👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Paraphrase là gì? 6 Cách Paraphrasing trong IELTS Writing

Trong bài thi IELTS Writing, bạn cần sử dụng vốn từ vựng phong phú và đa dạng để diễn đạt ý của mình một cách rõ ràng và mạch lạc. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều từ vựng giống nhau sẽ khiến bài viết trở nên nhàm chán và kém hiệu quả. Kỹ năng Paraphrasing giúp bạn có thể dùng từ vựng linh hoạt và tránh lặp từ, từ đó chứng minh vốn từ vựng của bản thân trong bài thi Writing.

Nếu bạn muốn biết về các cách Paraphrasing hiệu quả trong IELTS Writing, hãy cùng theo dõi bài viết này nhé!

paraphrase trong ielts

Paraphrasing là gì?

Paraphrasing là kỹ năng viết lại một câu theo một cách khác mà không làm thay đổi nghĩa của câu gốc.

Trong IELTS Writing, thí sinh cần nhắc lại topic đề bài đưa ra khá nhiều lần trong bài viết. Tuy nhiên nếu không biết paraphrase mà lặp lại y xì đúc topic đề bài đưa ra thì thí sinh rất dễ bị trừ điểm phần Lexical Resource!

Ví dụ 2 câu sau đây là Paraphrasing của nhau.

Câu gốc

More and more teenagers take a gap year before going to university.

Câu Paraphrase

There is an increasing number of teenagers who take a year off before entering university.

Diễn giải cách Paraphrasing

Thay đổi cấu trúc: câu trúc đã thay đổi từ “more and more teenagers” (cấu trúc so sánh tăng cấp) thành “There is an increasing number of teenagers” (cấu trúc “There be +an increasing number of something). Cả hai cấu trúc đều nhấn mạnh sự tăng lên trong số lượng.

Thay đổi từ vựng: “take a gap year” được thay thế bằng “take a year off”. Cả hai cụm đều có nghĩa là dành một năm nghỉ trước khi bắt đầu đại học. Cách paraphrase này cùng tương tự với cụm “before going to university” và “before entering university”.

Kĩ năng parapahrase trong IELTS quan trọng như vậy, vậy phải làm cách nào để cải thiện kỹ năng này đây? Đừng lo, để DOL chỉ bạn!

6 cách Paraphrasing trong IELTS Writing hiệu quả

Để giúp bạn có hình dung rõ hơn về các cách Paraphrasing, DOL sẽ giới thiệu cho bạn 6 cách Paraphrasing phổ biến trong IELTS Writing.

Cùng DOL tham khảo các cách Paraphrasing chi tiết dưới đây.

Sử dụng từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ đồng nghĩa (Synonym) là những từ có mặt chữ khác nhau nhưng lại tương đồng về mặt ý nghĩa. Ví dụ: “bad” và “terrible” có nghĩa là “xấu”.

Dùng cặp từ đồng nghĩa có thể xem là cách quen thuộc nhất mà mọi người hay dùng.

Ví dụ

Traveling abroad can bring several benefits to teenagers.

check Travelling overseas can bring some advantages to teenagers.

Có thể thấy trong ví dụ trên, có 3 cặp từ đồng nghĩa được sử dụng: abroad - overseas, several - some và benefits - advantages.

Dù cách sử dụng synonyms rất đơn giản nhưng mọi người nên hết sức cẩn thận nhé, vì có nhiều synonyms tưởng là giống nhau nhưng ngữ cảnh sử dụng lại rất khác biệt đó!

Ví dụ:

Young people should look after old people.

cross Young people should look after senior citizens.

Câu paraphrase trở nên… trật lất vì sai ngữ cảnh. Dù cả “old people" “senior citizens" đều dùng để chỉ một đối tượng nhưng cụm từ thứ hai thường dùng trong ngữ cảnh chính phủ - công dân nhiều hơn.

Một số lưu ý khi paraphrase sử dụng từ đồng nghĩa cần biết

1. Sử dụng các từ đồng nghĩa theo list

Một số bạn lạm dụng các loại từ điển đồng nghĩa như Thesaurus để tìm từ paraphrase. Tuy nhiên, một số các từ tuy đồng nghĩa nhưng lại được sử dụng trong các ngữ cảnh và sự kết hợp từ khác nhau. Các từ được liệt kê ở dưới đều là từ đồng nghĩa của “small” theo Thesaurus.

Một ví dụ để làm rõ hơn tại sao bạn không nên áp dụng vô tội vạ các từ đồng nghĩa theo list.

Ví dụ câu gốc: The small business was struggling to survive.

Theo từ điển trên từ “cramped” đồng nghĩa với “small”. Tuy nhiên trong trường hợp này, ta không thể dùng hai từ này thay thế cho nhau. “Small” trong câu trên miêu tả quy mô nhỏ của công ty; “Cramped” mô tả sự chật chội của một ngôi nhà.

2. Sử dụng các từ khi không chắc chắn về nghĩa

Nhiều bạn hiểu lầm rằng chỉ cần dùng những từ vựng cao cấp là có thể đạt điểm cao trong IELTS Writing. Tuy nhiên điều này là hoàn toàn sai lầm mà trái lại còn làm bạn mất điểm.

Ví dụ: Cùng là từ mô tả trẻ vị thành niên. Tuy nhiên, “teenagers” được dùng trong ngữ cảnh thông thường và “juvenile delinquents” được dùng trong ngữ cảnh trẻ vị thành niên phạm tội.

Sử dụng từ trái nghĩa (Antonyms)

Từ trái nghĩa (antonyms) là những từ/cụm từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau. Tương tự với từ đồng nghĩa, bạn cũng có thể sử dụng từ trái nghĩa để paraphrase trong IELTS.

Nhiều bạn chỉ biết paraphrase bằng từ đồng nghĩa thôi mà quên mất những cặp từ có ý trái nghĩa cũng lợi hại không kém đấy!

Ví dụ:

Exercising is a great method to stay fit.

check Exercising is a great method to avoid gaining weight.

Trái nghĩa với “stay fit" (giữ dáng) là gì? Là tăng cân phải không? Vậy cụm “stay fit" hoàn toàn có thể được viết lại thành “avoid gaining weight" (tránh việc tăng cân). Vi diệu thật!

Bạn cần đảm bảo được khi sử dụng các từ trái nghĩa, ý nghĩa của câu cần được giữ nguyên.

Câu gốc

The government should enforce stricter penalties for those who engage in illegal logging to protect the environment.

Paraphrase

The government should enforce lighter penalties for those who engage in illegal logging to protect the environment.

Ở câu trên, ý nghĩa của câu gốc và câu paraphrase đã bị thay đổi hoàn toàn.

Thay đổi thứ tự từ (Word Order)

Một cách paraphrasing khác hiệu quả cũng không kém dó chính là biến đổi thứ tự của từ/cụm từ. Bạn có thể thêm hoặc bớt từ hoặc bỏ qua một số từ không cần thiết.

Thay đổi thứ tự từ cũng cho phép chúng ta diễn giải một câu hiệu quả. Bằng cách thay đổi thứ tự từ, bạn có thể phải thêm một từ, bỏ một từ hoặc thay đổi hình thức của từ đó.

Ví dụ

Learning to manage money is one of the key aspects of adult life.

check One of the fundamental aspects of adult life is learning to manage money. 

Có thể thấy trong, chủ ngữ trong câu gốc “Learning to manage money” đã được chuyển xuống thành phần vị ngữ trong câu paraphrase.

Bạn cũng có thể thay đổi thứ tự từ nếu có một tính từ hoặc danh từ trong câu hỏi.

Một số lưu ý khi paraphrase sử dụng cách thay đổi thứ tự từ

Bạn cần cân nhắc ngữ cảnh của câu để đảm bảo câu vẫn trôi chảy và phù hợp với ngữ cảnh.

Ví dụ

Câu gốc

The government should invest in education to improve the quality of life of its citizens.

Paraphrase

The quality of life of its citizens can be improved by the government investing in education.

Trong ví dụ này, thứ tự của các từ trong câu gốc đã được đảo ngược. Tuy nhiên, câu paraphrase không còn phù hợp với ngữ cảnh của câu gốc. Cụ thể, trong câu gốc, việc đầu tư vào giáo dục là một hành động của chính phủ, nhưng trong câu paraphrase, việc cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân lại là một hành động của chính phủ.

Thay đổi từ chủ động thành bị động

Dạng bị động thường được sử dụng trong bài viết học thuật và do đó có thể được sử dụng trong bài thi viết học thuật IELTS. Chỉ những động từ có tân ngữ mới có thể được chuyển thành thể bị động.

Ví dụ:

Some people think that the increase in urban population is the major cause of traffic congestion.

check The major cause of traffic congestion is thought to be caused by the increase in urban population. 

Dạng bị động trong thường được sử dụng trong bài viết học thuật khi chúng ta không muốn đề cập đến ý kiến của chính mình.

Thay đổi wordform (từ V --> N)

Những bạn mới bắt đầu luyện thi IELTS Writing thường nghĩ rằng paraphrase là phải sử dụng những từ vựng cao siêu và khác biệt hoàn toàn. Trên thực tế, bạn có thể sử dụng các từ có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, chẳng hạn như động từ và danh từ cùng gốc.

Bạn nào thấy những cách trên khó quá thì có thể áp dụng ngay cách cuối này nhen. Ở cách này, các bạn muốn paraphrase thì chỉ cần thay đổi loại từ của từ cần paraphrase thôi nè!

Ví dụ:

Many wealthy people donated to the charity.

check Many wealthy people made donations to the charity.

Danh từ của “donate" chính là “donations" => Dùng collocation của donations là “make donations to" là ra được câu paraphrase siêu sang xịn mịn rồi! 

Dùng dạng trang trọng/không trang trọng

Giọng văn trang trọng được dùng trong bài thi Viết (Writing), trong khi đó bài thi Nói (Speaking) thì bạn hoàn toàn có thể dùng giọng văn không trang trọng.

Ví dụ:

I totally agree that young people should be encouraged to follow their dreams. 

check I am in consummate accord with the notion that young people should be encouraged to follow their dreams. 

Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng có thể dùng giọng văn trang trọng, trong một vài trường hợp thì việc này được cho là dài dòng, không súc tích đấy. 

Thay đổi cấu trúc câu

Có 3 cách thay đổi cấu trúc câu: chuyển từ chủ động sang bị động, dùng chủ ngữ giả hoặc kết hợp nhiều phương pháp khác.

Thay đổi từ chủ động thành bị động

Dạng bị động thường được sử dụng trong bài viết học thuật và do đó có thể được sử dụng trong bài thi viết học thuật IELTS. Chỉ những động từ có tân ngữ mới có thể được chuyển thành thể bị động.

Đối với những bạn không có vốn từ vựng phong phú có thể dùng cách đổi câu chủ động sang bị động hoặc ngược lại để paraphrase trong IELTS Writing.

Ví dụ 1

Some people think that the increase in urban population is the major cause of traffic congestion.

check The major cause of traffic congestion is thought to be caused by the increase in urban population. 

Dạng bị động trong thường được sử dụng trong bài viết học thuật khi chúng ta không muốn đề cập đến ý kiến của chính mình.

Ví dụ 2

People believe that the government should implement stricter regulations on fast food advertising to address the issue of rising obesity among children.

checkIt is believed by many that the issue of rising obesity among children should be addressed through the implementation of stricter regulations on fast food advertising by the government.

Trong câu gốc, chúng ta có một câu chủ động với động từ "believe" và "implement." Trong câu paraphrase, chúng ta chuyển sang cấu trúc bị động với "It is believed by many" và sau đó giữ nguyên ý về việc giải quyết vấn đề tăng cường cân nặng ở trẻ em thông qua việc thực hiện các quy định nghiêm ngặt về quảng cáo đồ ăn nhanh bởi chính phủ. Việc chuyển đổi giúp tăng sự linh hoạt trong cách sử dụng ngôn ngữ và biểu đạt ý nghĩa một cách khác nhau.

Sử dụng chủ ngữ giả (Dummy subject)

Trong tiếng Anh, có hai chủ ngữ giả phổ biến là "There" và "It". Chúng được gọi là "chủ ngữ giả" vì chúng không chỉ định một đối tượng cụ thể nào cả. Thay vào đó, chúng chỉ đóng vai trò như một chủ ngữ trong câu. Việc sử dụng chủ ngữ giả cũng là một cách vô cùng hay để paraphrase trong Writing. 

Chủ ngữ giả thường được dùng để paraphrase cho các cấu trúc với “should”, “need”, “must”,..

Công thức

It is + adj (for somebody) + to + V

It is + adj (vital/necessary/crucial..) that + somebody + V

Ví dụ

Câu nguyên bản

Many people find studying a new language to be challenging.

Câu paraphrase

It is challenging for many people to study a new language.

Ở đây, chúng ta chuyển từ câu chủ động "Many people find" sang một cấu trúc sử dụng chủ ngữ giả "It is challenging." Bằng cách này, chúng ta không chỉ giữ nguyên ý nghĩa mà còn thực hiện việc paraphrase thông qua việc thay đổi cấu trúc câu và sử dụng chủ ngữ giả "It."

Trường hợp cụ thể không nên dùng chủ ngữ giả để paraphrase

Khi chủ ngữ của câu gốc là một đối tượng cụ thể.

Câu gốc

The man is wearing a red shirt.

Câu paraphrase

It is wearing a red shirt.

Câu paraphrase này không chính xác vì chủ ngữ của câu gốc là một đối tượng cụ thể, là người đàn ông. Chủ ngữ giả "it" không thể được sử dụng để thay thế cho một đối tượng cụ thể.

Khi chủ ngữ của câu gốc là một động từ

Câu gốc

Smoking is prohibited in public places.

Câu paraphrase

It is prohibited to smoke in public places.

Câu paraphrase này không chính xác vì chủ ngữ của câu gốc là một động từ, là "smoking". Chủ ngữ giả "it" không thể được sử dụng để thay thế cho một động từ.

Paraphrasing bằng cách kết hợp nhiều phương pháp

Để câu trở nên sinh động và phong phú hơn, bạn có thể kết hợp các cách trên cùng một lúc để paraphrase (từ đồng nghĩa, thứ tự từ, từ loại,…).

Câu nguyên bản

Technological advancements have revolutionized communication methods in recent years.

Câu được paraphrase

In recent years, communication methods have undergone a revolutionary transformation due to advances in technology.

Trong câu trên, có hai cặp từ đồng nghĩa là "technological advancements" và "advances in technology"; “in recent years” được đảo thứ tự lên đầu câu, “revolutionized” từ động từ chuyển thành cấu trúc với tính từ “undergone a revolutionary transformation”.

Kĩ năng nhận diện paraphrasing cũng không kém phần quan trọng trong IELTS Listening, đặc biệt là trong part 3, vì ở phần này các lựa chọn ABCD thường sẽ không lặp lại y chang những gì nói trong bài nghe đâu, mà sẽ paraphrase lại đó! Bạn có thể xem qua paraphrase listening và ứng dụng đúng phương pháp này trong từng trường hợp.

2 lỗi sai thường gặp về paraphrasing trong IELTS Writing dễ gây mất điểm

Người học thường dễ mắc phải 2 lỗi sai dưới đây khi paraphrasing.

  • Lỗi sai về mặt từ vựng: người học thường sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để paraphrase. Trong nhiều trường hợp, tuy là từ đồng nghĩa nhưng lại được dùng trong những ngữ cảnh văn phong khác nhau. Vì thế nếu người học chỉ chăm chăm vào việc thay đổi từ vựng để paraphrase thì sẽ dễ mắc phải lỗi sai và paraphrase không giống với câu gốc.

  • Lỗi sai về mặt ngữ pháp: người học khi chưa nắm rõ được cấu trúc ngữ pháp và nghĩa của câu gốc đã vội vàng paraphrase thành cấu trúc ngữ pháp khác. Điều này không chỉ khiến câu văn thiếu tự nhiên mà thậm chí còn bị sai lệch về nghĩa.

Để tránh mắc lỗi về mặt ngữ nghĩa khi thay từ, người học cần lưu ý một số vấn đề sau.

  • Tìm hiểu kỹ nghĩa của các từ đồng nghĩa hoặc từ trái nghĩa trước khi sử dụng. Không nên sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc từ trái nghĩa một cách máy móc, cần nắm rõ ý nghĩa của các từ đó trong ngữ cảnh cụ thể.

  • Cân nhắc ngữ cảnh của câu gốc khi thay từ. Ý nghĩa của một từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Do đó, cần cân nhắc ngữ cảnh của câu gốc khi thay từ để đảm bảo câu paraphrase vẫn giữ được ý nghĩa gốc.

Để tránh mắc lỗi về mặt ngữ pháp khi paraphrase, người học cần lưu ý một số vấn đề sau.

  • Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của câu gốc. Trước khi paraphrase, cần hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của câu gốc để đảm bảo câu paraphrase vẫn có cấu trúc ngữ pháp đúng.

  • Tìm hiểu các kỹ thuật paraphrase khác nhau. Ngoài việc thay từ, người học có thể sử dụng các kỹ thuật paraphrase khác nhau như thay đổi trật tự của từ, sử dụng cấu trúc câu khác,... để tránh mắc lỗi về mặt ngữ pháp.

Luyện tập

Mọi người đã nắm rõ được tư duy Paraphrasing trong IELTS chưa nhỉ? Nếu chưa thì hãy làm ngay bài tập ngữ pháp IELTS chủ đề paraphrasing dưới đây để củng cố phần lý thuyết ngữ pháp trong IELTS này nhé!

Điền vào chỗ trống để hoàn thành những câu Paraphrasing dưới đây.

 

1 Parents should be responsible for taking care of their children.

=> Parents should take

01.
for taking care of their children (chuyển dạng thức từ)

 

2 The government should ban poachers from hunting endangered animals in protected areas.

=>

02.
should be banned from hunting endangered animals in protected areas.

 

3 A lot of wealthy parents spoil their children.

=> A lot of wealthy parents give

03.
everything they ask for.

 

4 Many countries try their best at diplomacy in order to maintain peace.

=> Many countries try their best at diplomacy in order to avoid

04.
.

 

5 Smoking cigarettes can exert many harmful effects on health.

=> Smoking cigarettes can exert many

05.
on health

Sau khi thuần thục Paraphrase trong IELTS, bạn vẫn còn nhiều vướng mắc về Grammar khi

? Xem qua kho kiến thức Grammar của DOL tại đây nhé!

Câu hỏi thường gặp

Paraphrase trong IELTS là gì?

Paraphrasing là kỹ năng viết lại một câu theo một cách khác mà không làm thay đổi nghĩa của câu gốc. Ví dụ 2 câu sau đây là Paraphrasing của nhau:

  • Câu gốc: More and more teenagers take a gap year before going to university.

  • Câu Paraphrase: There is an increasing number of teenagers who take a year off before entering university.

Những cách Paraphrase trong IELTS phổ biến là gì?

  • Đảo thứ tự các từ, các mệnh đề trong câu

  • Sử dụng từ đồng nghĩa/trái nghĩa

  • Đổi sang Passive Voice (thể bị động) và ngược lại

  • Sử dụng từ đồng nghĩa

  • Sử dụng phương pháp liệt kê

  • Sử dụng chủ ngữ giả (It): It +be +V3/ed + that

Những cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường dùng trong phần thi Paraphrase

  • Think over = consider (cân nhắc); Go over = examine (xem xét); Put down = write sth down (ghi chép); Clean up = tidy up (dọn dẹp); Carry out = execute (tiến hành); Look back on = remember (nhớ lại); Bring up = raise (nuôi dưỡng); Hold on = wait (chờ đợi); Turn down = refuse (từ chối)

  • Talk over = discuss (thảo luận); Go by foot = walk (đi bộ); set on fire = inflame (đốt cháy); blow up = explode (phát nổ); look for = expect (trông đợi); fix up = arrange (sắp xếp); get by = manage to live (sống được); drop in on = drop by (ghé qua); call = phone (gọi điện); bear out = confirm (xác nhận); bring in = introduce (giới thiệu); gear up for = prepare for (chuẩn bị); pair up with = team up with (hợp tác với)

  • Tut down = reduce (cắt giảm); work out = figure out = calculate (tính toán); show up = arrive (tới, đến, xuất hiện); come about = happen (xảy ra); hold up = delay (trì hoãn); call off = cancel (hủy bỏ); break in = intrude (đột nhập); back up = support (ủng hộ); refuse = turn down (từ chối); turn on = activate (bật lên, khởi động); account for = explain (giải thích); run away = flee (chạy trốn); fond of = keen on (hứng thú với, thích); go after – pursue (theo đuổi)

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background