7 bài mẫu và từ vựng chủ đề City IELTS speaking part 3
Chủ đề CITY IELTS speaking part 3 là một trong những chủ đề thường gặp trong phần thi nói. Tuy nhiên, rất nhiều thí sinh còn chủ quan, không chú trọng quá nhiều vào chủ đề này dẫn đến việc trả lời câu hỏi không tốt trong phòng thi. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho các bạn phần trả lời mẫu cho 7 câu hỏi thường gặp nhất trong chủ đề “city” trong phần thi IELTS speaking part 3, giúp các bạn dễ dàng “xử lí” gọn những câu trả lời này và đạt điểm band điểm mình hằng mơ nhé!
DOL IELTS Đình Lực
Nov 04, 2022
2 mins read
Table of content
1. 7 câu hỏi + trả lời topic city speaking part 3
2. Từ vựng
1. 7 câu hỏi + trả lời topic city speaking part 3
1.1 Where do people like to live in your country?
Well, even though this is just a matter of preference, I believe that the decision depends on people’s ages. Most young adults usually gravitate toward major cities because young people want to have more options in terms of employment and entertainment. That said, when it comes to elder people, I reckon that they generally want to live in more tranquil places like the suburbs or the countryside because they usually want to stay near nature.
1.2 Why do many people move to the city?
Without a doubt, as previously said, employment opportunities are the most important factor. Other important considerations are the availability and quality of education and healthcare facilities. Also, I feel that people who seek facilities nearby would not give it a second consideration.
Xem thêm: Tìm hiểu về speaking part 3 city ielts
1.3 What are the advantages of living close to the workplace?
The advantages are considerable. For starters, it drastically reduces workers' travel time and fuel costs. As a consequence, the money and time saved might be used for other purposes. Second, it would not be an issue in many critical circumstances where employees need to show up quickly at their workplace.
1.4 What kind of place do older people prefer to live in?
Again, I believe it is a question of personal choice. They will most likely choose the location if they want to be near their children, who normally reside in the city. The serene surroundings and slow-paced lifestyle of the countryside, on the other hand, might be more appealing to individuals who have slowed down in their senior years. Plus, community relationships are frequently stronger there, making it simpler for the elderly to obtain emotional and social assistance from those in their neighborhood.
Xem thêm: Tìm hiểu về color ielts speaking part 1
1.5 How has your city changed in the last 10 years?
Well, obviously there have been drastic changes in the city that I’m living in over the last decade. To kick off, it has become much more populated because of the influx of people from other parts of the country going there to look for better job opportunities and living standards. But that’s not all, the city also got extremely polluted because of the rise in the number of private vehicles. So, I guess living in my city can be harmful to your health. You’re more likely to get airborne diseases such as respiratory problems, which is a real shame.
1.6 What are the disadvantages of city life? (air pollution, traffic congestion, overcrowding, high cost of living)
Although cities have many advantages, their people face several challenges. Air pollution, traffic congestion, and overcrowding are some of the most important challenges affecting city people’s physical and mental well-being. Cities are becoming less appealing as a result of rising living expenses, a lack of housing, increasing competitiveness, higher crime rates, and a more stressful lifestyle.
1.7 What do you think about good city planning?
From my perspective, I believe that award-winning urban design should give citizens ample open space and green space, such as parks, pedestrian walkways, and squares. To reduce pollution and overpopulation, local governments should develop new cities with the environment and sustainability in mind. Waste treatment and drainage systems must also be creative and environmentally friendly. All of these are necessary for city dwellers to live a balanced and healthy existence. A liveable city can embrace modernity and cutting-edge technology in terms of architecture, but it should never be dominated by towers. To give the land character, local traditional dwelling designs should be utilized. Most significantly, it is vital to create an efficient transportation system that promotes cycling and walking while discouraging the use of private automobiles.
Ở Part 3, luôn luôn đưa ra một ý kiến của bạn, bất kể ý kiến đó là gì. Giám khảo sẽ đánh giá bạn trên phạm vi sử dụng ngôn ngữ chứ không phải kiến thức của bạn về chủ đề đó.
Top Tips for IELTS Academic (Cambridge ESOL)
2. Từ vựng
A matter of preference: Sở thích cá nhân
Gravitate toward something: Thích cái gì đó
Employment opportunities: Những cơ hội nghề nghiệp
Elder people: Người cao tuổi
Entertainment: Giải trí
Healthcare facilities: Những cở sở chăm sóc sức khoẻ
Critical circumstances: Những tình huống cực kì quan trọng
Slow-paced lifestyle: Lối sống chậm rãi
Serene (adj): Yên bình
Appealing (adj): hấp dẫn
Community relationships: Mối quan hệ xã hội
The influx of people: Dòng người
Airborne diseases: Bệnh gây ra bởi không khí
Respiratory problems: Vấn đề về hô hấp
Living expenses: Chi phí sống
Overcrowding (adj): quá đông đúc
Award-winning (adj): đoạt giải thưởng
pedestrian walkways: Lối đi cho người đi bộ
Overpopulation (n): Bùng nổ dân số
Waste treatment: Xử lí rác thải
Cutting-edge technology: Công nghệ hiện đại
Private automobiles: Xe ô tô cá nhân
Vậy là DOL đã hoàn thành phần phân tích từ vựng và 7 câu hỏi phổ biến nhất cho chủ đề “city” IELTS speaking part 3. Hi vọng rằng, sau khi đọc bài viết này, các bạn đã có thể tích góp cho mình những từ vựng và cách diễn đạt “đáng giá” để áp dụng cho bài thi của mình trong phòng thi.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc cải thiện trình độ tiếng Anh giao tiếp và tiếng Anh học thuật của bản thân? Hãy liên hệ DOL English ngay để được test trình độ và tư vấn lộ trình học miễn phí nhé. DOL English cung cấp cho bạn những công cụ tốt nhất để cải thiện tiếng Anh trong khoảng thời gian được rút ngắn nhất có thể với chương trình học được cá nhân hoá theo phương pháp độc quyền Linearthinking. Còn đợi chờ chi nữa, liên hệ DOL ngay thôi!
Câu hỏi thường gặp:
Những câu hỏi thường gặp về chủ đề City trong IELTS Speaking Part 3
Why do more and more people live in the city?
Why do you prefer to live in the city?
What are 3 advantages of living in a city?
What is the disadvantage of city?
What are the advantages and disadvantages of city?
How do you live in a city?
Why is city life better than village?
How can we succeed in city?
How can I make my city life better?
Gợi ý trả lời câu hỏi: Why do you prefer to live in the city?
Cities have movie theaters and shopping complexes and places to see. They have parks and markets and restaurants for eating out and hotels for staying. More offices in cities mean that more jobs are available there and people often come to cities to earn their living and stay there.
Gợi ý trả lời câu hỏi: What are the benefits of city life?
Better Job Opportunities
Mass Transportation System
Meeting Several New People
Vast Entertainment Options
Top-of-the-line Shopping and Restaurants
Best Medical Service Possible
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề City trong IELTS Speaking Part 3
City (thành phố); sidewalk (vỉa hè); intersection (giao lộ); avenue (đại lộ); roundabout (vòng xoay); apartment house (chung cư); bus stop (điểm dừng xe bus); downtown (trung tâm thành phố); shopping mall (trung tâm thương mại); tower (tháp); industrial zone (khu công nghiệp);
Residential area (khu dân cư); square (quảng trường); exhaust fumes (khí thải, khói bụi); tunnel (đường hầm); subway station (trạm xe điện ngầm); office building (tòa nhà văn phòng); signpost (cột biển báo); street sign (chỉ dẫn đường); lane (làn đường); dotted line (vạch phân cách); parking lot (bãi đỗ xe); taxi rank (bãi đỗ taxi);
Amenities (tiện nghi); lure (thu hút/ cám dỗ); stress/ pressure (áp lực/căng thẳng); hustle and bustle (hối hả và nhộn nhịp); vibrant (sôi động/ rực rỡ); nightlife (cuộc sống về đêm); traffic jam (ùn tắc giao thông); litter (xả rác); pollution (ô nhiễm); social vices (tệ nạn xã hội); noise (tiếng ồn); overload (quá tải).
Table of content
1. 7 câu hỏi + trả lời topic city speaking part 3
2. Từ vựng