👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

10+ Từ vựng IELTS hay chủ đề Technology (Công nghệ)

Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang diễn ra. Nó mang đến cho nhân loại cơ hội để thay đổi bộ mặt các nền kinh tế qua Internet vạn vật. Và tất nhiên Chủ đề Technology sẽ là một topic nóng nhất có thể được đưa ra trong kì thi IELTS. Vì lý do đó, hôm nay DOL English đặc biệt mang đến cho bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Technology với 14 từ/cụm từ thông dụng, kèm 2 bài luyện tập từ mới bên dưới. Bây giờ, hãy cùng nhau xem 14 từ vựng đó là gì nha!

10+ Từ vựng IELTS hay chủ đề Technology (Công nghệ)

📝 Danh sách từ vựng IELTS về Technology

Một bài viết khác biệt, không phải luôn bắt đầu bằng một ý tưởng mới, mà là một ý tưởng được làm mới bằng cách viết và khả năng nhìn nhận của tác giả. Chủ đề càng đơn giản mà ý tưởng của bạn càng ít, càng nên thận trọng trong cách viết. Cùng điểm qua những từ vựng IELTS chủ đề Technology để làm cho bài làm của mình thêm mới nhé!

feasible
/ˈfizəbəl/
(adj) .
khả thi
The committee will study the feasibility of setting up a national computer network.
acquaintance
/əˈkweɪntəns/
(noun) .
quen biết
There is a difference between intimacy and social contact, close friends and acquaintances.
multinational company
/ˌmʌlˌtaɪˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
(noun) .
công ty đa quốc gia
Any multinational company will have occasional brushes with regulators.
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj) .
nội địa
Domestic technology is the incorporation of applied science into the home.
technological advancement
/ˌtɛknəˈlɑʤɪkəl ədˈvænsmənt/
(noun) .
tiến bộ công nghệ
In the school system, it will continue to be the password for academic/scientific and technological advancement.
private data
/ˈpraɪvət ˈdeɪtə/
(noun) .
dữ liệu cá nhân
Private data is information concerning a person that can be reasonably expected to be secured from public view.
transaction
/trænˈzækʃən/
(noun) .
giao dịch
Burroughs is the largest independent service organization for payment and transaction technology ecosystems in North America.
to verify
/tu ˈvɛrəˌfaɪ/
(verb) .
xác nhận
Verify lets users prove their identity online so they can access government services.
information leak
/ˌɪnfərˈmeɪʃən lik/
(noun) .
rò rỉ thông tin
There are many reasons cause the information leak.
to bombard
/tu bɑmˈbɑrd/
(verb) .
tấn công, dồn dập
In addition to Bombard Cannon, the Hand Cannon technology was also scrapped in The Conquerors.
to commit crime
/tu kəˈmɪt kraɪm/
(verb) .
phạm tội
Hard" technology refers to "new materials, devices, and equipment that can be used to either commit crime or prevent and control crime.
geographical hindrance
/ˌʤiəˈgræfɪkəl ˈhɪndrəns/
(noun) .
những khó khăn về mặt địa lý
Hospital makes it possible for patients to access oncology experts and specialists despite the geographical hindrance.
technology literacy
/tɛkˈnɑləʤi ˈlɪtərəsi/
(noun) .
trình độ công nghệ
Technology literacy is a term used to describe an individual's ability to assess, acquire and communicate information in a fully digital environment.
frequent exposure
/ˈfrikwənt ɪkˈspoʊʒər/
(noun) .
tiếp xúc thường xuyên
This early and frequent exposure to the tech world makes it crucial to understand how your children are using their technology.

✍ Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Technology

Sau khi đã tìm hiểu sơ lược về những khía cạnh liên quan đến chủ đề Technology cùng danh sách từ vựng hữu ích cho chủ đề này thì chúng ta hãy cùng nhau luyện tập để ôn lại từ vựng IELTS về công nghệ nhé!

Exercise 1:

Pick the words that can be used as paraphrasing language for the underlined words in the sentences below.

In this modern era, it goes without saying that technology has left its footprint in almost

of the world. Regarding communication, technology makes distance communication
. Specifically, there is a likelihood of forming new acquaintances and maintaining long-lasting relationships across the globe thanks to
and mobile devices. Also, technology has a myriad of positive impacts on business. Firstly, it helps
the economy in general as enterprises can form new branches in foreign countries. Once
are promoted, it results in the creation of more employment opportunities. Furthermore, cooperation among firms both domestic and foreign ones is not
any more thanks to virtual meetings or emails. Therefore, time and financial budget can be saved due to the fact that physical movements no longer play
. In addition, the fact that a vast amount of information in various fields can easily be found just by
, which supports the teaching and learning process, is another worth-mentioning influence of technology. Undoubtedly,
makes online learning possible, particularly courses from foreign countries that are more accessible to students all over the world. Thus, they would have more chances
to new knowledge and widen their horizons.

💡 Gợi ý

feasible

every corner

one click

to expose

multinational companies

challenging

boost

the Internet

an essential role

technological advancement

Exercise 2:

Pick the words that can be used as paraphrasing language for the underlined words in the sentences below.

 

 

 

 

 

 

💌 Lời kết

Bây giờ bạn đã có đủ tự tin để làm bài thi Writing và Speaking liên quan đến chủ đề Technology chưa? DOL English hy vọng thông qua bộ từ vựng IELTS chủ đề Technology này, các bạn sẽ có điểm số tốt hơn cho kỳ thi sắp tới. Đừng quên theo dõi DOL thường xuyên để cập nhật những thông tin về luyện thi IELTS mới nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background