Talk About Animal IELTS Speaking Sample Answers & Vocabulary
Nếu bạn gặp phải tình trạng dù bản thân đã nhồi nhét rất nhiều các từ vựng hay để trả lời cho phần thi IELTS Speaking các câu hỏi thuộc chủ đề ” Talk about Animals”, tuy nhiên vẫn bị bí ý và không thể diễn đạt theo cách bản thân mong muốn? Vậy thì đừng bỏ qua bài viết này nếu không muốn hối hận bởi phía dưới đây sẽ là phần chia sẻ kiến thức được chắt lọc bởi thầy Đôn – giảng viên IELTS tại DOL English. Thay vì cho học sinh thật nhiều từ mới, thầy Đôn sẽ chỉ sử dụng một vốn từ nhất định, kèm theo ví dụ minh hoạ trong các câu trả lời mẫu. Như vậy học viên sẽ không bị ngợp mà lại còn dễ nhớ kiến thức. Hãy cùng chúng mình theo dõi bài viết phía dưới nhé!
DOL IELTS Đình Lực
Aug 24, 2022
2 mins read
Table of content
I, CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING – CHỦ ĐỀ Talk about animals:
II, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & BÀI MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 1 CHỦ ĐỀ Talk about animals:
III, BÀI MẪU PHẦN IELTS SPEAKING PART 2 CHO CHỦ ĐỀ Talk about animals:
IV, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & ĐÁP ÁN MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 3 TRONG CHỦ ĐỀ Talk about animals:
I, CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING – CHỦ ĐỀ Talk about animals:
No. | VOCABULARY | Phiên âm | TYPE | MEANING |
1 | Animal kingdom | ˈæn.ɪ.məl ˈkɪŋ.dəm
| Collocation | Vương quốc động vật |
2 | Mammal | ˈmæm.əl
| Noun | Động vật có vú |
3 | Reptile | ˈrep.taɪl
| Noun | Động vật bò sát |
4 | Amphibian | æmˈfɪb.i.ən
| Noun | Động vật lưỡng cư |
5 | Exhilarating | ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ
| Adjective | Cực kì thú vị |
6 | Cat person | Kæt ˈpɜː.sən | Collocation | Người thích mèo |
7 | To be attached to someone | əˈtætʃt
| Collocation, verb: be | Gắn bó với ai đó |
8 | To rub | rʌb
| Verb | Cọ xát |
9 | Standards of living | ˈstæn.dəd əv | Collocation | Tiêu chuẩn sống/Mức sống |
10 | Veterinarian (usually short form: vet) | ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən
| Noun | Bác sĩ thú y |
11 | Trait | treɪt
| Noun | Tính cách |
12 | To hunt | hʌnt | Verb | Săn bắt |
13 | To mate | meɪt
| Verb | Giao phối |
14 | Companionship | kəmˈpæn.jən.ʃɪp | Noun | Mối quan hệ gắn bó |
15 | Loyalty | ˈlɔɪ.əl | Noun | Sự trung thành |
16 | Playfulness | ˈpleɪ.fəl.nəs
| Noun | Sự ham chơi |
17 | Animal products | ˈæn.ɪ.məl ˈprɒd.ʌkt
| Collocation | Các sản phẩm từ động vật |
18 | To halt | hɒlt
| Verb | Ngăn chặn |
19 | Wilderness | ˈwɪl.də.nəs
| Noun | Sự hoang dã |
20 | Poacher | pəʊtʃ
| Noun | Lâm tặc/Kẻ săn bắt động vật trái phép |
21 | Imprisonment | ɪmˈprɪz.ən.mənt
| Noun | Sự bỏ tù |
22 | Capital punishment | ˈkæp.ɪ.təl ˈpʌn.ɪʃ.mənt
| Noun | Tử hình |
23 | Jail sentence | dʒeɪl ˈsen.təns
| Collocation | Hình phạt ở tù |
II, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & BÀI MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 1 CHỦ ĐỀ Talk about animals:
1. Do you like going to the zoo? (Bạn có thích đi sở thú không?)
To be honest, I am really into exploring the animal kingdom, so zoos are perfect places for me to get to know more about mammals, birds, reptiles, amphibians and fish. In my city, there is a spacious zoo where I frequently visit to take photos of animals and feed them, which is exhilarating.
Dịch:
Thành thật mà nói, tôi thực sự thích khám phá vương quốc động vật, vì vậy vườn thú là nơi hoàn hảo để tôi tìm hiểu thêm về các loài động vật có vú, chim, bò sát, lưỡng cư và cá. Trong thành phố của tôi, có một vườn thú rộng rãi và là nơi tôi thường xuyên ghé thăm để chụp ảnh động vật cũng như cho chúng ăn vì điều đó khiến tôi thấy khá phấn khích.
2. What kind of animal do you like? (bạn thích loại động vật nào)
Well, I am a cat person, so my mind is haunted by this kind of animal all the time. Truth be told, I have a cat at home and he is so attached to me. Whenever I go, he follows and rubs his head against my feet, which I find so adorable.
