IELTS Speaking Topic Colors: Bài mẫu và từ vựng tham khảo
Chủ đề Colours thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS Speaking và có thể gây khó khăn cho thí sinh do thiếu các ý tưởng, sử dụng từ vựng hoặc cách thức biểu đạt thích hợp.
Bài viết sau đây sẽ cung cấp các bài mẫu đi kèm với từ vựng chi tiết cho phần thi IELTS Speaking chủ đề Colour. Thông qua đó, bạn sẽ biết thêm nhiều cụm xịn sò, từ vựng nâng cao của chủ đề này và định hướng cho câu trả lời của mình đạt được band điểm mong muốn.
Cùng DOL tìm hiểu ngay nhé!
DOL IELTS Đình Lực
Oct 27, 2022
>10 mins read
Table of content
Speaking Part 1 Topic Color
Speaking
Speaking
Từ vựng và Idiom chủ đề Color
Câu hỏi thường gặp:
Speaking Part 1 Topic Color
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ đặt những câu hỏi cơ bản về đề tài Colour. Đây là cơ hội để bạn ghi điểm bằng cách trả lời tự nhiên và sử dụng từ vựng phong phú.
Gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Colour.
What's your favorite colour?
Are there any colours you dislike?
What's the colour you dislike? Why?
What colours do your friends like most?
What colour makes you uncomfortable in your room?
What is the most popular color in your country?
What colors do you want to paint your house with?
Do you usually wear clothes in your favorite color?
Are there any colors that have a special meaning in your country?
Do you think different types of people like different colors?
Do you have any favourite colours?
Did you wear bright colours when you were younger?
What colour would you choose for the walls of your room?
Is the colour of a car important to you?
Do colors affect your mood?
If your favorite color was green, what would your favorite color be?
What color car would you choose to buy?
Which color do you prefer, red or blue?
Cùng DOL English tìm hiểu thêm về những mẫu câu ghi điểm trong phần 1 của bài thi IELTS Speaking nhé!
1 What's your favorite colour?
Answer: My favorite colour is blue. It resonates with me because it symbolizes tranquility and depth. Whenever I see the vast blue sky or the serene blue ocean, I feel a sense of peace and contentment.
Vocabulary.
resonate (verb): đồng điệu
tranquility (noun): cảm giác bình yên
serene (adjective): thanh bình
contentment (noun): sự mãn nguyện
2 Are there any colours you dislike?
Answer: Yes, there are. Specifically, I'm not fond of yellow. It tends to be too vibrant and overwhelming for my taste, causing me to feel agitated. I prefer hues that are more soothing, like pastel shades.
Vocabulary.
fond of (adjective): thích
vibrant (adjective): sôi động
overwhelming (adjective): áp đảo
agitated (adjective): bị kích động
soothing (adjective): an ủi
shade (noun): tông màu
3 What's the colour you dislike? Why?
Answer: Indeed, there are certain colours that I have an aversion to, and one of them is orange. It's too glaring for my liking, often causing discomfort rather than pleasure. I tend to gravitate towards more muted colours that create a sense of harmony in my surroundings.
Vocabulary.
aversion (noun): sự không ưa
glaring (adjective): chói lọi
gravitate towards (phrase): hướng đến
muted colour (phrase): màu lặng
harmony (noun): sự hài hòa
4 What colours do your friends like most?
Answer: Many of my friends are drawn to vibrant and energetic hues like red and orange. These colours seem to reflect their outgoing and lively personalities, as they often seek excitement and adventures.
Vocabulary.
drawn to (phrase): bị thu hút bởi
outgoing (adjective): hướng ngoại
reflect (verb): phản ánh
lively (adjective): đầy sức sống
seek (verb): tìm kiếm
5 What colour makes you uncomfortable in your room?
Answer: Definitely bright red. It feels too intense and overpowering, making the space feel cramped and claustrophobic. Whenever I see it, I feel a sense of unease and restlessness, prompting me to avoid stepping foot into them.
Vocabulary.
intense (adjective): cực kỳ mạnh mẽ
overpowering (adjective): áp đảo
cramped (adjective): chật chội
claustrophobic (adjective): sợ chỗ hẹp
unease (noun): sự không thoải mái
6 What is the most popular color in your country?
Answer: I must say it’s blue. This color is widely favored for its calming and soothing qualities, often symbolizing stability and trustworthiness. Blue can be seen in various aspects of daily life, from clothing choices to interior design preferences.
