👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

15+Từ vựng IELTS theo chủ đề Tourism phổ biến nhất

Trong bài viết này, DOL sẽ cùng các bạn khám phá các từ vựng IELTS chủ đề Tourism theo sơ đồ tư duy: ảnh hưởng tích cực (positive effects), ảnh hưởng tiêu cực (negative effects) và future of tourism (tương lai ngành du lịch). Bài viết gồm hơn 15 cụm từ IELTS hay được trình bày theo sơ đồ tư duy hình ảnh, danh sách từ, và bài tập để ôn lại từ. Bây giờ thì mình bắt đầu nhé!

Table of content

📝 Danh sách từ vựng IELTS chủ đề Tourism

✍ Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Du lịch

Exercise 1:

Exercise 2:

💌 Lời kết

📝 Danh sách từ vựng IELTS chủ đề Tourism

Cùng DOL xem qua những từ vựng IELTS chủ đề Tourism hay ho và nghĩa của chúng để có thể áp dụng một cách chính xác vào bài Writing hoặc Speaking nhé!

leisure activity
/ˈlɛʒər ækˈtɪvəti/
(noun) .
hoạt động giải trí
My favourite leisure activity is travelling.
to go sightseeing
/tu goʊ ˈsaɪtˈsiɪŋ/
(verb) .
tham quan
Are you going to go sightseeing this afternoon?
to broaden one’s horizons
/tu ˈbrɔdən wʌnz həˈraɪzənz/
(verb) .
mở rộng tầm nhìn
With the help of the internet, it has become super easy to broaden horizons, so many ways to expand expertise and reach out to more people.
exotic cuisine and culture
/ɪgˈzɑtɪk kwɪˈzin ænd ˈkʌlʧər/
(noun) .
ẩm thực và văn hóa nước ngoài
Besides, we also hope to know more about the exotic cuisine and culture to broaden our horizons.
economic well-being
/ˌɛkəˈnɑmɪk wɛl-ˈbiɪŋ/
(noun) .
sự thịnh vượng của nền kinh tế
Economic well-being is defined as having present and future financial security.
multi-national companies
/ˈmʌlti-ˈnæʃənəl ˈkʌmpəniz/
(noun) .
các công ty đa quốc gia
Many large multinational companies have varying degrees of monopoly in some area, due to economic and technical strength.
facilities and infrastructure
/fəˈsɪlətiz ænd ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/
(noun) .
cơ sở vật chất và cơ sở hạ tầng
Burns offers a full range of engineering design services for institutional, industrial, and special purpose facilities and infrastructure construction.
to pose a threat to sth
/tu ˈpoʊz ə θrɛt tu ˈsʌmθɪŋ/
(verb) .
đặt ra một mối đe dọa cho cái gì đó
To pose a threat to life, an asteroid must be large.
cost of living
/kɑst ʌv ˈlɪvɪŋ/
(noun) .
Chi phí sinh hoạt
The increase in interest rates will raise the cost of living.
to put pressure on sth
/tu pʊt ˈprɛʃər ɑn ˈsʌmθɪŋ/
(verb) .
gây áp lực lên một cái gì đó
She's putting pressure on him to get married.
antisocial activities
/ˌæntɪˈsoʊʃəl ækˈtɪvətiz/
(noun) .
các hành vi chống đối xã hội
Sport and other clubs keep young people from becoming involved in vandalism and other antisocial activities.
cultural melting pot
/ˈkʌlʧərəl ˈmɛltɪŋ pɑt/
(noun) .
sư pha trộn văn hóa
The republic is a melting pot of different nationalities.
renewable resources
/riˈnuəbəl ˈrisɔrsɪz/
(noun) .
Tài nguyên tái tạo
Another type of renewable resources is renewable energy resources.
eco-tourism
/ˈikoʊ-ˈtʊˌrɪzəm/
(noun) .
du lịch sinh thái
Mountain biking was seen as an addition to the already plentiful eco-tourism industry.
integration without assimilation
/ˌɪntəˈgreɪʃən wɪˈθaʊt əˌsɪməˈleɪʃən/
(noun) .
hòa nhập mà không hòa tan
The challenge is to have healthy integration without assimilation that erases the religious and cultural identity of minorities

✍ Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Du lịch

Sau khi đã tìm hiểu sơ lược về ảnh hưởng tích cực (positive effects), ảnh hưởng tiêu cực (negative effects) và future of tourism (tương lai ngành du lịch) cùng danh sách từ vựng IELTS về Tourism hữu ích thì chúng ta hãy cùng nhau luyện tập để ôn lại từ vựng nhé!

Exercise 1:

Pick the words in the box in order to complete the paragraph below.

The downsides of tourism are varied. First and foremost, it can have a negative effect on the natural environment. It goes without saying that

1
flocking to one area in peak seasons may
2
the locality. Specifically,
3
can destroy the habitat of wild animals. Also, more people means more destruction to the environment so it is true that tourism creates pollution and waste. Secondly, there is a risk of increasing the
4
of local people since the price of goods, services, and housing in
5
may increase significantly. Not to mention that local people are forced to work in the tourist industry as traditional jobs and skills would die out due to the competition with other careers relating to tourism. Last but not least, tourism
6
the locality. Definitely, the development of tourism would lead to an increase in the number of incidences of crimes, prostitution, and
7
. Even worse, the locality has to face up the risk of
8
, which is called
9
.

💡 Gợi ý

assimilating traditions and customs

living costs

cultural melting pot

influxes of tourists

antisocial activities

the building of facilities and infrastructure

tourist attractions

puts pressure on

pose a threat to

Exercise 2:

Đề bài

Pick the words that can be used as paraphrasing language for the underlined words in the sentences below.

1

economic well-being

A

growth

B

strike

C

crisis

2

exotic cuisine and culture

A

domestic

B

familiar

C

foreign

3

multi-national companies

A

teams

B

enterprises

C

peoples

4

implement strict legislation

A

reduce

B

enhance

C

choose

5

Tourism creates employment

A

development

B

jobs

C

achievement

💌 Lời kết

Các bạn đã take note đầy đủ từ vựng IELTS chủ đề Tourism này chưa? Học và làm bài tập rồi thì chủ đề này cũng không quá khó phải không nào? Đừng quên theo dõi DOL English thường xuyên nhé, tụi mình sẽ còn nhiều bài luyện thi IELTS hay ho lắm dành cho bạn đấy!

Table of content

📝 Danh sách từ vựng IELTS chủ đề Tourism

✍ Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Du lịch

Exercise 1:

Exercise 2:

💌 Lời kết

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background