + N

Cấu trúc câu giúp thể hiện sự so sánh và tương phản

Cấu trúc On the one hand, S + V. On the other hand, S + V

Cấu trúc Despite/In spite of + Noun (danh từ) / the fact that + clause (mệnh đề) / the effort to + V, S + V

Cấu trúc Although/Though/Even though S + V, S + V

Cấu trúc While S + V, S + V

Cấu trúc On the contrary, S + V

Cấu trúc Notwithstanding + N, S + V

Cấu trúc In contrast to + N, S + V

Cấu trúc giúp nêu ra ưu và nhược điểm của vấn đề

Cấu trúc An advantage/disadvantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[V_ing] + is + [Noun/(that) + Clause]

Cấu trúc S + have/has the advantage of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/ [V_ing]

Cấu trúc The benefits/drawbacks + of + [Noun (phrase)/(cụm) danh từ]/[Gerund/danh động từ]

Cấu trúc One significant merit of this is that S + V

Cấu trúc An inherent limitation lies in N

Cấu trúc One discernible disadvantage is N

Cấu trúc câu chỉ kết quả This gives rise to Noun phrase

Cấu trúc câu It cannot be denied that + clause

Những cấu trúc câu hữu ích cho IELTS Writing Task 2 khác

Bài tập vận dụng cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 2

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background