👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

IELTS Diagram: Bài mẫu Life Cycle Of A Frog IELTS Writing Task 1

Process là một trong những dạng bài khó trong IELTS Writing Task 1. Do đó, để tránh việc bị “bí ý tưởng” hoặc thiếu vốn từ khi làm dạng bài này thì bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Hãy cùng DOL luyện tập đề life cycle of a frog IELTS Writing Task 1 qua bài viết này nhé!

Table of content

1. Cách làm đề life cycle of a frog IELTS

2. Câu trả lời mẫu

1. Cách làm đề life cycle of a frog IELTS

Lưu ý khi làm đề IELTS Writing Task 1
Khi làm IELTS Writing Task 1 cần tránh những điều sau

1.1 Dùng thì nào?

Như bạn thấy đấy đề bài không đề cập đến yếu tố thời gian nên chúng ta không thể dùng thì quá khứ hay tương lai. Thế nên, với đề bài này chúng ta sẽ dùng thì hiện tại đơn nhé! 

Một số cấu trúc bạn có thể cân nhắc trong quá trình viết bài là:

  • There is/are + number of stages/steps 

Ví dụ: There are a total of 6 stages in the development of a frog. 

  • S + to Vo/V_s/es + O

Ví dụ: Young frogs grow into mature ones.

Nếu một quá trình là do con người tạo ra, chúng ta thường sử dụng giọng văn bị động để mô tả nó và nếu nó là một quá trình xảy ra tự nhiên , thì chúng ta thường (nhưng không phải lúc nào) sử dụng giọng văn chủ động.

https://ieltstutors.org/ieltstutors-tips-blog/processes-ielts-academic-writing-task-1

1.2 Viết mấy đoạn?

Bạn có thể cân nhắc số đoạn văn cần viết bằng màu sắc được cho trong biểu đồ. Nếu xem kỹ thì bạn có thể thấy sự thay đổi được diễn ra ở 2 phần là trên mặt đất và dưới mặt nước.

Do đó bạn có thể chia phần thân bài của bài viết thành 2 đoạn: đoạn 1 là phần miêu tả trên cạn và đoạn 2 là phần miêu tả dưới nước.  

1.3 Mô tả như thế nào?

Đây là quá trình tự nhiên (natural process), những dạng bài tương tự với dạng bài này là mô hình hình thành nước, mô hình không khí ô nhiễm, mô hình di chuyển của khí ga, …

Những thông tin được đính kèm trong sơ đồ sẽ cung cấp cho bạn một số keywords để làm bài và bạn phải áp dụng chúng hoặc có thể paraphrase lại trong bài làm của mình.

Các bước sẽ được liên kết với nhau theo chiều dấu mũi tên thế nên bạn hãy cẩn thận xem xét từng bước một để tránh việc bị thiếu sót thông tin. 

1.4 Viết bao nhiêu từ?

Tất nhiên số lượng từ rất quan trọng vì đây là một trong những tiêu chí chấm điểm toàn bài của bạn. Bạn phải đảm bảo bài viết của mình có ít nhất 150 từ.

Không có quy định dành cho số từ tối đa, tuy nhiên không phải cứ viết dài là sẽ được điểm cao bạn nhé.

Hãy viết những câu đơn giản nhưng súc tích, bao hàm được những ý bạn muốn nói thì bài văn của bạn sẽ trở nên ngắn gọn nhưng đầy đủ thông tin và sẽ có cơ hội được điểm cao hơn. 

Điều cần nhớ khi sử dụng từ IELTS Writing Task 1
Một số lưu ý khi sử dụng từ trong phần thi Writing Task 1

1.5 Có nên đưa ý kiến cá nhân không?

Trong bài viết IELTS Writing Task 1 nói chung và bài life cycle of a frog nói riêng thì thí sinh không được phép đưa ý kiến cá nhân vào.

Việc nêu quan điểm cá nhân trong bài sẽ làm bạn bị trừ điểm nặng.

Đồng thời bạn cũng cần phải cẩn thận, tránh việc sử dụng những từ mang ý kiến cá nhân như những từ chỉ quan điểm, ảnh hưởng, lý do và giải pháp. 

2. Câu trả lời mẫu

Sampe life cycle of a frog IELTS
The life cycle of a frog

Sample

00:00

The diagram illustrates different stages in the development of a frog.

Overall, there are a total of 8 stages that a frog has to go through to reach its maturity. The process begins with adult frogs’ mating and ends with the mature frog. 

In the initial stage, male and female adult frogs enter the mating stage on the ground level. The product of this process is eggs, containing embryos, laid on the water. Next, those spawn are hatched, and tadpoles stick to water plants. After that, these tadpoles grow bigger in size and develop their gills and tails. 

The following stage is the forming of lower limbs and the appearance of the creature undergoes significant changes in which their front legs are developed and they begin pulmonary breathing. Then, they get out of the water and start living on the ground as amphibians. During this stage, frogs’ tails become shorter and when they reach the development of the young frog, this part disappears. In the end, young frogs grow into mature ones and their life cycle starts again with the mating between 2 adult frogs. 

Bản dịch

Sơ đồ minh họa các giai đoạn khác nhau trong quá trình phát triển của ếch.

Nhìn chung, có tổng cộng 8 giai đoạn mà một con ếch phải trải qua để trưởng thành. Quá trình này bắt đầu bằngsự giao phối của ếch trưởng thành và kết thúc khi ếch con đã trưởng thành.

Trong giai đoạn đầu, ếch đực và ếch cái trưởng thành bước vào giai đoạn giao phối trên mặt đất. Quá trình này tạo ra trứng, có chứa phôi, được đẻ ra trong nước. Tiếp theo, trứng được nở ra, và nòng nọc bám vào các loài thủy sinh dưới nước. Sau đó, những con nòng nọc này lớn dần và phát triển mang và đuôi.

Giai đoạn sau là giai đoạn hình thành các chi dưới và vẻ bề ngoài của loài sinh vật này trải qua những thay đổi đáng kể, trong đó chân trước của chúng được phát triển và chúng bắt đầu thở bằng phổi. Sau đó, chúng rời khỏi mặt nước và bắt đầu sống trên mặt đất như động vật lưỡng cư. Trong giai đoạn này, đuôi của ếch trở nên ngắn hơn và khi chúng trở thành ếch con, bộ phận này sẽ biến mất. Cuối cùng, những con ếch non phát triển thành những con trưởng thành và vòng đời của chúng bắt đầu lại bằng sự giao phối giữa 2 con ếch trưởng thành.

Từ vựng

  • To reach one’s maturity (v):đạt đến độ trưởng thành của một người/vật

  • adult frogs’ mating (n): giao phối của ếch trưởng thành

  • Embryo (n): phôi thai

  • Tadpole (n): Nòng nọc

  • To form lower limbs (v): hình thành chi dưới

  • To undergo significant changes (v): trải qua những thay đổi đáng kể

  • pulmonary breathing (n): thở bằng phổi

  • amphibians (n): lưỡng cư

Hy vọng qua bài viết trên bạn đã hiểu rõ được cách viết bài life cycle of a frog IELTS Writing Task 1 như thế nào. Bạn có thể xem thêm nhiều bài viết cùng dạng tại Dol English nhé!

Câu hỏi thường gặp:

Gợi ý trả lời câu hỏi: What are the 5 stages of a frog life cycle?

Egg (trứng), tadpole (nòng nọc), tadpole with legs (nòng nọc có chân), froglet (ếch con), frog (ếch).

Gợi ý trả lời: What stage do frogs lay eggs?

Với câu hỏi “Ếch đẻ trứng vào giai đoạn nào”, thí sinh có thể trả lời như sau: Stage 1: Frogs lay fertilized eggs. That's where new frogs come from. A female frog can lay up to 4,000 eggs at a time! The eggs float on water in a jelly mass or cluster. (Giai đoạn 1: Ếch đẻ trứng đã thụ tinh. Đó là nơi bắt nguồn của những con ếch mới. Một con ếch cái có thể đẻ tới 4.000 quả trứng cùng một lúc! Trứng nổi trên mặt nước thành một khối hoặc cụm như thạch.)

Gợi ý trả lời: Are frogs asexual?

Câu trả lời cho câu hỏi “Ếch có sinh sản vô tính không” là: Frogs reproduce sexually. That means that a male frog and a female frog must be involved. The male frog has sperm. The female frog has eggs. (Ếch sinh sản hữu tính. Điều đó có nghĩa là ếch đực và ếch cái đều phải được kết hợp. Ếch đực có tinh trùng. Ếch cái có trứng.)

Gợi ý trả lời: Why tadpoles cannot live on land?

Gợi ý trả lời cho câu hỏi “Tại sao nòng nọc không thể sống trên cạn”: Their eggs have no hard shell. If laid on land they will dehydrate and collapse. They have gills. If out of the water they will suffocate. (Trứng của chúng không có vỏ cứng. Nếu đặt trên cạn chúng sẽ mất nước và vỡ. Chúng có mang. Nếu ra khỏi nước chúng sẽ chết ngạt.)

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background