Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 dễ hiểu và chi tiết nhất
IELTS Speaking là một trong bốn phần thi bắt buộc trong kỳ thi IELTS, đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh. Bài thi được chia thành 3 phần với độ khó tăng dần, mỗi phần tập trung vào một khía cạnh giao tiếp khác nhau, trong đó các câu hỏi của Part 1 sẽ xoay quanh những chủ đề phổ biến về cá nhân. Khi thi Speaking, thí sinh thường gặp các vấn đề như phát âm sai, vốn từ vựng hạn chế, dùng sai cấu trúc ngữ pháp, nói ngập ngừng hoặc trả lời không đúng trọng tâm.
Do đó trong bài viết này, DOL sẽ chia sẻ cho bạn cách trả lời IELTS Speaking Part 1 hiệu quả, bao gồm: Cấu trúc mẫu, gợi ý cách trả lời cho từng dạng câu hỏi phù hợp từng level. Cùng đọc tiếp bài viết để khám phá những tips hay ho cải thiện câu trả lời của phần IELTS Speaking Part 1!
Cấu trúc câu trả lời Speaking Part 1 chuẩn
Khác với cách trả lời IELTS Speaking Part 2 (Long Turn) trong đó thí sinh phải mô tả một chủ đề cụ thể, thì Part 1 thường bao gồm các câu hỏi trực tiếp về bản thân thí sinh. Vì vậy, khi trả lời các câu hỏi, mẫu câu tiêu chuẩn thường gồm 2 phần.
Trả lời trực tiếp câu hỏi
Mở rộng câu trả lời
Cùng khám phá chi tiết cách trả lời Speaking Part 1!
Phần 1: Trả lời trực tiếp câu hỏi
Khi trả lời một câu hỏi trong Part 1, bạn nên tránh nói “vòng vèo” mà hãy trả lời trực tiếp câu hỏi.
Phần 2: Mở rộng câu trả lời
Khả năng mở rộng câu trả lời thể hiện việc người nói sẵn sàng đưa ra câu trả lời ở bất kỳ độ dài nào và chứng minh vốn từ vựng và ngữ pháp của bản thân.
Ví dụ: Nếu giám khảo hỏi "What are your favourite leisure activities? Why?"
What are your favourite leisure activities? Why?
Trả lời trực tiếp: My favourite leisure activities involve exploring new locales and immersing myself in diverse cultures.
Mở rộng câu trả lời: I have a penchant for unearthing hidden gems, whether it's a quaint café or a secluded beach.
Trả lời trực tiếp:Câu trả lời của bạn cần cung cấp được thông tin bạn thích hoạt động giải trí nào, ví dụ như khám phá những địa điểm mới và đắm mình trong các nền văn hóa đa dạng hay đọc sách, nghe nhạc,...
Mở rộng câu trả lời: Sau khi đưa ra câu trả lời trực tiếp, bạn tiếp tục mở rộng câu bằng cách nói rõ hơn về sở thích tìm kiếm những điểm đặc biệt, dù đó là một quán cà phê cổ kính hay một bãi biển hẻo lánh.
Ngoài ra, bạn có thể phát triển ideas câu trả lời theo công thức 5W2H.
Câu hỏi | Nội dung |
What | Vấn đề/tình huống mà bạn đang nói đến là gì |
Why | Giải thích nguyên nhân cho luận điểm/tình huống |
When | Thời điểm tình huống xảy ra |
Who | Vấn đề/ tình huống liên quan tới ai |
Where | Vấn đề / tình huống xảy ra ở đâu |
How | Vấn đề/ tình huống diễn ra như thế nào |
How often | Tần suất của vấn đề/ tình huống đó |
Lưu ý: Phần thi IELTS Speaking Part 1 sẽ được diễn ra trong khoảng 4 - 5 phút với 2 - 3 chủ đề được hỏi. Độ dài câu trả lời thí sinh nên đưa ra là từ 2 - 3 câu trong 1 câu hỏi. Đây là độ dài vừa phải, có nghĩa là bạn vừa có thể trả lời được hết ý trong câu hỏi và cũng mở rộng được thông tin cần thiết.
Tổng hợp 50 chủ đề kèm mẫu trả lời IELTS Speaking part 1. Lưu về luyện ngay nhé!
Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 cho từng dạng câu hỏi
DOL sẽ chia sẻ đến bạn cách trả lời cho từng dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1. Khám phá ngay để ôn luyện bạn nhé!
