Tổng hợp Idioms for IELTS speaking quen thuộc giúp tăng band điểm
Idiom (thành ngữ) là những cụm từ hoặc câu có ý nghĩa bóng không giống với nghĩa đen của từng từ riêng lẻ tạo nên chúng. Chúng thường được sử dụng để diễn đạt một ý nghĩa phong phú và sâu sắc hơn. Việc sử dụng được idiom trong IELTS Speaking rất được đánh giá cao và sẽ giúp nâng band điểm IELTS của bạn. DOL sẽ tổng hợp cho các bạn những idiom thông dụng trong IELTS Speaking theo chủ đề và các mẹo để ghi nhớ được idiom trong tiếng Anh. Cùng xem bạn đã biết đến những idiom này chưa nhé.
DOL IELTS Đình Lực
Oct 16, 2022
2 mins read
Table of content
Idioms thông dụng trong IELTS Speaking theo chủ đề
Idiom Speaking chủ đề Art
Idiom IELTS Speaking liên quan đến màu sắc
Idiom for IELTS Speaking liên quan đến việc học hành
Idiom cho Speaking IELTS liên quan đến gia đình
Idiom phổ biến trong Speaking liên quan đến sức khỏe
Idiom Speaking IELTS liên quan đến công việc
Idiom trong IELTS liên quan đến đời sống
Làm sao để nhớ được idioms hiệu quả?
Lưu ý khi sử dụng Idiom vào IELTS Speaking
Bài tập vận dụng Idiom cho Speaking IELTS
Câu hỏi thường gặp
Idioms thông dụng trong IELTS Speaking theo chủ đề
Có rất nhiều các Idiom được sử dụng hàng ngày. Sau đây DOL sẽ chọn ra các câu được sử dụng nhiều nhất dựa trên nhiều nguồn tham khảo đáng tin cậy cũng như kinh nghiệm thi IELTS của các thí sinh.
Dưới đây là những idioms thông dụng trong phần thi IELTS Speaking, cùng với ví dụ minh họa cách sử dụng chúng.
Idiom Speaking chủ đề Art
Idiom | Giải thích | Ví dụ |
Art is long and life is short | Dùng để diễn tả cần nhiều thời gian mới có thể hoàn thiện chuyên môn. | I have spent a several years practicing tennis because art is long and life is short. (Tôi đã dành vài năm để tập luyện quần vợt vì nghệ thuật cần nhiều thời gian) |
Be no oil painting | Dùng để diễn tả ai đó không quá đẹp. | Adam is very nice but he is no oil painting. (Adam rất tốt nhưng anh ấy không đẹp.) |
Con artist | Dùng để diễn tả một người kiếm sống bằng việc lừa dối người khác | Many con artists target only the wealthy. (Nhiều kẻ lừa đảo chỉ nhắm vào những người giàu có.) |
Get something down to a fine art | Dùng để diễn tả khi một người đã thành thạo một kỹ năng nào đó. | Gordon Ramsay has got cooking down to a fine art. (Gordon Ramsay đã biến nấu ăn thành nghệ thuật.) |
State of the art | Dùng để diễn tả một sự vật là đại diện tiêu biểu cho một cái gì đấy. | This car reflects the state of the art in automobile industry. (Chiếc xe này phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô.) |
Drawing a blank | Dùng để miêu tả việc không nhớ ra được. | He asked me for my phone number and I drew a blank. (Anh ấy hỏi số điện thoại của tôi và tôi không nhớ được gì.) |
Paint the town red | Dùng để miêu tả việc ăn tiệc vui mừng. | You want to have a good time and paint the town red this weekend. (Bạn muốn có một khoảnh khắc vui vẻ và tận hưởng cuộc sống cuối tuần này.) |
Idiom IELTS Speaking liên quan đến màu sắc
Idiom | Giải thích | Ví dụ |
Out of the blue | Dùng để diễn tả một điều gì đó xảy ra bất ngờ | David asked me to marry him out of the blue after having dated for 3 months! (David đã hỏi cưới tôi sau khi hẹn hò được 3 tháng!) |
In the red | Dùng để diễn tả ai đó đang nợ tiền, không có tiền | Sorry, I can't afford it, I'm in the red. (Xin lỗi, tôi không thể mua, tôi đang nợ tiền.) |
