Cách làm dạng Flow chart completion IELTS Listening
Flow chart completion là một dạng bài khá hiếm gặp trong IELTS LIstening, vì vậy nhiều thí sinh không biết phải làm gì khi tiếp cận với dạng bài này. Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra những vấn đề thí sinh hay mắc phải cũng như cách làm Flow chart completion IELTS Listening phù hợp áp dụng tư duy Linearthinking.
Bài viết cung cấp 3 bước để làm đề Flow chart này, bao gồm. 1. Đọc kỹ đề bài và chú ý đến số lượng từ được phép điền vào mỗi chỗ trống. 2. Đọc câu hỏi và các lựa chọn để dự đoán loại từ cần điền vào chỗ trống. 3. Nghe kỹ bài nghe và ghi chú các thông tin quan trọng để điền vào sơ đồ.
Ngoài ra, bài viết cung cấp một số cụm từ thường xuất hiện trong dạng bài này và một bài tập luyện tập để đọc và làm.
Cùng đọc tiếp bài viết để khám phá ra cách làm hiệu quả nhất của dạng bài này nhé!
DOL IELTS Đình Lực
Nov 05, 2021
2 mins read
Table of content
Tổng quan Flow chart completion listening
Diagram completion là dạng bài gì?
Cách làm dạng bài Flow Chart Completion IELTS Listening
Đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn và dự đoán loại từ cần điền vào chỗ trống
Tập trung nghe kĩ bài nghe
Kiểm tra ngữ pháp, lỗi chính tả và điền câu trả lời
Một số vấn đề thường gặp khi làm Flow Chart Listening
Luyện tập
Câu hỏi thường gặp
Tổng quan Flow chart completion listening
Flow chart completion là dạng bài yêu cầu học viên điền vào chỗ trống để hoàn thành một quy trình. Đây là một trong các dạng bài Listening IELTS khá hiếm gặp. Có 2 dạng Flow chart completion: Tự chọn từ điền vào chỗ trống và chọn từ có sẵn từ danh sách.
Dưới đây là format đề IELTS Listening dạng Flow chart.
Trong phần thi Đọc hiểu cũng thường cho dạng Flow chart completion Reading, bạn có thể tìm hiểu thêm cách làm nhé.
Diagram completion là dạng bài gì?
Trong dạng Diagram/Map Labelling, thí sinh sẽ được cung cấp một biểu đồ/bản đồ và được yêu cầu phải chú thích cho biểu đồ/bản đồ đó.
Ví dụ:
Các bài điền chỗ trống thường gặp trong phần thi nghe, bạn có thể tham khảo thêm.
Cách làm dạng bài Flow Chart Completion IELTS Listening
Để hoàn thành tốt dạng Flow chart Completion, bạn có thể làm theo những bước sau.
Đọc kỹ đề, chú ý số lượng từ được cho phép điền vào chỗ trống.
Đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn (nếu có), phân tích cấu trúc câu hỏi để dự đoán loại từ cần điền vào chỗ trống.
Nghe kỹ bài nghe. Trong quá trình nghe chú ý tới những từ thể hiện các bước của quá trình. Take note trong quá trình nghe nếu cần.
Kiểm tra ngữ pháp, lỗi chính tả và điền câu trả lời
Cùng áp dụng thử 3 bước trên vào ví dụ sau.
Đọc kĩ đề bài
Trước khi bắt đầu nghe, bạn cần phải đọc kỹ hướng dẫn của từng câu hỏi, chú ý số lượng từ được cho phép điền vào chỗ trống.
Dạng bài Flow Chart completion có 2 dạng là tự điền từ thích hợp và chọn từ trong list đáp án. Nếu là dạng tự điền từ, ta cần chú ý vào yêu cầu đề bài về giới hạn số từ thích hợp khi điền vào chỗ trống. Các hạn chế này thường được mô tả bằng các cụm từ như "ONE WORD ONLY", "TWO WORDS" hoặc "A NUMBER".
Đề bài: Complete the flow chart below.
Choose FIVE answers from the box and write the correct letter, A-G, next to Questions 6-10.
→ Đề bài yêu cầu chọn từ danh sách có sẵn để điền vào chỗ trống nên bạn không cần lưu ý đến lượng từ giới hạn cần điền vào chỗ trống.
Đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn và dự đoán loại từ cần điền vào chỗ trống
Trước khi bắt đầu nghe bài nghe, hãy dành thời gian để đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn (nếu có) trong dạng bài Flow Chart. Việc này giúp bạn.
Xác định loại từ cần điền vào chỗ trống (danh từ, động từ, tính từ,...).
Xem xét các lựa chọn (nếu có) để loại trừ những đáp án không phù hợp.
Bảng dưới đây cung cấp cách nhận biết từ loại cần điền vào trong chỗ trống.
Từ loại | Vị trí | Ví dụ |
Danh từ |
|
|
Tính từ |
|
|
Động từ |
|
|
Trạng từ |
|
|
Mạo từ (a/an/the) |
|
|
Theo đề bài mẫu trên.
Question: He'll read a 6……..and choose his topic.
Đằng trước chỗ trống có mạo từ "a" → Cần điền một danh từ (Noun) số ít vào chỗ trống.
Tuy nhiên, có thể thấy tất cả lựa chọn cho sẵn đều là danh từ. → Xét về nghĩa để loại trừ bớt.
Vì câu hỏi dùng động từ "read" nên những đáp án khả thi chỉ có thể là "notes", "student paper" hoặc textbook (loại bullet points vì đó là danh từ số nhiều).
Tập trung nghe kĩ bài nghe
Nghe kỹ bài nghe, tập trung những từ thể hiện các bước của quá trình và take note.
Sau khi đã phân tích câu hỏi và lựa chọn, hãy tập trung nghe kỹ bài nghe để nắm bắt thông tin về các bước trong quy trình mà sơ đồ đang mô tả.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho bước này.
Bước 1: Nắm bắt thông tin về các bước trong quy trình.
Cố gắng nhận diện những từ và cụm từ liên quan đến các bước trong sơ đồ như "firstly", "next", "then", "after that", "finally",...
Tập trung lắng nghe để xác định thứ tự của các bước.
Ghi chú lại những thông tin quan trọng để dễ dàng tham khảo khi điền vào sơ đồ như các động từ hoặc danh từ mô tả các hành động hoặc các đối tượng trong quy trình.
Bước 2: Xác định thông tin cần điền vào chỗ trống.
So sánh thông tin bạn nghe được với dự đoán của mình từ bước 2.
Chọn thông tin phù hợp nhất với từng chỗ trống trong sơ đồ.
Ghi chú lại các từ khóa hoặc cụm từ cần điền vào sơ đồ để bạn có thể dễ dàng tìm lại và điền sau này.
Lưu ý: Tránh bị đánh lẹt bởi các thông tin nhiễu
Tập trung vào những thông tin liên quan đến các bước trong quy trình.
Bỏ qua những thông tin không quan trọng hoặc không liên quan.
Một số cụm từ chỉ thứ tự của dạng bài này như sau.
Cụm từ | Giải nghĩa | Ví dụ |
Firstly | Đầu tiên | Firstly, you need to apply for the job. |
To begin with | Để bắt đầu | To begin with, you will need to create an account. |
The first step is | Bước đầu tiên là | The first step is to gather all the necessary documents. |
Initially | Ban đầu | Initially, the project was scheduled to be completed in six months. |
Next | Tiếp theo | Next, you will need to fill out the application form. |
Following that | Sau đó | Following that, you will be invited for an interview. |
Moving on | Tiếp tục | Moving on, you will need to submit your passport for verification. |
After that | Sau khi | After that, you will receive a confirmation email. |
Subsequently | Sau đó | Subsequently, you will be able to access the online course. |
Then | Sau đó | Then, you will need to choose your preferred payment method. |
The next step is | Bước tiếp theo là | The next step is to select your desired start date. |
In the next stage | Trong giai đoạn tiếp theo | In the next stage, you will need to complete the training modules. |
Moving forward | Tiếp tục tiến lên | Moving forward, you will be able to start working on your project. |
In the second step | Trong bước thứ hai | In the second step, you will need to provide your contact information. |
Finally | Cuối cùng | Finally, you will need to review and submit your application. |
Last but not least | Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng | Last but not least, you will need to sign the contract. |
To conclude | Để kết luận | To conclude, the process is relatively straightforward. |
Ultimately | Cuối cùng | Ultimately, the decision is yours. |
In summary | Tóm lại | In summary, these are the key steps involved in the process. |
To wrap up | Tóm lại | To wrap up, I hope this information has been helpful. |
Xem trancript bài nghe
Theo đề bài mẫu trên, có thể ghi nhận được thông tin.
Note.
read assignment student wrote - in library - short and focused - helpful
textbook - cover many topics - difficult to choose
Có thể thấy, cả "student paper” (= student assignment) và "textbook" đều được đề cập trong bài nghe, nhưng bài nghe khẳng định textbook không hữu ích trong việc chọn topic.
Đáp án: E
* Lưu ý
Đối với dạng này thì bạn nên chú ý những từ chỉ quy trình như: First, after that, then, next, in the following stage, finally,....để theo kịp tiến độ của bài nói và điền đúng đáp án trong từng quy trình.
Đồng thời, hãy chú ý những từ "đánh lạc hướng", đôi khi diễn giả phát biểu câu có chứa đáp án xong nhưng lại dùng từ "but", "however" hoặc những từ mang ý nghĩa đối lặp với nội dụng vừa nêu.
Kiểm tra ngữ pháp, lỗi chính tả và điền câu trả lời
Sau khi hoàn thành bài nghe, hãy dành thời gian để kiểm tra lại câu trả lời của mình, đảm bảo rằng chúng phù hợp với ngữ cảnh và không có lỗi chính tả.
Chính tả: Đảm bảo viết đúng chính tả cho tất cả các từ.
Số lượng từ: Đảm bảo số lượng từ điền vào đúng với yêu cầu của đề bài.
Ngữ pháp: Kiểm tra xem các từ điền vào có phù hợp với ngữ pháp hay không.
Nghĩa: Đảm bảo các từ điền vào có ý nghĩa phù hợp với bối cảnh của bài nghe và sơ đồ.
Xem tổng quan cách làm các dạng đề Listening trong bài thi IELTS, phân biệt các dạng và áp dụng cách làm cho đúng.
Một số vấn đề thường gặp khi làm Flow Chart Listening
Để ghi điểm tối đa cho dạng bài Flow Chart Completion, bạn cần lưu ý những lỗi sau đây.
Vấn đề 1: Điền nhiều hơn số lượng từ được phép
Lý do: Không nắm rõ yêu cầu đề bài, cụ thể là giới hạn từ cho mỗi chỗ trống.
Giải pháp.
Đọc kỹ yêu cầu đề bài trước khi nghe.
Gạch chân hoặc tô đậm số lượng từ cho phép điền vào mỗi chỗ trống để dễ dàng theo dõi.
Vấn đề 2: Mất mạch bài nghe
Lý do: Không chú ý đến các từ ngữ diễn tả trình tự trong audio như "Firstly", "Next", "Finally", "After that", "Moving on", "Subsequently", "In the next step", "In the second stage", "To conclude", "Ultimately", "In summary", "To wrap up",...
Giải pháp.
Nghe kỹ các từ ngữ diễn tả trình tự để xác định người nói đang trình bày phần nào trong quy trình.
Ghi chú lại các từ khóa hoặc cụm từ quan trọng để theo dõi tiến trình của bài nghe.
Vấn đề 3: Bỏ lỡ thông tin cần điền
Lý do.
Không dự đoán được các từ đồng nghĩa với từ khóa trong đề bài.
Không tập trung nghe do thiếu sự chuẩn bị.
Giải pháp.
Gạch chân keyword và liệt kê synonyms trước khi nghe.
Tập trung nghe thông tin liên quan đến keyword.
Luyện tập dự đoán từ đồng nghĩa dựa trên ngữ cảnh của bài nghe.
Hơn nữa, DOL mang đến cho bạn một số lời khuyên bổ ích để luyện tập phần Flow Chart Completion IELTS Listening.
Luyện nghe từ các nguồn khác nhau: Bắt đầu với các bài nghe có cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu, sau đó dần chuyển sang các bài nghe phức tạp hơn để làm quen với việc theo dõi và hiểu các quy trình được mô tả.
Thực hành với các bài tập có sẵn: Sử dụng các nguồn tài liệu luyện thi IELTS có chứa dạng bài Flow Chart Completion, như các sách luyện thi, trang web học IELTS, hoặc các khóa học trực tuyến.
Tìm kiếm các bài nghe thực tế từ các kỳ thi IELTS trước đây hoặc các bài tập mẫu trực tuyến để làm quen với dạng bài này.
Để tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm, DOL cũng đã chuẩn bị sẵn một kho luyện listening, giúp bạn cải thiện kỹ năng làm bài Flow Chart một cách hiệu quả.
Luyện tập
Cùng luyện tập thêm dạng bài này dưới đây nhé:
Practice 1: Film Project
Practice 2: Expertise in creative writing
Practice 3: Kiwi Fact Sheet
Câu hỏi thường gặp
Flow chart completion trong IELTS Listening là dạng bài gì?
Flow chart completion là dạng bài yêu cầu thí sinh điền vào chỗ trống để hoàn thành một quy trình hoàn chỉnh. Đây là một trong các dạng bài Listening IELTS khá hiếm gặp. Có 2 dạng flow chart completion là: Tự điền từ còn thiếu vào chỗ trống hoặc chọn từ có sẵn từ danh sách.
Những sai lầm thí sinh thường mắc phải khi làm bài Flow chart completion trong IELTS
Đang nghe nhưng bị đứt mạch, không biết đang nghe đến đâu rồi: Lý do phổ biến dẫn đến tình trạng này là vì thí sinh không nhận diện được các từ vựng diễn tả quy trình trong đoạn nghe, do đó không biết quy trình đang ở bước nào. Vì thế, thí sinh cần học thêm về những từ vựng thể hiện các bước trong quy trình.
Thí sinh nghe được nhưng không chọn được từ chính xác vì các đáp án gần giống nhau: Tình trạng này thường diễn ra khi thí sinh chưa kịp đọc kỹ câu hỏi trong đề, nên đã bị lúng túng không đủ thời gian chọn lọc từ để điền vào chỗ trống. Muốn khắc phục, thí sinh nên dành thời gian đọc hết các câu hỏi và xác định ý chính của câu hỏi, đồng thời dự đoán từ để điền vào chỗ trống.
1 số mẹo khi làm bài Flow chart completion trong IELTS Listening
Thí sinh có thể xác định trình tự các bước trong quy trình dựa vào các từ như First, Second, In the next stage, Following that…
Nếu chưa kịp chọn được câu trả lời của 1 câu hỏi, đừng quá tập trung vào câu hỏi đó mà bỏ lỡ phần nghe thông tin cho những câu hỏi tiếp theo. - Đối với những câu hỏi chưa kịp chọn đáp án, khi đã nghe xong bài nghe có thể quay lại để tìm đáp án bằng cách kết nối các dữ liệu từ những câu hỏi khác và dự đoán, hoặc loại trừ.
Điền đáp án theo đúng thông tin đã nghe được, không dựa vào kinh nghiệm cá nhân hoặc sử dụng từ đồng nghĩa với từ nghe được.
1 số đề bài còn có hình ảnh minh hoạ cho thí sinh, vì thế trong thời gian chờ đợi để nghe, thí sinh nên đọc qua các câu hỏi, đồng thời xem cả hình minh hoạ và dự đoán đáp án phòng trường hợp không nghe kịp.
Có thể tìm đề bài luyện tập dạng Flow chart completion trong IELTS Listening ở đâu?
Mời bạn đọc ngay bài viết này để được cung cấp các bài ôn luyện dạng Flow chart completion!
Bài viết trên đã cung cấp cho học viên chiến lược hiệu quả nhất để xử lý dạng bài Flow chart completion IELTS Listening, cũng như nêu ra những lỗi thường gặp để học viên biết mà tránh. Nếu vẫn chưa chắc về cách làm bài, hãy cùng luyện tập thêm ở kho Online Tests của DOL nhé! Chúc các bạn luyện thi IELTS thật hiệu quả.
Table of content
Tổng quan Flow chart completion listening
Diagram completion là dạng bài gì?
Cách làm dạng bài Flow Chart Completion IELTS Listening
Đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn và dự đoán loại từ cần điền vào chỗ trống
Tập trung nghe kĩ bài nghe
Kiểm tra ngữ pháp, lỗi chính tả và điền câu trả lời
Một số vấn đề thường gặp khi làm Flow Chart Listening
Luyện tập
Câu hỏi thường gặp