Cách trả lời dạng câu hỏi Basic Description
Đây là dạng câu yêu cầu bạn mô tả hoặc giới thiệu về một đối tượng, sự vật, hoặc chủ đề cụ thể. Câu hỏi này giúp giám khảo đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh khi nói về các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, sở thích, hoặc quê hương.
Cách trả lời: Khi gặp câu hỏi này, bạn cần trả lời câu hỏi trực tiếp và mở rộng câu của mình.
Khi trả lời câu hỏi này, bạn có thể tham khảo cấu trúc và cách phát triển câu dưới đây.
Cấu trúc | Mẫu câu |
Lead-in phrase | OK then, Alright... Well, you know... Actually...
|
Pointing phrase 1 | ...the first thing I should mention is that… ...the point I'd like to begin with is that… ...I could start off by saying that… ...my initial point would be that… ...I suppose I should begin by highlighting the fact that… ...I really need to kick off with the point that...
|
Point 1 | Luận điểm đầu tiên của bạn |
Linking word/ phrase + detail about point 1 | In fact... Actually.. .which means...
|
Pointing phrase 2 | Another point which I could add is that… A second feature which I should mention is that… On top of that I can also add that… Also, I suppose I should say that...
|
Point 2 | Luận điểm thứ hai của bạn |
Linking word/ phrase + detail about point 2 | In fact.. Actually.. ..which means..
|
Pointing phrase 3 | And I shouldn't forget to mention that… In addition to what I've just said, I can add that… Something else that I need to comment on is that… I guess I could also remark on the fact that.
|
Point 3 | Luận điểm thứ ba của bạn |
Linking word/ phrase + detail about point 3 | In fact.. Actually.. ..which means..
|
Ví dụ: Tell me about your hometown (Hay kể cho tôi nghe về nơi bạn sống).
Well first of all, the main thing you need to know is that Hanoi is the capital city of Vietnam. In fact, it's one of the oldest capitals in Southeast Asia, with a history dating back over a thousand years. On top of that, I can also add that Hanoi is known for its unique blend of traditional and modern culture, which means you'll find ancient temples standing alongside modern skyscrapers. Something else that I need to comment on is that Hanoi is famous for its delicious street food. So actually, exploring the local markets and trying various dishes is a must-do experience for visitors.
Cách trả lời dạng câu hỏi Liking/Disliking
Một dạng câu hỏi vô cùng phổ biến trong IELTS Speaking Part 1 là câu hỏi về sở thích / ghét. Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh bày tỏ sự ưa thích hoặc không thích đối với một chủ đề cụ thể. Câu hỏi này giúp giám khảo đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến cảm xúc và ý kiến cá nhân của thí sinh.
Cách trả lời
Bày tỏ quan điểm: Rõ ràng nói bạn thích hoặc không thích điều gì.
Mở rộng ý kiến: Giải thích tại sao bạn có quan điểm đó, có thể kể thêm chi tiết hoặc ví dụ.
Khi trả lời câu hỏi này bạn có thể tham khảo cấu trúc và cách trả lời dưới đây.
Cấu trúc | Mẫu câu |
Linking phrase to the 1st point | Well in general I would say that… Actually, I suppose that for the most part I'd probably say that... Well, to be honest I should really say that… Of course I think I'd have to say that… Certainly I would definitely say that...
|
1st liking/disliking expression | I'm fairly/ pretty keen on... I'm really into... I'm quite a big fan of... I simply adore... I'm quite enthusiastic about…
I'm not so keen on... I'm not much of a fan of... I'm not really that fond of...I totally detest...
|
Phrases introducing "specific" type | …but in particular... ...particularly... ...especially... ...specifically… ...to be more precise... ...to be more specific... ...to be more exact... ...to be more accurate...
|
Linking phrase to the 1st reason | And I guess this is probably because... This could be because... This might be because... This is due to the fact that... I suppose the reason has something to do with the fact that...
|
Linking phrase to the 2sd point | As well as this… In addition to this... To add to this...
|
2sd liking expression | I'm fairly/ pretty keen on... I'm really into... I'm quite a big fan of... I simply adore... I'm quite enthusiastic about…
I'm not so keen on... I'm not much of a fan of... I'm not really that fond of...I totally detest...
|
Phrases introducing "specific" type | …but in particular... ...particularly... ...especially... ...specifically… ...to be more precise... ...to be more specific... ...to be more exact... ...to be more accurate...
|
Linking phrase to the 2sd reason | And I guess this is probably because... This could be because... This might be because... This is due to the fact that... I suppose the reason has something to do with the fact that...
|
Ví dụ: Do you like animals?
Well, to be quite honest, in general, I would say that I'm actually quite keen on reading, but in particular, I would probably have to say that I'm really into fiction novels, you know, things like mystery and fantasy. I guess the reason why I'm a fan of fiction is because I adore getting lost in imaginative worlds and experiencing thrilling adventures. In addition to this, I suppose I'm pretty passionate about self-help and personal development books, especially those that offer practical tips for improving various aspects of life, and this is due to the fact that I enjoy continuously learning and growing as a person.
Cách trả lời dạng câu hỏi Types of
Dạng câu hỏi "Types of" trong IELTS Speaking thường xuất hiện trong Part 1. Câu hỏi này yêu cầu thí sinh giới thiệu về các loại của sự vật hoặc hành động, từ đó đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ và các cấu trúc ngữ pháp.
Cách trả lời
Liệt kê: Đưa ra một số loại hoặc ví dụ cụ thể.
Mở rộng: Giải thích hoặc mô tả chi tiết hơn về từng loại.
Cá nhân hóa: Kể về trải nghiệm cá nhân hoặc lý do bạn thích loại đó.
Câu này là dạng câu hỏi về các "loại" khiến bạn dễ bị sa đà vào việc liệt kê. Tuy nhiên, hãy áp dụng cấu trúc theo bảng sau để câu trả lời có chiều sâu và hay hơn.
Cấu trúc | Mẫu câu |
Lead-in phrase | Well actually... Of course, you know... Sure, obviously... Of course, it goes without saying... Ok, certainly
|
"Types" structure | ... there’s quite a mixed variety of ... there’s quite a wide range of... ... there’s quite an extensive diversity of… ... there’s quite a diverse mixture of… ... there’s a fairly broad range of...
|
1st type | But I guess the most + adj ... would probably be... However, I suppose the most + adj ... could possibly be... Though I think the most + adj ... would potentially be... Yet I imagine the most + adj ... may well be... Still, I suspect that the most + adj ... could perhaps be…
|
Detail 1 | The thing with A is that... I assume A are so + adj because... The point I want to add about A is that... And what you have to realise with A is that
|
Linking phrases to introduce 2sd type | Besides As well as Another kind of A would be A subsequent category would be something like...
|
Detail 2 | And the main characteristic of A is that.. And the unique aspect of A is that… And the exceptional aspect with A is that..
|
End line | And of course there’s the usual things like... And obviously you can also find things like... Likewise, as might be expected, there are things like... And naturally, there are things like...
|
*Một số tính từ có thể dùng để mô tả: common /commonplace/ influential/ popular /frequent prevalent/ fashionable /trendy/ notorious /famous well-known/ crucial/ widely-used/ widely-known prominent/ important/ significant/ widespread/ standard/ conventional/ celebrated/ commonly-used/usual/ customary/ common-known/ current/ fashionable/ notably/ best-selling/ up-to-date/ renowned.
Lưu ý: Bạn không chỉ liệt kê mà còn phải mô tả và giải thích để câu trả lời thêm phong phú và thú vị.
Ví dụ: What hobbies are common in your country?
Of course, it goes without saying there's quite an extensive diversity of hobbies in my country. Still, I suspect that the most popular could perhaps be traditional crafts. And what you have to realize with traditional crafts is that they reflect the rich cultural heritage and craftsmanship passed down through generations. In fact, many people enjoy creating handmade items like pottery, weaving, and embroidery as a way to connect with their cultural roots and express their creativity. Another form of hobby worth mentioning could be outdoor activities such as hiking and camping. And the main characteristic of outdoor activities is that they allow people to immerse themselves in nature and enjoy the beauty of the great outdoors while staying active and healthy. And naturally, there are things like sports and music, which also attract a significant number of enthusiasts.
Cách trả lời dạng câu hỏi Wh-/How often
Đây là dạng câu hỏi có từ để hỏi Wh-/How often phổ biến trong Speaking Part 1. Câu hỏi yêu cầu mô tả tần suất của một hoạt động hoặc sự kiện. Câu hỏi này giúp giám khảo đánh giá khả năng sử dụng trạng từ chỉ tần suất và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến việc diễn đạt thói quen hàng ngày.
Cách trả lời
Sử dụng trạng từ chỉ tần suất: Như “always”, “usually”, “often”, “sometimes”, “rarely”, hoặc “never”,...
Mở rộng câu trả lời: Cung cấp thêm thông tin hoặc giải thích về lý do tại sao bạn có thói quen đó.
Thêm ví dụ cá nhân: Kể về trải nghiệm cá nhân hoặc một kỷ niệm liên quan đến hoạt động đó.
DOL cung cấp cho bạn cách trả lời câu hỏi này ở bảng dưới đây.
Cấu trúc | Mẫu câu |
Lead-in Phrase | Well to be honest … Actually to be fair … In actual fact … Well in truth … Well in all fairness … In fact, in all honesty …
|
"Depends" Phrase | … I think I would have to say that it is really depends. … I suppose I would have to maintain that it kind of depends really. … I imagine that it would depend on the situation. … I guess my answer would be determined by different conditions.
|
Linking Phrase | You know like, to be exact … More precisely like … Like, to be more direct …
|
Situation 1 | If (situation A) … then I will most likely … If (situation A) … then it’s quite possible that I will … If (situation A) … then as a consequence I will probably … If (situation A) … then I guess it’s quite likely that I will …
|
Linking Phrase | Whereas in contrast … Whereas on the other hand … Though, at the same time … While, oppositely …
|
Situation 2 | If (situation B) … then it’s more likely that I’ll … If (situation B) … then it’s almost certain that I will … If (situation B) … then I will almost always …. If (situation B) … then I will most certainly …
|
Ví dụ: How often do you eat in restaurants?
Well, in all fairness, I imagine that it would depend on the situation. Like for instance, if I'm busy with work or have a special occasion to celebrate, then I will most likely eat in restaurants more frequently to save time or enjoy the ambiance. In fact, dining out can be a convenient and enjoyable way to try different cuisines and spend quality time with friends and family. Whereas in contrast, if I have more free time or prefer home-cooked meals for health reasons, then it's more likely that I'll cook at home and eat in restaurants less often.
Cách trả lời dạng câu hỏi Yes/No
Câu hỏi Yes/No là một loại câu hỏi phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Bạn cần trả lời "có" hoặc "không", sau đó có thể bổ sung thông tin hoặc giải thích thêm
Cách trả lời
Phần trả lời trực tiếp: “Yes” hoặc “No”.
Phần giải thích chi tiết: Cung cấp lý do, ví dụ hoặc thông tin bổ sung để làm rõ câu trả lời của bạn.
Tham khảo bảng dưới để đưa ra một câu trả lời có chiều sâu.
Cấu trúc | Mẫu câu |
Lead-in phrase | Well in actual fact, if I think about it, I guess that in many ways … OK, well in reality, I suppose that to some extent … Alright, I guess that on the one hand … ‘Well certainly in some ways … |
Point 1 (Yes Answer) | Luận điểm 1 |
Linking structure (Yes Answer) | … especially when you consider that … … particularly if you think about the point that … …especially with regard to the point that… ...and this is definitely the case with…
|
Linking structure (No answer) |
But you also have to understand that … Even so, you could also say that … At the same time you could say that … |
Point 2 (No Answer) | Luận điểm 2 |
End line | So all in all I guess my answer would have to be yes and no. So on the whole I suppose the answer has to be yes and no. So all things considered I guess the answer is both yes and no. So in the main, I suppose the answer is probably yes and no.
|
Ví dụ: Do people wear special clothes at weddings in your country?
Well, people do tend to wear special clothes at weddings in my country, especially when you consider that it's a significant cultural event. At the same time, you could say that the attire varies depending on the region and traditions. So all in all, I guess my answer would have to be yes and no.
Cách trả lời dạng câu hỏi Would
Dạng câu hỏi “Would” trong IELTS Speaking Part 1 thường liên quan đến việc hỏi ý kiến của bạn về một hành động hoặc sự lựa chọn trong tương lai. Câu hỏi này giúp giám khảo đánh giá khả năng của bạn trong việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp tương lai và diễn đạt ý kiến cá nhân.
Cách trả lời:
Dạng câu hỏi này tập trung vào trả lời những tình huống giả tưởng. Do đó, khi trả lời bạn cần sử dụng được thành thạo các cấu trúc câu “If”. Cùng DOL ôn lại cấu trúc điều kiện loại 2 để trả lời câu hỏi.
Điều kiện loại 2: Dùng để thể hiện một sự việc không có thật ở hiện tại.
Công thức: If + past simple, would / could / might + infinitive verb.
Ví dụ: Would you like to move to another city in the future?
I would like to change cities if I had the chance, because if I lived in a different city I would make lots of new friends and I could try lots of new kinds of food. Also I might be able to find a well-paid job.
Các dạng câu hỏi trong Part 1 thường tập trung vào thông tin cá nhân của thí sinh, ví dụ như hỏi về sở thích, gia đình, công việc hoặc nơi sống. Trong khi đó, IELTS Speaking Part 3 thường liên quan đến các chủ đề rộng lớn hơn, như vấn đề xã hội, giáo dục, công nghệ, hoặc môi trường.
Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 chính xác theo từng level
Theo Linearthinking, dưới đây là vấn đề mà hai level gặp phải khi trả lời phần IELTS Speaking Part 1.
Học viên level thấp: Thường gặp khó khăn trong việc nói do không biết cách sử dụng câu một cách chính xác hoặc phải mất nhiều thời gian để dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
Học viên level cao: Thường gặp vấn đề về từ vựng và kiến thức xã hội. Thiếu từ vựng nên khó diễn đạt ý tưởng, đặc biệt khi gặp câu hỏi lạ, cảm thấy thiếu ý tưởng và không biết cách phát triển ý tưởng, dẫn đến việc nói không trôi chảy.
Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 đối với học viên level thấp
Với Linearthinking, DOL sẽ hướng dẫn bạn cách hình dung tới cấu trúc câu trước khi nói. Ngoài ra còn có các bộ khung (framework) và cấu trúc giúp bạn tư duy dễ dàng cũng được giới thiệu qua phương pháp Linearthinking.
Ví dụ: “Do you work or are you a student?”
Framework
Student - Major in - School
Expand: Reason 1
Expand: Reason 2
Cấu trúc
Major in + Chuyên ngành
Prefer sth to sth
Instead of V-ing
Answer
I am currently a junior majoring in English Linguistic at HCMC University of Education. Actually, I prefer social science to natural one and I am definitely good at the former one.
Also, I would like to work in educational field so instead of just gaining knowledge for myself. I’d love to help others to broaden their horizons as well.
→ Nhận xét: Câu trả lời mẫu vừa rồi đã trả lời được đúng trọng tâm câu hỏi là “work" or “a student". Đồng thời, những lý do được nêu ra cũng đáp ứng được yêu cầu mở rộng vừa đủ. Do đó, đây có thể được xem là một câu trả lời tương đối hoàn chỉnh.
Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 đối với học viên level cao
Với Linearthinking, học viên level cao sẽ được hướng dẫn thực hành IELTS Speaking Part 1 qua 2 bước.
Bước 1: Specify the question
Để làm cho câu trả lời khác biệt thì thí sinh phải hiểu được lối tư duy mới lạ, thoát khỏi những cách trả lời Speaking IELTS thông dụng.
Theo lối suy nghĩ thông thường thì chúng ta sẽ nghĩ ngay đến việc trả lời Yes/ No và đưa ra lý do giải thích cho lựa chọn của mình. Tuy nhiên bạn có thể làm cho bài nói khác đi bằng cách cụ thể hoá câu trả lời.
Ví dụ: Should teachers and parents teach children how to cook?
Bạn có thể chia phần “how to cook" thành những thứ nhỏ hơn.
Cách sử dụng đồ dùng nhà bếp
Những món ăn nào cha mẹ nên dạy con
Con cái nên học nấu ăn từ mấy tuổi
Bước 2: Develop ideas logically
Khi đã có ý tưởng trả lời cho câu hỏi thì bạn hãy bắt đầu sắp xếp những ý tưởng đó sao cho hợp lý và cụ thể. Bạn có thể sắp xếp ý tưởng vào từng cụm như sau.
Cause And Effect (nguyên nhân - kết quả)
Explanation (Giải thích)
Example (Ví dụ)
Story (Kể chuyện)
Prediction (Dự đoán)
Opinion (Ý kiến)
Ví dụ: Với cách nói kể chuyện, bạn có thể lồng ghép vào câu trả lời của mình như sau.
I couldn't agree more with this. Young people seem to think that since they are living in the age where they could always log onto an app and have hot food delivered to them, cooking is an unnecessary skill.
But from my own experience, you could never know when you would end up alone with no app to use. Back when I studied abroad in Denmark, my roommate was another Vietnamese kid who came from a very well - off family.
The first day in the dorm, he bragged to me about how he almost never stepped foot in the kitchen since his mom did not want him to get injured. The bragging stopped after barely a week. There were no food delivery services in that city, and supermarkets did not have ready meals like in Vietnam, so after 2 - 3 days of having only instant noodles and cereals, he knocked on my door and begged me to teach him some basic cooking skills.
Therefore, I really believe cooking and food processing is a basic survival skill, and with the current pandemic stopping all food delivery apps, I’m so glad my mom dragged me into the kitchen back then.
Một vài gợi ý cho cách trả lời các câu hỏi trong Speaking Part 1.
Những lỗi các thí sinh thường mắc phải gây mất điểm IELTS Speaking Part 1
IELTS Speaking Part 1 là phần thi đầu tiên của bài thi IELTS Speaking, nơi thí sinh được hỏi những câu hỏi đơn giản về giới thiệu bản thân, sở thích, gia đình, v.v. Mặc dù đây là phần thi tương đối dễ, nhiều thí sinh vẫn mắc phải một số lỗi dẫn đến mất điểm.
Lỗi thường gặp | Giải pháp |
Thường không biết phải nói một câu thế nào cho đúng, hoặc phải “rặn" một câu khá lâu vì lo dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh. | Linearthinking sẽ cung cấp cho bạn các Framework và cấu trúc ngữ pháp áp dụng thiết thực trong phần Speaking, rút gọn thời gian nghĩ câu trả lời. |
Thường gặp nhiều vấn đề với vốn vocab và kiến thức xã hội của mình. | Linearthinking cung cấp các mental model theo dạng mindmap giúp học viên học từ vựng một cách bài bản và khoa học. |
Gặp câu hỏi lạ thì thiếu ideas hoặc không biết cách phát triển ideas thế nào ➔ nói ngắc ngứ không trôi chảy. | Linearthinking đưa ra hai bước chính Specify the question và Develop ideas logically để học viên có thể trả lời câu hỏi dễ dàng hơn. |
Ngoài ra bạn cần lưu ý khi trả lời Speaking IELTS Part 1.
Dùng từ vựng đa dạng và đúng chủ đề: Đối với những chủ đề ít gặp như Handwriting hay Drawing thì bạn nên chú ý dùng đúng và đa dạng từ vựng thuộc những chủ đề này. Chứ đừng nên dùng những từ mang nghĩa chung chung. Điều đó sẽ phản ánh việc bạn không có đủ vốn từ, làm ảnh hưởng đến điểm từ vựng bạn nhé.
Trình bày bài nói lưu loát và mạch lạc: Việc thể hiện phong thái tự tin và trình bày bài nói một cách mạch lạc, lưu loát và đầy đủ ý sẽ giúp bạn có được điểm cộng trong phần IELTS speaking Part 1. Hãy nhớ rằng tiêu chí Coherence And Cohesion trong IELTS Speaking nói chung sẽ được được giám khảo xem xét ở cả 3 phần thi của IELTS Speaking.
Nói vừa đủ: Bạn phải đảm bảo câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1 của mình không quá ngắn. Bởi vì bạn cần phải mở rộng câu trả lời của mình từ 2 - 3 câu.
Đừng ghi nhớ câu trả lời, đặc biệt là trong Part 1: Các câu trả lời thuộc lòng không giúp giám khảo đánh giá chính xác kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Đừng ghi nhớ câu trả lời, đặc biệt là trong Part 1. Các câu trả lời thuộc lòng không giúp giám khảo đánh giá chính xác kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Giám khảo sẽ có thể biết liệu bạn đã ghi nhớ câu trả lời của mình hay chưa và điều này có thể ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng của bạn.
Để biết cách trả lời IELTS Speaking Part 1, thí sinh cần hiểu rõ các tiêu chí sau đây.
Qua bài viết trên chắc hẳn các bạn đã biết các mẫu câu trả lời Speaking IELTS, cũng như nắm được cách trả lời IELTS Speaking Part 1 thế nào để đạt điểm cao nhất rồi phải không nào!
Đừng quên khám phá thêm các bài viết khác trong chuyên mục luyện thi IELTS Speaking của DOL để cùng chinh phục thật tốt phần thi này nhé!