Cấu trúc bài thi IELTS chi tiết 4 phần và những thông tin cần lưu ý
Cấu trúc bài thi IELTS bao gồm 4 phần Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết), Speaking (Nói)với tổng thời gian làm bài là 2 tiếng 45 phút. Các kỹ năng Nghe, Đọc, Viết sẽ được thi trong cùng một ngày theo thứ tự và không có thời gian nghỉ giữa các bài thi. Kỹ năng Nói có thể diễn ra cùng ngày với 3 kỹ năng kia hoặc được tổ chức trước hay sau ngày thi mà bạn chọn.
DOL IELTS Đình Lực
Sep 16, 2021
5 mins read
Cấu trúc đề thi IELTS đầy đủ 4 kỹ năng
Table of content
Cấu trúc đề thi IELTS Listening (30 phút)
Cấu trúc bài thi IELTS Reading (60 phút)
Cấu trúc đề IELTS Writing (60 Phút)
Cấu trúc đề thi IELTS Speaking (11 - 14 phút)
IELTS có 2 loại bài thi là IELTS Học thuật (Academic) và IELTS Tổng quát (General). IELTS Học thuật được thiết kế cho các mục đích học tập bậc cao, chẳng hạn như du học, nghiên cứu. Trong khi IELTS Tổng quát được thiết kế dành cho những người có nhu cầu di cư, làm việc tại nước ngoài. Cả 2 loại bài thi IELTS này đều bao gồm 4 kỹ năng.
Kỹ năng IELTS Listening: 30 phút
Kỹ năng IELTS Reading: 60 phút
Kỹ năng IELTS Writing: 60 phút
Kỹ năng IELTS Speaking: 11-15 phút
Phần thi | Thời gian thi | Mục đích | Thang điểm | Số câu hỏi | Cấu trúc chung | Khác biệt giữa General và Academic |
IELTS Reading | 60 phút | Đánh giá khả năng đọc tiếng Anh | 1.0 - 9.0 | 40 câu | 3 bài đọc | Bài thi Reading General có chủ đề thân thuộc hơn Academic. |
IELTS Listening | 30 phút | Đánh giá khả năng nghe tiếng Anh | 1.0 - 9.0 | 40 câu | Part 1, 2, 3, 4 | Không có sự khác biệt |
IELTS Writing | 60 phút | Đánh giá khả năng viết tiếng Anh | 1.0 - 9.0 | 2 câu | Task 1, 2 | Task 1 của General sẽ là viết thư. Còn Task 1 của Academic là viết báo cáo phân tích số liệu biểu đồ. |
IELTS Speaking | 11 - 14 phút | Đánh giá khả năng nói tiếng Anh. | 1.0 - 9.0 | 2 câu | Part 1, 2, 3 | Không có sự khác biệt |
Cùng DOL tìm hiểu chi tiết cấu trúc của bài thi IELTS để nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết cho kỳ thi này.
Cấu trúc đề thi IELTS Listening (30 phút)
Bài thi Listening gồm 4 phần, kéo dài trong vòng 30 phút với 40 câu hỏi. Bạn sẽ có 10 phút để điền câu trả lời vào Answer Sheet (Tờ đáp án).
Đề thi yêu cầu thí sinh nghe 4 đoạn ghi âm độc thoại và đàm thoại, sau đó trả lời các câu hỏi dựa trên nội dung của đoạn.
Bài thi này kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc nắm bắt các ý chính, chắt lọc thông tin chi tiết, khả năng nhận thức quan điểm và hiểu vấn đề. Các đoạn ghi âm được thực hiện bởi nhiều người bản xứ và thí sinh chỉ được nghe mỗi đoạn ghi âm một lần.
Cấu trúc bài thi Nghe giống nhau ở cả hai dạng bài thi IETLS Academic và General.
Bảng dưới cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc bài IELTS Listening.
Cấu trúc |
|
Thời gian | 30 phút |
Số câu hỏi | 40 câu |
Dạng bài | Matching, Multiple choice, Note completion, Form completion, Table completion, Sentence completion, Summary completion, Short answer questions, Map & plan labeling, Diagram & flowchart completion |
Lưu ý
Từ ngày 04/01/2020, phần thi IELTS Listening sẽ có một số thay đổi về cấu trúc.
Cụm từ “SECTIONS” sẽ chuyển thành “PARTS”. Như vậy cấu trúc bài thi nghe IELTS Listening sẽ bao gồm Part 1,2,3,4.
Phần Example trong Part 1 sẽ bị xóa đi.
Trong mỗi bài thi nghe số trang sẽ không được đề cập. Ví dụ thí sinh sẽ chỉ được hướng dẫn: Nghe đoạn hội thoại sau để trả lời cho câu hỏi số 7 đến số 10. (Thay vì trước kia thí sinh được hướng dẫn là mở trang 2 để trả lời cho câu hỏi số 7 đến số 10).
Cấu trúc bài thi IELTS Reading (60 phút)
Bài thi Reading (Đọc) gồm 3 phần, kéo dài trong vòng 60 phút tính cả thời gian điền câu trả lời vào Answer Sheet.
Bài thi kiểm tra kỹ năng đọc nắm bắt ý chính, đọc hiểu các khái niệm, đọc để nhớ thông tin chi tiết, đọc lướt, đọc hiểu được lập luận của người viết và nhận biết được quan điểm, thái độ cũng như mục đích của người viết.
Bài đọc tiếng Anh hình thức Học thuật (IELTS Academic) và Tổng quan (IELTS General) giống nhau về các dạng câu hỏi và chỉ khác nhau về chủ đề bài đọc.
Bảng cấu trúc bài thi IELTS Reading Academic
Cấu trúc | 3 đoạn văn dài đa dạng thể loại từ văn mô tả, văn tái hiện sự kiện có thật và nghị luận. Các đoạn văn này được trích từ sách, báo, tạp chí và mang tính chuyên môn cao. |
Thời gian | 60 phút |
Số câu hỏi | 40 câu |
Dạng bài | Text/Table Filling, Matching Headings, Matching Details, Short Answer Questions, Multiple Choice Questions. Complete Sentences. |
Bảng cấu trúc bài thi IELTS Reading General
Cấu trúc | Các trích đoạn từ sách, tạp chí, báo, thông cáo, quảng cáo, sổ tay hướng dẫn. Các tài liệu này đều có thể được dễ dàng bắt gặp trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. |
Thời gian | 60 phút |
Số câu hỏi | 40 câu |
Dạng bài | Các loại câu hỏi trong phần thi Đọc: Text/Table Filling, Matching Headings, Matching Details, Short Answer Questions, Multiple Choice Questions. Complete Sentences. |
Để có được điểm số mong muốn trong bài đọc hiểu của IELTS thì bạn nên bổ sung cho mình kiến thức từ vựng vững chắc. Cũng như tìm hiểu thêm về một số chủ đề lạ trước vì chúng có thể làm bạn khó hiểu như Space (Không gian), Science (Khoa học), History (Lịch sử),...
Cấu trúc đề IELTS Writing (60 Phút)
Tổng quan về IELTS Writing (Viết) gồm 2 phần (Task 1 và Task 2), kéo dài trong 60 phút.
Bài thi Writing kiểm tra năng lực viết của bạn dựa trên 4 tiêu chí.
Task Response (Trả lời câu hỏi): Bài viết của thí sinh phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của đề bài, bao gồm cả yêu cầu về nội dung, cấu trúc và cách diễn đạt.
Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết): Bài viết phải mạch lạc, dễ hiểu và có sự liên kết chặt chẽ giữa các câu, đoạn.
Lexical Resource (Khả năng sử dụng từ vựng): Bài viết phải sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
Grammatical Range and Accuracy (Khả năng sử dụng ngữ pháp): Bài viết phải sử dụng ngữ pháp chính xác và phù hợp với yêu cầu của bài thi.
Hình thức Học thuật (Academic) và Tổng quan (General) khác nhau về Task 1 và giống nhau về Task 2.
Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc bài thi Writing theo 2 bảng dưới đây.
Bảng cấu trúc bài thi IELTS Writing Academic.
Cấu trúc | Task 1: Bạn sẽ mô tả các bước trong một quy trình hoặc mô tả sự thay đổi về số liệu trong biểu đồ và vị trí trong bản đồ. Task 2: Bạn sẽ viết một bài luận nêu rõ quan điểm và ý tưởng cá nhân. Câu hỏi sẽ thường là các vấn đề phổ biến trong xã hội, chẳng hạn như chủ đề về giáo dục. |
Thời gian | 60 phút |
Số câu hỏi | 2 câu |
Dạng bài | Task 1 (viết tối thiểu 150 từ) và Task 2 (viết tối thiểu 250 từ) |
Bảng cấu trúc bài thi IELTS Writing General.
Cấu trúc | Task 1: Bạn sẽ viết một lá thư dựa trên yêu cầu đề bài đưa ra. Lá thư có thể theo phong cách thân mật, bình thường hoặc trang trọng, tùy vào người nhận lá thư. Task 2: Thí sinh sẽ được yêu cầu viết một bài luận bày tỏ quan điểm, lập luận về các vấn đề phổ biến. Phần này tương tự với Task 2 của IELTS Học thuật, tuy nhiên câu hỏi sẽ ít phức tạp hơn. |
Thời gian | 60 phút |
Số câu hỏi | 2 câu |
Dạng bài | Task 1 (viết tối thiểu 150 từ) và Task 2 (viết tối thiểu 250 từ) |
Cấu trúc đề thi IELTS Speaking (11 - 14 phút)
Bài thi Nói (Speaking) gồm 3 phần, kéo dài từ 11 - 14 phút. Thí sinh sẽ thực hiện bài thi trực tiếp với giám khảo. Nội dung kiểm tra của IELTS Học thuật và Tổng quát hoàn toàn giống nhau trong phần này.
Thang điểm IELTS của bài thi Speaking kiểm tra năng lực viết của bạn dựa trên 4 tiêu chí chấm bài: Fluency and Coherence, Pronunciation, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy.
Bài thi kiểm tra các kỹ năng sau.
Giao tiếp ý kiến và thông tin về các chủ đề hàng ngày và những trải nghiệm phổ biến.
Nói dài về một chủ đề nhất định bằng ngôn ngữ phù hợp.
Tổ chức các ý tưởng của bạn một cách mạch lạc.
Thể hiện và biện minh cho ý kiến của bạn.
Phân tích, thảo luận và suy đoán về các vấn đề.
Cấu trúc bài thi Nói giống nhau ở cả hai dạng bài thi Học thuật và Tổng quát.
Cấu trúc | Part 1: Thí sinh sẽ được hỏi các câu hỏi trong cuộc sống thường ngày chẳng hạn như chủ đề về học tập, công việc hoặc gia đình. Part 2: Giám khảo sẽ đưa cho thí sinh một thẻ câu hỏi về một chủ đề. Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và ghi chú. Sau đó, bạn có 2 phút để nói về chủ đề này. Part 3: Giám khảo sẽ hỏi thêm các câu hỏi liên quan đến chủ đề ở Part 2. Bạn sẽ cơ hội thảo luận về các vấn đề và các ý tưởng trừu tượng hơn. |
Thời gian | 11 - 14 phút |
Số câu hỏi | 3 Phần |
*Từ tháng 7 năm 2020, một số trung tâm khảo thí IELTS đã bắt đầu triển khai bài kiểm tra Nói thông qua cuộc gọi video. Điều này mang lại sự linh hoạt và thuận tiện hơn cho thí sinh, cho phép họ thực hiện bài kiểm tra Nói thông qua cuộc gọi video tại các trung tâm chính thức, với tiêu chuẩn xác minh danh tính cao.
Bài kiểm tra này duy trì tính nhất quán với bài kiểm tra Nói trực tiếp, với các yếu tố như nội dung, cách tính điểm, thời gian, độ khó, hình thức câu hỏi và bảo mật được giữ nguyên. Thử nghiệm này đã được triển khai thành công tại một số quốc gia như Albania, Ai Cập, Hồng Kông, Malaysia, Bắc Macedonia, Oman, Philippines, Singapore, Đài Loan, Thái Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Ukraine, Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, Uzbekistan và Việt Nam.
Nguồn: BC
Để đạt được kết quả tốt nhất trong kì thi này, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về cả kiến thức và kỹ năng. Dưới đây là một số lời khuyên giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.
Nắm vững cấu trúc bài thi: Bạn cần biết rõ các dạng bài, số lượng câu hỏi, thời gian làm bài cho từng phần,... để có thể phân bổ thời gian hợp lý và tập trung vào các phần quan trọng.
Luyện tập thường xuyên: Bạn có thể luyện tập bằng cách làm đề thi IELTS, đọc sách báo tiếng Anh, hoặc xem phim, nghe nhạc tiếng Anh.
Giữ bình tĩnh trong phòng thi: Bạn hãy tập hít thở sâu và thư giãn trước khi bắt đầu làm bài.
Đọc kỹ yêu cầu đề thi: Bạn đừng bỏ qua bất kỳ một từ nào trong câu hỏi. Hãy đọc kỹ đề thi để đảm bảo bạn hiểu rõ những gì được yêu cầu.
Sử dụng ngôn ngữ chính xác: Bạn nên sử dụng ngôn ngữ chính xác và phù hợp với từng dạng bài. Ví dụ, khi viết bài luận, bạn cần sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
Kiểm tra lại bài thi: Bạn nên dành thời gian kiểm tra lại bài thi của mình trước khi nộp. Điều này sẽ giúp bạn phát hiện và sửa lỗi sai nếu có.
Tóm lại, qua bài viết này chắc hẳn bạn đã nắm rõ tổng quan cấu trúc đề thi IELTS gồm những phần nào? Cũng như biết được các nội dung chi tiết, điển hình là thời gian làm bài IELTS là bao nhiêu phút, hay số lượng câu hỏi trong phần IELTS rồi phải không nào!
Bạn có thể tham khảo thêm tài liệu chi tiết về cấu trúc thi IELTS dưới đây.
Hãy bắt tay vào việc ôn luyện để đạt được thang điểm IELTS mong muốn nhé. Và đừng quên truy cập website của DOL để nhận được những thông tin mới nhất và kiến thức hữu ích về luyện thi IELTS. Chúc các bạn chinh phục IELTS thành công!
Table of content
Cấu trúc đề thi IELTS Listening (30 phút)
Cấu trúc bài thi IELTS Reading (60 phút)
Cấu trúc đề IELTS Writing (60 Phút)
Cấu trúc đề thi IELTS Speaking (11 - 14 phút)