Give someone the green light | Dùng để diễn tả cho phép ai đấy lam gì | I was given the green light to start this new project. (Tôi đã được cho phép bắt đầu dự án mới này) |
A white lie | Dùng để diễn tả một lời nói dối vô hại | Relax, it’s just a white lie. (Thư giãn đi, đó chỉ là một lời nói dối vô hại) |
Green with envy | Dùng để diễn tả sự ghen tị của ai đó | She was green with envy when she saw my trophies. (Cô ấy đã xanh mặt vì ghen tị khi nhìn thấy những chiến tích của tôi.) |
In the black | Dùng để miêu tả việc có lợi nhuận và không bị nợ. | The new company is now in the black. (Công ty mới hiện đang có lãi.) |
Silver lining | Dùng để miêu tả một mặt tích cực của sự việc. | When things look black, there's always a silver lining. (Khi mọi thứ trở nên khó khăn, luôn có một chỗ đứng cho hy vọng.) |
Idiom for IELTS Speaking liên quan đến việc học hành
Idiom | Giải thích | Ví dụ |
Day and night | Dùng để diễn tả điều gì đấy hoạt động liên tục | I was studying day and night for my IELTS test. (Tôi đã học cả ngày lẫn đêm cho kỳ thi IELTS của mình.) |
Drop out | Dùng để diễn tả điều này bị ngưng giữa chừng, chưa được hoàn thành | She dropped out of the course because it was too hard. (Cô ấy đã bỏ khóa học vì nó quá khó.) |
Learn by heart | Dùng để diễn tả việc học thuộc lòng. | I learned all my idioms by heart. (Tôi đã học thuộc lòng tất cả các thành ngữ của mình.) |
Pass with flying colours | Dùng để diễn tả việc vượt qua một bài kiểm tra với số điểm cao. | I really hope I pass with flying colors. (Tôi thực sự hy vọng tôi sẽ vượt qua kỳ thi với số điểm cao.) |
Bookworm | Dùng để diễn tả một người đọc nhiều sách. | He acted like a bookworm but he fell asleep while reading all the time. (Anh ta hành động như một con mọt sách nhưng anh ta ngủ quên trong khi đọc sách lúc nào không hay.) |
Learn the ropes | Dùng để miêu tả việc học cơ bản một công việc nào đó. | Work slowly and cautiously until you have learned the ropes. (Làm việc chậm rãi và cẩn trọng cho đến khi bạn hiểu rõ công việc.) |
Read between the lines | Dùng để miêu tả việc hiểu ý sâu xa hơn mặt chữ. | Reading between the lines, I think Clare needs money. (Đọc kỹ thì tôi nghĩ Clare đang cần tiền.) |
Idiom cho Speaking IELTS liên quan đến gia đình
Idiom | Giải thích | Ví dụ |
Brought up | Dùng để diễn tả việc được nuôi lớn. | I was brought up in the Italy. (Tôi đã được nuôi dưỡng lớn ở Ý.) |
Child's play | Dùng để diễn tả một điều rất dễ làm. | Only she would think learning how to play a guitar was child's play. (Chỉ có cô ấy mới nghĩ học cách chơi guitar là trò trẻ con.) |
Like a kid in a candy store | Dùng để diễn tả việc cực kỳ phấn khích với gì đó. | When I arrived at my cousin's house, I was like a kid in a candy store. (Khi đến nhà anh họ, tôi như một đứa trẻ trong tiệm kẹo.) |
To follow in someone's footsteps | Dùng để diễn tả việc nối dõi ai đó làm gì. | I followed in my mother's footsteps and became a teacher. (Tôi tiếp bước mẹ tôi và trở thành một giáo viên.) |
To run in the family | Dùng để diễn tả một phẩm chất lưu truyền trong gia đình. | We are all good at math, it runs in the family. (Mọi người trong gia đình tôi đều giỏi toán) |
The apple doesn't fall far from the tree | Dùng để miêu tả người nhà thường sẽ giống nhau. | Her daughter soon showed her own musical talent, proving that the apple doesn't fall far from the tree. (Con gái cô ấy sớm thể hiện tài năng âm nhạc riêng của mình, đúng là con nhà nòi.) |
