👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities IELTS Speaking

Chủ đề này được xem là một trong những chủ đề tương đối “dễ thở” đối với những sĩ tử IELTS. Vì Leisure activities liên quan chủ yếu đến những hoạt động thường ngày trong lúc rảnh rỗi nên không đòi hỏi những từ vựng chuyên ngành hay những cụm từ quá khó. Tuy nhiên, trong phần thi IELTS đôi khi chủ đề này bị “biến tướng” thành những dạng đề khác nhau. Do đó, chúng ta cần "phòng thủ" vững chắc với bộ từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities sau đây. Bài học bao gồm 19 từ/cụm từ và 2 bài tập ứng dụng đi kèm!

Table of content

📝 Danh sách từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities

✍ Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities

Exercise 1:

Exercise 2:

💌 Lời kết

📝 Danh sách từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities

Cùng DOL xem qua những từ vựng IELTS chủ đề Leisure activities hay để có thể áp dụng vào bài thi thật hoàn chỉnh nhé!

parents express their worries
/ˈpɛrənts ɪkˈsprɛs ðɛr ˈwɜriz/
(noun) .
phụ huynh bày tỏ mối lo ngại
Parents express their worries over latest COVID-19 surge as students return to school ·
to spend time outdoors
/tu spɛnd taɪm ˈaʊtˈdɔrz/
(verb) .
dành thời gian ở ngoài
A recent survey conducted indicated that only 10 percent of teenagers in the United States spend time outdoors every day.
physical health and morals
/boʊθ ðɛr ˈfɪzɪkəl hɛlθ ænd ˈmɔrəlz/
(noun) .
sức khỏe thể chất và đạo đức
It shall be protected by the state, which shall take care of its physical health and morals.
high-contrast screens
/tu lʊk æt haɪ-ˈkɑntræst skrinz/
(noun) .
màn hình với độ tương phản cao
Grey and High Contrast screens are designed to enhance contrast by improving on screen black level.
to damage to children’s eyes
/tu ˈdæməʤ tu ˈʧɪldrənz aɪz/
(verb) .
hại mắt
Blue light blocking glasses have increased in popularity over fear of overexposure to certain lights, and potential damage to children's eyes
to involve blatant violence
/tu ɪnˈvɑlv ˈbleɪtənt ˈvaɪələns/
(verb) .
nhiều cảnh bạo lực
Also, today’s games involve blatant violence, which can distort their moral beliefs. 
to distort their moral beliefs
/tu dɪˈstɔrt ðɛr ˈmɔrəl bɪˈlifs/
(verb) .
méo mó về đạo đức
Subjects can become aware of influences that distort their moral beliefs and. adjust their beliefs, if necessary.
a way to connect with neighborhood
/ə weɪ tu kəˈnɛkt wɪð ˈneɪbərˌhʊd/
(noun) .
một cách để kết nối với hàng xóm
Puzzles and poetry and a way to connect with neighborhood surroundings in a new way as participants
to develop communication skills
/tu dɪˈvɛləp kəmˌjunəˈkeɪʃən skɪlz/
(verb) .
phát triển kỹ năng giao tiếp
Our littlest learners are ready and able to develop their communication skills long before they fully develop their ability to speak
a sense of belonging
/ə sɛns ʌv bɪˈlɔŋɪŋ/
(noun) .
cảm giác thuộc về cái gì đó
Children can develop their communication skills between their playmates and a sense of belonging with that community.
video games teach children technology fluency
/ˈvɪdioʊ geɪmz tiʧ ˈʧɪldrən tɛkˈnɑləʤi ˈfluənsi/
(noun) .
video game dạy trẻ em kiến thức về kỹ thuật
Video games teach children technology fluency, which is a skill essential in the current society.
to grow up being familiar with
/tu groʊ ʌp ˈbiɪŋ fəˈmɪljər wɪð/
(verb) .
lớn lên và trở nên quen thuộc với
Many children who play video games grow up being familiar with computer hardware and keyboard shortcuts.
computer hardware and keyboard shortcuts
/kəmˈpjutər ˈhɑrˌdwɛr ænd ˈkiˌbɔrd ˈʃɔrtˌkʌts/
(noun) .
Phần cứng của máy tính và các phím tắt
Few children like computer hardware and keyboard shortcuts, they like software.
come in handy for sb
/kʌm ɪn ˈhændi fɔː /
(verb) .
hữu ích cho họ
These skills would come in handy for them in the future.
to prevent children from playing video games
/tu prɪˈvɛnt ˈʧɪldrən frʌm ˈpleɪɪŋ ˈvɪdioʊ geɪmz/
(verb) .
ngăn cản con cái khỏi việc chơi game
I believe parents should not prevent children from playing video games.
to serve as career inspirations
/tu sɜrv æz kəˈrɪr ˌɪnspəˈreɪʃənz/
(verb) .
Đóng vai trò hướng nghiệp
Children should play some games to serve them as career inspirations.
storyline or the graphic design of games
/ˈstɔriˌlaɪn ɔr ðə ˈgræfɪk dɪˈzaɪn ʌv geɪmz/
(noun) .
cốt truyện hoặc thiết kế đồ họa của game
Children can be interested in the storyline or the graphic design of games.
to distract somebody from something
/tu dɪˈstrækt ˈsʌmˌbɑdi frʌm ˈsʌmθɪŋ/
(verb) .
làm ai đó phân tâm
It is difficult to distract somebody from something they do not truly wish to forget.
financial independence
/fəˈnænʃəl ˌɪndɪˈpɛndəns/
(noun) .
độc lập tài chính
Financial independence is a state of being in which you don't have to work to pay your living expenses.

✍ Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities

Sau khi đã tìm hiểu sơ lược về những khía cạnh liên quan đến chủ đề Free Time cùng danh sách từ vựng IELTS chủ đề Leisure time hữu ích thì chúng ta hãy cùng nhau luyện tập để ôn lại từ vựng nhé!

Exercise 1:

Pick the words that can be used as paraphrasing language for the underlined words in the sentences below.

Engaging in outdoor activities is always good for children for

1
. Outdoor activities are better than video games for both their physical health and morals. Playing video games means looking at
2
for an extended period, which is damaging to children’s eyes. Also, today’s games involve
3
, which can distort their moral beliefs. Secondly, doing outdoor activities is a way to
4
with their neighborhood. For example, when hanging outdoors, like playing soccer, children can develop their communication skills between
5
and a sense of belonging with that community.

 

However, that is not to say that video games are not important for child development. Firstly, video games teach children

6
, which is a skill essential in the current society. For example, many children who play video games grow up
7
with computer hardware and keyboard shortcuts. These skills would come in handy for them in the future. Secondly, I believe parents should not
8
children from playing video games as these games can serve as career inspirations. For example, children can be interested in the storyline or the graphic design of games and be motivated to become pro-gamers or game developers.

 

💡 Gợi ý

high-contrast screens

their playmates

technology fluency

blatant violence

being familiar

various reasons

prevent

connect

Exercise 2:

Đề bài

Pick the words that can be used as paraphrasing language for the underlined words in the sentences below.

1

Because video games are becoming more popular with children than ever, many parents express their worries about whether or not their children should spend time outdoors instead of playing games.

A

prevalent

B

enjoyable

C

appealing

2

Leisure activities sound more attractive than studying because there are rewards for them, such as fun, connections, or friends.

A

productive

B

engaging

C

various

3

Teens should allocate more time to their families.

A

use

B

extract

C

spend

4

Parents should not prevent children from playing video games as these games can serve as career inspirations.

A

prohibit

B

encourage

C

ensure

5

University students should engage in other activities rather than just studying.

A

take part in

B

turn in

C

break in

💌 Lời kết

Mặc dù là chủ đề quen thuộc nhưng chỉ cần thêm một chút chăm chỉ đầu tư thêm từ vựng IELTS chủ đề Leaisure Activities nữa là bạn sẽ có band điểm cao hơn ngay lập tức. Hy vọng bạn sẽ có kết quả như ý trong kỳ thi quan trọng sắp tới. Đừng quên follow DOL English để cập nhật những bài học luyện thi IELTS bổ ích trong tương lai nha!

Table of content

📝 Danh sách từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities

✍ Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities

Exercise 1:

Exercise 2:

💌 Lời kết

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background