Vocabulary.
widely favored (phrase): được ưa chuộng rộng rãi
calming (adjective): làm dịu đi
soothing (adjective): an ủi
stability (noun): sự ổn định
trustworthiness (noun): sự đáng tin cậy
7 What colors do you want to paint your house with?
Answer: When it comes to painting my house, I envision a combination of serene blue and soft beige tones. I believe those two colors complement each other: Blue brings a sense of tranquility and calmness, while beige adds warmth and elegance to the atmosphere.
Vocabulary.
envision (verb): hình dung
serene (adjective): bình yên
beige (adjective): màu be
complement each other (idiom): bổ sung cho nhau
elegance (noun): sự tinh tế
8 Do you usually wear clothes in your favorite color?
Answer: Yes, I often lean towards clothes in my favorite color, which is navy blue. I find it to be both casual and sophisticated, suitable for various occasions. Whether it's a formal event or a family outing, I feel confident wearing navy blue attire.
Vocabulary.
lean towards (phrase): có xu hướng thích
casual (adjective): tự nhiên
sophisticated (adjective): tinh tế
attire (noun): trang phục
9 Are there any colors that have a special meaning in your country?
Answer: I would say red. In Vietnamese tradition, the color red is believed to bring luck and prosperity to businesses, making it a popular choice for branding and decorations. Moreover, as the color of our nation's flag, red holds immense patriotic significance, symbolizing the bloodshed and sacrifices of our ancestors for independence.
Vocabulary.
prosperity (noun): thịnh vượng
patriotic (adjective): yêu nước
sacrifice (noun): sự hy sinh
10 Do you think different types of people like different colors?
Answer: Absolutely, I believe that different types of people are drawn to different colors based on their personalities. Some individuals may prefer vibrant and bold colors to reflect their outgoing and adventurous nature, while others may lean towards softer and more muted tones for a sense of tranquility and sophistication.
Vocabulary.
drawn to (phrase): bị thu hút bởi
outgoing (adjective): hướng ngoại
adventurous (adjective): phiêu lưu
muted (adjective): trầm, lặng
11 Do you have any favourite colours?
Answer: Yes, I particularly adore deep purple. Whenever I see or wear this colour, I feel a sense of calmness wash over me. Deep purple resonates with me on a personal level, making it my go-to choices for clothing and home decor.
Vocabulary.
adore (verb): yêu thích
resonate (verb): đồng thanh
go-to (adjective): lựa chọn yêu thích
12 Did you wear bright colours when you were younger?
Answer: Indeed. When I was younger, I gravitated towards vibrant hues like red, yellow, and orange. Bright colours added a sense of excitement and playfulness to my wardrobe, making me stand out among my peers. However, as I've grown older, my fashion preferences have evolved, and I now tend to lean towards more subdued tones.
Vocabulary.
gravitate towards (phrase): có xu hướng chọn
vibrant (adjective): sặc sỡ
hue (noun) màu
subdued (adjective): nhẹ nhàng
13 What colour would you choose for the walls of your room?
Answer: If I were to choose a colour for the walls of my room, I would opt for light blue. This colour creates a peaceful atmosphere which is perfect for relaxation and unwinding after a long day. Light blue also has a timeless elegance that can easily complement various decor styles and furniture choices.
Vocabulary.
opt for (phrase): lựa chọn
timeless (adjective): bất hủ
complement (verb): bổ sung
14 Is the colour of a car important to you?
Answer: Yes, to some extent. While the colour is not the deciding factor, it does contribute to my buying decision. I prefer classic colours like black, white, or silver, as they exude a sense of sophistication and timelessness.
Vocabulary.
to some extent (phrase): ở một mức độ nào đó
deciding factor (phrase): yếu tố quyết định
exude (verb): toát ra
sophistication (noun): sự tinh tế
15 Do colors affect your mood?
Answer: Absolutely, colors have a profound impact on my emotions. For example, vibrant colors like yellow or orange tend to uplift my spirits and energize me, while muted tones like gray or brown evoke feelings of calmness and relaxation. Additionally, certain colors may evoke specific memories, influencing my mood accordingly.
Vocabulary.
profound (adjective): sâu sắc
uplift (verb): nâng cao
muted (adjective): trầm, lặng
evoke (verb): gợi lên
16 What color car would you choose to buy?
Answer: If I were to choose a color for a car, I would opt for a sleek black exterior. Black cars bring about a sense of elegance and sophistication, enabling me to make a bold statement on the road. Additionally, black cars are relatively easy to maintain and tend to retain their resale value well over time.
Vocabulary.
opt for (phrase): lựa chọn
sleek (adjective): bóng
exterior (noun): vẻ ngoài
elegance (noun): sự tinh tế
sophistication (noun): sự tinh tế
retain (verb): giữ lại
17 Which color do you prefer, red or blue?
Answer: Personally, I prefer blue over red. Blue has always been my go-to color as it symbolizes calmness and tranquility. Every now and then, I try to put on a blue piece of clothing to make me feel at ease.
Vocabulary.
go-to (adjective): lựa chọn yêu thích
symbolize (verb): tượng trưng cho
tranquility (noun): sự yên bình
at ease (phrase): thoải mái
Speaking Part 2 topic Colour
Đối với chủ đề Colour trong đề IELTS Speaking Part 2, giám khảo có thể yêu cầu bạn trình bày về màu sắc yêu thích của bạn (Describe your favorite colour). Để trình bày trôi chảy trong vòng 2 phút, bạn hãy tham khảo cách DOL giải quyết câu hỏi qua bài mẫu dưới đây.
Describe your favorite colour.
You should say:
what colour it is
how this colour is different than other colours
how you feel about using this colour
and explain why this is your favourite colour.
Answer.
My favorite colour is undoubtedly green. It's a vibrant and refreshing color that symbolizes growth, vitality, and harmony.
Unlike other colours, green embodies the essence of nature. When speaking of green, I imagine lush forests, rolling hills, and flourishing plants. Its presence in everyday life brings a sense of rejuvenation, making it stand out among the spectrum of colours.
Whether I’m at work or at home, using green helps me feel connected to the natural world. Whether it's the calming shade of leaves on a sunny day or the vibrant hue of grass beneath my feet, green lifts up my mood and even improves my mental well-being. I find myself drawn to environments adorned with this color, such as the central park or the city zoo.
Green is my favorite colour because it symbolizes growth and renewal, reminding me of the endless possibilities for personal development and self-improvement. Its association with nature also serves as a constant source of inspiration, encouraging me to embrace the beauty and wonder of the world around me. Overall, green represents vitality, balance, and harmony, qualities that resonate deeply with me, making it my color of choice.
Vocabulary.
Vibrant (adj.): sôi động, sinh động
Refreshing (adj.): sảng khoái
Symbolize (v.): tượng trưng
Vitality (n.): sức sống, sinh khí
Harmony (n.): sự hòa thuận, cân đối
Essence (n.): bản chất, cốt lõi
Rejuvenation (n.): sự làm trẻ lại, tái sinh
Adorn (v.): trang trí, làm đẹp
Endless (adj.): vô tận, không ngừng
Possibility (n.): khả năng, tiềm năng
Association (n.): sự liên kết, mối quan hệ
Resonate (v.): gợi cảm giác, đồng tình
Speaking Part 3 Topic Colours
Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, thí sinh sẽ bắt gặp những câu hỏi mở rộng về tài Colour để đánh giá khả năng diễn đạt và lập luận của mình.
DOL xin gợi ý cho bạn một số câu hỏi topic Colour IELTS Speaking Part 3.
Why don’t people wear clothes in catchy colours in the workplace?
Are men or women better at choosing a colour scheme for their house?
Are colours important in business?
What colours are suitable for food products?
Should course books have coloured pictures? Why?
Cùng tham khảo những bài mẫu dưới đây của DOL để ghi điểm Speaking nhé.
1 Why don’t people wear clothes in catchy colours in the workplace?
Answer: There are a few reasons why flashy clothing might be discouraged in professional settings. For one, there's a desire to maintain a decorum that exudes competence and seriousness. Wearing loud colors can be perceived as distracting to colleagues and clients, potentially hindering focus and productivity. Additionally, certain professions, like law or finance, often have a more conservative dress code that emphasizes tradition and reliability. In other workplaces, they might implement dress codes to create a sense of uniformity and avoid unnecessary competition based on attire.
Vocabulary.
decorum (n): sự trang nghiêm
distracting (adj): gây mất tập trung
conservative (adj): bảo thủ
reliability (n): sự đáng tin cậy
implement (v): thực hiện
uniformity (n): sự đồng nhất
2 Are men or women better at choosing a colour scheme for their house?
Answer: There isn't a definitive answer to this, as it largely depends on individual preferences and expertise in design. One might think that women are more attuned to colours and have a better eye for detail, but I beg to differ. Both men and women can have a strong sense of aesthetics and colour intuition, allowing them to create harmonious color schemes. In my opinion, the ability to choose a colour scheme does not depend on gender at all.