Dịch:
Tôi là người thích mèo nên tâm trí tôi lúc nào cũng bị ám ảnh bởi loài động vật này. Sự thật mà nói, tôi có một con mèo ở nhà và nó rất gắn bó với tôi. Bất cứ khi nào tôi đi đâu thì nó đều đi theo và dụi đầu vào chân tôi, thật đáng yêu làm sao.
3. Do people keep pets at home in your country? (Ở đất nước bạn, mọi người có nuôi thú cưng ở nhà không?)
As far as I’m concerned, as the standards of living in Vietnam are being enhanced, more and more people tend to buy a pet to raise at home. Fish, cats and dogs are the most popular ones, while guinea pigs or reptiles like snakes and lizards are rare.
Dịch:
Theo tôi được biết, khi mức sống ở Việt Nam ngày càng được nâng cao, ngày càng nhiều người có xu hướng mua thú cưng về nuôi tại nhà. Cá, mèo và chó là những loài phổ biến nhất, trong khi lợn guinea hoặc các loài bò sát như rắn và thằn lằn lại rất hiếm.
III, BÀI MẪU PHẦN IELTS SPEAKING PART 2 CHO CHỦ ĐỀ Talk about animals:
Describe an interesting animal (Mô tả một con vật thú vị) You should say: → What that animal is (Đó là loài động vật nào) → Where you saw it (Bạn đã thấy nó ở đâu) → What it looks like (Nó trông như thế nào) And why you are interested in it (tại sao bạn có hứng thú với nó) |
If anyone ever asks me about the animal that I am into, I wouldn’t hesitate to say it is cats.
Truth be told, I have a pet cat at home which is so adorable and curious, and I think that I will never get enough of it. About this one, I brought it home a year ago from a veterinarian when he was only 2 months old, and I have been living with him since then.
This kind of 4-leg animal is exhilarating as it possesses strange traits. The first worth-mentioning one is that he is curious about anything around him. Therefore, he always scrutinizes me when I perform daily tasks and loves to sniff anything he may find. Secondly, he really leads a sedentary life when most of the time he lazes around the house doing nothing. According to some research, cats are likely to sleep up to 16 hours a day, which helps save them a lot of energy for hunting or mating. Even after being domesticated, cats have never given up on this habit, but many people may find this cute and irresistible. The third trait I would like to mention is that cats are very smart as they are rather observers than performers. To put it simply, they observe everything, and if we try to teach them some tricks with enough treats, they would master it in no time.
All in all, cats are my favorite animals, and they have ruled my life until today. I hope that we will be with each other for a long time.
Dịch:
Nếu có ai đó hỏi tôi về con vật mà tôi yêu thích thì tôi sẽ không ngần ngại mà nói rằng đó là mèo.
Tôi có một con mèo cưng ở nhà, nó rất đáng yêu và hay táy máy tò mò, và tôi nghĩ rằng sẽ không bao giờ hiểu đủ về nó. Về con này, tôi đã mang nó về nhà cách đây một năm từ một bác sĩ thú y khi nó mới được 2 tháng tuổi, và tôi đã sống với nó kể từ đó đến nay.
Loại động vật 4 chân này khá thú vị bởi nó sở hữu những đặc điểm kỳ lạ. Điều đáng nói đầu tiên là cậu mèo này hay tò mò về bất cứ thứ gì xung quanh mình. Vì vậy, nó luôn xem xét kỹ lưỡng tôi khi tôi thực hiện các công việc hàng ngày và thích đánh hơi bất cứ thứ gì nó có thể tìm thấy. Thứ hai, chú mèo này thực sự sống một cuộc sống ít vận động khi hầu hết thời gian của nó là quanh quẩn trong nhà và không làm gì. Theo một số nghiên cứu, mèo có khả năng ngủ tới 16 giờ mỗi ngày, điều này giúp chúng tiết kiệm rất nhiều năng lượng cho việc săn mồi hoặc giao phối. Ngay cả khi đã được thuần hóa, mèo vẫn chưa bao giờ từ bỏ thói quen này nhưng có lẽ nhiều người sẽ thấy điều này dễ thương đến nỗi không thể cưỡng lại được. Đặc điểm thứ ba mà tôi muốn đề cập là mèo rất thông minh vì chúng là những người thích quan sát hơn là biểu diễn. Nói một cách đơn giản, chúng quan sát mọi thứ, và nếu chúng tôi cố gắng dạy chúng một số thủ thuật với đủ chiêu trò, chúng sẽ thành thạo ngay lập tức.
Nói chung, mèo là loài động vật yêu thích của tôi, và chúng đã thống trị cuộc sống của tôi cho đến tận ngày nay. Tôi hy vọng rằng chúng tôi sẽ ở bên nhau lâu dài.
IV, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & ĐÁP ÁN MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 3 TRONG CHỦ ĐỀ Talk about animals:
1. Why do many people keep pets at home? (Tại sao nhiều người nuôi thú cưng ở nhà?)
From my perspective, pets like cats or dogs are not only humans’ friends but also our guide in some special situations. In terms of the companionship, a dog can simply become a family’s friend and gradually be considered a member of the family. This is because it possesses several precious traits which are highly appreciated by humans such as loyalty, playfulness and cuteness. With regard to pets’ help in our lives, some dogs are the guide for blind people to go around unharmed, and some cats are used in therapies to treat mental diseases or to accelerate the healing rate of wounds.
Dịch:
Theo quan điểm của tôi, vật nuôi như mèo hoặc chó không chỉ là bạn của con người mà còn là người dẫn đường cho chúng ta trong một số tình huống đặc biệt. Về mặt bầu bạn, một con chó có thể đơn giản trở thành bạn của gia đình và dần dần được coi là một thành viên của gia đình. Điều này là do nó sở hữu một số đặc điểm quý giá được con người đánh giá cao như lòng trung thành, vui tươi và dễ thương. Liên quan đến sự giúp đỡ của vật nuôi trong cuộc sống thì ta có thể thấy một số con chó là vật dẫn đường cho người mù đi xung quanh mà không bị thương, và một số con mèo được sử dụng trong các liệu pháp trị liệu để điều trị các bệnh tâm thần hoặc để đẩy nhanh tốc độ chữa lành vết thương.
2. Do you think that today we don’t need animals in our lives anymore? (Bạn có nghĩ rằng ngày nay chúng ta không cần động vật trong cuộc sống của mình nữa không?)
As far as I can tell, today, most animal products can be artificially manufactured such as leather, fur, milk or even meat. However, the role of animals in our life is not that simple as they provide us with a great deal of nutritious foods which cannot be replaced by now, and some of them are our friends at home like cats or dogs. Moreover, animals play an imperative role in maintaining the ecological balance, which keeps this planet earth alive and our habitats prosperous.
Dịch:
Trong suy nghĩ của tôi thì ngày nay, hầu hết các sản phẩm động vật có thể được sản xuất nhân tạo như da, lông thú, sữa hoặc thậm chí là thịt. Tuy nhiên, vai trò của động vật đối với cuộc sống của chúng ta không đơn giản vì chúng cung cấp cho chúng ta rất nhiều thực phẩm bổ dưỡng mà ngày nay không thể thay thế được, và một số chúng là người bạn của chúng ta ở nhà như chó hay mèo. Hơn nữa, động vật đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái, giúp trái đất này tồn tại và môi trường sống của chúng ta thịnh vượng.
3. How do we prevent poachers from capturing or killing animals? (Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn những kẻ săn trộm bắt hoặc giết động vật?)
To my mind, there are a host of ways to halt them from harming animals, among which imposing strict punishments and educating young people on the importance of the wilderness are the two practical ones. As regards the former solution, imprisonment or even capital punishment should be used on those poaching animals since the old methods of giving them a fine or a short-term jail sentence are not really threatening them. As for education, children at schools must be taught about how vital animals are in human life, so they are unlikely to become prospective poachers.
Dịch:
Theo suy nghĩ của tôi, có rất nhiều cách để ngăn chúng làm hại động vật, trong đó áp dụng những hình phạt nghiêm khắc và giáo dục những người trẻ tuổi về tầm quan trọng của vùng hoang dã là hai cách thiết thực. Đối với giải pháp cũ, nên bỏ tù hoặc thậm chí tử hình nên được sử dụng cho những kẻ săn trộm vì các phương pháp cũ là phạt hoặc án tù ngắn hạn không thực sự đe dọa chúng. Đối với vấn đề giáo dục, trẻ em tại các trường học phải được dạy về tầm quan trọng của động vật đối với cuộc sống của con người, vì vậy chúng không có khả năng trở thành những kẻ săn trộm trong tương lai.
Như vậy chúng ta có thể thấy việc trả lời các câu hỏi cho chủ đề Animals không còn quá khó khăn phải không nào. Nếu bạn thấy hay thì hãy lưu ngay về máy, ghi chú những cấu trúc – từ vựng bản thân ưa thích để còn sử dụng khi bước vào phòng thi nhé! Chúc các bạn sẽ sớm đạt được điểm thi IELTS như mong muốn.
Xem thêm các chủ đề IELTS Speaking Part 1-2-3 thường gặp khác tại: Các chủ đề speaking ielts thường gặp ở phần thi IELTS Speaking
Hướng dẫn luyện nói tiếng Anh hiệu quả cho phần thi IELTS Speaking tại: IELTS Speaking: Hướng dẫn luyện nói tiếng Anh hiệu quả
Table of content
I, CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING – CHỦ ĐỀ Talk about animals:
II, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & BÀI MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 1 CHỦ ĐỀ Talk about animals:
III, BÀI MẪU PHẦN IELTS SPEAKING PART 2 CHO CHỦ ĐỀ Talk about animals:
IV, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & ĐÁP ÁN MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 3 TRONG CHỦ ĐỀ Talk about animals: