Cách viết dạng Map IELTS Writing Task 1 chi tiết nhất
Map là một dạng bài hiếm gặp và được coi là khó nhất trong IELTS Writing Task 1. Thí sinh thường gặp tình trạng “lạc lối” khi mô tả các chi tiết trong bản đồ và sử dụng từ vựng thích hợp để miêu tả bản đồ.
Trong bài viết này DOL sẽ cung cấp cho bạn đọc các bước triển khai và bài mẫu chi tiết cho dạng bài Writing Task 1 Map, bao gồm. 1. Phân tích đề bài Map IELTS Task 1 2. Viết mở bài (Introduction) cho bài viết 3. Chọn lọc thông tin cần miêu tả trong biểu đồ và lập dàn ý 4. Viết mô tả tổng quan (Overview) cho bài viết 5. Viết thân bài (Body) của bài viết
Đồng thời, ở cuối bài viết, bạn cũng sẽ được cung cấp kho đề mẫu "siêu to khổng lồ" để tham khảo và luyện tập.
Cùng DOL "bật mí" bí kíp "giải mã" Map hiệu quả nhất!
DOL IELTS Đình Lực
Aug 26, 2022
2 mins read
Table of content
Dạng bài Maps trong IELTS Writing Task 1 là gì?
Các dạng bài IELTS
1. Map miêu tả một khu vực
2. Map thể hiện sự khác biệt giữa 2 khu vực
3. Map thể hiện sự thay đổi của 1 khu vực qua thời gian
Cách làm bài viết mô tả Map IELTS Task 1
1. Phân tích đề bài Map IELTS Task 1
2. Paraphrase phần miêu tả biểu đồ để viết Introduction
3. Viết mô tả tổng quan (Overview) cho bài viết
4. Chọn lọc thông tin cần miêu tả trong biểu đồ và viết thân bài (Body)
Các yếu tố giúp ghi điểm cho dạng bài Map
Cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong IELTS Task 1 Map
Từ vựng áp dụng vào dạng bài Map Task 1 IELTS
Các lỗi sai thường gặp đối với dạng IELTS Writing Map
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Map
Bài mẫu dạng map miêu tả 1 khu vực
Bài mẫu dạng map thể hiện sự khác biệt giữa 2 khu vực
Bài mẫu dạng map thể hiện sự thay đổi của 1 khu vực qua thời gian
Phân biệt biểu đồ Map với các loại biểu đồ khác
Các câu hỏi thường gặp về dạng Map IELTS Task 1
Dạng bài Maps trong IELTS Writing Task 1 là gì?
IELTS Writing Task 1 Map là một trong những dạng bài viết phổ biến, yêu cầu thí sinh miêu tả lại sự thay đổi hay phát triển của khu vực hoặc địa điểm này theo thời gian..
Map (bản đồ) thường thể hiện một khu vực hoặc nhiều khu vực. Trên bản đồ thường có những yếu tố như cơ sở vật chất, cơ sở hạ tầng giao thông hay những yếu tố tự nhiên có ở khu vực đó. Chẳng hạn như thành phố, thị trấn nhỏ, hoặc một tòa nhà, trường học,… ở các mốc thời gian khác nhau (có thể là quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai).
Giống như các dạng bài khác của Writing Task 1, bạn cần hoàn thành một bài viết dài tối thiểu 150 từ trong thời gian là 20 phút đối với dạng IELTS Task 1 Map.
Ngoài ra, bạn cũng cần đáp ứng đầy đủ 4 tiêu chí đánh giá của giám khảo.
Lưu ý: Khi mô tả một bản đồ, bạn phải tưởng tượng rằng người đọc của bạn không thể nhìn thấy cùng một hình ảnh mà bạn nhìn thấy. Việc của bạn là đưa hình ảnh đó vào đầu họ. Điều này đòi hỏi bạn phải chính xác và ngắn gọn trong các từ mà bạn sử dụng.
Khi mô tả một bản đồ, bạn phải tưởng tượng rằng người đọc của bạn không thể nhìn thấy cùng một hình ảnh mà bạn nhìn thấy. Việc của bạn là đưa hình ảnh đó vào đầu họ. Điều này đòi hỏi bạn phải chính xác và ngắn gọn trong các từ mà bạn sử dụng.
Các dạng bài IELTS Task 1 Map
IELTS Map thường được phân thành 3 dạng bài chính: Map miêu tả một khu vực, Map thể hiện sự khác biệt giữa 2 khu vực, Map thể hiện sự thay đổi của 1 khu vực qua thời gian.
1. Map miêu tả một khu vực
Đây là dạng map đơn giản và dễ viết nhất. Thí sinh chỉ cần lần lượt miêu tả các thành phần có trong khu vực.
Ví dụ.
2. Map thể hiện sự khác biệt giữa 2 khu vực
Ở dạng này, thí sinh cần so sánh điểm tương đồng và khác nhau giữa hai khu vực trên nhiều mặt (đường xá, cây cối, cơ sở vật chất, ...)
Ví dụ: The map below is of the town of Garlsdon. A new supermarket (S) is planned for the town. The map shows two possible sites for the supermarket. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
3. Map thể hiện sự thay đổi của 1 khu vực qua thời gian
Đây là dạng IELTS Writing Maps thường gặp nhất. Đề bài đưa ra 2 bản đồ của cùng một khu vực nhưng ở 2 mốc thời gian khác nhau.
Ở dạng này, thí sinh cần chỉ ra rõ những biến đổi của khu vực ở giai đoạn trước và sau.
Ví dụ: The plan below shows the village of Pebbleton 20 years ago and now.The plan below shows the village of Pebbleton 20 years ago and now.
Cách làm bài viết mô tả Map IELTS Task 1
Tương tự như các dạng bài Writing Task 1 khác, cách viết bài map trong IELTS cũng bao gồm 4 đoạn: Đoạn Mở bài (Introduction), đoạn Tổng quan (Overview), và 2 đoạn Thân bài (Body).
Để viết một bài viết mô tả Maps hoàn chỉnh trong IELTS Writing Task 1, hãy tuân theo 5 bước dưới đây.
Phân tích đề bài Map IELTS Task 1
Viết mở bài (Introduction) cho bài viết
Viết mô tả tổng quan (Overview) cho bài viết
Chọn lọc thông tin cần miêu tả trong biểu đồ và viết thân bài (Body) của bài viết
Chúng ta sẽ cùng phân tích một bài mẫu IELTS Writing Task 1 Map để hiểu rõ hơn các bước cần thiết đề viết bài cho dạng đề này một cách hiệu quả và đạt điểm cao hơn.
Đề bài: The maps below show the centre of a small town called Islip as it is now, and plans for its development.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words
1. Phân tích đề bài Map IELTS Task 1
Để viết một bài Writing IELTS Task 1 Map , các bạn có thể thực hiện phân tích biểu đồ và trả lời được các câu hỏi sau.
What - Biểu đồ này đưa thông tin gì -> Xác định đối tượng được mô tả
Where - Địa điểm nơi chốn được thể hiện trong biểu đồ-> Xác định nơi chốn được đề cập trong biểu đồ
When - Thời gian được đề cập trong biểu đồ -> Xác định khung thời gian được hiện trên biểu đồ
Từ ví dụ trên, ta phân tích đề bài Map IELTS Task 1.
WHAT: Islip town centre now and planned development
WHERE: Islip town
WHEN: now and in the future (dùng thì hiện tại đơn và tương lai đơn)
2. Paraphrase phần miêu tả biểu đồ để viết Introduction
Trong phần Introduction, nhiệm vụ của bạn là paraphrase (diễn đạt lại câu gốc theo cách khác) lại câu đề bài.
Để paraphrase bạn có thể dùng từ đồng nghĩa hoặc cách thay đổi các cấu trúc trong câu.
Cách 1: Thay đổi cấu trúc câu bằng cách sử dụng Noun Phrase
The [given / provided] maps [show / illustrate / demonstrate] how [tên khu vực / địa điểm] change(d) over a [số năm] - year period from … to …
Ví dụ.
The plan below shows the village of Pebbleton 20 years ago and now.
The maps illustrate how a coastal town called Pebbleton has changed over a 20 - year period.
Cách 2: Sử dụng từ đồng nghĩa
The [given / provided] maps [show / illustrate / demonstrate] the [changes / modernisation / development / differences] of [tên khu vực / địa điểm] between … and …
Ví dụ:
The plan below shows the village of Pebbleton 20 years ago and now.
The maps illustrate the changes made in a town called Pebbleton has changed over a 20 - year period.
Các từ vựng đã được thay thế.
The plan -> The maps
Shows -> illustrate
The village of Pebbleton -> a town called Pebbleton
20 years ago and now -> over a 20 - year period
Từ ví dụ trên ta có các mở bài sau.
The maps illustrate how a coastal town called Pebbleton has changed over a 20 - year period.
The maps illustrate the changes made in a town called Pebbleton has changed over a 20 - year period.
3. Viết mô tả tổng quan (Overview) cho bài viết
Overview đóng vai trò vô cùng quan trọng trong bài thi IELTS Writing Task 1 dạng Map.
Đây là phần yêu cầu bạn tóm tắt những điểm chính và thể hiện khả năng phân tích bản đồ của bạn. Nếu thiếu Overview, bài viết của bạn sẽ thiếu đi sự logic và mạch lạc, dẫn đến điểm số không cao hơn 5.0.
Để viết Overview hiệu quả, bạn cần thực hiện các bước sau.
1. Xác định đặc điểm / thay đổi chính
Bạn có thể làm việc này thông qua việc trả lời các câu hỏi sau.
Có sự thay đổi rõ rệt hay đáng kể nào trong bản đồ này?
Các khu vực hay tòa nhà trong bản đồ này đang thay đổi theo chiều hướng phát triển hay thụt lùi?
Tại sao những tòa nhà hay khu vực đó lại có những sự thay đổi như vậy?
2. Nhóm các thay đổi
Tập trung vào các điểm chính và đáng chú ý.
Mô tả thông tin quan trọng và thu hút sự chú ý của người chấm.
Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp từ.
3. Viết trong khoảng 1-2 câu
Phân tích và mô tả thông tin súc tích, rõ ràng.
Tránh viết quá dài dòng, gây mất thời gian và lãng phí điểm.
Một đoạn Overview hiệu quả thường bao gồm 2 - 3 câu và phải đảm bảo được những tiêu chí sau.
Mô tả được nhưng đặc điểm / thay đổi chính (Ví dụ: các khu vực / tòa nhà được phát triển như thế nào).
Thông tin được nhóm chính xác theo các hạng mục (Ví dụ: nhóm mạng lưới giao thông, nhóm công trình, nhóm các đặc điểm tự nhiên, …).
Thông tin được trình bày rõ ràng và súc tích.
1 cách viết Overview bạn có thể tham khảo.
[In general / Overall] it is clear that [khu vực + vị trí / phương hướng] [undergo / see / witness / experience] [major / significant / radical] [modernization / changes / transformations / developments], with the most noticeable changes being [+ cụm từ chỉ sự thay đổi].
1 số cụm danh từ dùng để chỉ ra sự thay đổi nổi bật giữa 2 bản đồ.
The relocation of…: Sự di dời của…
The expansion of…: Sự mở rộng của…
The replacement of… with…: Sự thay thế… với…
The addition of…: Sự thêm vào của…
The erection/ construction of…: Sự xây dựng…
The disappearance/ elimination of…: Sự biến mất/ loại bỏ của…
Từ ví dụ trên ta có Overview sau.
Overall, it is clear that the northern and western parts of the town has undergone significant transformations, with the most noticeable changes being addition of houses and other facilities as well as the replacement of old fort with a children’s playground.
4. Chọn lọc thông tin cần miêu tả trong biểu đồ và viết thân bài (Body)
Thân bài cũng đóng vai trò then chốt trong bài thi IELTS Writing Task 1 dạng Map, là nơi bạn thể hiện khả năng phân tích, khái quát, tổng hợp và so sánh thông tin một cách rõ ràng, logic và ấn tượng.
Có 2 cách sắp xếp thông tin.
Mô tả theo mốc thời gian của bản đồ
Mô tả theo các hướng trong bản đồ theo vị trí (Đông - Tây - Nam - Bắc)
Cấu trúc.
Đoạn 1: Tập trung mô tả chi tiết một địa điểm trong khoảng thời gian được yêu cầu.
Đoạn 2: So sánh và đối chiếu với địa điểm hoặc khoảng thời gian còn lại.
Với từng dạng Map sẽ có dàn ý khác nhau.
Map | Dàn ý |
Map đơn thuần miêu tả một khu vực |
|
Map so sánh hai khu vực |
*Những mặt có thể dùng để so sánh giữa 2 khu vực có thể gồm: cơ sở vật chất, cơ sở hạ tầng, các yếu tố tự nhiên, dân số, ...
|
Map thể hiện sự thay đổi của một khu vực theo thời gian |
*Những mặt có thể dùng để làm rõ sự thay đổi có thể gồm: cơ sở vật chất, cơ sở hạ tầng, các yếu tố tự nhiên, dân số, ...
|
Từ ví dụ trên ta có thân bài sau.
Regarding the transport infrastructure, the current Islip town centre has a main road connecting the western and the eastern part of the area, along with two paths leading to the school and the park. In the future, however, this main road is planned to be replaced by a dual carriageway which circles the town centre, with a traffic-free road running through the middle of it.
Regarding the town facilities, currently there are two rows of shops running along both sides of the main road. While the one to the north of the pedestrian street will be replaced by a bus station, a shopping centre, a car park and a new residential area, the one to the south is expected to remain unchanged. In addition, the park located in proximity to the housing area will be reduced in size to make way for more houses.
Các yếu tố giúp ghi điểm cho dạng bài Map
Việc trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng đa dạng và các cấu trúc ngữ pháp phong phú là một yếu tố vô cùng cần thiết để ghi điểm trong dạng bài Map.
Cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong IELTS Task 1 Map
Đối với dạng bài IELTS Task 1 Map, chúng ta chỉ có thể quan sát thấy các kết quả của sự thay đổi và không thể xác định được người đã thực hiện những thay đổi đó. Chính vì thế, trong suốt bài viết, cấu trúc Bị động (Passive Voice) sẽ được áp dụng thường xuyên.
Ví dụ.
Specifically, on the western side of the city, while the lighthouse has not changed its initial position for 20 years, the substitution of the old fort with a children’s playground and the film studio with flats has been recorded.
At present, a Footbridge has been built to connect the coast road to the old fort road, which greatly assisted students of the school in the south to cross the river. There was a footpath at the end of the footbridge and a tennis court was added in the middle of the footpath and the lighthouse land.
Ngoài ra, người viết cũng cần lưu ý lựa chọn các thì trong tiếng Anh sao cho phù hợp với mốc thời gian mà đề bài đưa ra. Sau đó mới áp dụng cấu trúc Passive Voice.
Từ vựng áp dụng vào dạng bài Map Task 1 IELTS
DOL gợi ý một số từ vựng Writing Task 1 dạng Map dưới đây.
Ngôn ngữ mô tả vị trí
Bước đầu tiên trong việc mô tả bản đồ chính là mô tả vị trí của các đối tượng có trong bản đồ. Khi mô tả vị trí, người viết cần xác định được các hướng như hình vẽ dưới đây.
Lưu ý: Phân biệt giới từ 'to' và 'in' khi miêu tả vị trí
Sử dụng ‘to’ khi 2 đối tượng trong bản đồ tách biệt nhau
Sử dụng ‘in’ khi 1 đối tượng/ địa điểm nhỏ nằm trong một thành phố/ thị trấn/ tòa nhà…
Từ vựng chỉ hướng
Phân loại | Từ vựng |
Động từ | Surround (bao quanh) |
Danh từ | North / East / South / West (Bắc / Đông / Nam / Tây) |
Tính từ | Parallel to (song song với)
Northern / Eastern / Southern / Western (thuộc về phía Bắc / Đông / Nam / Tây)
|
Trạng từ | At the right angles to (ở đúng góc) |
Cụm | To the East / the right / the right-hand-side (ở phía Đông / bên phải)
To the West / the left / the left-hand-side (ở phía Tây / bên trái)
In close proximity to / close to (gần với)
A long distance away / far away from (xa so với)
|
Một số cụm từ miêu tả vị trí địa lý.
In the center (ở trung tâm)
In the corner (ở góc)
In front of (ở đằng trước)
Behind (đằng sau)
Next to (bên cạnh)
On the top of (ở trên)
Ngôn ngữ mô tả sự thay đổi của đối tượng có trong bản đồ
Bước thứ 2 của mô tả IELTS Task 1 Map chính là mô tả sự thay đổi của các đối tượng theo thời gian. Sự thay đổi trong bản đồ là khá đa dạng. Vì thế, để hỗ trợ các bạn trong việc ghi nhớ các từ vựng quan trọng, DOL xin giới thiệu các chủ đề từ vựng như sau.
Nhóm từ vựng mang nghĩa XÂY DỰNG | |
Động từ | Danh từ |
Plant (trồng) | Erection (sự dựng lên) |
Grow (trồng) | Construction (sự xây dựng) |
Erect (dựng lên) |
|
Construct (xây) |
|
Build (xây) |
|
Nhóm từ vựng chỉ SỰ THÊM VÀO (Addition) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
build | - | xây dựng |
construct | construction | xây dựng |
erect | erection | xây dựng |
introduce | introduction | đưa vào sử dụng |
establish | establishment | thành lập |
open | opening | mở cửa |
occupy | - | chiếm chỗ |
add | addition | thêm vào |
Nhóm từ vựng chỉ SỰ LOẠI BỎ (Removal) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
cut down (trees) | - | chặt cây |
chop down (trees) | - | chặt cây |
clear (trees) | - | chặt cây |
demolish | demolition | phá hủy |
remove | removal | loại bỏ |
be no longer there | - | không còn nữa |
pull down | - | phá hủy |
flatten | - | san bằng |
knock down | - | phá bỏ |
Nhóm từ vựng chỉ SỰ THAY THẾ (Replacement) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
convert into | conversion of… into… | chặt cây |
maeke into | - | chặt cây |
turn into | - | chặt cây |
redevelop into | redevelopment of… into… | phá hủy |
replace | replacement of… with… | loại bỏ |
Nhóm từ vựng chỉ SỰ DI DỜI (Relocation) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
move | - | di chuyển |
relocate | relocation of… to… | di dời |
Nhóm từ vựng chỉ SỰ THAY ĐỔI VỀ KÍCH THƯỚC (Make bigger/ smaller) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
enlarge | enlargement | mở rộng |
expand | expansion | mở rộng |
extend | extension | kéo dài |
widen | - | mở rộng |
shrink | shrinkage | co lại |
reduce in size | - | giảm về kích thước |
Nhóm từ vựng chỉ SỰ GIỮ NGUYÊN (No change) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
remain unchanged | - | không thay đổi |
stay the same | - | giữ nguyên |
- | no change | không có sự thay đổi |
Nhóm từ vựng chỉ SỰ THAY ĐỔI TỔNG QUAN (General statements about changes) | ||
Động từ | Danh từ | Ý nghĩa |
industrialize | industrialization | công nghiệp hóa |
modernize | modernization | hiện đại hóa |
transform | transformation | biến đổi |
urbanize | urbanization | đô thị hóa |
pedestrianize | pedestrianization | chuyển thành khu đi bộ |
Xem thêm từ vựng và cấu trúc dùng trong IELTS Writing Task 1 Map trong tài liệu sau.
Các lỗi sai thường gặp đối với dạng IELTS Writing Map
Để cải thiện bài viết của mình cũng như phát triển khả năng phát hiện lỗi của bản thân, hãy cùng DOL điểm qua một số lỗi sai phổ biến ở bài viết mô tả Map dưới đây nhé!
Vấn đề 1: Miêu tả các thành phần trên bản đồ một cách ngẫu nhiên
Lý do: Khi miêu tả, nhiều bản vẫn chưa nắm được cách sắp xếp thông tin một cách logic mà phân tích không theo một trình tự nào cả, dẫn tới gây rối và khó khăn cho người đọc.
Giải pháp: Nên miêu tả các thành phần theo một trình tự logic nhất định. Một vài trình tự thí sinh có thể theo: miêu tả từ trái sang phải; miêu tả từ trên xuống dưới; miêu tả cùng chiều / ngược chiều kim đồng hồ.
Vấn đề 2: Không làm bật được yếu tố so sánh
Lý do: Nhiều bạn sa đà vào việc liệt kê những thành phần trên bản đồ mà thiếu đi yếu tố so sánh giữa các thành phần đó, dẫn tới điểm Task Achievement không cao
Giải pháp: Dựa vào mục đích của bản đồ, áp dụng Linearthinking để chọn lọc so sánh các đối tượng một cách hợp lý.
Vấn đề 3: Sử dụng ngôn ngữ và cấu trúc ngữ pháp sai
Lý do.
Nhầm lẫn giữa hiện tại đơn và hiện tại hoàn thành
Sử dụng sai thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
Nhầm lẫn giữa thể chủ động và bị động
Dùng sai giới từ
Lỗi sai mạo từ
Giải pháp:
Nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là về các thì, thể và giới từ.
Luyện tập sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng trong bài viết.
Tham khảo các bài mẫu để học cách sử dụng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả.
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Map
Bài mẫu dạng map miêu tả 1 khu vực
Đề bài: Below is a map of the city of Brandfield. City planners have decided to build a new shopping mall for the area, and two sites, S1 and S2 have been proposed
Dàn bài
Introduction: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm.
Overview: DOL sẽ chỉ ra vị trí của S1 và S2.
Body:
Thân bài 1: mô tả những công trình, tuyến giao thông giáp S1.
Thân bài 2: mô tả những công trình, tuyến giao thông giáp S2.
Bài mẫu
The map illustrates the prospective locales for a shopping mall within Brandfield city. It is evident that the areas of interest lie in the northern and southeastern sectors of the town.
The initial site, denoted as S1, is situated immediately north of the city center, adjacent to the railway line traversing from the southeastern to the northwestern regions. Should development occur here, it would adjoin a sizable residential complex, thereby facilitating convenient access for residents of both the estate and the city center. Furthermore, its proximity to the river coursing through the town adds to its appeal.
Conversely, the southeastern site, S2, is also proximate to the railway line and in relative proximity to the city center. However, it abuts an industrial estate rather than residential areas and is remote from the substantial golf course located at the far west of Brandfield.
Bài mẫu dạng map thể hiện sự khác biệt giữa 2 khu vực
Đề bài: The diagrams below compare the layout of a typical Japanese office and a typical American office.
Dàn bài
Introduction: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm.
Overview: DOL sẽ chỉ ra các đặc điểm quan trọng, nổi bật nhất trong hình.
Japanese offices (an open-plan layout + a preference for communal workspaces) >< American offices (a higher proportion of private offices)
Body:
Thân bài 1: DOL mô tả cách bố trí một văn phòng điển hình của Nhật Bản.
Departments are grouped.
A hierarchical structure.
The workspace: expansive communal tables with chairs.
Windows: only behind the department managers.
Thân bài 2: DOL mô tả cách bố trí một văn phòng điển hình của Mỹ.
An open space at the center, with L-shaped tables and chairs.
On one side, each manager occupies a private room.
On the opposite side, there are additional facilities.
Windows: on both sides
Bài mẫu
The visual comparison illustrates two distinct office setups: the traditional Japanese office and the contemporary American office.
Overall, Japanese offices typically embrace an open-plan layout, with no private rooms and a preference for communal workspaces. In contrast, American offices tend to follow a more traditional layout, featuring a higher proportion of private offices and cubicles.
Regarding Japanese offices, private rooms are usually absent, and departments are often grouped together. These offices adhere to a hierarchical structure, positioning the department manager centrally, flanked by two section managers within their respective teams. The workspace consists of expansive communal tables with chairs lined up on each side, promoting direct interaction among employees. Windows are only situated behind the department managers, while the rest of the office lacks windows.
Conversely, American-style offices feature an open space at the center, furnished with L-shaped tables and chairs designated for individual employees. On one side, each manager occupies a private room, with the department manager having the largest one. On the opposite side, there are additional facilities such as a copy room, storage space, and two conference rooms, amenities notably absent in Japanese offices. Windows are installed on both sides of these American offices.
Bài mẫu dạng map thể hiện sự thay đổi của 1 khu vực qua thời gian
Đề bài.
Dàn bài
Introduction: Paraphrase phần miêu tả biểu đồ để viết introduction
The maps show the Islip town centre as it is now and illustrates the proposed changes made to the town in the future.
Overview: Xây ring road bao quanh thành phố (Miêu tả sự thay đổi đáng kể nhất qua thời gian)
Body:
Body 1: Thay đổi về mặt cơ sở hạ tầng giao thông
Tuyến đường chính bị chuyển thành dual carriageway
Có thêm tuyến traffic-free road
Body 2: Thay đổi về mặt cơ sở vật chất
Một dãy shop thay bằng bus station, shopping center,...
Công viên thu nhỏ để xây thêm nhà
Bài mẫu
The maps show the Islip town centre as it is now and illustrates the proposed changes made to the town in the future.
It can be seen that the area will experience drastic changes in terms of both facilities and transport infrastructure. The most significant change could be found in the construction of a new ring road around the centre of the town.
Regarding the transport infrastructure, the current Islip town centre has a main road connecting the western and the eastern part of the area, along with two paths leading to the school and the park. In the future, however, this main road is planned to be replaced by a dual carriageway which circles the town centre, with a traffic-free road running through the middle of it.
Regarding the town facilities, currently there are two rows of shops running along both sides of the main road. While the one to the north of the pedestrian street will be replaced by a bus station, a shopping centre, a car park and a new residential area, the one to the south is expected to remain unchanged. In addition, the park located in proximity to the housing area will be reduced in size to make way for more houses.
Tham khảo thêm một số bài mẫu Writing Task 1 Map.
Phân biệt biểu đồ Map với các loại biểu đồ khác
Trong IELTS Writing Task 1, việc so sánh dạng Map với các loại biểu đồ khác như Bar chart, Pie chart, Line graph, Process diagram, Table, và Mixed chart là quan trọng để hiểu rõ cách tiếp cận mỗi loại câu hỏi.
Dưới đây là một số điểm khác biệt chính
Bar Chart: Trình bày dữ liệu bằng các cột dọc hoặc ngang, thường so sánh các biến số giữa các nhóm khác nhau.
Pie Chart: Biểu đồ tròn chia các phần tương ứng với tỷ lệ phần trăm của toàn bộ dữ liệu, thường sử dụng để so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các phần khác nhau.
Line Graph: Biểu đồ đường biểu diễn sự biến đổi của một hoặc nhiều biến số qua thời gian.
Process Diagram: Biểu đồ mô tả quy trình hoặc chuỗi các sự kiện diễn ra theo thời gian hoặc trình tự.
Table: Bảng liệt kê dữ liệu chi tiết, thường là dữ liệu số hoặc thông tin chi tiết về các yếu tố khác nhau.
Mixed Chart: Kết hợp hai hoặc nhiều loại biểu đồ khác nhau trong cùng một bản đồ, thường yêu cầu thí sinh phải phân tích và so sánh các loại dữ liệu khác nhau.
Mỗi dạng biểu đồ đều có cách tiếp cận và phân tích riêng, vì vậy việc luyện tập và hiểu rõ yêu cầu của từng loại là rất quan trọng để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Writing Task 1.
Các câu hỏi thường gặp về dạng Map IELTS Task 1
Dạng Map có thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 1 không?
Dạng Map thỉnh thoảng xuất hiện trong phần thi IELTS Academic Writing Task 1. Thường sẽ có 2 bản đồ, một bản đồ trong quá khứ, một bản đồ ở hiện tại. Cũng có trường hợp cả 2 bản đồ đều là trong quá khứ.
Thì nào được sử dụng cho dạng Map trong IELTS Writing Task 1?
Khi viết về 1 hình ảnh bao gồm bản đồ, đồ thị, bảng biểu,... nên sử dụng thì Hiện tại đơn.
Làm thế nào để bạn mô tả một vị trí trên bản đồ?
Phương pháp phổ biến nhất là xác định vị trí bằng cách sử dụng các tọa độ như vĩ độ và kinh độ hoặc bằng cách sử dụng địa chỉ đường phố nếu có.
Bài viết trên đã chỉ ra những dạng IELTS Task 1 Map. Cùng với đó là những lỗi khi viết và cách áp dụng Linearthinking để làm dạng bài này thật trọn vẹn. Qua đây, DOL hy vọng bạn có cái nhìn tổng quát hơn về dạng Map và hiểu được cách viết dạng bài này.
Chúc bạn ôn luyện thật tốt và thành công chinh phục dạng bài IELTS Map này. Nếu có bất cứ vấn đề hay khó khăn nào trong lúc ôn luyện, hãy liên hệ với DOL qua Hotline 1800 96 96 39 nhé. DOL luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn hết sức mình!
Table of content
Dạng bài Maps trong IELTS Writing Task 1 là gì?
Các dạng bài IELTS
1. Map miêu tả một khu vực
2. Map thể hiện sự khác biệt giữa 2 khu vực
3. Map thể hiện sự thay đổi của 1 khu vực qua thời gian
Cách làm bài viết mô tả Map IELTS Task 1
1. Phân tích đề bài Map IELTS Task 1
2. Paraphrase phần miêu tả biểu đồ để viết Introduction
3. Viết mô tả tổng quan (Overview) cho bài viết
4. Chọn lọc thông tin cần miêu tả trong biểu đồ và viết thân bài (Body)
Các yếu tố giúp ghi điểm cho dạng bài Map
Cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong IELTS Task 1 Map
Từ vựng áp dụng vào dạng bài Map Task 1 IELTS
Các lỗi sai thường gặp đối với dạng IELTS Writing Map
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Map
Bài mẫu dạng map miêu tả 1 khu vực
Bài mẫu dạng map thể hiện sự khác biệt giữa 2 khu vực
Bài mẫu dạng map thể hiện sự thay đổi của 1 khu vực qua thời gian
Phân biệt biểu đồ Map với các loại biểu đồ khác
Các câu hỏi thường gặp về dạng Map IELTS Task 1