👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Công thức trả lời IELTS Speaking Part 2 theo từng dạng hiệu quả

IELTS Speaking Part 2 là phần thi đánh giá khả năng nói về một chủ đề được đưa ra một cách chi tiết và logic. Nhiều bạn cho rằng đây là phần thi "khó nhằn" nhất trong IELTS Speaking vì phải nói tự do trong vòng 2 phút. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể chinh phục phần thi này và đạt điểm cao.

Bài viết này chia sẻ: cách trả lời, phát triển ý theo tư duy Linearthinking hiệu quả trong IELTS hiệu quả, giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi. Hãy tiếp tục theo dõi bài viết để khám phá các bí kíp "bứt phá" band điểm cho IELTS Speaking Part 2!

cách trả lời speaking part 2

Table of content

1. Giới thiệu về IELTS Speaking Part 2 

2. Cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 2

2.5. Kết thúc bài nói

3. Một số bài mẫu IELTS Speaking Part 2 

Câu hỏi thường gặp:

Giới thiệu về IELTS Speaking Part 2

Ở phần thứ hai của bài thi IELTS Speaking, bạn sẽ được cung cấp một chủ đề cụ thể, kèm theo 3 - 4 câu hỏi gợi ý. Sau đó, bạn được cung cấp giấy và bút chì để ghi chú những nội dung cần trình bày trong bài nói trong vòng 1 phút.

Bạn cần nói trong vòng từ 1 - 2 phút, sau đó giám khảo có thể hỏi thêm từ 1 - 2 câu hỏi về chủ đề đó. Như vậy, Part 2 của IELTS Speaking sẽ diễn ra trong khoảng từ 3 - 4 phút.

Chủ đề cho Speaking Part 2 được đa dạng hóa, nhưng chủ yếu vẫn xoay quanh các nhóm chủ đề chính sau.

Chủ đề

Ví dụ

Describe a person

(Mô tả người)

Describe a famous person that you are interested in

You should say:

  • who this person is.

  • what this person is famous for.

  • how you know about this person.

and explain why you are interested in this person.

Describe a place

(Mô tả địa điểm)

Describe a quiet place you like to spend time in.

 

You should say:

  • when you like to go there

  • where it is

  • what you usually do there

  • how quiet that place is

and explain why you like to visit there

Describe an object

(Mô tả đồ vật)

Describe a thing that you bought and felt pleased

You should say:

  • what you bought

  • (when and) where you bought it

  • why you bought it and explain why you were happy with it

Describe an experience (Mô tả trải nghiệm)

Describe a time when you encouraged someone to do something that he/she didn’t want to do.

You should say

  • who he or she is

  • what you encouraged him/her to do

  • how he/she reacted

And explain why you encouraged him/her.

Describe an activity (Mô tả hoạt động)

Describe an activity that you usually do that wastes your time.

You should say

  • what it is

  • when you usually do it

  • why do you do it

and explain why you think it wastes your time.

Cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 2

Để xử lý Part 2 của bài thi IELTS Speaking một cách hiệu quả, bạn cần bám sát vào các câu hỏi gợi ý trong phần đề bài. Đây chính là dàn ý cho bài nói, giúp bạn tập trung vào nội dung cần nói và tránh tình trạng lạc đề.

Như vậy, để nắm được cách trả lời IELTS Speaking Part 2 hoàn chỉnh nhất, bạn có thể tham khảo cách mở đầu và kết thúc bài nói, cùng với các cấu trúc hỗ trợ trả lời các câu hỏi mà DOL sẽ gợi ý dưới đây.

Hướng dẫn trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 2
Cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 2

Mở đầu bài thi bằng bằng cấu trúc hợp lý

Để trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 2, thay vì bắt đầu đi vào trọng tâm câu trả lời ngay thì thí sinh có thể sử dụng những cấu trúc câu sau để từ từ dẫn dắt vào câu trả lời.

  • I'd like to talk about….

  • There are many….. that I've seen/experienced/met in my life but today I want to talk about….

  • Today I'm going to tell you about….

  • The first thing that comes to my mind is….

  • Let me tell you about….

Định hướng và cách trả lời câu hỏi tiếp theo

Sử dụng 5 câu hỏi What/Where/Who/When/How often/Why làm dàn bài và triển khai ý.