Home is where the heart is | Dùng để miêu tả nhà là nơi ta thuộc về. | I don't really care where we move, so long as we're together. Home is where the heart is, after all. (Tôi không quan trọng chúng ta chuyển đến đâu, miễn là chúng ta ở bên nhau. Sau cùng, nơi nào có trái tim, nơi đó là ngôi nhà.) |
Idiom phổ biến trong Speaking liên quan đến sức khỏe
Idiom | Giải thích | Ví dụ |
Under the weather | Dùng để diễn tả khi cảm thấy không khỏe. | I'm feeling a bit under the weather. (Tôi cảm thấy hơi ốm.) |
As sick as a dog | Dùng để diễn tả cảm thấy rất mệt. | Sally was as sick as a dog last night. (Đêm qua Sally cảm thấy rất mệt.) |
On the mend | Dùng để diễn tả việc đang hồi phục. | My mother was very sick but now she's on the mend. (Mẹ tôi bị ốm rất nặng nhưng bây giờ bà đang hồi phục.) |
Kick the bucket | Dùng để diễn tả việc qua đời. | My grandfather was so sick I thought he might kick the bucket. (Ông tôi ốm đến nỗi tôi nghĩ ông ấy có thể không qua khỏi.) |
To show promise | Dùng để diễn tả hy vọng. | The new vaccine is showing promise. (Loại vắc-xin mới đang cho thấy nhiều hứa hẹn.) |
To be a picture of health | Dùng để miêu tả tình trạng khỏe mạnh. | The doctor was pleased to see that the patient was a picture of health at the follow-up appointment. (Bác sĩ vui mừng thấy rằng bệnh nhân khỏe mạnh khi tái khám.) |
Bite the bullet | Dùng để miêu tả việc chịu sự đau đớn. | Despite the pain, he decided to bite the bullet and go through with the surgery. (Dù có đau đớn, anh ấy quyết định chịu đựng và tiến hành phẫu thuật.) |
Idiom Speaking IELTS liên quan đến công việc
Idiom | Giải thích | Ví dụ |
Practice makes perfect | Dùng để diễn tả việc tập luyện sẽ dẫn đến kết quả tốt hơn. | My teacher said that practice makes perfect, so I need to practise more. (Giáo viên của tôi nói rằng thực hành nhiều mới thành công, vậy nên tôi cần phải luyện tập nhiều hơn nữa.) |
Break a leg | Dùng để chúc ai đấy may mắn. | Let’s go out and perform! Break a leg everyone! (Hãy ra ngoài và biểu diễn! Chúc mọi người may mắn!) |
Driving me up the wall | Dùng để diễn tả một điều gì làm bạn khó chịu. | Waiting for my results is really driving me up the wall. (Chờ đợi kết quả của tôi thực sự đang khiến tôi vô cùng khó chịu) |
Better late than never | Dùng để diễn tả việc thà làm một điều gì đấy muộn còn hơn không bao giờ làm. | I didn't know how to drive till I was 30, but better late than never. (Tôi đã không biết lái xe cho đến năm 30 tuổi, nhưng muộn còn hơn không.) |
Blind as a bat | Dùng để diễn tả việc không thể nhìn thấy gì. | I'm as blind as a bat, I really need my reading glasses. (Tôi gần như không nhìn thấy được gì, tôi thực sự cần kính đọc sách của mình.) |
Ball is in your court | Dùng để miêu tả nhiệm vụ của ai đó phải đảm nhiệm. | I've completed my part of the project, and now the ball is in your court to finalize the details. (Tôi đã hoàn thành phần của dự án, và bây giờ đến lúc bạn hoàn tất các chi tiết.) |
Throw in the towel | Dùng để miêu tả việc từ bỏ. | After facing continuous setbacks, Jake decided to throw in the towel and look for a new job. (Sau những thất bại liên tục, Jake quyết định gác lại mọi thứ và tìm kiếm công việc mới.) |
Idiom trong IELTS liên quan đến đời sống
Idiom | Giải thích | Ví dụ |