Vocabulary.
Definitive (adj.): rõ ràng, không thể thay đổi
Preference (n.): sở thích
Expertise (n.): chuyên môn
Aesthetic (n.): thẩm mỹ
Intuition (n.): trực giác
Harmonious (adj.): hài hòa, nhất quán
3 Are colours important in business?
Answer: Colours play a crucial role in business, influencing customer behavior and shaping perceptions of brands. For instance, fast food chains strategically use the color red to stimulate appetite, encouraging customers to make quick decisions and indulge in their offerings. Similarly, restaurants often utilize warm colors like yellow light to evoke feelings of friendliness and hospitality, creating an inviting atmosphere for diners. These color strategies operate on a subconscious level, influencing consumer decisions and shaping their overall experience. In my opinion, the effective use of colors in business demonstrates the importance of creating a memorable and engaging atmosphere for customers.
Vocabulary.
Crucial (adj.): quan trọng
Perception (n.): nhận thức
Stimulate (v.): kích thích
Strategically (adv.): có chủ đích
Appetite (n.) sự thèm ăn
Indulge in (v.) chiều chuộng bản thân, đắm chìm trong
Utilize(v.): tận dụng
Evoke (v.): gợi lên, đánh thức
Atmosphere (n.): bầu không khí, không gian
Subconsciously (adv.): thuộc về tiềm thức
4 What colours are suitable for food products?
Answer: Colors play a significant role in influencing consumer behaviour. For example, vibrant colors like red and yellow are commonly used to stimulate appetite and excitement, making them ideal choices for fast food branding. On the other hand, natural and earthy tones like green and brown are often associated with freshness, healthiness, and organic products. Hence, products of these colours appeal to consumers seeking healthier options. In my opinion, when selecting the packaging for food products, one must consider the cultural significance of such colours and the desired emotional response. With the right colours for their food products, brands can attract consumers and reinforce their image.
Vocabulary.
Consumer behaviour (n): hành vi tiêu dùng
Vibrant (adj.): sinh động
Appetite (n.): sự thèm ăn, khẩu vị
Branding (n.): xây dựng thương hiệu
Packaging (n.): bao bì
Significance (n.): ý nghĩa
Reinforce (v.): củng cố
5 Should course books have coloured pictures? Why?
Answer: Course books should definitely incorporate colored pictures. First of all, they capture students’ attention more effectively. Coloured visuals help illustrate complex concepts in a more digestible manner, making learning more enjoyable and accessible. Secondly, colourful textbooks enhance the learning experience. colored pictures stimulate students' creativity and imagination, fostering a more interactive and immersive learning environment. Overall, it is essential to incorporate colored visuals in course books to inspire and motivate learners.
Vocabulary.
Incorporate (v.): tích hợp, kết hợp
Capture one’s attention: thu hút sự chú ý
Visuals (n.): hình ảnh
Illustrate (v.): minh họa
Digestible (adj.): dễ tiếp thu, dễ hiểu
Enhance (v.): tăng cường
Accessible (adj.): dễ tiếp cận
Stimulate (v.) kích thích
Motivate (v.): thúc đẩy
Trong quá trình chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking, việc tham khảo các bài mẫu là cần thiết để bổ sung vốn từ vựng và cải thiện cấu trúc câu. Tuy nhiên, bạn không nên học thuộc lòng những câu trả lời này vì giám khảo có thể dễ dàng phát hiện và trừ điểm vì sự thiếu tự nhiên và thiếu thuyết phục trong bài nói của bạn. Thay vào đó, thí sinh nên có một phương pháp tiếp cận và lộ trình ôn luyện hợp lý để nâng cao band điểm IELTS Speaking.
DOL xin giới thiệu cho bạn một giải pháp hiệu quả, đó là phương pháp 'Linearthinking' của DOL English. Phương pháp này giúp bạn phân tích câu hỏi triển khai ý tưởng một cách hệ thống. Linearthinking tập trung vào việc phát triển ý tưởng sử dụng tư duy logic: Causes and Effect (nguyên nhân, kết quả), Explanation (Giải thích), Example (Ví dụ)...
Cùng xem cách DOL áp dụng Linearthinking cho câu hỏi dưới đây.
Question: What's your favorite colour?
Answer: My favorite colour is blue. (Explanation) It resonates with me because it symbolizes tranquility and depth. (Example) Whenever I see the vast blue sky or the serene blue ocean, I feel a sense of peace and contentment.
Việc cung cấp ví dụ cụ thể sẽ giúp minh họa và làm rõ ý tưởng của bạn, giúp cho bài nói trở nên sinh động và thuyết phục hơn.
Với Linearthinking, bạn có thể tự tin hơn khi đối mặt với bất kỳ chủ đề nào trong phần thi Speaking của IELTS. Bằng phương pháp này, bạn không chỉ có thể phát triển kỹ năng diễn đạt sao cho tự nhiên và linh hoạt, mà còn có thể trình bày phần thi của mình một cách thuyết phục và ấn tượng.
Các chủ đề Speaking hay thường gặp trong phần thi .
Từ vựng và Idiom chủ đề Color
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ (idioms) liên quan đến chủ đề “Color” có thể hữu ích cho phần thi IELTS Speaking của bạn.
Từ vựng
Impression (n): sự ấn tượng
Colorful (a): sặc sỡ
Vibrant (a): sôi động, sặc sỡ
Dark (a): tối
Bright (a): sáng
Light (a): nhạt, nhẹ
Striking (a): nổi bật
Stroll (v): tản bộ
Vivid (a): sống động
Lively (a): sinh động
Dull (a): ảm đạm
Wonderland (n): xứ sở thần tiên
Calm (a): diu, nhẹ
Idiom
associate with: gắn với
jumped at the chance: chớp lấy cơ hội
a riot of colour: tổ hợp nhiều màu sắc
complement each other: bổ sung cho nhau
taking in all the colours: chú ý vào tất cả các màu sắc
match everything: hợp với mọi thứ
easy on the eye: ưa nhìn
pleasing to the eye: mãn nhãn
flatter skin tone: tôn da
Bạn có thể sử dụng những từ vựng và cụm từ này để làm phong phú thêm câu trả lời của mình trong bài thi IELTS Speaking.
Như vậy, DOL đã cung cấp một loạt các bài mẫu và gợi ý hữu ích cho chủ đề IELTS Speaking Colours. Mong rằng, qua bài viết này, bạn đã có thể nắm bắt được ý nghĩa và cách sử dụng các cụm từ phổ biến liên quan đến chủ đề màu sắc, cũng như làm quen với các loại câu hỏi tiềm năng. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình IELTS của mình!
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ đặt những câu hỏi cơ bản về đề tài Colour. Đây là cơ hội để bạn ghi điểm bằng cách trả lời tự nhiên và sử dụng từ vựng phong phú.
Câu hỏi thường gặp:
Gợi ý trả lời IELTS speaking: Màu sắc yêu thích của bạn là gì và tại sao?
Bạn có thể trả lời: Blue is my favorite color because it teaches me somehow to aim for the sky but remain grounded to my roots.
Gợi ý trả lời IELTS speaking: Tại sao màu sắc lại quan trọng trong cuộc sống?
Bạn có thể trả lời: It has the power to convey moods and feelings
Gợi ý thi IELTS speaking: Các màu sắc có nghĩa là gì?
Đỏ: Đam mê, Tình yêu, Giận dữ.
Màu cam: Năng lượng, Hạnh phúc, Sức sống.
Màu vàng: Hạnh phúc, Hy vọng, Lừa dối.
Màu xanh lá cây: Sự khởi đầu mới, Sự dồi dào, Sự tự nhiên.
Màu xanh lam: Bình tĩnh, Có trách nhiệm, Buồn bã.
Màu tím: Sáng tạo, Tiền bản quyền, Sự giàu có.
Đen: Bí ẩn, Sang trọng, Ác ma.
Màu xám: Tâm trạng, Bảo thủ, Hình thức.
Gợi ý trả lời IELTS speaking: 4 màu thể hiện sự cá tính là gì?
4 màu thể hiện 4 loại tính cách khác nhau là:
Màu đỏ (quyền lực)
Màu xanh (sự thân thiện)
Màu trắng (hòa bình)
Màu vàng (sự vui vẻ)
Table of content
Speaking Part 1 Topic Color
Speaking
Speaking
Từ vựng và Idiom chủ đề Color
Câu hỏi thường gặp: