IELTS Academic Writing là gì? Thông tin cần biết và bài mẫu tham khảo
Academic Writing đóng vai trò quan trọng, là nơi thí sinh thể hiện khả năng viết của mình. Bài thi này bao gồm hai phần chính là Task 1 và Task 2, đòi hỏi sự linh hoạt trong thời gian và khả năng biểu đạt ý tưởng một cách rõ ràng.
Bài viết này sẽ chia sẻ chi tiết về IELTS Academic Writing, từ thời gian làm bài đến cấu trúc đề thi, và những điểm quan trọng cần lưu ý trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng này.
Hãy bắt đầu hành trình khám phá để chuẩn bị tốt nhất cho phần thi viết quan trọng này!
DOL IELTS Đình Lực
Nov 29, 2022
2 mins read
Table of content
Thời gian thi IELTS Academic Writing
Thông tin về bài thi IELTS Academic Writing
Lưu ý khi làm bài IELTS Academic Writing
Đề mẫu phần thi IELTS Academic Writing
Các câu hỏi thường gặp về bài thi IELTS Academic Writing
Thời gian thi IELTS Academic Writing
Trong phần thi IELTS Academic Writing, bạn có 60 phút để hoàn thành hai nhiệm vụ (2 Writing Tasks) trong bài thi.
Để đảm bảo sự phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần, bạn sẽ được gợi ý như sau:
20 phút cho IELTS Writing Task 1 (Phần thi số 1 IELTS Academic Writing)
40 phút cho IELTS Writing Task 2 (Phần thi số 1 IELTS Academic Writing)
Download mẫu IELTS writing answer sheet để làm quen với các làm bài IELTS Writing
Thông tin về bài thi IELTS Academic Writing
Phần 1 (Task 1)
Điểm của Task 1 chiếm ⅓ tổng điểm.
Bạn nên dành khoảng 20 phút cho phần thi này
Bạn cần viết ít nhất 150 từ để mô tả lại một hoặc nhiều hình ảnh dưới dạng: bảng (table), biểu đồ (chart), bản đồ (map), quy trình (process)
Cấu trúc cơ bản của task 1:
Introduction- phần giới thiệu
Overview- phần tổng quan
Body - phần thân bài
Phần 2 (Task 2)
Điểm của Task 2 sẽ chiếm ⅔ tổng điểm.
Bạn nên dành khoảng 40 phút cho phần thi này.
Bạn cần viết ít nhất 250 từ để lập luận bằng văn bản về một chủ đề nhất định và sắp xếp câu trả lời của mình một cách rõ ràng, đưa ra một số ví dụ để hỗ trợ cho quan điểm của bạn.
Cấu trúc cơ bản của task 2
Introduction - phần giới thiệu
Body Paragraph 1- phần thân bài 1
Body Paragraph 2- phần thân bài 2
Lưu ý khi làm bài IELTS Academic Writing
Trong phần này, DOL sẽ đem đến cho các bạn những lưu ý khi làm bài thi IELTS Writing.
Không mở đề đến khi được yêu cầu.
Viết tên và mã số dự thi vào đầu trang.
Đọc kỹ hướng dẫn cho từng phần của IELTS Academic Writing.
Hoàn thành cả hai phần thi của IELTS Academic Writing, trong đó.
IELTS Academic Writing Task 1: Ít nhất 150 từ.
IELTS Academic Writing Task 2: Ít nhất 250 từ.
Điền câu trả lời vào phiếu trả lời (Answer Sheet).
Bạn có thể dùng bút chì hoặc bút mực để viết cho phần thi IELTS Academic Writing. Nhưng phải đảm bảo rằng bài viết của bạn rõ ràng, dễ đọc. Tránh tẩy xóa gây ra sai lệch thông tin bài viết của mình.
Sau khi viết xong nhớ kiểm tra lại trước khi nộp.
Khi mô tả thông tin trong một sơ đồ, điều cực kỳ quan trọng là phải đề cập đến các bằng chứng để bổ trợ cho các ý tưởng của bạn. Điều này có nghĩa là bạn phải thêm các dữ liệu: số cụ thể, tỉ lệ phần trăm, vv
Rachel Mitchell
Đề mẫu phần thi IELTS Academic Writing
IELTS Writing Task 1
Dạng Line graph
You should spend about 20 minutes on this task
The line graph shows the global demand for different textile fibers between 1980 and 2015.
Write at least 150 words
Dạng Bar chart
You should spend about 20 minutes on this task
The charts below show the Internet use in different purposes in Australia in 2010, 2011 and the percentage by users.
Write at least 150 words
Dạng Map
You should spend about 20 minutes on this task
The diagrams below show the site of a school in 2004 and the plan for changes to the school site in 2024.
Write at least 150 words
Dạng Table
You should spend about 20 minutes on this task
The table shows the amount of money given to developing countries by the USA, EU countries and other countries from 2006 to 2010. (Figures are in millions of dollars)
Write at least 150 words
IELTS Writing Task 2
Dạng Agree - Disagree
You should spend about 40 minutes on this task
Write at least 250 words dạng Agree - Disagree
Dạng Advantages and Disadvantages
You should spend about 40 minutes on this task
The use of social media is replacing face-to-face interaction among many people in society. Do you think the advantages outweigh the disadvantages?
Write at least 250 words
Dạng Discuss both views
You should spend about 40 minutes on this task
Write at least 2đề thi dạng Discuss both views50 words
Dạng Problems - Causes - Solutions
You should spend about 40 minutes on this task
Major cities in the world are growing fast, as well as their problems. What are the problems that young people living in those cities are facing? Suggest some solutions.
Write at least 250 words
Các câu hỏi thường gặp về bài thi IELTS Academic Writing
Gợi ý những chủ đề hay thường gặp trong phần thi IELTS Academic Writing
What to know about pets and COVID-19
How will COVID-19 change life
Pros and cons of self-isolation
How optimism influences your immunity
Using a bicycle instead of a car improves your health and lowers your environmental impact
Does social media improve people’s communication skills?
Are people who went to college more successful?
Do people abuse their right to carry guns?
Does police brutality have a racial aspect?
Should recycling be compulsory?
Is competition really beneficial?
Những tài liệu luyện thi IELTS Academic Writing nào thí sinh nên tham khảo?
Cambridge IELTS Test Books
New Scientist
BBC News
Live Science
National Geographic
Other ‘science’ sites
World History Encyclopedia
The Independent
The Economist
Learner sites
Cách để viết lời giới thiệu hay trong phần thi IELTS Academic Writing?
Trước tiên, thí sinh cần phân tích kỹ câu hỏi để có thể hiểu và trả lời đúng trọng tâm vấn đề.
Trong lời mở đầu, thí sinh cần khái quát chung vấn đề, đồng thời chưa cần nói quá sâu vào nội dung câu hỏi (phần này thường đưa vào thân bài).
Sử dụng ngữ điệu khi viết mang tính cá nhân hoá của thí sinh để tạo dấu ấn riêng.
Đề cập sơ qua đến hướng mà thí sinh định phát triển bài luận của mình.
Và tất nhiên, cần đảm bảo rằng bạn đã viết đúng chính tả cũng như ngữ pháp.
Những từ vựng thường được sử dụng trong phần thi IELTS Academic Writing là gì?
Chủ đề Environment:
+ Carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải) + The greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính + Average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất + Human activity: hoạt động của con người + Deforestation ≈ forest clearance ≈ illegal logging (chặt cây trái pháp luật) ≈ cutting and burning trees + Produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu + The burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch + Ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ô-zôn + Melting of the polar ice caps: việc tan chảy các tảng băng ở cực + Sea levels: mực nước biển + Extreme weather conditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt + Put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên… + Wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã + The extinction of many species of animals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật + People’s health: sức khỏe của con người + Introduce laws to…: ban hành luật để…. + Raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
Chủ đề Education: + Separate schools = single-sex schools/education = single-gender schools/education: trường 1 giới + Mixed schools = mixed-sex schools/education = mixed-gender schools/education = integrated schools/education = co-ed schools/education: trường 2 giới + Send sb to….: đưa ai đó tới đâu + Study at ….school = e..school = enter…education =choose…school: học tại đâu + There is little chance for: hầu như không có cơ hội cho… + Early relationships: việc nảy sinh tình cảm sớm + Concentrate on = focus on: tập trung vào… + Get higher academic results: đạt được kết quả học tập cao + Have the opportunity to: có cơ hội làm gì + Interact and take part in group work activities: tương tác và tham gia vào các hoạt động nhóm + Opposite-sex classmates: bạn khác giới + Learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau + Communication or teamwork skills: kỹ năng giao tiếp hay làm việc nhóm + Co-existence and gender equality: sự cùng tồn tại và sự bình đẳng giới + Explore each other’s perspectives, their similarities and differences: khám phá sự khác nhau/giống nhau và quan điểm của người khác - Chủ đề Health: + Excessive consumption of…: việc tiêu thụ quá mức… + Sedentary lifestyles: lối sống thụ động + Fast food – junk food (đồ ăn vặt) – pre-made food (thức ăn được chuẩn bị sẵn) + Have a healthy diet = have a balanced diet: có 1 chế độ ăn lành mạnh, cân bằng + Have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: có 1 chế độ ăn không lành mạnh, không cân bằng + Take part in = participate in = engage in: tham gia vào + Rapid weight gain: sự tăng cân nhanh chóng + Weight problems: các vấn đề về cân nặng + Obesity (n): sự béo phì + Obese(adj): béo phì + Child obesity = childhood obesity = obesity among children: béo phì ở trẻ em + Take regular exercise: tập thể dục thường xuyên + Physical activity: hoạt động thể chất + Make healthier food choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
Chủ đề Crime: + Commit a crime = commit an offence = break the law: thực hiện hành vi phạm tội + Reoffend = commit crimes again: tái phạm + Criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ phạm tội + Engage in criminal activities = take part in unlawful acts: tham gia vào các hoạt động phạm pháp + Minor crimes such as shoplifting or pickpocketing: các tội nhẹ như ăn trộm vặt tại các cửa hàng hay móc túi + Serious crimes such as robbery or murder: các tội nặng như cướp hay ám sát + Receive capital punishment = receive the death penalty: nhận án tử hình + Receive prison sentences = be sent to prison: nhận án tù/ bị bỏ tù + Life imprisonment: tù chung thân + Impose stricter punishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên… + Provide education and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề + Commit crimes as a way of making a living: phạm tội như 1 cách để kiếm sống + To be released from prison: được thả/ ra tù + Rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo + Pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
Bài viết trên đây đã cung cấp đến các bạn cái nhìn sơ lược về IELTS Academic Writing bao gồm các thông tin về thời gian, cấu trúc bài thi, và các lưu ý. Hy vọng rằng sẽ giúp bạn vững tin hơn khi làm bài thi IELTS Academic Writing. DOL chúc các bạn sớm có được band điểm IELTS Academic Writing mong muốn.
Table of content
Thời gian thi IELTS Academic Writing
Thông tin về bài thi IELTS Academic Writing
Lưu ý khi làm bài IELTS Academic Writing
Đề mẫu phần thi IELTS Academic Writing
Các câu hỏi thường gặp về bài thi IELTS Academic Writing