👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

IELTS Writing Task 2 Topic Technology: Ý tưởng & bài mẫu

Technology dù là chủ đề không quá xa lạ với thí sinh nhưng trong đó vẫn có kha khá những chủ đề con mà nhiều thí sinh chưa tìm hiểu, vì vậy nếu ra thi sẽ khó có đủ từ vựng và ideas. Bài viết dưới đây sẽ phân tích IELTS Writing Task 2 chủ đề Technology thành những topic nhỏ, đồng thời cung cấp từ vựng và ideas cụ thể cho từng subtopics theo đúng với tư duy Linearthinking, cùng DOL tìm hiểu nhé!

writing task 2 technology

🗒️ Các subtopic và đề bài Technology thường gặp trong IELTS

Technology là một chủ đề phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Khi nhắc tới topic này, thông thường thí sinh rất dễ bắt gặp những câu hỏi đề cập tới các subtopics như sau.

  • Controlling the internet

  • Socialising online

  • The impact of technology on children

  • AI/ Robots

  • Storing data online

  • Online shopping

Cùng xem thử ví dụ một vài câu hỏi nhé:

Topic 1

Many people believe that social networking sites (such as Facebook) have a huge negative impact on both individuals and society.

To what extent do you agree or disagree?

Topic 2

Some people believe that robots will play an important role in future societies, while others argue that robots might have negative effects on society. Discuss both views and give your opinion.

Topic 3

Online shopping is becoming more common these days.

What effect could this have on the environment and the types of jobs required?

Topic 4

Nowadays, more and more jobs and tasks are done by machines which involve hard physical work. Do the effects of this trend outweigh the negative effects?

Topic 5

People can live and work anywhere they want to choose, because of improved communication technology and transport. Do the advantages of this development outweigh disadvantages?

💡 Idea và từ vựng theo subtopic Technology

Theo dõi idea và từ vựng IELTS chủ đề Technology và các subtopic ở bảng dưới đây.

Bảng ý tưởng khai thác chủ đề IELTS Writing Task 2 Technology

ADVANTAGES 
DISADVANTAGES

Controlling the internet

- censor sensitive content => protect children from being exposed to inappropriate content => ensure their mental development (kiểm duyệt nội dung nhạy cảm => bảo vệ trẻ em khỏi nội dung nhạy cảm => đảm bảo sự phát triển trí não của họ) - eliminate fake and unverified news => prevent misunderstanding between people => make well-informed decision (loại bỏ tin giả và tin thiếu xác thực => giảm việc hiểu sai ý giữa người với người => đưa ra quyết định sáng suốt)

- take away people's freedom of speech => promote political propaganda => easily brainwash citizens  (lấy đi tự do ngôn luận => thúc đẩy tuyên truyền chính trị => tẩy não công dân dễ dàng)

Socialising online

- run blogs, post pictures on social media outlets... => deliver messages about social issues to more people  => raise public awareness on these issues => help people have a proper attitude towards things around them (viết blog, đăng hình ảnh lên mạng xã hội... => đưa ra những thông điệp về vấn đề xã hội đến với nhiều người hơn => nâng cao nhận thức về nhiều vấn đề => giúp mọi người có cái nhìn đúng đắn hơn về mọi thứ xung quanh họ)

- use social media as a channel of brand marketing => run online ad campaigns => reach prospective customers from far and wide => likely to boost sales and increase more revenue (dùng mạng xã hội như một kên để quảng bá thương hiệu => chạy chiến dịch quảng cáo online => tiếp cận thêm nhiều khách hàng => tăng doanh số và lợi nhuận)

- use social media to read news, chat with friends,... => become obsessed with social media and spend too much time surfing the Internet => lead a sedentary life => health issues (dùng mạng xã hội để đọc tin tức, nói chuyện với bạn bè => trở nên nghiện mạng xã hội và dành quá nhiều thời gian lướt web => lười vận động => có vấn đề về sức khỏe)

- use social media => reveal too much personal information => some people may exploit this information with bad motives (committing a crime, stealing your money) => your life is put at risk (dùng mạng xã hội => tiết lộ quá nhiều thông tin cá nhân => một vài người có thể khai thác thông tin này với mục đích xấu như phạm tội, trộm tiền => đe doạ cuộc sống của bạn)

The impact of technology on children

-  allow children from rural areas to access a good education => be equipped with knowledge and skills => improve their future job prospects (cho phép trẻ em từ vùng quê tiếp cận một nền giáo dục tốt => được trang bị kiến thức và kĩ năng => cải thiện triển vọng nghề nghiệp của mình)

- provide students with various means of entertainment => easily distract them from study => affect their study result (cung cấp cho học sinh nhiều hình thức giải trí hơn => dễ khiến họ phân tâm khỏi việc học => ảnh hưởng kết quả học tập)

AI/Robots

- Artificial intelligence technologies carry out complex tasks like humans but with virtually no errors => can be applied to in healthcare industry => perform surgeries with greater precision => save more lives

(Trí thông minh nhân tạo thực hiện những việc phức tạp như con người nhưng không mắc lỗi nào => có thể được áp dụng vào ngành công nghiệp chăm sóc sức khoẻ => giải phẫu với độ chính xác cao hơn => cứu được nhiều sinh mạng hơn) - artificial intelligence can understand complex human messages and be responsive => help computers better process users’ commands and execute them with great complexity to achieve the optimal results => can be installed on virtual courses to help students better interact with lesson content, get their tests marked automatically (trí thông minh nhân tạo hiểu những thông điệp phức tạp của con người và phản hồi lại => giúp máy tính xử ý những dòng lệnh của người dùng tốt hơn và thực hiện chúng chính xác để đạt được kết quả tốt nhất => có thể áp dụng vào khoá học ảo để giúp học sinh tương tác tốt hơn với nội dung bài giảng => tăng hiệu quả học tập)

- AI is widely applied in factories to automate industrial production processes => no human workers are needed => human workers become redundant and face risks of unemployment => resort to crimes to earn their livings (AI được áp dụng rộng rãi vào nhà máy để tự động hoá quy trình làm việc => không cần sức lao động con người => con người trở nên thừa thãi và đối mặt với rủi ro thất nghiệp => phải phạm tội để kiếm sống)

- AI are widely used in many aspects of lives => terrorists may exploit AI for bad purposes => manage to fully manipulate many people’s lives => innocent people suffer greater loss/face more serious threats (AI được dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực cuộc sống => tội phạm có thể khai thác AI cho mục đích xấu =>  thao túng cuộc sống người khác => người vô tội đối mặt với mất mát và sự đe doạ lớn)

Storing data online

- provide an unlimited storage of data => allow companies and individuals to manage their resources better => improve work/study efficiency  (cung cấp lượng dữ liệu không giới hạn => cho phép công ty và cá nhân quản lý nguồn lực tốt hơn => cải thiện chất lượng học tập/ làm việc)

- bad security system => hackers can get access to sensitive information => enable cybercriminals to commit crimes (kidnapping, impersonating…) (hệ thống an ninh yếu kém => tin tặc lấy thông tin nhạy cảm => cho phép tội phạm mạng phạm tội như bắt cóc, mạo danh...)

Online shopping

- shop and buy things on the Internet => customers can select the products and make the purchase from home => eliminate the need to travel to the stores => save time and dedicate time to more important activities

(mua hàng trên mạng => khách hàng có thể chọn sản phẩm và mua khi ngồi nhà => không cần phải đi tới cửa hàng => tiết kiệm thời gian và có thể dành thời gian vào những việc quan trọng khác) - engage in online shopping => buy things through apps or e-commerce platforms => more likely to get discounts, special offers or free delivery service => save money for other purchases (mua hàng trên mạng => mua hàng thông qua ứng dụng hoặc những nền tảng thương mại điện tử => có giảm giá, giá tốt hoặc miễn phí vận chuyển => tiết kiệm tiền)

- go shopping online => form judgements about the products based on the information (texts, images, videos) presented on the websites => get real products that differ from the online models (in terms of appearance, quality, quantity) => customers are disappointed => lose their trust in the brand (mua hàng trên mạng => đánh giá sản phẩm dựa vào miêu tả, hình ảnh, video trên websites => nhận sản phẩm thật khác với hàng trên mạng về mẫu mã, chất lượng, số lượng => khách hàng thất vọng => mất niềm tin vào thương hiệu)

- go shopping online => perform transactions online => have to reveal bank account number/ID number and other items of personal information => vulnerable to cyberattacks => lose money (mua hàng trên mạng => thực hiện giao dịch online => phải tiết lộ tài khoản/ số căn cước hoặc các thông tin khác => dễ bị tin tặc tấn công => mất tiền)

📚 Bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Technology

Cùng quan sát thử cách những ideas và vocab trên được áp dụng để trả lời một topic Writing IELTS Technology như thế nào nhé.

Đề bài - Topic 2

Some people believe that robots will play an important role in future societies, while others argue that robots might have negative effects on society.

Discuss both views and give your opinion.

Bài mẫu - Sample Essay

Opinions are divided on whether future societies will depend a lot on robots or whether robots can be harmful to our society. While I acknowledge why some people are concerned about the negative effects of robots, I still advocate the view that it will drive our community forward.

On the one hand, it is true that robots can pose a threat to our society in some ways. In fact, when robots are applied in factories to automate industrial production processes, fewer human workers are needed. This means that human workers are now becoming redundant and facing risks of unemployment. Without having a stable income, unemployed people have to resort to crimes such as robbery or even murder to earn their livings, which may threaten the life of innocent civilians. 

However, I still hold the view that robots are indeed an important invention for human society. The first benefit is that robots can carry out complex tasks like humans but with virtually no errors. With such a high degree of accuracy, robots can be applied in the healthcare industry to perform surgeries with greater precision. As a result, more lives can be saved. An example of this is how robots are employed to do microsurgery on human's brains, a task which used to be impossible in the past due to the limitation in human skills.

In conclusion, while I agree that robots can exert negative impacts on society, I still believe that the positive effects it brings are far more important.

✍️ Luyện tập thêm

Qua bài viết trên, các bạn đã nắm được những subtopics phổ biến trong IELTS Writing task 2 chủ đề Technology cũng như những ý tưởng về từ vựng hay cho các subtopics này. DOL hy vọng bạn sẽ có được nguồn tài liệu tham khảo chất lượng trong quá trình luyện thi IELTS của mình. Cùng luyện tập thêm với những đề thi IELTS gần đây nhất tại kho đề IELTS Task 2 của DOL nhé!

Ngoài chủ đề Technology, còn có một số chủ đề IELTS Writing Task 2 phổ biến khác thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS.

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background