Cách trả lời IELTS Speaking part 3 ghi điểm hiệu quả
IELTS Speaking Part 3 là phần cuối cùng trong bài thi IELTS Speaking và được xem là một trong những phần khó nhất trong IELTS Speaking vì câu hỏi thường thuộc những chủ đề khá lạ, chưa kể bạn cần có khả năng phát triển ý để trả lời từ 5-6 câu.
Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho bạn cách trả lời IELTS Speaking Part 3. 1. Cách trả lời Speaking Part 3 cho từng dạng câu hỏi: câu hỏi có 2 mặt lợi - hại, câu hỏi so sánh, câu hỏi dạng Yes - No, câu hỏi bàn luận – nêu quan điểm, câu hỏi thể hiện sự thay đổi. 2. 3 phương pháp trả lời câu hỏi Speaking Part 3: Linearthinking, P.I.E và A.R.E.A. 3. Tips giúp trả lời khi gặp các câu hỏi hóc búa.
Cùng đọc tiếp bài viết để khám phá ra “bí kíp” trả lời câu hỏi Speaking Part 3 hiệu quả!
DOL IELTS Đình Lực
Nov 09, 2021
2 mins read
Table of content
Khái quát về IELTS Speaking Part 3
Cách trả lời Speaking part 3 cho từng dạng câu hỏi
Trả lời dạng câu hỏi có 2 mặt lợi - hại
Cách trả lời câu hỏi so sánh
Trả lời câu hỏi dạng Yes - No
Trả lời dạng câu hỏi bàn luận – nêu quan điểm
Trả lời dạng câu hỏi thể hiện sự thay đổi (Changes)
Chiến thuật xây dựng và hệ thống ý tưởng cho câu trả lời trong Speaking Part 3
Áp dụng phương pháp Linearthinking
Áp dụng cấu trúc P.I.E để trả lời
Ứng dụng phương pháp A.R.E.A trả lời
Tips giúp trả lời khi gặp các câu hỏi hóc búa
Bước 1: Yêu cầu giám khảo hỏi lại (Rephrase the question)
Bước 2: Nhận xét về câu hỏi (Comment about the question)
Bước 3: Trả lời chung chung (Give a general answer)
Bước 4: Đưa ra quan điểm cụ thể
Bước 5: Bàn về mặt khác của vấn đề
Đề và gợi ý câu trả lời mẫu
Khái quát về IELTS Speaking Part 3
Ở phần nói Part 3 trong IELTS, dựa trên chủ đề ở Part 2, giám khảo sẽ đưa ra những câu hỏi có phạm vi rộng hơn. Những câu hỏi này sẽ yêu cầu thí sinh thảo luận ý kiến về 1 vấn đề mở rộng và chuyên sâu kèm theo giải thích và ví dụ liên quan đến xã hội nói chung. Cuộc hội thoại này thường sẽ kéo dài khoảng 4-5 phút, dài hơn so với trả lời IELTS Speaking Part 2.
Ví dụ 1: Is it better to make important life decisions on your own or is it better to consult other people?
→ There are good reasons for both, I suppose. Ultimately, it's your life so I suppose you should make the decisions. On the other hand, any decisions you make can affect other people so it seems only right to discuss things with others first. Like many philosophical questions, there's no simple answer, I'm afraid.
Ví dụ 2: Do you think good decision-making can be taught?
→ Well, if you go to a bookstore you'll see lots of self-help books that claim to teach decision-making. I'm not sure any of them are effective though. I suppose it depends on the type of decision you mean. If it's a business strategy, then I'm sure some decisions are better than others and business schools teach this. But if it's a moral issue then I'm not sure anyone can claim to know the right decision, so how could anyone teach it?
Cách trả lời Speaking part 3 cho từng dạng câu hỏi
Trong IELTS Speaking Part 3, có tổng cộng 5 dạng câu hỏi chính.
