PTE hay IELTS dễ đạt điểm cao hơn? So sánh chi tiết
PTE và IELTS khác nhau như thế nào? Bạn nên thi PTE hay IELTS? Trong bài này, DOL sẽ cùng bạn so sánh chi tiết hai kỳ thi để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được bài thi phù hợp với nhu cầu của mình.
IELTS là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế (International English Language Testing System) phục vụ cho mục đích học tập, làm việc và định cư.
PTE là một bài thi đánh giá năng lực Tiếng Anh học thuật những bạn có ý định đi du học được thiết kế bởi tập đoàn giáo dục Quốc Tế Pearson (Pearson Test of English).
Trong bài viết này, DOL sẽ so sánh sự khác biệt giữa IELTS và PTE theo các phương diện sau: hình thức và cấu trúc bài, thang điểm, chi phí, thời gian hiệu lực, tiêu chí, tần suất kiểm tra, khu vực chấp nhận, mức độ khó.
So sánh IELTS vs PTE
So sánh | IELTS | PTE |
Hình thức | Thi trên máy tính và trên giấy | Chỉ thi trên máy tính |
Cấu trúc thi | Listening, Speaking, Reading, Writing | Speaking và Writing (thi cùng nhau), Reading, Listening |
Thang điểm | 1.0 - 9.0 | 10 - 90 |
Lệ phí thi | 4.664.000 VND | 4.100.000 VND |
Thời gian thi | 2 giờ 45 phút | 2 giờ 20 phút |
Thời gian hiệu lực | 2 năm | 2 năm |
Thời gian nhận kết quả | 13 ngày nếu bạn thi giấy và 3 - 5 ngày nếu bạn thi máy | Có sau 5 ngày làm việc |
Tiêu chí đánh giá | Khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh ở 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết | Khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh và 6 kỹ năng phụ trợ: Phát âm, Ngữ pháp, Từ vựng, Nói lưu loát, Khẩu ngữ và Chính tả. |
Tần suất tổ chức thi | 24 ngày cố định trong năm đối với kỳ thi General Training và 48 ngày cố định trong năm đối với kỳ thi Academic | Phụ thuộc vào ngày thi sẵn có của các trung tâm thi do thí sinh lựa chọn |
Khu vực chấp nhận | 11.500 tổ chức ở hơn 140 quốc gia, bao gồm các trường đại học, tổ chức giáo dục, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp. | Hơn 3.000 tổ chức, bao gồm Harvard Business School, INSEAD, Đại học Oxford và Yale. PTE đang được chấp nhận nhiều hơn ở Australia, Canada, New Zealand và Ireland. |
Mức độ khó | Thời gian thi dài Bài thi thay đổi nhiều. | Chỉ có một hình thức thi máy Form đề mới lạ |
Cùng theo dõi sự khác biệt chi tiết trong phần tiếp theo.
Hình thức và cấu trúc bài
IELTS có 2 hình thức thi là IELTS paper-based (IELTS thi giấy) và IELTS computer-based (IELTS thi máy). Bài thi có 4 phần: Listening, Speaking, Reading, Writing.
PTE chỉ có duy nhất một hình thức thi là thi máy. Bài thi có tổng cộng 3 phần: Speaking và Writing (thi cùng nhau), Reading, Listening.
Kỹ năng | PTE | IELTS |
Listening | Phần thi kéo dài 45 - 57 phút Các câu hỏi thuộc dạng audio hoặc video. | Phần thi kéo dài 30 phút Có 40 câu hỏi thuộc dạng recording (file nghe) |
Reading | Phần thi kéo dài 32 - 40 phút Có các dạng bài tập như: chọn đáp án đúng, điền vào chỗ trống, sắp xếp các đoạn văn theo thứ tự. | Phần thi kéo dài 60 phút Có 3 đoạn văn dài với 40 câu hỏi |
Writing | Hai phần thi này được gộp vào thành 1 trong PTE Phần thi kéo dài 77 - 93 phút. Có nhiều dạng bài như: giới thiệu bản thân, đọc thành tiếng, tóm tắt văn bản, giới thiệu tranh, và viết luận. | Phần thi kéo dài 60 phút Có hai bài luận, trong đó. Task 1: phân tích biểu đồ, bản đồ ,một quy trình (Học thuật) hoặc viết thư (Tổng quát) Task 2: Viết bài luận với chủ đề cho sẵn |
Speaking | Phần thi kéo dài 11 - 14 phút với 3 phần. Part 1: Giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi trong chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc,v.v. Part 2: trả lời 1 câu hỏi trong vòng 2 phút (với 1 phút chuẩn bị dựa trên câu hỏi gợi ý có sẵn). Part 3: trả lời các câu hỏi mang tính trừu tượng, tiên đoán dựa trên chủ đề của Part 2 |
Về thang điểm
Bài thi IELTS được tính dựa trên thang điểm từ 0 - 9.
Bài thi PTE được tính dựa trên thang điểm từ 10 - 90. Bài thi được chấm điểm dựa trên công nghệ trí tuệ nhân tạo AI.
PTE Academic (bản gốc) | PTE Academic (mới cập nhật) | IELTS |
< 29* | < 22* | 0 -> 4.0 |
30 | 23 | <-45-> |
36 | 29 | <-5.0-> |
42 | 36 | <-5.5-> |
50 | 46 | <-6.0-> |
58 | 56 | <-6.5-> |
65 | 66 | <-7.0-> |
73 | 76 | <-7.5-> |
79 | 84 | <-8.0-> |
83 | 89 | <-8.5-> |
86 | N/A | <-9.0-> |
Ngoài PTE thì chứng chỉ theo CEFR (A1, A2, B1, B2, C1, C2) rất phổ biến tại Việt Nam. Bạn có thể so sánh điểm PTE của mình qua bảng quy đổi điểm IELTS sang CEFR.
Lệ phí thi
Xét về chi phí thì 2 bài thi này có sự chênh lệch nhỏ.
Lệ phí thi IELTS tại Việt Nam: 4.664.000 VND
Lệ phí thi PTE tại Việt Nam: 180 USD ~ 4.100.000 VND
Lưu ý: nếu bạn đăng ký PTE trước ngày thi 2 ngày sẽ bị tính phí đăng ký muộn.
Thời gian hiệu lực và nhận kết quả
Kết quả của bài thi IELTS sẽ có sau 13 ngày nếu bạn thi giấy và 3 - 5 ngày nếu bạn thi máy. Kết quả của bài thi sẽ có trên trang web của nơi mà bạn đăng ký thi (BC hoặc IDP) trong vòng 28 ngày. Bằng IELTS sẽ hết hạn sau 2 năm.
Kết quả của bài thi PTE sẽ có sau 5 ngày làm việc. Điểm PTE sẽ không xuất hiện trên trang web chính chủ sau 2 năm. Tương tự IELTS, bằng PTE có hạn là 2 năm.
Tiêu chí đánh giá
Bài thi IELTS đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh ở 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Mỗi kỹ năng được chấm điểm từ 0 đến 9, với 9 là điểm cao nhất. Ví dụ, thí sinh đạt điểm 9 là người sử dụng tiếng Anh thành thạo, còn thí sinh đạt điểm 7 là người sử dụng tiếng Anh tốt.
Bài thi PTE đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh và 6 kỹ năng phụ trợ: Phát âm, Ngữ pháp, Từ vựng, Nói lưu loát, Khẩu ngữ và Chính tả.
Tần suất tổ chức thi
IELTS được tổ chức vào 24 ngày cố định trong năm đối với kỳ thi General Training và 48 ngày cố định trong năm đối với kỳ thi Academic. Các trung tâm thi IELTS được đặt tại 140 quốc gia trên toàn thế giới. Điều này mang lại sự linh hoạt cao cho thí sinh, đặc biệt là những người có lịch trình bận rộn hoặc sống ở những khu vực xa trung tâm.
PTE được tổ chức trong suốt cả năm tại 50 quốc gia. Tuy nhiên, tần suất tổ chức thi của PTE phụ thuộc vào sự sẵn có của các trung tâm thi do thí sinh lựa chọn. Điều này có thể gây ra khó khăn cho thí sinh nếu họ muốn thi vào một thời điểm cụ thể hoặc ở một địa điểm cụ thể.
Nhìn chung, IELTS có tần suất tổ chức thi nhiều hơn PTE. Điều này mang lại sự linh hoạt cao hơn cho thí sinh, giúp họ dễ dàng chọn được thời điểm và địa điểm thi phù hợp với nhu cầu của mình.
Khu vực chấp nhận
IELTS có lịch sử lâu đời hơn, được thành lập vào năm 1989. Bài thi này được chấp nhận bởi hơn 11.500 tổ chức ở hơn 140 quốc gia, bao gồm các trường đại học, tổ chức giáo dục, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp. IELTS là bài thi tiếng Anh phổ biến nhất thế giới, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm du học, xin visa, xin việc và định cư.
PTE được thành lập vào năm 2009 và ngày càng trở nên phổ biến. Bài thi này được chấp nhận bởi hơn 3.000 tổ chức, bao gồm Harvard Business School, INSEAD, Đại học Oxford và Yale. PTE đang được chấp nhận nhiều hơn ở Australia, Canada, New Zealand và Ireland.
Nhìn chung, IELTS phổ biến hơn PTE. Bài thi này được chấp nhận bởi nhiều tổ chức hơn ở nhiều quốc gia hơn. IELTS cũng là bài thi tiếng Anh phổ biến nhất thế giới, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
PTE và IELTS cái nào khó hơn?
Hai bài thi IELTS vs PTE đều có những khó khăn, thử thách riêng và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Bạn có thể tham gia thi IELTS dưới hình thức giấy hoặc máy tính. Nhưng đối với PTE, bạn chỉ có thể thi máy. Điều này có thể gây khó khăn cho một số bạn không quen với việc thao tác bài thi trên máy tính.
Ngoài ra, IELTS là một bài thi dài hơn PTE, kéo dài khoảng 2 giờ 45 phút, trong khi PTE chỉ kéo dài khoảng 2 giờ 20 phút. Điều này có nghĩa là thí sinh tham gia IELTS cần có khả năng tập trung cao độ trong thời gian dài hơn, trong khi thí sinh tham gia PTE có thể phân bổ thời gian hợp lý hơn cho từng phần thi.
Nên thi IELTS hay PTE?
Bạn có thể suy xét việc nên thi chứng chỉ IELTS hay PTE dựa vào các điều kiện nêu dưới đây.
Nếu bạn muốn du học hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh, thi IELTS là lựa chọn phù hợp hơn. IELTS là bài thi được chấp nhận rộng rãi nhất bởi các trường đại học, cao đẳng, cơ quan tuyển dụng và cơ quan di trú trên thế giới.
Nếu bạn muốn thi một bài thi ngắn hơn và tập trung vào các kỹ năng sử dụng tiếng Anh thực tế, thì PTE là lựa chọn phù hợp hơn. PTE là bài thi có thời gian thi ngắn hơn IELTS và tập trung vào các kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu bạn có ngân sách hạn chế, thì PTE là lựa chọn phù hợp hơn. Lệ phí thi PTE thấp hơn IELTS.
70 có phải là điểm PTE tốt không?
Điểm PTE 65-75 là một điểm PTE tốt, vì nó có vẻ đủ để giúp thí sinh được nhận vào các trường đại học hàng đầu. Ở các trường đại học khác, điểm PTE từ 50-63 cũng có thể được chấp nhận.
Quốc gia nào chấp nhận PTE?
PTE Academic được chấp nhận bởi hơn 3.000 tổ chức trên toàn thế giới, bao gồm Đại học Oxford, Trường Kinh doanh Harvard và Yale. Nó cũng được chấp nhận bởi chính phủ Úc, Vương quốc Anh và New Zealand cho các mục đích thị thực.
Canada có chấp nhận PTE không?
PTE được chấp nhận ở Canada như một phần của bài kiểm tra trình độ tiếng Anh. PTE Academic là nhà cung cấp bài kiểm tra năng lực Anh ngữ hàng đầu tại Canada và được hầu hết các trường đại học và cao đẳng Canada chấp nhận.
Có thể thi PTE bao nhiêu lần?
Không có giới hạn nào cho số lần bạn có thể tham gia kỳ thi học thuật PTE. Điều kiện duy nhất là bạn chỉ được tham gia thi PTE sau 5 ngày kể từ lần thi trước.
PTE 30 tương đương IELTS bao nhiêu?
PTE 30 tương đương IELTS 4.5
IELTS 7.0 tương đương PTE bao nhiêu?
IELTS 7.0 tương đương với PTE 65
IELTS 4.0 tương đương PTE bao nhiêu?
IELTS 4.0 tương đương với PTE 10-22
Như vậy, DOL đã giới thiệu cho các bạn về bài thi PTE và đưa ra so sánh về những khác biệt giữa PTE vs IELTS rồi. Hy vọng với những chia sẻ trên đây của DOL bạn đã có thể cân nhắc để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với bản thân.