All walks of life | Dùng để diễn tả nhiều con người với nhiều nghề nghiệp, vai trò xã hội, tầng lớp, phong cách sống khác nhau. | Those who attended the wedding represented all walks of life. (Những người tham dự lễ cưới đại diện cho tất cả các tầng lớp xã hội.) |
Between life and death | Dùng để diễn tả khoảng cách mong manh giữa sống và chết. | After his terrible accident, he was for a long time between life and death. (Sau tai nạn khủng khiếp của mình, anh ấy đã ở trong một khoảng thời gian dài giữa sự sống và cái chết) |
For the life of me | Sử dụng trong hoàn cảnh thề thốt rằng một việc gì đó | I couldn't for the life of me remember where I met her. (Tôi thật sự không thể nhớ đã gặp cô ấy ở đâu.) |
Live on borrowed time | Dùng để diễn tả việc có thể tồn tại việc tồn tại nhờ may mắn. | If I were you, I would enjoy every minute I live. You are living on borrowed time. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tận hưởng từng phút giây được sống. Bạn đang sống bằng thời gian vay mượn.) |
Slice of life | Dùng để diễn tả một cảnh hàng ngày trong cuộc sống bình thường. | The movie is a slice of life about the life of a group of students. (Bộ phim là một lát cắt cuộc sống về cuộc sống của một nhóm học sinh.) |
Life is a roller coaster | Dùng để miêu tả các thăng trầm của cuộc sống. | Just remember, life is a roller coaster, and you'll get through the tough times. (Hãy nhớ rằng, cuộc sống giống như một chiếc tàu lượn, và bạn sẽ vượt qua những thời kỳ khó khăn.) |
A bed of roses | Dùng để miêu tả việc cưỡi ngựa xem hoa. | Don't expect every job to be a bed of roses; there will be challenges. (Đừng mong đợi mọi công việc đều êm đềm; sẽ có những thách thức.) |
Bạn có thể tải xuống các tệp PDF chứa idioms thường được sử dụng trong IELTS Speaking.
Làm sao để nhớ được idioms hiệu quả?
Việc ghi nhớ các idiom là một công việc nhiều bạn học IELTS tại Việt Nam gặp khó khăn. Sau đây DOL sẽ cho các bạn một số mẹo nhỏ để có thể trang bị cho bản thân các idioms thường dùng trong IELTS Speaking.
Học theo chủ đề: Bạn có thể học các nhóm idiom có cùng một chủ đề với nhau (ví dụ như gia đình) để khi bạn học hết các idiom về một chủ đề, bạn có thể dễ dàng liên kết các idiom lại với nhau và nhớ dễ hơn.
Học theo sự liên tưởng: Bạn có thể hiểu nghĩa đen của idiom trước rồi mới liên tưởng hình ảnh đó với ý nghĩa thực sự của idiom, phương pháp này có thể kích thích sự sáng tạo và giúp bạn nhớ sâu hơn các idiom này.
Chú trọng vào nghĩa của Idioms (Guided Discovery): Việc học idiom không chỉ nên đến từ sách vở, bạn có thể tiếp xúc với các idiom mới qua phim ảnh, âm nhạc và đoán nghĩa của chúng thông qua các ngữ cảnh xung quanh. Phương pháp này giúp giảm tải lượng từ vựng cần phải học nhưng lại rất có ích trong việc lĩnh hội ngôn ngữ tự nhiên.
Học bất cứ điều gì một mình có thể khó khăn. Hãy tìm một người bạn nói tiếng mẹ đẻ của bạn để luyện tập kỹ năng nói tiếng Anh của bạn, bạn sẽ có thể nói tiếng Anh trong một môi trường áp lực thấp mà không sợ xấu hổ và vượt qua bất kỳ thử thách phát âm nào.
Lưu ý khi sử dụng Idiom vào IELTS Speaking
Khi sử dụng idioms, đặc biệt trong các bài thi như IELTS, bạn cần lưu ý những điểm sau để tránh sử dụng chúng một cách không hiệu quả hoặc sai lệch.
Sai văn phong: Phân biệt khi nào nên sử dụng idioms mang tính chất thân mật và khi nào cần sự trang trọng.
Sai cách dùng: Đừng sử dụng idioms nếu bạn không chắc chắn về ý nghĩa hoặc cách sử dụng của chúng.
Thiếu giải thích: Nếu bạn sử dụng idioms, hãy chắc chắn rằng người nghe hoặc đọc có thể hiểu được ý nghĩa của chúng
Xem thêm các Idiom phổ biến khác trong Speaking IELTS.
Bài tập vận dụng Idiom cho Speaking IELTS
Hãy cùng ôn lại các Idioms for IELTS Speaking qua bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Đề bài
Hãy cùng ôn lại các idiom qua bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Art: I have passed the exam. Let’s
Color: I do not have any money right now. I am
Study: I am so frustrated with my school, I want to
Family: Everybody at my house loves music, it
Health: I am scared that he might
Work:
Life: This company is very diverse, and it respects people from
💡 Gợi ý
drop out
kick the bucket
Break a leg
paint the town red
runs in the family
all walks of life
in the red
Câu hỏi thường gặp
Những thành ngữ nào sử dụng trong IELTS speaking?
Break a leg (Chúc ai đó may mắn)
Driving me up the wall (Ý nói điều gì đó làm phiền bạn)
Better late than never (Làm điều gì đó muộn còn hơn không thử)
Blind as a bat (Ý nói ai đó có mắt nhìn kém)
Có những thành ngữ tiếng Anh nào mang ý nghĩa tốt đẹp?
On cloud nine (Miêu tả cảm giác vô cùng hạnh phúc khi 1 điều tốt đẹp nào đó diễn ra)
Like a dog with two tails (Trông ai đó đang cực kỳ vui mừng)
Full of the joys of spring (Nói về ai đó đang rất vui vẻ, phấn khởi như mùa xuân về)
On top of the world (Thể hiện cảm xúc tuyệt vời tựa như đang ở đỉnh cao thế giới)
In seventh heaven (Cảm xúc hạnh phúc tột cùng giống như đang trên thiên đường)
Có bao nhiêu thành ngữ trong tiếng Anh?
Wikipedia cho biết rằng có hơn 25.000 thành ngữ trong ngôn ngữ tiếng Anh.
1 từ vựng đơn lẻ trong tiếng Anh có thể trở thành thành ngữ không?
Câu trả lời là không! Không có thành ngữ nào trong tiếng anh chỉ chứa 1 từ vựng.
Trên đây là những gì bạn cần biết khi học về idioms thông dụng trong IELTS Speaking. Dù idioms có thể là điểm nhấn tốt giúp bạn nâng cao điểm Speaking, DOL vẫn khuyên các bạn nên cố gắng sử dụng một cách tự nhiên nhất có thể, tránh lạm dụng idioms quá mức. Để làm được điều này, tốt nhất bạn nên quan sát cách người bản xứ nói chuyện thông qua các chương trình, phim ảnh tiếng Anh và sao chép các cụm từ đã được sử dụng.
Ngoài ra, Nếu bạn đang có ý định ôn luyện để đạt một số điểm khá trong kỳ thi IELTS, đừng bỏ qua chương trình ôn luyện IELTS tại DOL English. Chương trình luyện thi IELTS ở đây sẽ giúp bạn đánh giá khả năng tiếng Anh tương ứng với thang điểm IELTS và những điểm cần cải thiện, từ đó có kế hoạch ôn tập phù hợp. Để được tư vấn kỹ hơn về chương trình học và ưu đãi áp dụng, vui lòng để lại thông tin tại phần “Chat với IELTS Đình Lực”. Đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.
Table of content
Idioms thông dụng trong IELTS Speaking theo chủ đề
Idiom Speaking chủ đề Art
Idiom IELTS Speaking liên quan đến màu sắc
Idiom for IELTS Speaking liên quan đến việc học hành
Idiom cho Speaking IELTS liên quan đến gia đình
Idiom phổ biến trong Speaking liên quan đến sức khỏe
Idiom Speaking IELTS liên quan đến công việc
Idiom trong IELTS liên quan đến đời sống
Làm sao để nhớ được idioms hiệu quả?
Lưu ý khi sử dụng Idiom vào IELTS Speaking
Bài tập vận dụng Idiom cho Speaking IELTS
Câu hỏi thường gặp