Talk About Business - IELTS Speaking Sample & Vocabulary
Talk about business luôn là chủ đề chưa bao giờ ngừng nhiệt khi thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS Speaking. Dẫu đây là một chủ đề không quá mới, song để đạt được band điểm mong muốn và ở mức cao thì không phải thí sinh nào cũng làm được. Vì vậy, để giúp cho các bạn chinh phục được chủ đề này dễ dàng, hôm nay chúng mình sẽ cùng nhau khám phá để nói về Kinh doanh (Talk about business) thì sẽ nói những gì nhé!
DOL IELTS Đình Lực
Aug 24, 2022
2 mins read
Table of content
I, CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING – CHỦ ĐỀ Talk about business:
II, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & BÀI MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 1 CHỦ ĐỀ Talk about business:
III, BÀI MẪU PHẦN IELTS SPEAKING PART 2 CHO CHỦ ĐỀ Talk about business:
IV, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & ĐÁP ÁN MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 3 TRONG CHỦ ĐỀ Talk about business:
I, CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING – CHỦ ĐỀ Talk about business:
Trước hết, chúng ta hãy bắt đầu với phần từ vựng để có một nền tảng kiến thức nhất định trước khi bắt đầu trả lời các câu hỏi mẫu nhé!
No. | VOCABULARY | Phiên âm | TYPE | MEANING |
1 | To cater to something/somebody | ˈkeɪ.tər
| Phrasal verb | Thỏa mãn, đáp ứng (nhu cầu) của ai hoặc cái gì |
2 | To be pushed to verge of something | pʊʃt tuː vɜːdʒ
| Collocation, verb: push | Bị đẩy đến bờ vực (nào đó, vd như “tuyệt chủng”) |
3 | Bankruptcy | ˈbæŋ.krəpt.si
| Noun | Sự phá sản |
4 | To go for something/someone | ɡəʊ fɔːr
| Phrasal verb | Thích, ái mộ, chọn lựa, đứng về phía… |
5 | Walks of life (usually: from all walks of life) | wɔːk əv laɪf
| Collocation | Thuộc các tầng lớp khác nhau của xã hội |
6 | To come across | kʌm əˈkrɒs
| Phrasal verb | Vô tình nhìn thấy, gặp phải |
7 | To arouse something | əˈraʊzˈsʌm.θɪŋ
| Verb | Khơi gợi cảm xúc nào đó |
8 | To have a glimpse of something | ɡlɪmps
| Collocation, Verb: have | Nhìn sơ qua, thoáng qua |
9 | Employ | ɪmˈplɔɪ
| Verb | Cung cấp chỗ làm cho ai đó |
10 | To cast doubt upon someone | kɑːst daʊt əˈpɒn
| Collocation, Verb: cast | Khiến ai đó nghi ngờ |
11 | Breakthrough | ˈbreɪk.θruː
| Noun | Sự đột phá |
12 | Heated debates | ˈhiː.tɪd dɪˈbeɪt | Collocation | Những cuộc tranh cãi nảy lửa |
13 | In the blink of an eye | blɪŋk əv æn aɪ
| Idiom | Trong 1 cái chớp mắt, ý muốn nói là rất nhanh |
14 | Eco-friendly (full form: ecologically friendly) | ˈiː.kəʊˌfrend.li
| Adjective | Thân thiện với môi trường ( = environmentally friendly) |
15 | To talk someone into something/doing something | tɔːk
| Phrasal verb | Thuyết phục ai về điều gì/làm gì |
16 | Prospective | prəˈspek.tɪv
| Adjective | Có tiềm năng (khách hàng), có khả năng diễn ra |
17 | Fad | fæd
| Noun | Xu hướng/trào lưu nhất thời |
18 | Start-up | ˈstɑːt.ʌp
| Noun, Adjective | Khởi nghiệp |
19 | To implement | ˈɪm.plɪ.ment
| Verb | Tiến hành, thực hiện |
20 | Scheme | skiːm
| Noun | Kế hoạch (plan) |
21 | Inevitable | ɪˈnev.ɪ.tə.bəl
| Adjective | Không thể tránh khỏi ( = unavoidable) |
22 | To penetrate the market | ˈpen.ɪ.treɪt | Collocation | Thâm nhập thị trường |
23 | State-of-the-art | ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːt
| Adjective | Hiện đại |
24 | Customer insight | ˈkʌs.tə.mər ˈɪn.saɪt | Collocation | Hành vi, xu hướng của khách hàng |
25 | Expansion | ɪkˈspænd | Noun | Sự mở rộng |
II, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & BÀI MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 1 CHỦ ĐỀ Talk about business:
Hãy cùng áp dụng các từ vựng hay ở bên trên vào phần các câu hỏi thường gặp ở trong Part 1 nhé! Nếu bạn đọc vẫn chưa thực sự cảm thấy tự tin thì đừng lo, thầy Đôn của DOL English sẽ giúp các bạn có một bài tham khảo mẫu “chất như nước cất” ở ngay phía dưới đây.
What kind of business are you interested in? (Bạn quan tâm đến loại hình kinh doanh nào?)
Truth be told, I am really into the food and beverage industry for the simple reason that it caters to the needs of millions of people in my country and requires much creativity of workers in the field.
Dịch:
Sự thật mà nói, tôi thực sự đam mê ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống vì lý do đơn giản là nó phục vụ cho nhu cầu của hàng triệu người ở đất nước tôi và nó cũng đòi hỏi nhiều sự sáng tạo của người lao động trong lĩnh vực này.
2. Do you like to run your own business? (Bạn có thích tự kinh doanh không?)
Well, it is hard to tell since operating a company requires tons of knowledge and experience. Without them, anyone would be pushed to the verge of bankruptcy in no time.
Dịch:
Thật khó để nói vì điều hành một công ty đòi hỏi rất nhiều kiến thức và kinh nghiệm. Nếu không có chúng, bất cứ ai cũng sẽ bị đẩy đến bờ vực phá sản ngay lập tức.
3. Do you prefer to work for a multinational company or a domestic one? (Bạn thích làm việc cho một công ty đa quốc gia hay một công ty trong nước?)
As far as I’m concerned, both options have their pros and cons, so it takes much time for me to ponder and conclude. However, if I have to pick one, I would definitely go for the former since a multinational company offers me a chance to interact with people from all walks of life, and immerse myself in a multicultural environment.
Dịch:
Theo như tôi được biết, cả hai lựa chọn đều có ưu và nhược điểm, vì vậy tôi cần nhiều thời gian để suy ngẫm và kết luận. Tuy nhiên, nếu phải chọn một cái, tôi chắc chắn sẽ chọn cái trước vì một công ty đa quốc gia cho tôi cơ hội tiếp xúc với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội cũng như được đắm mình trong một môi trường đa văn hóa.
III, BÀI MẪU PHẦN IELTS SPEAKING PART 2 CHO CHỦ ĐỀ Talk about business:
Describe a successful business that you know (Mô tả một doanh nghiệp thành công mà bạn biết). You should say: → What that business is (Doanh nghiệp đó làm về gì) → How you knew about it (Bạn đã biết về nó như thế nào) → What kind of product/service it offers (Loại sản phẩm/ dịch vụ mà nó cung cấp) And why it is considered successful (Tại sao nó được coi là thành công) |
Vietnam has been developing so quickly with the contribution from many successful companies and groups, among which the one that I am really into is DOL English.
I first came across the advertisement about this company on facebook a year ago when I was seeking a new job. This advertisement aroused my curiosity, so I clicked the link in order to have a glimpse of it. After several minutes surfing the site, I gradually got to know more about the company which specializes in the education field and employs more than 100 people. To be more exact, this company offers a wide range of English courses as well as solutions for other firms with innovative and approved methods of linear thinking.
At first, these methods really cast doubt upon me, since I hadn’t heard about any kind of breakthroughs in the English teaching system like that before. However, after delving into this enterprise, I realized many intriguing things about education and dedication in teaching English. Besides, some clips introducing syllabi and visions really stunned me. Therefore, I got convinced!
Reading reviews about this company is also a pleasant experience when all sorts of good comments from those getting high band scores. Besides, the company has achieved several awards from domestic and international organizations in terms of their operation in business.
I have been following this company on various media platforms and I dream to be employed by that company some day.
Dịch:
Việt Nam đã và đang phát triển rất nhanh với sự đóng góp của rất nhiều công ty và tập đoàn thành công, trong đó công ty mà tôi rất yêu thích là DOL English.
Lần đầu tiên tôi biết đến quảng cáo về công ty này là trên facebook cách đây một năm khi tôi đang tìm kiếm một công việc mới. Quảng cáo này đã khơi dậy sự tò mò của tôi, vì vậy tôi đã nhấp vào liên kết để có một cái nhìn thoáng qua về nó. Sau vài phút lướt trang web, tôi dần biết thêm về công ty này – 1 công ty chuyên về lĩnh vực giáo dục với hơn 100 nhân viên. Nói chính xác hơn, công ty này cung cấp một loạt các khóa học tiếng Anh cũng như các giải pháp cho nhiều doanh nghiệp khác với các phương pháp tư duy tuyến tính sáng tạo và đã được phê duyệt.
Lúc đầu, những phương pháp này thực sự khiến tôi nghi ngờ, vì trước đây tôi chưa từng nghe nói về bất kỳ loại đột phá nào trong hệ thống giảng dạy tiếng Anh như thế. Tuy nhiên, sau khi tìm hiểu kỹ về doanh nghiệp này, tôi nhận ra nhiều điều thú vị về giáo dục và sự tận tâm trong việc giảng dạy tiếng Anh. Bên cạnh đó, một số clip giới thiệu về tầm nhìn thực sự khiến tôi choáng váng. Do đó, tôi đã bị thuyết phục!
Đọc các bài đánh giá về công ty này cũng là một trải nghiệm thú vị khi có rất nhiều các nhận xét tốt từ những người đã đạt điểm cao. Bên cạnh đó, công ty đã đạt được một số giải thưởng của rất nhiều tổ chức trong nước và quốc tế về hoạt động kinh doanh.
Tôi đã theo dõi công ty này trên nhiều nền tảng truyền thông khác nhau và tôi ước mơ một ngày nào đó sẽ được làm việc cho công ty này.
IV, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & ĐÁP ÁN MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 3 TRONG CHỦ ĐỀ Talk about business:
1. In your opinion, what makes a business successful? (Theo bạn, điều gì làm nên thành công của một doanh nghiệp?)
To be frank, there are various criteria to judge whether a business is successful or not, among which I think that environmentally friendly products are the decisive factor. What I mean is that environmental problems have become a topic for heated debates all over the world, and numerous companies are trying to introduce their eco-friendly products to please customers. This is just a sign of talking customers into believing that the products are harmless to nature, so they can be used freely. Since the ethical aspects of each individual are targeted, it is hard for customers to say “no” to those products, which indicates a prospective profit for any firm.
Dịch:
Nói thẳng ra, có nhiều tiêu chí khác nhau để đánh giá một doanh nghiệp có thành công hay không, trong đó tôi cho rằng sản phẩm thân thiện với môi trường là yếu tố quyết định. Ý tôi là các vấn đề môi trường đã trở thành chủ đề cho các cuộc tranh luận sôi nổi trên toàn thế giới, và nhiều công ty đang cố gắng giới thiệu các sản phẩm thân thiện với môi trường của họ để làm hài lòng khách hàng. Đây chỉ là một dấu hiệu cho thấy khách hàng tin rằng các sản phẩm vô hại với thiên nhiên, vì vậy họ có thể thoải mái sử dụng. Vì các khía cạnh đạo đức của mỗi cá nhân đều bị nhắm làm mục tiêu, nên khách hàng khó có thể nói “không” với những sản phẩm đó, điều này cho thấy lợi nhuận tiềm năng cho bất kỳ công ty nào.
2. Do you think that start-ups are becoming a trend among young people nowadays? (Bạn có nghĩ rằng khởi nghiệp đang trở thành một trào lưu trong giới trẻ hiện nay?)
From my perspective, it is much of a fad rather than a trend itself simply because the ideas of start-up business are easily sparked in youngsters’ heads but the heat is not that easy to maintain. To be more specific, social media platforms have been posting some good samples of start-up business run by young entrepreneurs, which has encouraged others to follow without acknowledging all the fundamental stages or skills to implement the scheme. Thus, failure is inevitable, and a host of young people have abandoned their dream of owning a business so soon after.
Dịch:
Theo quan điểm của tôi, bản thân nó đang là trào lưu nhất thời hơn là xu hướng, đơn giản vì những ý tưởng kinh doanh khởi nghiệp dễ nảy sinh trong đầu các bạn trẻ nhưng sức nóng thì không dễ duy trì. Cụ thể hơn, các nền tảng mạng xã hội đã đăng tải một số mô hình kinh doanh khởi nghiệp do các doanh nhân trẻ điều hành, khuyến khích những người khác làm theo mà không cần hiểu biết về tất cả các giai đoạn hoặc kỹ năng cơ bản để thực hiện kế hoạch. Vì vậy, thất bại là điều không thể tránh khỏi và hàng loạt bạn trẻ đã từ bỏ giấc mơ làm chủ doanh nghiệp của mình ngay sau đó.
3. Is it hard for international companies to run in your country? (Có khó cho các công ty quốc tế hoạt động tại quốc gia của bạn không?)
As much as I can tell, it really depends on what kind of business they are offering. Recently, there have been several companies like Starbucks or Burger King which have failed to penetrate the market as Vietnamese people are so loyal to their own traditional products rather than chains of fast food or coffee. However, some hi-tech firms are robust and are thriving throughout the country since citizens here are easily attracted to state-of-the-art devices like Apple, Samsung or Oppo to name a few. All in all, if one international company can really understand the customer insight, its expansion will be triumphant anywhere in the world.
Dịch:
Nhiều như tôi có thể nói, nó thực sự phụ thuộc vào loại hình kinh doanh mà họ đang cung cấp. Gần đây, đã có một số công ty như Starbucks hay Burger King không thâm nhập được vào thị trường do người Việt quá trung thành với các sản phẩm truyền thống của mình hơn là các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh hay cà phê. Tuy nhiên, một số công ty công nghệ cao đang phát triển mạnh mẽ và đang phát triển mạnh trên khắp đất nước vì người dân ở đây rất dễ bị thu hút bởi các thiết bị hiện đại như Apple, Samsung hay Oppo. Nói chung, nếu một công ty quốc tế thực sự có thể thấy hiểu được khách hàng thì việc mở rộng của nó sẽ thành công rực rỡ ở mọi nơi trên thế giới.
Thông qua bài viết phía trên, hy vọng bạn đọc đã tìm cho mình được những phần kiến thức thật bổ ích để có thể tự tin áp dụng. Chúc cho các bạn đạt được điểm số mong muốn. Đừng quên thường xuyên luyện tập để có thể trả lời các câu trên một cách trôi chảy khi ở trong phòng thi nhé.
Xem thêm các chủ đề IELTS Speaking Part 1-2-3 thường gặp khác tại: Các chủ đề speaking ielts thường gặp ở phần thi IELTS Speaking
Hướng dẫn luyện nói tiếng Anh hiệu quả cho phần thi IELTS Speaking tại: IELTS Speaking: Hướng dẫn luyện nói tiếng Anh hiệu quả
Table of content
I, CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING – CHỦ ĐỀ Talk about business:
II, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & BÀI MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 1 CHỦ ĐỀ Talk about business:
III, BÀI MẪU PHẦN IELTS SPEAKING PART 2 CHO CHỦ ĐỀ Talk about business:
IV, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & ĐÁP ÁN MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 3 TRONG CHỦ ĐỀ Talk about business: