Từ vựng IELTS chủ đề History - IELTS Writing & Speaking
Chủ đề History (Lịch sử) được cho là chủ đề khó trong cả IELTS Speaking và Writing vì nhiều thí sinh không biết nhiều thông tin về lịch sử cũng như từ vựng điển hình cho chủ đề này. Tuy nhiên, không phải vì thế mà chúng ta chọn cách “đầu hàng” khi đối diện với nó. Đề càng khó thì chúng ta càng phải chuẩn bị thật kỹ lưỡng , đúng không nào? Vì vậy, hôm nay DOL sẽ chỉ cho bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề History với 19 từ/cụm từ và 2 bài tập ứng dụng đi kèm , để bạn có thể dễ dàng vượt qua kiến thức sử học này nha!
DOL IELTS Đình Lực
Dec 20, 2021
2 mins read
Table of content
📝 Danh sách từ vựng IELTS chủ đề History
✍ Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Lịch sử
Exercise 1:
Exercise 2:
💌 Lời kết
📝 Danh sách từ vựng IELTS chủ đề History
Cùng DOL xem qua những từ vựng IELTS chủ đề History hay để có thể áp dụng vào bài thi thật hoàn chỉnh nhé!
✍ Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Lịch sử
Sau khi đã tìm hiểu sơ lược về những khía cạnh liên quan cùng danh sách từ vựng IELTS chủ đề History hữu ích cho chủ đề này thì chúng ta hãy cùng nhau luyện tập để ôn lại từ vựng nhé!
Exercise 1:
Pick the words that can be used as paraphrasing language for the underlined words in the sentences below.
Ancestral lineage research has been argued by many people to be important in recent times, whilst there are also those who believe it is
Firstly, family history is
On the other hand, learning about ancestry is a way of feeling closer to one’s own family, for it is a way of
Ultimately, I believe that while there are no longer any tangible physical purposes for learning about one’s lineage, it is nonetheless beneficial to those who want to feel a greater sense of connection to their forefathers.
Exercise 2:
Đề bài
Pick the words that can be used as paraphrasing language for the underlined words in the sentences below.
Enhance their appreciation towards those who had sacrificed for the freedom and independence of one country.
History provides students with knowledge that acts as an effective method to avoid repeating ancestors’ mistakes.
They will opt for technology or science which have instant and practical benefits in this modern life.
Jobs relating to history is extremely restricted and workers in the historical field hardly receive any investment from the government.
For example, learning that one is part Chinese or Korean does not ultimately change who they are as a person or who they should associate with.
💌 Lời kết
DOL English hy vọng với bộ từ vựng IELTS chủ đề History ở trên sẽ giúp các bạn thể dễ dàng tiếp cận và vượt qua chủ đề khó nhằn này. Đừng quên theo dõi DOL để cập nhật thêm các bài luyện thi IELTS mới và bổ ích nhé!
Table of content
📝 Danh sách từ vựng IELTS chủ đề History
✍ Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Lịch sử
Exercise 1:
Exercise 2:
💌 Lời kết