Câu hỏi What 

Câu hỏi What có thể được trả lời theo hai cách.

Cách 1: Đưa ra ví dụ.

Thay vì đi thẳng vào vấn đề, người nói có thể đi theo logic từ bao quát đến cụ thể bằng những cấu trúc dưới đây.

  • There are a variety of/ a wide range of/ a diversity of + danh từ số nhiều

  • … serves/ offers/ provides a variety/ a wide range of/ a diversity of + danh từ số nhiều

Ví dụ.

Describe a cafe you like to visit.

You should say:

  • where it is

  • what kinds of food and drinks it serves

  • what do you do there

and explain why you like to go there

Có thể áp dụng mẫu câu trên để trả lời cho hai câu hỏi “what” phía trên như sau:

  • There are a variety of superb beverage and desserts at Lucid Cafe, including the cappuccino and the cheesecake which I always gravitate to whenever I get there.

  • This cafe offers a diversity of elaborately decorated corners, which enables visitors to take decent photos.

Cách 2: Kể một câu chuyện/ kỉ niệm trong quá khứ.

Cách này được áp dụng chủ yếu đối với nhóm chủ đề "Describe an experience" hay khi câu hỏi có dạng là "what happened". Thí sinh sẽ không đưa ra câu trả lời trực tiếp một cách ngắn gọn mà dẫn dắt từ trải nghiệm của bản thân trong quá khứ và trình bày bối cảnh mà câu chuyện xảy ra.

Ví dụ

Describe an argument two of your friends had.

You should say

  • when it happened

  • what it was about

  • how it was solved

and explain how you felt about it.

Đoạn dưới đây trả lời cho câu hỏi "what":

The drama started when both of them showed up at our dinner with very fancy gifts, one brought a Macbook while the other got me a Cartier watch. At the time, I was totally blown away by these gifts that I did not realize right away that the two of them were exchanging very weird looks with each other. Afterward, the night was still going fine until they eventually admitted to me about their plan: Lily was going to prepare a gift, while Macy would book and pay for an extravagant hotel room for me to stay in the entire weekend. But due to some miscommunication, both of them thought the other party was going to book the hotel.

Như đoạn tham thảo trên, để diễn tiến của câu chuyện được trình bày một cách mạch lạc, có liên kết hơn, thí sinh có thể dùng một số từ nối chỉ thứ tự (connectors of sequence) như sau:

  • First(ly)/ Initially/ At the beginning of …/ At the start (of …) (Lúc đầu)

  • Then/ Next/ After that/ Afterwards/ Subsequently/ Later (Sau đó)

  • Meanwhile/ During this period (Trong khi đó)

  • At the time (Vào lúc đó)

  • Finally/ Eventually/ In the end/ At last (Cuối cùng)

Câu hỏi When

Câu hỏi When được chia làm 3 mốc thời gian khác nhau, dựa vào đề bài và câu hỏi gợi ý trong đề bài, nên thí sinh cần chú ý sử dụng đúng thì trong câu trả lời của mình. Ngoài ra, việc đa dạng thì và các trạng ngữ chỉ thời gian sử dụng trong câu cũng rất cần thiết.

Cùng tham khảo các ví dụ dưới đây của Dol nhé!

Thời gian

Ví dụ về thì và cấu trúc sử dụng

Quá khứ

If I’m not mistaken, I bought this phone three years ago, when I just graduated from high school. (Sử dụng thì Quá khứ đơn)

If my memory serves me right, I came across this work of art while I was visiting the local art museum. (Kết hợp thì Quá khứ đơn và thì Quá khứ tiếp diễn)

Actually, I hadn’t got a chance to travel abroad until I finally made it to Thailand last summer vacation. (Kết hợp thì Quá khứ đơn với Quá khứ hoàn thành)

Hiện tại

I read on a daily basis, mostly before going to bed.

Tương lai

I have the intention of setting down in a quiet coastal town after retiring.

I plan to pursue a medical career as it has always been my parents’ aspiration.

I will definitely return to this city one day.

Câu hỏi Where

Ngoài việc sử dụng các giới từ chỉ vị trí như "opposite, in front of, in/ on/ at, …", thí sinh cũng có thể làm cho bài nói của mình phong phú hơn với một số cấu trúc gợi ý như sau.

  • located/ situated on … Street/ in … district/ in … city (tọa lạc trên đường …/ ở quận … thành phố …

  • on the ground/ second … floor of … building/ shopping mall (trên tầng trệt/ tầng hai … của tòa nhà/ trung tâm thương mại)

  • on the rooftop of a … (trên tầng thượng của …)

  • just within walking distance of the …/ 10 minutes’ walk from … (nằm trong khoảng cách đi bộ từ …/ khoảng 10 phút đi bộ từ …)

  • 15 minutes’ drive from … (khoảng 15 phút chạy xe từ …)

  • in the heart of the city (ở trung tâm thành phố)

  • on the outskirts/ in the suburb (ở vùng ngoại ô)

Ví dụ: Speaking of the location, the cafe is just within walking distance of my office.

Câu hỏi Who 

Khi đề cập đến một nhân vật liên quan đến chủ đề của bài nói, có thể sử dụng một số cấu trúc nhấn mạnh như sau.

Cấu trúc 1: It is/ was + nhân vật/ đối tượng + who + động từ …

Ví dụ: It is mother who taught me to stand on my own feet.

Cấu trúc 2: Chủ ngữ + mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho chủ ngữ + động từ …

Ví dụ: Taylor Swift, who is a well-known American singer and songwriter, has always been a positive role model for me to aspire to.

Ngoài ra, để phần trả lời cho câu hỏi Who trở nên sinh động hơn, người nói có thể dùng một số tính từ hoặc động từ phù hợp để mô tả tính cách hoặc đặc điểm của nhân vật. 

Ví dụ: Having a plenty of experience in the field, Mr. Long has always been a helpful colleague, always giving a helping hand and offering sensible advice to his juniors.

Câu hỏi How often

Câu hỏi này thường được trả lời bằng các trạng từ chỉ tần suất hoặc cấu trúc dưới đây.

Hành động thực hiện thường xuyên

Hành động thực hiện không thường xuyên

  • always (luôn luôn), usually, frequently/ regularly, often (thường), sometimes/ occasionally (thỉnh thoảng)

I always have a cup of coffee before work.

  • seldom/ rarely/ hardly (ever)/ barely (hiếm khi), never (không bao giờ)

My family hardly ever eat out as we prefer the cozy atmosphere at home.

  • all the time (suốt ngày)

I wear my headphones all the time.

  • once in a while (lâu lâu một lần)

  • once in a blue moon (rất hiếm khi)

  • from time to time (thỉnh thoảng)

As a couch potato, I participate in a physical activity once in a blue moon.

  • once/ twice/ three times … a week/ month/ year (1 lần/ 2 lần/ 3 lần … mỗi tuần/ tháng/ năm)

  • on a daily/ weekly/ …/ regularly basis (mỗi ngày, mỗi tháng, … thường xuyên)

  • every day, every weekend

I go to a spa to have skin and facial treatments on a monthly basis.

  • It depends. (Còn tùy)

  • Whenever I need …

  • Whenever I feel like + V-ing

  • Whenever I am in the mood for + V-ing

Whenever I crave for sweet food, I would definitely go to Paris Baguette, a popular bakery in my neighborhood.

Trả lời câu hỏi Why

Đây thường là câu hỏi cuối cùng trong IELTS Speaking Part 2, và có vẻ là câu hỏi gây thách thức nhiều nhất đối với các sĩ tử.

Trong khi ở các câu hỏi What - When - Where - Who - How often, bạn chỉ mất khoảng 1 - 2 câu (trong vòng 15 giây) để trình bày, câu hỏi Why cần được diễn giải cụ thể hơn (trong khoảng 3 - 4 câu) và phải bày tỏ được quan điểm và cảm xúc cá nhân.

Như vậy, để tránh tình trạng nói lòng vòng không có trọng tâm, hoặc bị “bí” ý tưởng, DOL giới thiệu đến các bạn cấu trúc trả lời IDEA - EXPLAIN - EXAMPLE như sau.

  • Idea: Đưa ra lý do chính cho vấn đề/ chủ đề được đề cập đến trong đề bài.

  • Explain: Làm rõ hoặc giải thích thêm cho lý do đó

  • Example: Đề cập đến một tình huống cụ thể

Ví dụ: Describe your favorite weather

 

You should say:  

  • What kind of weather it is  

  • What you usually do during this weather  

  • How this weather affects your mood 

And explain why you like this type of weather

Áp dụng công thức vào trả lời câu hỏi "why".

  • Chuyển tiếp sang câu hỏi "why": There are so many things to adore about the snowy weather. 

  • Idea: I just love waking up in the middle of the night to see everything covered with a blanket of fresh snow

  • Explain: It felt so serene, and I’d even be careful not to make any noise because I was afraid that just the slightest movement would ruin that moment. 

  • Example: And not to romanticize alcoholism, but I also can’t forget the feeling of walking under heavy snowfall and having strong liquor in my veins, it felt like I'm a firefly radiating heat and drifting through an ocean of white, it is something I think every adult should try once in their lives.

Kết thúc bài nói

Cuối cùng, để tránh tình trạng kết thúc bài nói quá đột ngột, bạn có thể nói một câu để thông báo rằng bạn đã hoàn thành xong phần thi Speaking Part 2 này của mình.

Dưới đây là một số mẫu câu tham khảo cho bạn.

  • That is the end of my talk.

  • That’s all I have to say.

  • That’s everything.

  • So, that’s it.

Bảng tổng hợp cách trả lời IELTS Speaking Part 2 theo từng dạng câu hỏi.

Dạng câu hỏi

Cách trả lời

Gợi ý cụm từ/cấu trúc

What

Bạn có thể trả lời bằng cách đưa ra ví dụ liệt kê hoặc tường thuật lại câu chuyện.

Liệt kê: There are a variety of/ a wide range of/ a diversity of…

Tường thuật: First(ly)/ Initially/ At the beginning of….

Where

Bạn phải đưa ra một địa điểm và giới thiệu cụ thể.

located/ situated on … Street/ in … district/ in … city

Who

Bạn phải đưa ra đáp án là tên, chức vụ,.. cụ thể.

It is/ was + nhân vật/ đối tượng + who + động từ …

Chủ ngữ + mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho chủ ngữ + động từ

when

Bạn trả lời chủ yếu về thời gian, tránh câu trả lời tối nghĩa hoặc không phù hợp.

while, before,...

How often

Bạn trẻ lời dựa vào mức độ thường xuyên của hành động.

always, usually, seldom/ rarely/ hardly (ever),...

Why

Bạn có thể trả lời theo trình tự Idea > Explain > Example.

Idea: "There are so many reasons why…" 

Explain: "One of the main reasons is…" 

Example: "For example, when…"

Để nâng cao band điểm Speaking IELTS của bản thân, đừng bỏ qua bài viết chi tiết hướng dẫn trả lời Speaking Part 1cách trả lời Part 3 Speaking IELTS của DOL.

Cách phát triển câu trả lời trong IELTS Speaking Part 2

Để đảm bảo bản thân có đủ ý để nói lưu loát trong vòng 2 phút, bạn có thể sử dụng những công cụ phát triển ý theo tư duy Linearthinking như sau.

  • Cause

  • Effect

  • Story

  • Opinion

  • Feeling

  • Prediction

Cause: câu sau đưa ra nguyên nhân hay lý do cho câu trước

Bạn có thể bắt đầu bằng việc giải thích nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến sự kiện hoặc trải nghiệm mà bạn đang mô tả.

Cấu trúc gợi ý.

  • This is because…

  • The reason why… is because…

Ví dụ: Why do you enjoy spending time outdoors?

Answer: The reason why I enjoy spending time outdoors is because I find peace and tranquility in natural surroundings, which helps me relax and clear my mind from the stresses of daily life.

Effect: câu sau đưa ra kết quả của câu trước

Bạn mô tả kết quả hoặc ảnh hưởng của sự kiện đó đối với bạn hoặc người khác.

Cấu trúc gợi ý.

  • Because of this,....

  • S + V so S + V

  • For that reason…

Ví dụ: What are the benefits of regular exercise?

➡ Answer: Regular exercise offers numerous benefits for both physical and mental health. Because of this, people who exercise regularly tend to have stronger immune systems and lower risks of chronic diseases such as heart disease and diabetes.

Story: câu sau đưa ra ví dụ cho câu trước

Bạn kể về một câu chuyện ngắn gắn liền với chủ đề để làm cho bài nói của bạn sinh động hơn.

Cấu trúc gợi ý.

  • Let me give you an example.

  • One example is…

  • I remember one time when…

  • Let me tell you the time when…

Ví dụ: Can you give an example of a time when you felt proud of yourself?

Answer: Let me tell you the time when I successfully organized a charity event for the local community. One example is when we managed to raise a significant amount of funds for underprivileged children. I remember one time when the entire team worked tirelessly to ensure the event's success.

Opinion: câu sau đưa ra ý kiến của người nói

Bạn chia sẻ quan điểm cá nhân của bạn về sự kiện hoặc trải nghiệm đó.

Cấu trúc gợi ý.

  • I think…

  • I believe…

  • I consider it to be…

  • From what I know, it is….

Ví dụ: Describe a place you would like to visit.

Answer: From what I know, it is my dream to visit the Great Barrier Reef in Australia. I believe it offers breathtaking scenery and unparalleled opportunities for snorkeling and diving.

Feeling: câu sau đưa ra thái độ, cảm xúc của người nói

Bạn diễn đạt cảm xúc của bạn liên quan đến sự kiện hoặc trải nghiệm.

Cấu trúc gợi ý.

  • I find it…

  • I feel like it is ….

Ví dụ: Describe a memorable event in your life.

Answer: I find it extremely memorable when I traveled to Japan for the first time. The culture, food, and hospitality of the Japanese people left a lasting impression on me.

Prediction: câu sau đưa ra dự đoán về tương lai

Bạn đưa ra dự đoán hoặc suy đoán về tương lai liên quan đến chủ đề.

Cấu trúc gợi ý: I think/hope S will…

Ví dụ: Describe a place you would like to visit in the future.

Answer: I hope someday I will have the opportunity to visit Machu Picchu in Peru. I think it will be an amazing experience to explore the ancient ruins and learn about the history of the Incas firsthand.

Dưới đây là ví dụ của các mẫu câu trên khi áp dụng vào một câu hỏi của IELTS Speaking Part 2.

Đề bài: Describe an interesting person you would like to meet

  • Who this person is

  • What this person does

  • Why you think this person is interesting

  • And what you want to do with this person

___

Sample Answer

I'd like to talk about a very famous singer - Taylor Swift. She is one of the most talented songwriters and singers in the world. The reason why I want to meet her is because she has inspired me so much throughout the years. Her music really connects to my heart and I find it extremely relaxing to listen to her sing. I remember one time when I was sad because my boyfriend broke up with me, but then I happened to hear one of her songs on the radio. It was as if she was speaking to my heart. For that reason I really want to meet her and tell her how much she means to me. I hope that I can finally see her in person one day.

Ngoài các công thức áp dụng trả lời, khi luyện quen bạn có thể áp dụng tips thi IELTS Speaking part 2 cực kỳ hiệu quả trong bài viết được nhắc đến.

Định hướng câu trả lời cho các câu hỏi theo chủ đề

Để định hướng câu trả lời IELTS Speaking Part 2, bạn nên đưa ra dàn ý chi tiết để đảm bảo nội dung đầy đủ.

Mô tả người

Cần trả lời được các thông tin sau.

  • Mô tả người: Ngoại hình (chiều cao, vóc dáng, khuôn mặt, tóc,...) tính cách, sở thích, thói quen,...

  • Tên, tuổi: Nêu tên và tuổi của người được mô tả.

  • Chức vụ: Nêu chức vụ/nghề nghiệp của người được mô tả (nếu có).

cách trả lời speaking part 2
cách trả lời speaking part 2

Mô tả sự vật

Cần trả lời được các thông tin sau.

  • Mô tả sự vật: Hình dạng, kích thước, màu sắc, chất liệu,...

  • Công dụng: Nêu công dụng của sự vật.

  • Cách sử dụng: Nêu cách sử dụng sự vật.

cách trả lời part 2 speaking ielts
cách trả lời part 2 speaking ielts

Mô tả địa điểm

Cần trả lời được các thông tin sau.

  • Địa điểm đó là gì: Mô tả đặc điểm, điểm nổi bật của địa điểm.

  • Địa điểm đó ở đâu: Nêu vị trí của địa điểm.

  • Cảm nhận về địa điểm: Nêu cảm nhận của bạn về địa điểm đó.

các mẫu câu trả lời speaking ielts part 2
các mẫu câu trả lời speaking ielts part 2

Mô tả sự kiện, thời điểm

Cần trả lời được các thông tin sau.

  • Mô tả sự kiện: Mô tả diễn biến của sự kiện.

  • Thời điểm: Nêu thời điểm mà sự kiện diễn ra.

  • Cảm nhận về sự kiện: Nêu cảm nhận của bạn về sự kiện đó.

cách làm speaking part 2
cách làm speaking part 2

Chiến lược làm bài thi IELTS Speaking Part 2

Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, việc sử dụng chiến lược là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm cao. Bằng cách tiếp cận với một kế hoạch rõ ràng và hiệu quả, bạn có thể tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi một cách linh hoạt và tự nhiên.

Tận dụng thời gian chuẩn bị để làm rõ câu hỏi và lập dàn ý

Tầm quan trọng.

  • Làm rõ câu hỏi: Hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi giúp bạn tập trung trả lời đúng trọng tâm và tránh lan man.

  • Lập dàn ý: Dàn ý giúp bạn sắp xếp ý tưởng một cách logic, đảm bảo bài nói trôi chảy và đầy đủ nội dung.

Cách thực hiện.

1 Hệ thống ý trong 60 giây

  • Xác định các ý chính cần triển khai cho từng câu hỏi.

  • Ưu tiên các ý quan trọng, phù hợp với yêu cầu đề bài.

  • Sử dụng từ khóa để ghi nhớ ý chính.

2 Lập ma trận thông tin

  • Sử dụng ma trận thông tin theo ô tiêu chí What, Who, How, When.

  • Điền thông tin liên quan vào từng ô để hệ thống ý tưởng.

  • Ma trận giúp bạn sắp xếp ý tưởng logic và dễ trình bày.

3 Vạch ý nhanh theo sơ đồ hình cây

  • Sơ đồ hình cây giúp trực quan hóa các ý chính và ý phụ.

  • Mối liên hệ giữa các ý được thể hiện rõ ràng.

  • Giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và trình bày bài nói.

checkĐiều chỉnh tốc độ nói hợp lý

Lý do: Khi nói quá nhanh, phát âm của bạn sẽ không rõ, khó kiểm soát ngữ điệu cũng như gây khó hiểu cho giám khảo. Ngược lại, khi bạn nói quá chậm sẽ gây ra sự nhàm chán cho giám khảo và khó có thể truyền tải hết thông tin.

Bạn nên điều chỉnh tốc độ nói hợp lý như sau.

1 Nói với tốc độ ổn định.

  • Tốc độ nói nên vừa phải, phù hợp với khả năng phát âm và ngữ điệu của bạn.

  • Tránh nói quá nhanh hoặc quá chậm.

  • Giữ tốc độ nói ổn định throughout the answer.

2 Nói một cách tự nhiên.

  • Nên nói như đang trò chuyện với một người bạn.

  • Tránh nói như đang đọc bài.

  • Sử dụng ngữ điệu để thể hiện cảm xúc.

3 Không nói quá nhanh.

  • Nên tập trung vào việc phát âm rõ ràng từng từ.

  • Sử dụng các dấu câu để ngắt nghỉ hợp lý.

  • Cho phép bản thân có thời gian để suy nghĩ.

Mở đầu bằng cách giới thiệu lại câu hỏi theo cách khác

Bạn có thể gây ấn tượng bằng cách mở đầu như sau.

  • Sử dụng cụm từ "I am going to talk about..."

  • Diễn đạt lại câu hỏi bằng cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp đa dạng.

  • Thể hiện sự tự tin và khả năng ngôn ngữ tốt.

Ví dụ: Describe a place that you love to visit.

➡ Mở đầu: "I am going to talk about my favorite place to visit, which is the beach."

Triển khai bài thi như câu chuyện ngắn

Việc kể chuyện trong IELTS Speaking Part 2 không chỉ giúp thu hút sự chú ý của giám khảo mà còn tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ. Khi bạn kể chuyện, bài nói của bạn sẽ trở nên trôi chảy hơn và dễ nhớ hơn, đồng thời thể hiện được khả năng sáng tạo và linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ.

Cách thực hiện.

1 Mạch lạc.

  • Sử dụng các từ nối để liên kết các ý với nhau.

  • Sắp xếp các ý theo trình tự logic.

  • Tránh lan man hoặc đi lạc đề.

2 Logic.

  • Mỗi ý cần được trình bày rõ ràng và đầy đủ.

  • Cung cấp ví dụ minh họa cho các ý chính.

  • Sử dụng lập luận hợp lý để thuyết phục giám khảo.

3 Đúng ngữ pháp.

  • Sử dụng ngữ pháp chính xác và đa dạng.

  • Tránh mắc lỗi ngữ pháp cơ bản.

  • Phát âm rõ ràng và dễ nghe.

Đừng dừng lại nếu chưa thấy giám khảo ra hiệu dừng nói

Tầm quan trọng.

  • Giám khảo cần đánh giá khả năng nói liên tục của bạn.

  • Dừng bài thi trước khi hết giờ có thể khiến giám khảo đánh giá thấp khả năng nói.

  • Sử dụng tối đa thời gian 2 phút thể hiện sự tự tin và khả năng ngôn ngữ tốt.

Bạn nên sử dụng tối đa thời gian 2 phút.

  • Nói liên tục cho đến khi hết giờ hoặc khi giám khảo ra hiệu dừng.

  • Tránh dừng lại giữa chừng, ngay cả khi bạn đã trả lời xong câu hỏi.

  • Sử dụng thời gian còn lại để tóm tắt lại nội dung bài nói hoặc bổ sung thêm thông tin.

Dùng từ nối chuyển ý trước khi qua một câu hỏi mới

Để các nội dung có tính liên kết hơn và để vệc chuyển ý không quá đột ngột, khi trình bày câu trả lời cho IELTS Speaking Part 2, thí sinh có thể vận dụng một số từ nối như sau:

  • Speaking of/ Talking about + cụm danh từ

  • When it comes to + cụm danh từ

  • Regarding/ With regards to/ In term of + cụm danh từ

Lưu ý: Bạn nên trả lời câu hỏi "why" ở cuối cùng để hạn chế tình trạng hết thời gian.

Áp dụng vào chủ đề: Describe a quiet place where you would like to spend time.

 

Answer: A quiet place I love spending time in is a tea room named "Teaspoon".

 

Speaking about the location, the tea room is situated right in the center of District 1, really close to plenty of shopping malls and office buildings, but it is tucked away in an old apartment complex, away from the main bustling streets. The doors and windows are even sound-proof, so when you enter the shop, it feels like a completely different world. They have an amazing mix of music playing all the time, from old-timer jazz, acoustic piano, and even some chill lo-fi beats. Sometimes, if the shop is not too crowded, the shop owner would break out her guitar. She does no songs in particular, just some mindless strumming, but it feels very fitting. Even though there are no “Keep silent” signs, the patrons always know to keep their volume down, and the loudest noise would probably be the bells and chimes that twinkle a little when someone enters the shop. When it comes to the interior design, most of the furniture are pretty much British-inspired, with very comfy sofas and the chaise lounge there has the most fluffy cushions. I’ve ever laid my hands on. And don’t get me started on the teas there. Their floral and dried fruit teas are so refreshing to drink, whether hot or cold. Even their Oolong or Earl Grey tea taste, and smell, much better than other expensive tea brands. The entire atmosphere is so relaxing, that sometimes I’d even doze off when reading a book here.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 

Đề bài

các mẫu trả lời speaking ielts part 2
các mẫu trả lời speaking ielts part 2

Sample Answer

A really important decision I’ve made recently is to study abroad, which is the reason I’m here talking to you now. No-one from my family has ever had the chance to study abroad before. My parents were actually hoping I’d start working for our family textile business as soon as I graduate. I think it’s too soon to join the family business though. I really want to study marketing – especially fashion marketing – and English so I can sell our company products to buyers all over the world. If I study fashion marketing in the UK, I can learn how to do business in the fashion industry, which is of course very competitive and fast-moving. As for whether it was the right decision, I’m pretty confident it was and I can’t change my mind now anyway because I borrowed money from my parents to pay for my tuition. I’m going to do my best to finish my course and I will go back to my country with new ideas that will help expand our business. All I need now is to get a good score in IELTS. So, anyway, that’s an important decision in my life.

Vậy là qua bài viết trên, thí sinh đã phần nào hiểu được cách trả lời IELTS Speaking part 2 cũng như cách tiếp cận tốt nhất để bắt đầu và mở rộng bài nói. Đừng quên khám phá thêm những bài viết khác trong chuyên mục luyện thi IELTS Speaking của DOL để cùng chinh phục thật tốt bài thi IELTS Speaking nhé!

Câu hỏi thường gặp

Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2 là gì?

  • Chủ đề Free Time

  • Chủ đề School

  • Chủ đề Travel

  • Chủ đề Work

  • Chủ đề Family

  • Chủ đề Hometown

  • Chủ đề Friends

  • Chủ đề Seasons

Từ vựng thường gặp về các chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 2

  • Chủ đề Free Time: Spare time; to have a bit of spare time; to have a little “me time”; to make the most of your free time; to make time for yourself; to schedule your free time; to make something a priority; to be put in better use; free time activities; to set aside your free time; read a book; to hang out with friends; to go for a walk; to take a bath; to paint your nails; to go shopping for a new outfit; to bake a cake;...

  • Chủ đề School: Go to class; to be absent; copy; write; sit down; close the book; stand up; come in; open the book; turn to page; go out; take the roll call; listen to the teacher; repeat; listen and repeat; do exercises; erase; pay attention; answer; ask; work in a group; work in pairs; discuss; present; prepare; learn; study; review; practice; speak; read; write on the board; hand in;...

  • Chủ đề Travel: Minicab/ Cab; Backpacking; Leisure travel; Tram; Caravan; Bus schedule; Underground; Subway; High-speed train; Railway train; Rail schedule; Coach; Boat; Ferry; Ship; Sailboat; Speedboat; Cruise ship; Airplane/ plan; Excursion; Promotion airfare; Airline schedule; Helicopter; Hot-air balloon; Glider; Destination;...

  • Chủ đề Work: Application form; Career; Appointment; Contract; Notice period; Holiday entitlement; Holiday pay; Sick pay; Redundancy; Salary; Wages; Pension scheme; Health insurance; Company car; Working conditions; Qualifications; Starting date; Leaving date; Working hours; Maternity leave; Promotion; Salary increase; Training scheme; Part-time education; Meeting;...

  • Chủ đề Family: Father; Mother; Son; Daughter; Parent; Child; Wife; Husband; Sibling; Brother; Sister; Relative; Uncle; Aunt; Nephew; Niece; Troubled childhood; Blue blood; Bring up; Look after; Rely on; Admire; Close to; Get along with;...

Làm thế nào để đạt được điểm 5 trong phần thi IELTS Speaking Part 2?

Muốn đạt điểm 5 trong phần thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh cần chú ý những vấn đề sau:

  • Nên tập trung nói về chủ đề trong vòng ít nhất 1 phút

  • Trả lời đầy đủ các câu hỏi phụ mà đề bài và giám khảo đưa ra

  • Sử dụng cấu trúc câu đơn giản trước, có thể kết hợp thêm 1 số cấu trúc câu phức tạp hơn nhưng không cần quá nhiều

  • Thí sinh có thể mắc 1 số lỗi nhỏ về ngữ pháp, nhưng nên cố gắng nói sao cho dễ hiểu

  • Khi nói câu đơn thì nói 1 cách dứt khoát, có thể lặp từ nhưng không nên quá thường xuyên

  • Cố gắng cải thiện phát âm cho chính xác, tuy nhiên có thể mắc 1 số lỗi phát âm đối với những từ dài, khó

Những cấu trúc câu nên sử dụng để tăng điểm phần thi IELTS Speaking Part 2

  • I must admit, I think….

  • If you ask me, I would say…

  • In my view,…

  • With regards to the future,...

  • Later on,...

  • In the near future,...

Table of content

1. Giới thiệu về IELTS Speaking Part 2 

2. Cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 2

2.5. Kết thúc bài nói

3. Một số bài mẫu IELTS Speaking Part 2 

Câu hỏi thường gặp:

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background