Câu hỏi có 2 mặt lợi - hại
Câu hỏi so sánh
Câu hỏi dạng Yes - No
Câu hỏi bàn luận – nêu quan điểm)
Câu hỏi thể hiện sự thay đổi (Changes)
Trả lời dạng câu hỏi có 2 mặt lợi - hại
Câu hỏi dạng này yêu cầu bạn nêu ra được mặt lợi và hại của một vấn đề.
Cấu trúc trả lời:
Đưa ra ý kiến về Disadvantages hoặc Advantages
Nêu mặt lợi/hại thứ nhất
Đưa ra các dẫn chứng cho mặt lợi mặt hại thứ nhất
Giả thích hệ quả của mặt lợi/hại thứ nhất
Để trả lời dạng câu hỏi có 2 mặt lợi - hại một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo cách triển khai ideas của bảng dưới đây.
Ví dụ: What are the advantages of social media
Cấu trúc | Mẫu câu |
Đưa ra ý kiến về Disadvantages hoặc Advantages | Well, I believe, A can have numerous benefits/drawbacks.
Well , I suppose A have many positive/negative effects affecting our live.
Honestly, I believe that A can have both a positive and negative effects on our lives. |
Nêu mặt lợi/hại thứ nhất |
Advantages
Disadvantages
|
Đưa ra các dẫn chứng cho mặt lợi mặt hại thứ nhất | For instance, people can… One example is…. Such as,... In a similar case,... |
Giả thích hệ quả của mặt lợi/hại thứ nhất | Therefore, they might… Ultimately, they might… Consequently,... |
Lưu ý: Nếu muốn bổ sung thêm ideas về mặt lợi/hai bạn chỉ cần lặp lại cấu trúc từ đầu.
Trả lời câu trên bằng cấu trúc ở bảng ta có.
→ Answer: Well, I believe social media can have numerous benefits. But it goes without saying that the most apparent would be that it allows for instant communication and connection with people around the world. For instance, people can easily stay in touch with friends and family regardless of geographical distance, fostering meaningful relationships and providing a sense of belonging. Consequently, social media has revolutionized the way we communicate, making it easier to share information, ideas, and experiences on a global scale.
Cách trả lời câu hỏi so sánh
Câu hỏi dạng này yêu cầu bạn so sánh hai hoặc nhiều đối tượng/sự việc khác nhau.
Cấu trúc trả lời.
Nói về điểm khác nhau
Giới thiệu về điểm khác nhau của A
Câu về điểm khác nhau thứ nhất
Cấu trúc so sánh
Câu về điểm khác nhau của B
Để trả lời dạng câu hỏi so sánh một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo cách triển khai ideas của bảng dưới đây.
Ví dụ: Do men and women like the same hobbies?
Cấu trúc | Mẫu câu |
Bắt đầu với linking phrase | Well obviously… Well clearly… Sure, without a doubt… Well undoubtedly… Well unmistakably… Unquestionably… |
Nói về điểm khác nhau | There are a number of underlying differences here. There are a variety of possible differences here. There are a range of potential distinctions here. |
Giới thiệu về điểm khác nhau của A | However, I guess that the most significant would be that… Though I suppose the most obvious would be that… But I would say the most fundamental would be that… |
Câu về điểm khác nhau thứ nhất | A tend to A prefer to |
Cấu trúc so sánh |
Whereas on the other hand… On the contrary… Though quite the opposite… |
Câu về điểm khác nhau của B | B are generally more keen on B tend to |
Linking word | In addition… Additionally… As well as this…
|
Nói về điểm khác nhau thứ hai |
… a second key distinction would be that… … a subsequent contrast could be that… … a further distinction might be that… |
Câu về điểm khác nhau thứ hai |
A are quite keen on A prefer
|
Cấu trúc so sánh |
Alternatively… Conversely… Then again, in opposition…
|
Câu về điểm khác nhau của B | B tend to |
Lưu ý: Nếu muốn bổ sung thêm ideas về dạng câu hỏi so sánh bạn chỉ cần lặp lại cấu trúc từ đầu.
Trả lời câu trên bằng cấu trúc ở bảng ta có.
→ Answer: Well obviously there are a number of clear differences. However, I guess that the most significant would be that men tend to prefer sporting activities such as football or basketball. Whereas in contrast women prefer things like shopping for clothes. In addition to this, another possible distinction might be that men usually watching films; while on the other hand, women are more likely to prefer watching soap operas on TV.
Trả lời câu hỏi dạng Yes - No
Câu hỏi dạng này yêu cầu bạn đưa ra quan điểm đồng ý hay không đồng ý về một vấn đề
Cấu trúc trả lời.
Đưa ra ý kiến Yes/No/ Không chắc chắn
Đưa ra giải thích cho luận điểm 1
Linking word
Đưa ra giải thích cho luận điểm 2
Để trả lời dạng câu hỏi Yes - No một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo cách triển khai ideas của bảng dưới đây.
Ví dụ: Should students be allowed to use smartphones in classrooms?
Cấu trúc | Mẫu câu |
Đưa ra ý kiến Yes/No/ Không chắc chắn | Nếu là YES
Nếu là NO
Nếu không chắc chắn
|
Đưa ra giải thích cho luận điểm 1 | This is simply because.. as.. simply because |
Linking word | Additionally Furthermore In addition |
Đưa ra giải thích cho luận điểm 2 | This is simply because.. as.. simply because |
Lưu ý: Nếu muốn bổ sung thêm ideas về dạng câu hỏi Yes/No bạn chỉ cần lặp lại cấu trúc từ đầu.
Trả lời câu trên bằng cấu trúc ở bảng ta có.
→ Answer: Unfortunately, no, I don't think students should be allowed to use smartphones in classrooms. This is simply because smartphones can be distracting, leading to decreased focus on lessons and academic performance. Additionally, permitting smartphone use may contribute to issues such as cyberbullying and cheating, which can negatively impact the overall learning environment and students' well-being.
Trả lời dạng câu hỏi bàn luận – nêu quan điểm
Câu hỏi dạng này yêu cầu bạn nêu ra được ý kiến/quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội phổ biến.
Cấu trúc trả lời
Lead-in phrase
Nêu lên quan điểm đầu tiên
Đưa ra ví dụ/giải thích cho quan điểm đầu tiên
Nêu lên quan điểm thứ hai
Đưa ra ví dụ/giải thích cho quan điểm thứ hai
Để trả lời dạng câu hỏi bàn luận – nêu quan điểm một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo cách triển khai ideas của bảng dưới đây.
Ví dụ: What do you think is the most effective way to reduce pollution in cities?
Cấu trúc | Mẫu câu |
Lead-in phrase | In my opinion, I think… On my side, for that Personally, |
Nêu lên quan điểm đầu tiên |
Firstly, I believe that A should … I'm convinced that… I suppose that… |
Đưa ra ví dụ/giải thích cho quan điểm đầu tiên | For instance,… Example include,... To illustrate,... |
Nêu lên quan điểm thứ hai | On top of that, A also needs to… Add on that,... Not only that, A should… |
Đưa ra ví dụ/giải thích cho quan điểm thứ hai | For instance,… Example include,... To illustrate,... |
Lưu ý: Nếu muốn bổ sung thêm ideas về trình bày/nêu quan điểm, bạn chỉ cần lặp lại cấu trúc từ đầu.
Trả lời câu trên bằng cấu trúc ở bảng ta có.
→ Answer: Personally, I believe that implementing stricter environmental regulations is the most effective way to reduce pollution in cities. Firstly, I think that enforcing stricter emissions standards for vehicles and industries would significantly decrease air pollution levels. Examples include imposing tighter limits on vehicle emissions and requiring industries to use cleaner production processes. Not only that, but investing in renewable energy sources such as solar and wind power is also crucial. For instance, transitioning to renewable energy would reduce the reliance on fossil fuels, which are major contributors to air pollution.
Trả lời dạng câu hỏi thể hiện sự thay đổi (Changes)
Câu hỏi dạng này yêu cầu bạn nêu ra được sự thay đổi về mặt thời gian hoặc hình dạng của một sự vật sự việc.
Cấu trúc trả lời.
Bắt đầu với linking phrase
Nói về điểm khác nhau
Giới thiệu về điểm khác nhau của A
Câu về điểm khác nhau thứ nhất
Cấu trúc so sánh
Câu về điểm khác nhau của B
Để trả lời dạng câu hỏi này một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo cách triển khai ideas của bảng dưới đây.
Ví dụ: Are schools nowadays the same as schools in the past?
Cấu trúc | Mẫu câu |
Bắt đầu với linking phrase | Well obviously… Well clearly… Sure, without a doubt… Well undoubtedly… Well unmistakably… Unquestionably… |
Nói về điểm khác nhau | There are a number of underlying differences here. There are a variety of possible differences here. There are a range of potential distinctions here. |
Giới thiệu về điểm khác nhau của A | However, I guess that the most significant would be that… Though I suppose the most obvious would be that… But I would say the most fundamental would be that…
|
Câu về điểm khác nhau thứ nhất |
X used to be much smaller… X always used to be more… X didn't use to have as many… X didn't use to be as… |
Cấu trúc so sánh | Whereas on the other hand …. On the contrary … Though quite the opposite… |
Câu về điểm khác nhau của B | X used to be much smaller… X always used to be more… X didn't use to have as many… X didn't use to be as… |
Linking word | In addition …Additionally … As well as this… |
Nói về điểm khác nhau thứ hai |
… a second key distinction would be that… … a subsequent contrast could be that… … a further distinction might be that…
|
Câu về điểm khác nhau thứ hai | X used to be much smaller… X always used to be more… X didn't use to have as many… X didn't use to be as…
|
Cấu trúc so sánh | Alternatively… Conversely… Then again, in opposition… |
Câu về điểm khác nhau của B | X used to be much smaller… X always used to be more… X didn't use to have as many… X didn't use to be as… |
Lưu ý: Nếu muốn bổ sung thêm ideas sự thay đổi, bạn chỉ cần lặp lại cấu trúc từ đầu.
Trả lời câu trên bằng cấu trúc ở bảng ta có.
Well, clearly, schools nowadays are not the same as schools in the past. There are a number of underlying differences here. However, I guess that the most significant would be that modern schools are more technologically advanced. In the past, classrooms used to be more traditional with chalkboards and textbooks, whereas nowadays, there's a heavy emphasis on digital learning tools and online resources. Additionally, a second key distinction would be that contemporary schools offer a more diverse curriculum compared to the past. Then again, in opposition, schools in the past used to focus more on rote memorization and standardized testing, whereas now there's a greater emphasis on critical thinking skills and personalized learning approaches.
Chiến thuật xây dựng và hệ thống ý tưởng cho câu trả lời trong Speaking Part 3
Để trả lời tốt các câu hỏi trong Speaking Part 3, bạn có thể áp dụng 3 phương pháp dưới đây.
Phương pháp Linearthinking: Specify the question và Develop ideas logically
Phương pháp P.I.E: Point (Điểm chính), Illustration (Minh họa), Explanation (Giải thích)
Phương pháp A.R.E.A: A - Answer, R - Reason, E - Example, A - Alternatives
Cùng DOL khám phá chi tiết từng phương pháp áp dụng vào IELTS Speaking Part 3 nhé!
Áp dụng phương pháp Linearthinking
Nhiều bạn gặp khó khăn khi đối mặt với các chủ đề lạ trong IELTS Speaking Part 3 như thiếu ý tưởng (ideas) hoặc không biết cách phát triển ý tưởng một cách hiệu quả.
Có 2 nguyên nhân chính dẫn đến việc học viên gặp khó khăn trong IELTS Speaking.
Thứ nhất, một số bạn chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng các bài mẫu mà không được hướng dẫn cách phát triển ý tưởng một cách sáng tạo.
Thứ hai, nhiều bạn thiếu kỹ năng cơ bản như cách phát triển ý tưởng và kết nối các ý thành một bài nói mạch lạc. Những vấn đề này dẫn đến việc bài nói thiếu sự sáng tạo và logic, cản trở bạn đạt điểm cao trong kì thi.
Hiểu được những khó khăn của người học, DOL cho ra hệ tư tưởng Linearthinking để giải quyết những vấn đề người Việt gặp phải khi học tiếng Anh. Trong Speaking Part 3, khi phát triển câu trả lời, Linearthinking có 2 bước: Specify the question (cụ thể hóa câu hỏi) và Develop ideas logically (phát triển ideas một cách logic).
1 Specify the question: Làm rõ câu hỏi để thoát khỏi lối tự duy chung chung trừu tượng.
Ví dụ: How are the eating habits now in your country different from eating habits in the past?
Bạn thấy đây là một câu hỏi thuộc chủ đề lạ (unfamiliar) và khó để đưa ra ideas. Tuy nhiên với Linearthinking, bạn có thể specify phần "eating habits" với các câu hỏi cụ thể như.
Where to eat? Home vs Restaurant
What to eat? Traditional food vs Fast food
When to eat? At noon and in the evening vs Anytime
Who to eat with? Family members vs Friends
Trả lời: Eating habits have changed in so many ways compared to the past. In the past, we used to cook food at home and share meals with family members. Whereas nowadays, we tend to go to restaurants in order to eat with our friends or even our colleagues. So that's one difference that I can think of. Another one is in the type of food that we eat. In the past, we often ate traditional food whereas nowadays we have more choices. We can choose to eat fast food like pizzas or hamburgers.
2 Develop ideas logically: Phát triển ideas một cách logic thông qua các mối quan hệ câu.
Cause: câu sau đưa ra nguyên nhân hay lý do cho câu trước
Effect: câu sau đưa ra kết quả của câu trước
Explanation: câu sau giải thích lý do cho câu trước
Story: câu sau đưa ra ví dụ cho câu trước
Opinion: câu sau đưa ra ý kiến của người nói
Feeling: câu sau đưa ra thái độ, cảm xúc của người nói
Prediction: câu sau đưa ra dự đoán về tương lai
Ví dụ: Đối với câu hỏi trên, ta có thể phát triển câu trả lời bằng cách đưa thêm Explanation
Trả lời: Eating habits have changed in so many ways compared to the past. In the past, we used to cook food at home and share meals with family members as a way to bond and share quality time together. Moreover, homemade meals were perceived as healthier and more economical options compared to dining out. Whereas nowadays, we tend to go to restaurants in order to eat with our friends or even our colleagues. This is mainly because the hectic work schedules and demanding commitments, people often lack the time and energy to prepare meals at home. Restaurants offer convenience and variety, allowing people to enjoy a wide range of cuisines without the hassle of cooking and cleaning.
Áp dụng cấu trúc P.I.E để trả lời
Cấu trúc P.I.E là một phương pháp hiệu quả giúp bạn trình bày ý kiến của mình một cách có tổ chức và logic.
P.I.E là viết tắt của các ý sau.
Point (Điểm chính): Nêu ra ý chính mà bạn muốn trình bày.
Illustration (Minh họa): Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa cho ý chính của bạn.
Explanation (Giải thích): Giải thích lý do tại sao ví dụ của bạn minh họa cho ý chính.
Lợi ích
Giúp cho câu trả lời của bạn được lập luận chặt chẽ, logic và trực quan hơn.
Dễ dàng ghi nhớ và trình bày.
Tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
Phương pháp đưa ra ví dụ cụ thể (Illustration) và giải thích (Explanation) cho mỗi điểm bạn nêu (Point), giúp làm sáng tỏ quan điểm của bạn.
Ứng dụng phương pháp A.R.E.A trả lời
Ngoài ra còn có phương pháp A.R.E.A giúp cấu trúc hóa bài nói khiến bạn tích kiệm thời gian và tư duy tìm ideas.
Công thức A.R.E.A là viết tắt của các ý sau.
A - Answer: Đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.
R - Reason: Đưa ra lý do cho câu trả lời.
E - Example: Đưa ra ví dụ cụ thể cho câu trả lời.
A - Alternatives: Có thể đưa ra ý kiến phản bác cho câu hỏi.
Tips giúp trả lời khi gặp các câu hỏi hóc búa
Khi bạn gặp phải những câu hỏi khó trong phần Speaking Part 3 của kỳ thi IELTS, bạn có thể áp dụng các bước sau để trả lời một cách hiệu quả.
Bước 1: Yêu cầu giám khảo hỏi lại (Rephrase the question)
Việc không hiểu rõ giám khảo hỏi gì ở Part 3 không phải là một trường hợp hiếm. Nếu câu hỏi dài và khó, bạn có thể yêu cầu giám khảo hỏi lại sử dụng câu: Can you rephrase the question? (Anh/chị có thể diễn đạt câu hỏi này lại được không?)
Bước 2: Nhận xét về câu hỏi (Comment about the question)
Nếu gặp một câu hỏi quá xa lạ, bạn có thể "câu giờ" bằng việc bình luận về nó sử dụng những câu như sau.
That's a very thought-provoking question! (Câu này gợi suy nghĩ quá ạ!)
I guess I've never thought about this before! (Tôi đoán là tôi chưa bao giờ suy nghĩ về chủ đề này cả!)
To be honest, it's not a field of my interest. (Thú thực là đây không phải một đề tài em quan tâm.)
Bước 3: Trả lời chung chung (Give a general answer)
Sau khi "câu giờ" với 2 bước trên mà vẫn chưa nghĩ ra ý tưởng gì để trả lời, bạn có thể đưa ra một câu trả lời khái quát.
Ví dụ: Are advertisements harmful to viewers? (Quảng cáo có hại đối với người xem không?)
Nếu chưa nghĩ được một tác hại cụ thể, thí sinh có thể trả lời chung chung là "Có rất nhiều tác hại": Well, I suppose there is a lot of harm stemming from watching advertisements. (Vâng, tôi đoán là có rất nhiều tác hại xuất phát từ việc xem quảng cáo.)
Bước 4: Đưa ra quan điểm cụ thể
Hãy áp dụng những cụm từ như "For example,.." hoặc "For instance,..."
Ví dụ: For example, advertising can create needs and wants that don't initially exist, thus making us waste possibly a substantial amount of money. This is particularly true among children, who can be easily influenced by commercials and nag at their parents for the products they have seen in adverts. (Ví dụ, quảng cáo có thể tạo ra những nhu cầu và mong muốn mà ban đầu không hề có, vì vậy khiến chúng ta tiêu tốn một khoảng tiền lớn. Điều này đặc biệt đúng đối với trẻ con; những đối tượng bị ảnh hưởng lớn từ quảng cáo và thường nhõng nhẽo đòi bố mẹ mua những món đồ chúng xem trên quảng cáo.)
Bước 5: Bàn về mặt khác của vấn đề
Trong khi nói, nếu bất chợt nghĩ ra được ý tưởng theo chiều hướng ngược lại, thí sinh có thể đề cập luôn (và nhớ thêm từ nối vào nhé).
Nonetheless, I think adverts also bring about some benefits as they can act as a tool to inform us of the choices available in the market and allow us to compare different products.
(Mặc dù vậy, nhưng tôi nghĩ quảng cáo cũng có một số lợi ích. Chúng cung cấp thông tin về những lựa chọn trên thị trường và cho phép chúng ta so sánh giữa những sản phẩm khác nhau.)
Đề và gợi ý câu trả lời mẫu
Theo dõi thêm nhiều câu hỏi và bài mẫu thông qua IELTS Speaking Part 3 questions từ DOL.
DOL đã chuẩn bị cho bạn rất nhiều những bài ôn luyện (có bản audio) IELTS Speaking Part 3 như sau.
Chủ đề Technology: https://www.dolenglish.vn/blog/technology-bai-mau-sample-ielts-speaking-part-3
Chủ đề Education: https://www.dolenglish.vn/blog/education-bai-mau-sample-ielts-speaking-part-3-phan-4
Chủ đề Helping Others: https://www.dolenglish.vn/blog/helping-others-bai-mau-sample-ielts-speaking-part-3
Chủ đề Politeness: https://www.dolenglish.vn/blog/politeness-bai-mau-sample-ielts-speaking-part-3
Chủ đề Job: https://www.dolenglish.vn/blog/job-bai-mau-sample-ielts-speaking-part-3-phan-2
Chủ đề Shopping: https://www.dolenglish.vn/blog/shopping-bai-mau-sample-ielts-speaking-part-3-phan-1
Đừng quên khám phá thêm cách trả lời Speaking Part 1 và cách trả lời Part 2 Speaking IELTS để cùng chinh phục thật tốt bài thi nói nhé!
Câu hỏi thường gặp
Những tiêu chí đánh giá phần thi IELTS Speaking Part 3 là gì?
Sự lưu loát, rõ ràng, mạch lạc trong lời nói
Vốn từ vựng có phong phú hay không
Ngữ pháp sử dụng có chuẩn không
Phát âm đã chính xác hay chưa
Như vậy, nhiệm vụ của thí sinh là ôn luyện thật tốt để sẵn sàng đáp ứng đầy đủ các tiêu chí này nhằm đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking Part 3.
Thí sinh có được phép đeo hoa tai vào phòng thi IELTS Speaking Part 3 không?
Thí sinh không được đeo bất kỳ loại trang sức bằng kim loại hoặc phi kim loại nào như vòng tai, vòng mũi, vòng cổ, vòng tay,...
Vậy là qua bài viết này, bạn đã phần nào hiểu được cách trả lời IELTS Speaking part 3 cũng như cách tiếp cận tốt nhất để bắt đầu và mở rộng bài nói. Chuẩn bị kỹ lưỡng, sử dụng từ vựng và ví dụ cụ thể, cùng với việc trả lời một cách tự tin và rõ ràng sẽ giúp bạn thành công trong phần thi này. Chúc bạn luyện thi IELTS đạt hiệu quả cao.
Table of content
Khái quát về IELTS Speaking Part 3
Cách trả lời Speaking part 3 cho từng dạng câu hỏi
Trả lời dạng câu hỏi có 2 mặt lợi - hại
Cách trả lời câu hỏi so sánh
Trả lời câu hỏi dạng Yes - No
Trả lời dạng câu hỏi bàn luận – nêu quan điểm
Trả lời dạng câu hỏi thể hiện sự thay đổi (Changes)
Chiến thuật xây dựng và hệ thống ý tưởng cho câu trả lời trong Speaking Part 3
Áp dụng phương pháp Linearthinking
Áp dụng cấu trúc P.I.E để trả lời
Ứng dụng phương pháp A.R.E.A trả lời
Tips giúp trả lời khi gặp các câu hỏi hóc búa
Bước 1: Yêu cầu giám khảo hỏi lại (Rephrase the question)
Bước 2: Nhận xét về câu hỏi (Comment about the question)
Bước 3: Trả lời chung chung (Give a general answer)
Bước 4: Đưa ra quan điểm cụ thể
Bước 5: Bàn về mặt khác của vấn đề
Đề và gợi ý câu trả lời mẫu