👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Từ vựng Tiếng Anh cần thiết cho các band IELTS

Từ vựng là chìa khóa giúp nâng band điểm IELTS của bạn cao hơn, và cũng là chìa khóa để bạn phát triển cả bốn khía cạnh giao tiếp (nghe, đọc, viết, nói). Nhưng lượng từ vựng khổng lồ của tiếng Anh chắc hắn đã làm cho nhiều bạn cảm thấy khó nhằn và bối rối vì không biết phải nên bắt đầu từ đâu và không biết phải làm thế nào để không quên từ mình đã học. Nếu bạn nhận thấy mình trong tình trạng này, DOL sẽ định hướng và gỡ rối cho bạn qua bài viết dưới đây.

Table of content

Tầm quan trọng của từ vựng trong tiếng anh

Từ vựng tiếng anh cần thiết cho các band ietls

Band 4 – 5 (B1)

Band 6 – 6.5 (B2)

Band 7 – 7.5 (C1)

Band 8+ (C2)

Tầm quan trọng của từ vựng trong tiếng anh

Cả bốn kỹ năng nghe, đọc, viết, nói của tiếng Anh đều có một nền tảng chung, từ vựng. Từ vựng là yếu tố thiết yếu để đảm bảo chúng ta có thể truyền tải suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta cho người khác, và cũng đảm bảo chúng ta hiểu được thông điệp và ý kiến mà người khác gửi gắm đến mình. Khi biết nhiều từ, ta hiểu được nhiều hơn khi đọc và không cần phải đoán nghĩa. Ta có thể thưởng thức được nhiều nguồn giải trí hơn như YouTube hay Netflix. Ta cũng chọn được từ phù hợp để giao tiếp với người khác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dù là thường ngày, ở đại học, hay ở nơi công sở.

Riêng đối với IELTS, khác với một số kì thi khác, IELTS là một kì thi mà chúng ta sẽ không đậu hay rớt trong phiếu báo kết quả, mà chúng ta sẽ nhận một band điểm từ 0 đến 9.0, như các bạn đã biết. Lý do là vì IELTS đánh giá năng lực và trình độ ngôn ngữ hiện tại của người đi thi, hơn việc chỉ là một bài kiểm tra. Vốn kiến thức về tiếng Anh của ta càng rộng, điểm số của chúng ta càng được phản ánh rõ hơn. Những chiến thuật và mẹo giải đề IELTS của DOL sẽ càng tăng hiệu quả cao hơn rất nhiều khi vốn từ của người thi cải thiện. Vậy nên, DOL muốn nhấn mạnh với bạn việc học từ vựng. Hãy dành nhiều thời gian cho học từ vựng như là “kỹ năng thứ 5” trong thi IELTS bạn nhé!

Từ vựng tiếng anh cần thiết cho các band ietls

Có thể bạn chưa biết: mọi ngôn ngữ tiếng Châu Âu sẽ được quy chiếu về cùng một thang đo CEFR dù cho ngôn ngữ đó là gì, hay chúng ta thi ngôn ngữ đó trong bài kiểm tra nào. Kết quả IELTS cũng không phải ngoại lệ, và chính vì điều này, chúng ta có thể xem band mình đang hướng tới thuộc cấp độ CEFR nào và lựa chọn kiến thức phù hợp hơn. 

Ví dụ: 

  • band 4.0 – 5.0 là trình độ B1, 

    • band 6.0 – 6.5 là trình độ B

  • band 7.0 – 7.5 là trình độ C1, 

Một điểm vô cùng hữu ích khác của thang CEFR là việc học từ vựng. Khi chúng ta dò nghĩa ở từ điển Cambridge và Oxford, ta có thể xác định được cấp độ CEFR của từ vựng, và từ đó lựa chọn những từ chúng ta nên lưu ý để phù hợp với band điểm của mình mong muốn. Thật tiện dụng phải không các bạn.

Sở dĩ như vậy là vì thang đo từ vựng CEFR vốn được hình thành theo mức độ thường gặp của từ các từ đó. Những từ vựng A1, A2, B1 rất hay được dùng trong tình huống hằng ngày và bao hàm những từ vựng được giảng dạy ở hệ thống học phổ thông. Vậy nên, nếu các bạn tra từ mới và phát hiện từ này là mức độ A1, A2, hay B1, thì các bạn hãy mau chóng ghi nhớ lại vì nó sẽ xuất hiện lại rất nhiều. 

Đối với từ vựng B2, đây là nhóm từ người bản xứ sử dụng để trao đổi thông tin với nhau trong phần lớn tất cả các tình huống. B2 cũng chính là nền tảng cho mức độ 6.0 – 6.5 mà đa số các trường đại học ở nước khác yêu cầu, vì nó minh chứng rằng bạn có kiến thức tiếng Anh vừa đủ để có thể giao tiếp  và sống ở một môi trường tiếng Anh.

Một khi nền tảng B2 đã vững chắc, bạn có thêm lựa chọn để học những từ vựng ít sử dụng hơn ở C1, C2.. Từ vựng cấp độ này mang tính học thuật và chuyên ngành cao. Nghĩa của từ cũng rất chi tiết và chỉ sử dụng được trong một vài tính huống nhất định. Điều này cũng chính là lí do từ vựng C1, C2 yêu cầu chúng ta học thuộc lòng cả ví dụ từ điển của những từ này, cũng như những từ khác và nó hay đi cùng. Thất bại trong việc làm điều này sẽ khiến câu chứa từ C1, C2 của chúng ta đọc hoặc nghe khó hiểu. 

Để ví dụ rõ hơn, DOL sẽ cung cấp cho các bạn một số list từ vựng cần thiết tương đồng với những cấp độ độ CEFR và các band IELTS.

Band 4 – 5 (B1)

Từ

Phiên âm

Nghĩa Tiếng Việt

about

əˈbaʊt

trong khoảng

abroad

əˈbrɔːd

nước ngoài

absolutely

ˌæbsəˈluːtli

chắc chắn rồi

accommodation

əˌkɒməˈdeɪʃən

chỗ ở

action film

ˈækʃən fɪlm

phim hành động

actually

ˈæktʃuəli

thực ra

address

əˈdres

địa chỉ

advert

ˈædvɜːt

quảng cáo

advertisement

ədˈvɜːtɪsmənt

quảng cáo

advice

ədˈvaɪs

khuyên bảo

basement

ˈbeɪsmənt

tầng hầm

basin

ˈbeɪsən

lòng chảo

basket

ˈbæskət

cái rổ

basketball

ˈbɑːskɪtbɔːl

bóng rổ

bath

bɑːθ

bồn tắm

bathroom

ˈbɑːθrʊm

phòng tắm

battery

ˈbætəri

ắc quy

British

ˈbrɪtɪʃ

người anh

broken 

ˈbrəʊkən

bị hỏng

brother 

ˈbrʌðə

anh trai

brown 

braʊn

nâu

burger 

ˈbɜːgə

bánh mì kẹp thịt

burglar 

ˈbɜːglə

ăn trộm

burglary 

ˈbɜːgləri

ăn trộm

cloth

klɒθ

vải

clothes

kləʊðz

quần áo

cloud

klaʊd

đám mây

cloudy

ˈklaʊdi

nhiều mây

coach

kəʊtʃ

huấn luyện viên

countryside

ˈkʌntrɪsaɪd

nông thôn

course

kɔːs

khóa học

court

kɔːt

tòa án

cousin

ˈkʌzən

anh chị em họ

delete

dɪˈliːt

xóa bỏ

delicious

dɪˈlɪʃəs

thơm ngon

delivery

dɪˈlɪvəri

chuyển

dentist

ˈdentɪst

bác sĩ nha khoa

depart

dɪˈpɑːt

khởi hành

department store

dɪˈpɑːtmənt stɔː

cửa hàng bách hóa

downstairs

ˌdaʊnˈsteəz

tầng dưới

even

ˈiːvən

cũng

evening

ˈiːvnɪŋ

tối

every

ˈevri

mỗi

everywhere

ˈevrɪweə

mọi nơi

exam

ɪgˈzæm

thi

excellent

ˈeksələnt

thông minh

exchange

ɪksˈtʃeɪndʒ

đổi

fair

feə

hội chợ

fall

fɔːl

ngã

family

ˈfæmli

gia đình

farm

fɑːm

nông trại

farmer

ˈfɑːmə

nông phu

fridge

frɪdʒ

tủ lạnh

friend

frend

bạn bè

friendly

ˈfrendli

thân thiện

front

frʌnt

trước mặt

fruit

fruːt

trái cây

glass

glɑːs

cốc thủy tinh

glasses

ˈglɑːsɪz

kính

global

ˈgləʊbəl

toàn cầu

gloves

glʌvz

găng tay

go

gəʊ

đi

grandfather

ˈgrænˌfɑːðə

ông nội

grandmother

ˈgrænˌmʌðə

bà ngoại

grandparents

ˈgrænˌpeərənts

ông bà

grandson

ˈgrænsʌn

cháu trai

grape(s)

greɪp

nho)

great

greɪt

tuyệt quá

headache

ˈhedeɪk

đau đầu

headphones

ˈhedfəʊnz

tai nghe

health

helθ

sức khỏe

heart

hɑːt

tim

heavy

ˈhevi

nặng

height

haɪt

chiều cao

helicopter

ˈhelɪkɒptə

máy bay trực thăng

informal

ɪnˈfɔːməl

không chính thức

information

ˌɪnfəˈmeɪʃən

thông tin

innocent

ˈɪnəsənt

vô tội

instructor

ɪnˈstrʌktə

người hướng dẫn

Internet

ˈɪntənet

internet

jeans

dʒiːnz

quần jean

job

dʒɒb

việc làm

journalist

ˈdʒɜːnəlɪst

nhà báo

journey

ˈdʒɜːni

hành trình

judo

ˈdʒuːdəʊ

judo

July

dʒuˈlaɪ

tháng bảy

jump

dʒʌmp

nhảy

jumper

ˈdʒʌmpə

jumper

key

kiː

chìa khóa

keyboard

ˈkiːbɔːd

bàn phím

kid

kɪd

đứa trẻ

kilo

ˈkiːləʊ

kg (ki lô gram)

king

kɪŋ

nhà vua

kitchen

ˈkɪtʃɪn

phòng bếp

like

laɪk

giống

lion

laɪən

sư tử

lip

lɪp

môi

lipstick

ˈlɪpstɪk

son môi

litre

ˈliːtə

lít

loaf

ləʊf

bánh mì

local

ˈləʊkəl

địa phương

locked

lɒkt

bị khóa

long

lɒŋ

dài

magazine

ˌmægəˈziːn

tạp chí

make

meɪk

làm

marriage

ˈmærɪdʒ

kết hôn

married

ˈmærɪd

cưới nhau

maths

mæθs

toán học

May

meɪ

có thể

meal

miːl

bữa ăn

meat

miːt

thịt

mechanic

məˈkænɪk

thợ cơ khí

media

ˈmiːdiə

phương tiện truyền thông

medium

ˈmiːdiəm

trung bình

note

nəʊt

ghi chú

notebook

ˈnəʊtbʊk

sổ tay

nothing

ˈnʌθɪŋ

không có gì

notice

ˈnəʊtɪs

để ý

noticeboard

nəʊtɪsbɔːd

bảng ghi chú

novel

ˈnɒvəl

cuốn tiểu thuyết

November

nəˈvembə

tháng mười một

now

naʊ

hiện nay

once

wʌns

một lần

onion

ˈʌnjən

củ hành

online

ˌɒnˈlaɪn

trực tuyến

only

ˈəʊnli

chỉ có

open

ˈəʊpən

mở

opera

ˈɒpərə

opera

paper

ˈpeɪpə

giấy

parents

ˈpeərənts

cha mẹ

park

pɑːk

công viên

parrot

ˈpærət

con vẹt

party

ˈpɑːti

buổi tiệc

pass

pɑːs

vượt qua

polluted

pəˈluːtɪd

nhiễm

pollution

pəˈluːʃən

sự ô nhiễm

pool

puːl

bể bơi

poor

pɔː

nghèo

pub

pʌb

quán rượu

pull

pʊl

kéo

push

pʊʃ

đẩy

queen

kwiːn

nữ hoàng

quickly

ˈkwɪkli

mau

quiet

ˈkwaɪət

yên tĩnh

quietly

ˈkwaɪətli

lặng lẽ

quite

kwaɪt

khá

rain

reɪn

mưa

rainy

ˈreɪni

nhiều mưa

rare

reə

hiếm có

rarely

ˈreəli

ít khi

razor

ˈreɪzə

dao cạo

repair

rɪˈpeə

sửa

reply

rɪˈplaɪ

đáp lại

reporter

rɪˈpɔːtə

phóng viên

reservation

ˌrezəˈveɪʃən

dự phòng

rubber

ˈrʌbə

cao su

rucksack

ˈrʌksæk

cái ba lô

rug

rʌg

tấm thảm

rugby

ˈrʌgbi

bóng bầu dục

ruler

ˈruːlə

cái thước

run

rʌn

chạy

running

ˈrʌnɪŋ

đang chạy

screen

skriːn

màn

search

sɜːtʃ

tìm kiếm

season

ˈsiːzən

mùa

seat

siːt

ghế

second

ˈsekənd

thứ hai

secondary school

ˈsekəndri skuːl

trường cấp hai

secretary

ˈsekrətəri

thư ký

steak

steɪk

miếng bò hầm

steal

stiːl

lấy trộm

stomach

ˈstʌmək

cái bụng

storm

stɔːm

bão táp

terrible

ˈterəbəl

khủng khiếp

terrorism

ˈterərɪzəm

khủng bố

terrorist

ˈterərɪst

khủng bố

text

tekst

bản văn

textbook

ˈteksbʊk

sách giáo khoa

thirsty

ˈθɜːsti

khát

thriller

ˈθrɪlə

phim kinh dị

thumb

θʌm

ngón tay cái

umbrella

ʌmˈbrelə

ô

uncle

ˈʌŋkəl

chú

uncountable

ʌnˈkaʊntəbəl

không đếm được

unfriendly

ʌnˈfrendli

không thân thiện

unhappy

ʌnˈhæpi

không vui

United States (the US)

juːˌnaɪtɪd ˈsteɪts

hoa kỳ

university

ˌjuːnɪˈvɜːsəti

trường đại học

unlock

ʌnˈlɒk

mở khóa

unsafe

ʌnˈseɪf

không an toàn

vegetable(s)

ˈvedʒtəbəl

rau

village

ˈvɪlɪdʒ

làng

volleyball

ˈvɒlibɔːl

bóng chuyền

weather

ˈweðə

thời tiết

wedding

ˈwedɪŋ

lễ cưới

Wednesday

ˈwenzdeɪ

thứ tư

wildlife

ˈwaɪldlaɪf

động vật hoang dã

wonderful

ˈwʌndəfəl

tuyệt vời

Band 6 – 6.5 (B2)

Từ

Phiên âm

Nghĩa Tiếng Việt

admission

ədˈmɪʃən

nhận vào

advantage

ədˈvɑːntɪʤ

lợi thế

arrangement

əˈreɪnʤmənt

sắp xếp

arrest

əˈrest

bắt giữ

article

ˈɑːtɪkəl

bài báo

athletic

æθˈletɪk

khỏe mạnh

atmosphere

ˈætməsfɪə

không khí

attachment

əˈtætʃmənt

tập tin đính kèm

attempt

əˈtempt

cố gắng

attend

əˈtend

tham gia

attendance

əˈtendəns

tham dự

attitude

ˈætɪtjuːd

thái độ

besides

bɪˈsaɪdz

ngoài ra

bucket

ˈbʌkɪt

gầu múc

build

bɪld

xây dựng

bull

bʊl

bò đực

bunch

bʌntʃ

bó lại

businessman/woman

ˈbɪznɪsmən/ˈwʊmən

doanh nhân / phụ nữ

comedy

ˈkɒmədi

phim hài

comfortable

ˈkʌmftəbəl

thoải mái

comma

ˈkɒmə

dấu phẩy

commence

kəˈmens

bắt đầu

comparison

kəmˈpærɪsən

sự so sánh

competition

ˌkɒmpɪˈtɪʃən

cuộc thi

complain

kəmˈpleɪn

than phiền

complaint

kəmˈpleɪnt

lời phàn nàn

completely

kəmˈpliːtli

hoàn toàn

complicated

ˈkɒmplɪkeɪtɪd

phức tạp

consonant

ˈkɒnsənənt

phụ âm

constituency

kənˈstɪtjuənsi

khu vực bầu cử

consultant

kənˈsʌltənt

chuyên gia tư vấn

contacts

ˈkɒntækts

liên lạc

destination

ˌdestɪˈneɪʃən

nơi đến

destroy

dɪsˈtrɔɪ

hủy hoại

details

ˈdiːteɪlz

chi tiết

detective

dɪˈtektɪv

thám tử

dislike

dɪˈslaɪk

không thích

display

dɪˈspleɪ

trưng bày

distance

ˈdɪstəns

khoảng cách

disturb

dɪˈstɜːb

làm phiền

economics

ˌiːkəˈnɒmɪks

kinh tế học

economy

iˈkɒnəmi

nên kinh tê

embarrassed

ɪmˈbærəst

xấu hổ

emergency

ɪˈmɜːʤənsi

trường hợp khẩn cấp

expand

ɪkˈspænd

mở rộng

expect

ɪkˈspekt

chờ đợi

experiment

ɪkˈsperɪmənt

thí nghiệm

expert

ˈekspɜːt

chuyên gia

fare

feə

giá vé

farewell

ˈfeəˈwel

từ biệt

farmhouse

ˈfɑːmhaʊs

nhà trang trại

farming

ˈfɑːmɪŋ

nông nghiệp

fascinating

ˈfæsɪneɪtɪŋ

hấp dẫn

fashionable

ˈfæʃənəbəl

hợp thời trang

flag

flæg

cờ

flat

flæt

bằng phẳng

flautist

ˈflɔːtɪst

người nói dối

flavour

ˈfleɪvə

hương vị

flight

flaɪt

chuyến bay

former

ˈfɔːmə

trước đây

fortnight

ˈfɔːtnaɪt

hai tuần

fortunately

ˈfɔːtʃənətli

thật may mắn

generalisation

ʤenərəlaɪˈzeɪʃən

sự khái quát

generation

ˌʤenəreɪʃən

thế hệ

generous

ˈʤenərəs

hào phóng

grill

grɪl

nướng

ground

graʊnd

đất

haggle

ˈhægəl

mặc cả

harbour

ˈhɑːbə

hải cảng

headline

ˈhedlaɪn

tiêu đề

headquarters

ˈhedˈkwɔːtəz

trụ sở chính

however

haʊˈevə

tuy nhiên

hug

hʌg

ôm

huge

hjuːʤ

khổng lồ

humid

ˈhjuːmɪd

ẩm ướt

illegal

ɪˈliːgəl

bất hợp pháp

illness

ˈɪlnəs

bệnh

image

ˈɪmɪʤ

hình ảnh

imagine

ɪˈmæʤɪn

tưởng tượng

immediately

ɪˈmiːdiətli

ngay

impatient

ɪmˈpeɪʃənt

nóng nảy

individual

ˌɪndɪˈvɪʤuəl

cá nhân

inflation

ɪnˈfleɪʃən

lạm phát

ingredients

ɪnˈgriːdiənts

thành phần

injury

ˈɪnʤəri

chấn thương

innocent

ˈɪnəsənt

vô tội

interrupt

ˌɪntəˈrʌpt

làm gián đoạn

invent

ɪnˈvent

phát minh

invention

ɪnˈvenʃən

sự phát minh

invoice

ˈɪnvɔɪs

hóa đơn

involve

ɪnˈvɒlv

liên quan

junction

ˈʤʌŋkʃən

giao lộ

jury

ˈʤʊəri

bồi thẩm đoàn

kettle

ˈketəl

ấm đun nước

keyboard

ˈkiːbɔːd

bàn phím

knee

niː

đầu gối

landline

ˈlændlaɪn

điện thoại cố định

landscape

ˈlændskeɪp

phong cảnh

lately

ˈleɪtli

gần đây

latest

ˈleɪtɪst

muộn nhất

latte

læteɪ

pha cà phê

length

leŋθ

chiều dài

leopard

ˈlepəd

báo

luggage

ˈlʌgɪʤ

hành lý

lungs

lʌŋz

phổi

lyrics

ˈlɪrɪks

lời bài hát

marvellous

ˈmɑːvələs

kỳ diệu

mend

mend

hàn gắn

mention

ˈmenʃən

đề cập

minority

maɪˈnɒrəti

thiểu số

minus

ˈmaɪnəs

dấu trừ

miserable

ˈmɪzərəbəl

khổ sở

mishear

mɪsˈhɪə

nghe nhầm

napkins

ˈnæpkɪns

khăn ăn

narrow

ˈnærəʊ

hẹp

national

ˈnæʃənəl

quốc gia

nephew

ˈnefjuː

cháu trai

nervous

ˈnɜːvəs

lo lắng

obesity

əˈbiːsəti

béo phì

object

ˈɒbʤɪkt

vật

occasionally

əˈkeɪʒənəli

thỉnh thoảng

ocean

ˈəʊʃən

đại dương

orchestra

ˈɔːkɪstrə

dàn nhạc

otherwise

ˈʌðəwaɪz

nếu không thì

pedestrian

pɪˈdestrɪən

người đi bộ

performance

pəˈfɔːməns

hiệu suất

permanent

ˈpɜːmənənt

dài hạn

permission

pəˈmɪʃən

sự cho phép

popularity

ˌpɒpjəˈlærəti

phổ biến

population

ˌpɒpjəˈleɪʃən

dân số

pork

pɔːk

thịt heo

pregnant

ˈpregnənt

có thai

preparation

ˌprepərˈeɪʃən

sự chuẩn bị

preposition

ˌprepəˈzɪʃən

giới từ

qualification

ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən

trình độ chuyên môn

qualified

ˈkwɒlɪfaɪd

đủ tiêu chuẩn

quality

ˈkwɒlɪti

chất lượng

quantity

ˈkwɒntɪti

định lượng

rather

ˈrɑːðə

hơn

reject

rɪˈʤekt

từ chối

Relating to

rɪˈleɪtɪŋ tuː

liên quan đến

relations

rɪˈleɪʃənz

quan hệ

relationship

rɪˈleɪʃənʃɪp

mối quan hệ

relatives

ˈrelətɪvz

người thân

relax

rɪˈlæks

thư giãn

relaxation

ˌriːlækˈseɪʃən

thư giãn

relaxed

rɪˈlækst

thư thái

relevant

ˈrelɪvənt

liên quan, thích hợp

reliable

rɪˈlaɪəbəl

đáng tin cậy

represent

ˌreprɪˈzent

đại diện

request

rɪˈkwest

yêu cầu

require

rɪˈkwaɪə

yêu cầu

research

rɪˈsɜːtʃ

nghiên cứu

reserve

rɪˈzɜːv

dự trữ

resign

rɪˈzaɪn

từ chức

resignation

ˌrezɪgˈneɪʃən

từ chức

scared

skeəd

sợ hãi

scarf

skɑːf

khăn quàng cổ

scenery

ˈsiːnəri

phong cảnh

signature

ˈsɪgnɪtʃə

chữ ký

signed

saɪnd

đã ký

significance

sɪgˈnɪfɪkəns

nghĩa

sparkling

ˈspɑːkəlɪŋ

lung linh

spectacular

spekˈtækjələ

đẹp mắt

spinach

ˈspɪnɪtʃ

rau bina

spoonful

ˈspuːnfʊl

đầy thìa

square

skweə

quảng trường

surface

ˈsɜːfɪs

bề mặt

surfing

ˈsɜːfɪŋ

lướt sóng

surgeon

ˈsɜːʤən

bác sĩ phẫu thuật

terrific

təˈrɪfɪk

khủng khiếp

terrifying

ˈterəfaɪɪŋ

kinh khủng

text

tekst

bản văn

texting

ˈtekstɪŋ

việc nhắn tin

toddler

ˈtɒdlə

trẻ mới biết đi

tray

treɪ

cái mâm

treat

triːt

đãi

tree

triː

cây

trend

trend

khuynh hướng

trolley

ˈtrɒli

xe đẩy

trousers

ˈtraʊzəz

quần

truck

trʌk

xe tải

trumpet

ˈtrʌmpɪt

kèn

underneath

ˌʌndəˈniːθ

bên dưới

unreliable

ˌʌnrɪˈlaɪəbəl

không đáng tin cậy

unsociable

ʌnˈsəʊʃəbəl

không thể tách rời

up-to-date

ˌʌptəˈdeɪt

cập nhật

value

ˈvæljuː

giá trị

vinegar

ˈvɪnɪgə

giấm

violence

ˈvaɪələns

bạo lực

violent

ˈvaɪələnt

hung bạo

weekly

ˈwiːkli

hàng tuần

whereas

weərˈæz

trong khi

whether

ˈweðə

liệu

wooden

ˈwʊdən

bằng gỗ

woods

wʊdz

gỗ

wrap

ræp

bọc lại

wrist

rɪst

cổ tay

yard

jɑːd

sân

yawn

jɔːn

ngáp

Band 7 – 7.5 (C1)

Từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

abduct

/əbˈdʌkt/

bắt cóc

verb to force someone to go somewhere with you, often using threats or violence

abode

/əˈbəυd/

chỗ ở

noun housing that someone is living in

absent-minded

/ˌæbsəntˈmaɪndɪd/

lơ đãng

adj. someone who is absent-minded often forgets things or does not pay attention to what is happening near them because they are thinking about other things.

absorbing

/əbˈzɔːbɪŋ/

cuốn hút

adj. capable of arousing and holding the attention

abstract

/ˈæbstrækt/

trừu tượng

adj. existing only in the mind; separated from embodiment

absurd

/əbˈsɜːd/

ngớ ngẩn

adj. inconsistent with reason or logic or common sense

acclaimed

/əˈkleɪmd/

hoan nghênh

adj. attracting public approval and praise:

acquit

/əˈkwɪt/

tha bổng

verb pronounce not guilty of criminal charges

adore

/əˈdɔː/

yêu thích

verb love intensely

affection

/əˈfekʃən/

tình cảm

noun a positive feeling of liking

affectionate

/əˈfekʃənət/

trìu mến

adj. having or displaying warmth or affection

agitation

/ˌædʒɪˈteɪʃən/

sự kích động

noun the act of agitating something; causing it to move around (usually vigorously)

anorexic

/ˌænərˈeksɪk/

biếng ăn

adj. suffering from anorexia nervosa; pathologically thin

apprenticeship

/əˈprentɪʃɪp/

sự học việc

noun the position of apprentice

backfire

/ˌbækˈfaɪə/

phản tác dụng

noun a miscalculation that recoils on its maker

bailout

/ˈbeɪlaυt/

cứu trợ

noun the act of helping a person or organization that is in difficulty, usually by giving or giving or lending money:

bewitching

/bɪˈwɪtʃɪŋ/

mê hoặc

adj. capturing interest as if by a spell

biannual

/baɪˈænjuəl/

một năm hai lần

adj. occurring or payable twice each year

blade

/bleɪd/

lưỡi

noun the flat part of a tool or weapon that (usually) has a cutting edge

blame

/bleɪm/

khiển trách

adj. to say or think that someone or something did something wrong or is responsible for something bad happening:

bland

/blænd/

nhạt nhẻo

adj. lacking stimulating characteristics; uninteresting

blast

/blɑːst/

vụ nổ

verb to explode or destroy something or someone with explosives, or to break through or hit something with a similar, very strong force

characterise

/ˈkærəktəraɪz/

đặc điểm

verb describe or portray the character or the qualities or peculiarities of

childminder

/ˈtʃaɪldˌmaɪndə/

người trông trẻ

noun a babysitter

chime

/tʃaɪm/

kêu vang (tiếng chuông)

noun a percussion instrument consisting of a set of tuned bells that are struck with a hammer; used as an orchestral instrument

clatter

/ˈklætə/

kêu vang (tiếng nòi xoong)

noun a rattling noise (often produced by rapid movement)

coalition

/kəυəˈlɪʃən/

liên minh

noun the state of being combined into one body

coarse

/kɔːs/

thô

adj. conspicuously and tastelessly indecent

congress

/ˈkɒŋɡres/

quốc hội

noun the legislature of the united states government

consciousness

/ˈkɒntʃəsnɪs/

nhận thức

noun an alert cognitive state in which you are aware of yourself and your situation

consequence

/ˈkɒntsɪkwənts/

kết quả

noun having important effects or influence

consequently

/ˈkɒntsɪkwəntli/

hậu quả là

adv. (sentence connectors) because of the reason given

conservation

/ˌkɒnsəˈveɪʃən/

sự bảo tồn

noun the preservation and careful management of the environment and of natural resources

conservative

/kənˈsɜːvətɪv/

bảo hữu

adj. resistant to change

consolidate

/kənˈsɒlɪdeɪt/

củng cố

verb make firm or secure; strengthen

cue

/kjuː/

gợi ý

noun a signal for someone to do something

cumbersome

/ˈkʌmbəsəm/

cồng kềnh

adj. difficult to handle or use especially because of size or weight

cunning

/ˈkʌnɪŋ/

gian xảo

adj. attractive especially by means of smallness or prettiness or quaintness

delightful

/dɪˈlaɪtfəl/

thú vị

adj. greatly pleasing or entertaining

delta

/ˈdeltə/

đồng bằng

noun an area of low, flat land, sometimes shaped like a triangle, where a river divides into several smaller rivers before flowing into the sea

democracy

/dɪˈmɒkrəsi/

dân chủ

noun the political orientation of those who favor government by the people or by their elected representatives

denim

/ˈdenɪm/

vải  jeans

noun a coarse durable twill weave cotton fabric

dense

/dens/

dày đặc

adj. having parts that are close together so that it is difficult to go or see through

density

/ˈdensɪti/

mật độ

noun the amount per unit size

dent

/dent/

sứt mẻ

noun an impression in a surface (as made by a blow)

dislocate

/ˈdɪsləυkeɪt/

trật khớp

verb put out of its usual place, position, or relationship

dismount

/dɪˈsmaυnt/

xuống xe

noun the act of dismounting (a horse or bike etc.)

disorder

/dɪˈsɔːdə/

rối loạn

noun a disturbance of the peace or of public order

eagerness

/ˈiːɡənɪs/

sự háo hức

noun a positive feeling of wanting to push ahead with something

eccentric

/ɪkˈsentrɪk/

kỳ dị

adj. strange or unusual, sometimes in a humorous way

ecological

/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl/

sinh thái

adj. of or relating to the science of ecology

ecologically sound

/ˌiːkəˈlɒdʒɪkli saυnd/

âm thanh sinh thái

adj. safe for the environment

economical

/ˌiːkəˈnɒmɪkəl/

tiết kiệm

adj. avoiding waste

edible

/ˈedɪbəl/

ăn được

adj. suitable for use as food

engrossing

/ɪnˈɡrəυsɪŋ/

hấp dẫn

adj. capable of arousing and holding the attention

extend

/ɪkˈstend/

mở rộng

verb increase in quantity or bulk

extinct

/ɪkˈstɪŋkt/

tuyệt chủng

adj. not now existing

fallout

/ˈfɔːlaυt/

hậu quả

noun the unpleasant results or effects of an action or event

falter

/ˈfɔːltə/

chùn bước

noun the act of pausing uncertainly

famine

/ˈfæmɪn/

nạn đói

noun a severe shortage of food (as through crop failure) resulting in violent hunger and starvation and death

fanatical

/fəˈnætɪkəl/

cuồng tín

adj. marked by excessive enthusiasm for and intense devotion to a cause or idea

faraway

/ˌfɑːrəˈweɪ/

xa xăm

adj. very far away in space or time

fare

/feə/

giá vé

noun the money that you pay for a journey in a vehicle such as a bus or train

far-fetched

/ˌfɑːˈfetʃt/

xa vời

adj. very unlikely to be true, and difficult to believe

flexi-time

/ˈfleksitaɪm/

thời gian linh hoạt

noun a system of working in which people work a set number of hours within a fixed period of time, but can change the time they start or finish work

flicker

/ˈflɪkə/

nhấp nháy

noun to shine with a light that is sometimes bright and sometimes weak

flock

/flɒk/

bầy đàn

noun a group of birds

flood

flʌd/

lũ lụt

noun a large flow

fragile

/ˈfrædʒaɪl/

mong manh

adj. vulnerably delicate

fragrant

/ˈfreɪɡrənt/

thơm

adj. pleasant smelling

frank

/fræŋk/

thẳng thắn

adj. clearly manifest; evident

fraud

/frɔːd/

gian lận

noun something intended to deceive; deliberate trickery intended to gain an advantage

glacier

/ˈɡlæsiə/

sông băng

noun a slowly moving mass of ice

gladly

/ˈɡlædli/

vui mừng

adv. in a willing manner

glamorous

/ˈɡlæmərəs/

hào nhoáng

adj. having an air of allure, romance and excitement

glance

/ɡlɑːnts/

nhìn lướt qua

noun a quick look

glare

/ɡleə/

chói mắt

noun an angry stare

glimpse

/ɡlɪmps/

nhìn thoáng qua

noun a brief or incomplete view

glitter

/ˈɡlɪtə/

long lanh

noun the quality of shining with a bright reflected light

heaps

/hiːps/

đống

adv. very much

hostility

/hɒsˈtɪləti/

thù địch

noun a hostile (very unfriendly) disposition

housemate

/ˈhaυsmeɪt/

bạn chung phòng

noun someone who resides in the same house with you

hurtful

/ˈhɜːtfəl/

đau đớn

adj. causing hurt

hydroponics

/ˌhaɪdrəυˈpɒnɪks/

thủy canh

noun a technique of growing plants (without soil) in water containing dissolved nutrients

illegible

/ɪˈledʒəbəl/

không thể đọc được

adj. (of handwriting, print, etc.) not legible

illiterate

/ɪˈlɪtərət/

mù chư

adj. lacking culture, especially in language and literature

ill-mannered

/ˌɪlˈmænəd/

xấu tính

dj. socially incorrect in behavior

inevitable

/ɪˈnevɪtəbəl/

chắc chắn xảy ra

adj. incapable of being avoided or prevented

inquisitive

/ɪnˈkwɪzətɪv/

tò mò

adj. showing curiosity

irritant

/ˈɪrɪtənt/

chất kích ứng

noun something that causes irritation and annoyance

jagged

/ˈdʒæɡɪd/

răng cưa

adj. having a sharply uneven surface or outline

laze

/leɪz/

luời

verb be idle; exist in a changeless situation

lever

/ˈliːvə/

đòn bẩy

noun a rigid bar pivoted about a fulcrum

liable

/ˈlaɪəbəl/

chịu trách nhiệm

adj. held legally responsible

literary

/ˈlɪtərəri/

văn học

adj. appropriate to literature rather than everyday speech or writing

litter

/ˈlɪtə/

xả rác

noun small pieces of rubbish that have been left lying on the ground in public places

loathe

/ləυð/

không ưa

verb find repugnant

mane

/meɪn/

bờm sư tủ, tóc

noun long coarse hair growing from the crest of the animal’s neck

marginal

/ˈmɑːdʒɪnəl/

nhỏ

adj. being close to a lower limit or or of lower class

meanwhile

/ˌmiːnˈhwaɪl/

trong khi đó

adv. during the intervening time

molecule

/ˈmɒlɪkjuːl/

phân tử

noun (physics and chemistry) the simplest structural unit of an element or compound

momentary

/ˈməυməntəri/

tạm thời

adj. lasting for a markedly brief time

monarchy

/ˈmɒnəki/

chế độ quân chủ

noun an autocracy governed by a monarch who usually inherits the authority

mortgage

/ˈmɔːɡɪdʒ/

thế chấp

noun a conditional conveyance of property as security for the repayment of a loan

muggy

/ˈmʌɡi/

nóng ẩm

adj. hot or warm and humid

multilingual

/ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/

đa ngôn ngữ

adj. using or knowing more than one language

naïve

/naɪˈiːv/

ngây thơ

adj. too willing to believe that someone is telling the truth, that people’s intentions in general are good, or that life is simple and fair. people are often naive because they are young and/or have not had much experience of life

nappy

/ˈnæpi/

tã lót

adj. a square of thick soft paper or cloth that is fastened around a baby’s bottom and between its legs to absorb its urine and solid waste

narrow-minded

/ˌnærəυˈmaɪndɪd/

hẹp hòi

adj. lacking tolerance or flexibility or breadth of view

navigate

/ˈnævɪɡeɪt/

điều hướng

verb to direct the way that a ship, aircraft, etc. will travel, or to find a direction across, along, or over an area of water or land, often by using a map

nick

/nɪk/

cắt

noun a small cut in a surface or an edge

opaque

/əυˈpeɪk/

mờ mịt

adj. not clear; not transmitting or reflecting light or radiant energy

operator

/ˈɒpəreɪtə/

nhà điều hành

noun an agent that operates some apparatus or machine

oppress

/əˈpres/

đàn áp

verb come down on or keep down by unjust use of one’s authority

oppression

/əˈpreʃən/

sự áp bức

noun the act of subjugating by cruelty

ordeal

/ɔːˈdiːl/

thử thách

noun a primitive method of determining a person’s guilt or innocence by subjecting the accused person to dangerous or painful tests believed to be under divine control; escape was usually taken as a sign of innocence

overcast

/ˈəυvəkɑːst/

u ám

adj. filled or abounding with clouds

pacifist

/ˈpæsɪfɪst/

hòa bình

adj. opposed to war

paddle

/ˈpædəl/

chèo thuyền

noun a short light oar used without an oarlock to propel a canoe or small boat

parliament

/ˈpɑːləmənt/

nghị viện

noun a legislative assembly in certain countries

permissive

/pəˈmɪsɪv/

chấp nhận

adj. granting or inclined or able to grant permission; not strict in discipline

perspiration

/ˌpɜːspərˈeɪʃən/

mồ hôi trộm

noun salty fluid secreted by sweat glands

picturesque

/ˌpɪktʃərˈesk/

đẹp như tranh vẽ

adj. suggesting or suitable for a picture; pretty as a picture

probable

/ˈprɒbəbəl/

có thể xảy ra

adj. apparently destined

pushy

/ˈpυʃi/

cố chấp

adj. marked by aggressive ambition and energy and initiative

putrid

/ˈpjuːtrɪd/

hư, mốc

adj. decayed and having an unpleasant smell

quarrelsome

/ˈkwɒrəlsəm/

gây gổ

adj. given to quarreling

quick-witted

/ˌkwɪkˈwɪtɪd/

nhanh trí

adj. mentally nimble and resourceful

refrain

/rɪˈfreɪn/

ngưng

verb to avoid doing or stop yourself from doing something

refugee

/ˌrefjυˈdʒiː/

người tị nạn

noun an exile who flees for safety

residential

/ˌrezɪˈdentʃəl/

khu dân cư

adj. used or designed for residence or limited to residences

resit

/ˌriːˈsɪt/

thi lại

verb an exam that someone takes again, usually because they failed or did not do well the first time

resolution

/ˌrezəˈluːʃən/

sự phân giải

noun finding a solution to a problem

rite

/raɪt/

nghi thức

noun an established ceremony prescribed by a religion

riveting

/ˈrɪvətɪŋ/

tán thành

adj. capable of arousing and holding the attention

scarcity

/ˈskeəsəti/

sự khan hiếm

noun a small and inadequate amount

screech

/skriːtʃ/

tiếng kít

noun to make an unpleasant, loud, high noise

self-assured

/ˌselfəˈʃυəd/

tự tin

adj. showing poise and confidence in your own worth

self-catering

/ˌselfˈkeɪtərɪŋ/

tự phục vụ

adj. having cooking facilities available so that you can cook meals for yourself rather than having them provided for you

self-centred

/ˌselfˈsentəd/

ích kỷ

adj. limited to or caring only about yourself and your own needs

self-contained

/ˌselfkənˈteɪnd/

khép kín

adj. constituting a complete and independent unit in and of itself

semi-circular

/ˌsemiˈsɜːkjələ/

hình bán nguyệt

adj.  shaped liked a half circle

semi-detached

/ˌsemidɪˈtætʃt/

nhà nằm kế một căn nhà khác

adj.  a house that is semi-detached is one that is joined to another similar house on only one side

simultaneously

/ˌsɪməlˈteɪniəsli/

đồng thời

adv. at the same instant

sombre

/ˈsɒmbə/

âm u

adj. grave or even gloomy in character

sonar

/ˈsəυnɑː/

siêu âm

noun a measuring instrument that sends out an acoustic pulse in water and measures distances in terms of the time for the echo of the pulse to return

sparse

/spɑːs/

thưa thớt

adj. not dense

spectacles

/ˈspektəkəlz/

kính đeo mắt

noun optical instrument consisting of a pair of lenses for correcting defective vision

spud

/spʌd/

khoai tây

noun a potato

spurt

/spɜːt/

phun ra

noun the occurrence of a sudden discharge (as of liquid)

squaddie

/ˈskwɒdi/

lính

noun a soldier of low rank

stammer

/ˈstæmə/

nói lắp bắp

noun a speech disorder involving hesitations and involuntary repetitions of certain sounds

stifling

/ˈstaɪflɪŋ/

ngột ngạt

adj. characterized by oppressive heat and humidity

stocky

/ˈstɒki/

chắc nịch

adj. heavy and compact in form or stature

stodgy

/ˈstɒdʒi/

khó tiêu

adj. stodgy food is heavy and unhealthy, sometimes in an unpleasant way

sturdy

/ˈstɜːdi/

cứng cáp

adj. substantially made or constructed

stutter

/ˈstʌtə/

nói lắp

noun a speech disorder involving hesitations and involuntary repetitions of certain sounds

sugary

/ˈʃυɡəri/

có vị ngọt

adj. containing sugar

suntanned

/ˈsʌntænd/

cháy nắng

adj. (of skin) having a tan color from exposure to the sun

swallow

/ˈswɒləυ/

nuốt

noun the act of swallowing

swarm

/swɔːm/

họp lại

noun a group of many insects

sway

/sweɪ/

lắc lư

noun controlling influence

tabloid

/ˈtæblɔɪd/

báo lá cải

noun newspaper with half size pages

tag

/tæɡ/

chạm

noun (sports) the act of touching a player in a game (which changes their status in the game)

temptation

/tempˈteɪʃən/

sự cám dỗ

noun something that seduces or has the quality to seduce

tenant

/ˈtenənt/

người thuê nhà

noun someone who pays rent to use land or a building or a car that is owned by someone else

terminal

/ˈtɜːmɪnəl/

cuối cùng

adj. causing or ending in or approaching death

terrace

/ˈterɪs/

dãy nhà cùng kiến trúc

noun a row of houses built in a similar style and having common dividing walls (or the street on which they face)

thaw

/θɔː/

bớt căng thẳng

noun a relaxation or slackening of tensions or reserve; becoming less hostile

thereafter

/ˌðeəˈrɑːftə/

kể từ đó

adv. continuing on from a particular point in time, especially after something else has stopped happening

thirtyish

/ˈθɜːtiɪʃ/

khoảng ba mươi

adj. around thirty

thorn

/θɔːn/

gai

noun a small, sharp pointed growth on the stem of a plant

tongs

/tɒŋz/

kẹp

noun any of various devices for taking hold of objects; usually have two hinged legs with handles above and pointed hooks below

top-notch

/ˌtɒpˈnɒtʃ/

đỉnh cao

adj. excellent

torch

/tɔːtʃ/

đuốc

noun a light carried in the hand; consists of some flammable substance

tornado

/tɔːˈneɪdəυ/

lốc xoáy

noun a localized and violently destructive windstorm

torrential rain

/təˈrentʃəl ˈreɪn/

xối xả mưa

adj. pouring in abundance

trespasser

/ˈtrespəsə/

kẻ xâm phạm

noun someone who intrudes on the privacy or property of another without permission

trial

/ˈtraɪəl/

xét xử

noun (law) legal proceedings consisting of the judicial examination of issues by a competent tribunal

trivial

/ˈtrɪviəl/

tầm thường

adj. obvious and dull

trivialise

/ˈtrɪviəlaɪz/

tầm thường hóa

verb make trivial or insignificant

trophy

/ˈtrəυfi/

chiếc cúp

noun something given as a token of victory

unaccompanied

/ˌʌnəˈkʌmpənid/

không có người đi kèm

adj. (of a state or an event) taking place without something specified occurring at the same time

unbend

/ʌnˈbend/

thoải mái

verb release from mental strain, tension, or formality

unprincipled

/ʌnˈprɪntsəpəld/

không đạo đức

adj. having little or no integrity

unripe

/ʌnˈraɪp/

chưa chín

adj. not fully ripe

urge

/ɜːdʒ/

thúc giục

noun a strong restless desire

utterly

/ˈʌtəli/

hoàn toàn

adv. completely and without qualification; used informally as intensifiers

velocity

/vɪˈlɒsəti/

vận tốc

noun distance travelled per unit time

venue

/ˈvenjuː/

nơi hội họp

noun the place where a public event or meeting happens

verdict

/ˈvɜːdɪkt/

bản án

noun (law) the findings of a jury on issues of fact submitted to it for decision; can be used in formulating a judgment

vivid

/ˈvɪvɪd/

sống động

adj. having the clarity and freshness of immediate experience

waist

/weɪst/

hông, eo

noun the narrowing of the body between the ribs and hips

whine

/waɪn/

rên rỉ

noun a complaint uttered in a plaintive whining way

whiskers

/ˈwɪskəz/

râu ria

noun the hair growing on the lower part of a man’s face

worked-up

/wɜːkt ʌp/

nóng giận

adj. (of persons) excessively affected by emotion

worn-out

/ˌwɔːnˈaυt/

mệt mỏi

adj. drained of energy or effectiveness; extremely tired; completely exhausted

yacht

/jɒt/

thuyền buồm

noun an expensive vessel propelled by sail or power and used for cruising or racing

yearn for

/jɜːn fɔː/

khao khát

verb have affection for; feel tenderness for

youth hostel

/ˈjuːθˈhɒstəl/

nhà nghỉ

noun inexpensive supervised lodging (especially for youths on bicycling trips)

Band 8+ (C2)

Từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

accelerate

/əkˈseləreɪt/

thúc giục

verb move faster; cause to move faster

acknowledge

/əkˈnɒlɪdʒ/

công nhận

verb accept (someone) to be what is claimed or accept his power and authority; accept as legally binding and valid; express obligation, thanks, or gratitude for

acquaintance

/əˈkweɪntəns/

người quen

noun personal knowledge or information about someone or something; a person with whom you are acquainted; a relationship less intimate than friendship

adherence

/ədˈhɪərəns/

sự tuân thủ

noun faithful support for a religion or cause or political party; the property of sticking together (as of glue and wood) or the joining of surfaces of different composition

adjoining

/əˈdʒɔɪnɪŋ/

liền kề

adj. having a common boundary or edge; touching

adoration

/ˌædəˈreɪʃən/

yêu mến

noun the worship given to God alone; the act of admiring strongly; a feeling of profound love and admiration

affinity

/əˈfɪnəti/

sự hấp dẩn

noun a natural attraction or feeling of kinship; inherent resemblance between persons or things; the force attracting atoms to each other and binding them together in a molecule

affluence

/ˈæfluəns/

sung túc

noun abundant wealth

airtime

/ˈeətaɪm/

thời gian phát sóng

noun (the amount of) broadcasting time that someone or something has on television or radio

allegation

/ˌælɪˈgeɪʃən/

sự cáo buộc

noun statements affirming or denying certain matters of fact that you are prepared to prove; (law) a formal accusation against somebody (often in a court of law)

allowance

/əˈlaυəns/

trợ cấp

noun the act of allowing; a permissible difference; allowing some freedom to move within limits; an amount added or deducted on the basis of qualifying circumstances

allude

/əˈluːd/

ám chỉ

verb make a more or less disguised reference to

ally

/ˈælaɪ/

đồng minh

noun a friendly nation; an associate who provides assistance; verb become an ally or associate, as by a treaty or marriage

articulate

/ɑːˈtɪkjələt/

nói rành mạch

adj. expressing yourself easily or characterized by clear expressive language; consisting of segments held together by joints; verb express or state clearly

bedridden

/ˈbedˌrɪdən/

nằm liệt giường

adj. confined to bed (by illness)

besiege

/bɪˈsiːdʒ/

bao vây

verb harass, as with questions or requests; surround so as to force to give up; cause to feel distressed or worried

bestow

/bɪˈstəυ/

ban cho

verb give as a gift; present; bestow a quality on

breakout

/ˈbreɪkaυt/

trốn thoát

noun an escape from jail

bruise

/bruːz/

vết bầm tím

noun an injury that doesn’t break the skin but results in some discoloration; verb damage (plant tissue) by abrasion of pressure; break up into small pieces for food preparation

bursary

/ˈbɜːsəri/

hỗ trợ tài chính

noun the treasury of a public institution or religious order

caesarean

/sɪˈzeəriən/

sinh mổ

adj. of or relating to or in the manner of Julius Caesar; relating to abdominal delivery; noun the delivery of a fetus by surgical incision through the abdominal wall and uterus (from the belief that Julius Caesar was born that way)

carnivore

/ˈkɑːnɪvɔː/

động vật ăn thịt

noun any animal that feeds on flesh; a terrestrial or aquatic flesh

categorise

/ˈkætəgəraɪz/

phân loại

verb  to put people or things into groups with the same features

ceasefire

/ˈsiːsfaɪə/

ngừng bắn

noun an agreement, usually between two armies, to stop fighting in order to allow discussions about peace

celebratory

/ˌseləˈbreɪtəri/

mang tính kỷ niệm

adj. used for celebrating

cement

/sɪˈment/

xi măng

noun something that hardens to act as adhesive material; a building material that is a powder made of a mixture of calcined limestone and clay; used with water and sand or gravel to make concrete and mortar; concrete pavement is sometimes referred to as cement

centenary

/senˈtiːnəri/

trăm năm

adj. of or relating to or completing a period of 100 years; noun the 100th anniversary (or the celebration of it)

chocaholic

/ˌtʃɒkəˈhɒlɪk/

người nghiện sô cô la

noun a person who loves chocolate and eats a lot of it

clique

/kliːk/

bè lũ

noun an exclusive circle of people with a common purpose

comprehensive

/ˌkɒmprɪˈhensɪv/

toàn diện

adj. including all or everything; broad in scope; noun an intensive examination testing a student’s proficiency in some special field of knowledge

delegate

/ˈdelɪgeɪt/

ủy nhiệm

noun a person appointed or elected to represent others; verb give an assignment to (a person) to a post, or assign a task to (a person); transfer power to someone

delicate

/ˈdelɪkət/

mong manh

adj. exquisitely fine and subtle and pleasing; susceptible to injury; easily broken or damaged or destroyed; difficult to handle; requiring great tact

dementia

/dɪˈmenʃə/

sa sút trí tuệ

noun mental deterioration of organic or functional origin

demolish

/dɪˈmɒlɪʃ/

phá hủy

verb defeat soundly; destroy completely; humiliate or depress completely

demotivated

/ˌdiːˈməυtɪveɪtɪd/

mất động lực

adj. feeling less interested in and enthusiastic about your work

depict

/dɪˈpɪkt/

miêu tả

verb give a description of; show in, or as in, a picture; make a portrait of

deplete

/dɪˈpliːt/

triệt binh

verb use up (resources or materials)

destitution

/ˌdestɪˈtʃuːʃən/

cơ cực

noun a state without friends or money or prospects

diligent

/ˈdɪlɪdʒənt/

siêng năng

adj. characterized by care and perseverance in carrying out tasks; quietly and steadily persevering especially in detail or exactness

dilute

/daɪˈluːt/

pha loãng

adj. reduced in strength or concentration or quality or purity; verb lessen the strength or flavor of a solution or mixture; corrupt, debase, or make impure by adding a foreign or inferior substance; often by replacing valuable ingredients with inferior ones

ecstatic

/ɪkˈstætɪk/

ngây ngất

adj. feeling great rapture or delight

effusive

/ɪˈfjuːsɪv/

phô trương

adj. extravagantly demonstrative; uttered with unrestrained enthusiasm

embezzlement

/ɪmˈbezəlmənt/

tham ô

noun the fraudulent appropriation of funds or property entrusted to your care but actually owned by someone else

endeavour

/ɪnˈdevə/

nỗ lực

noun earnest and conscientious activity intended to do or accomplish something; a purposeful or industrious undertaking (especially one that requires effort or boldness); verb attempt by employing effort

endorse

/ɪnˈdɔːs/

chứng thực

verb sign as evidence of legal transfer; guarantee as meeting a certain standard; be behind; approve of

endowment

/ɪnˈdaυmənt/

sự ban cho

noun the act of endowing with a permanent source of income; natural abilities or qualities; the capital that provides income for an institution

envisage

/ɪnˈvɪzɪdʒ/

hình dung

verb form a mental image of something that is not present or that is not the case

epitomise

/ɪˈpɪtəmaɪz/

biểu tượng hóa

verb embody the essential characteristics of or be a typical example of

eponymous

/ɪˈpɒnɪməs/

cùng tên

adj. being or relating to or bearing the name of an eponym

erratic

/ɪˈrætɪk/

thất thường

adj. liable to sudden unpredictable change; likely to perform unpredictably; having no fixed course

escalate

/ˈeskəleɪt/

leo thang

verb increase in extent or intensity

evergreen

/ˈevəgriːn/

thường xanh

adj. (of plants and shrubs) bearing foliage throughout the year; noun a plant having foliage that persists and remains green throughout the year

evocative

/ɪˈvɒkətɪv/

gợi lên

adj. serving to bring to mind

exquisite

/ɪkˈskwɪzɪt/

tinh tế

adj. of extreme beauty; lavishly elegant and refined; intense or sharp

extensive

/ɪkˈstensɪv/

sâu rộng

adj. large in spatial extent or range or scope or quantity; of agriculture; increasing productivity by using large areas with minimal outlay and labor; broad in scope or content

fleeting

/fliːtɪŋ/

phù du

adj. lasting for a markedly brief time

flutter

/ˈflʌtə/

tiếng tim bất thường

noun abnormally rapid beating of the auricles of the heart (especially in a regular rhythm); can result in heart block; the act of moving back and forth; the motion made by flapping up and down

frugal

/ˈfruːgəl/

thanh đạm

adj. avoiding waste

fruitful

/ˈfruːtfəl/

có quả, thành công

adj. productive or conducive to producing in abundance; productive of profit

garment

/ˈgɑːmənt/

quần áo

noun an article of clothing; verb provide with clothes or put clothes on

garrulous

/ˈgærələs/

già chuyện

adj. full of trivial conversation

guesstimate

/ˈgestɪmeɪt/

phỏng đoán

noun an estimate that combines reasoning with guessing; verb estimate based on a calculation

guideline

/ˈgaɪdlaɪn/

phác đồ

noun a light line that is used in lettering to help align the letters; a rule or principle that provides guidance to appropriate behavior; a detailed plan or explanation to guide you in setting standards or determining a course of action

gullible

/ˈgʌlɪbəl/

dể tin

adj. easily tricked because of being too trusting; naive and easily deceived or tricked

hassle

/ˈhæsəl/

rắc rối

noun disorderly fighting; an angry disturbance; verb annoy continually or chronically

hatred

/ˈheɪtrɪd/

sự thù ghét

noun the emotion of hate; a feeling of dislike so strong that it demands action

haughty

/ˈhɔːti/

kiêu căng

adj. having or showing arrogant superiority to and disdain of those one views as unworthy

heartfelt

/ˈhɑːtfelt/

chân thành

adj. earnest

heartland

/ˈhɑːtlænd/

vùng trọng tâm

noun the central region of a country or continent; especially a region that is important to a country or to a culture

immoderate

/ɪˈmɒdərət/

chưa đạt yêu cầu

adj. not within reasonable limits

impeccable

/ɪmˈpekəbəl/

hoàn hảo

adj. not capable of sin; without fault or error

impede

/ɪmˈpiːd/

cản trở

verb be a hindrance or obstacle to; block passage through

impediment

/ɪmˈpedɪmənt/

trở ngại

noun any structure that makes progress difficult; something immaterial that interferes with or delays action or progress

impenetrable

/ɪmˈpenɪtrəbəl/

không thể xuyên qua

adj. impossible to understand; not admitting of penetration or passage into or through; permitting little if any light to pass through because of denseness of matter

impetuous

/ɪmˈpetʃuəs/

hung hăng

adj. marked by violent force; characterized by undue haste and lack of thought or deliberation

implacable

/ɪmˈplækəbəl/

không thể thay thế

adj. incapable of being placated

impoverished

/ɪmˈpɒvərɪʃt/

bần cùng

adj. destroyed financially; poor enough to need help from others

incidentally

/ˌɪnsɪˈdentəli/

tình cờ

adv. in an incidental manner; introducing a different topic; by the way

incipient

/ɪnˈsɪpiənt/

trong thời gian đầu

adj. only partly in existence; imperfectly formed

incredulous

/ɪnˈkredʒələs/

không tin

adj. not disposed or willing to believe; unbelieving

increment

/ˈɪŋkrəmənt/

tăng

noun the amount by which something increases; a process of becoming larger or longer or more numerous or more important

jargon

/ˈdʒɑːgən/

biệt ngữ

noun specialized technical terminology characteristic of a particular subject; a characteristic language of a particular group (as among thieves); a colorless (or pale yellow or smoky) variety of zircon

jaundiced

/ˈdʒɔːndɪst/

vàng da

adj. showing or affected by prejudice or envy or distaste; affected by jaundice which causes yellowing of skin etc

jubilant

/ˈdʒuːbɪlənt/

hân hoan

adj. joyful and proud especially because of triumph or success; full of high

justify

/ˈdʒʌstɪfaɪ/

biện minh

verb adjust the spaces between words; show to be right by providing justification or proof; show to be reasonable or provide adequate ground for

labourer

/ˈleɪbərə/

người lao công

noun someone who works with their hands; someone engaged in manual labor

labyrinth

/ˈlæbərɪnθ/

mê cung

noun complex system of paths or tunnels in which it is easy to get lost; a complex system of interconnecting cavities; concerned with hearing and equilibrium

lame

/leɪm/

què

adj. disabled in the feet or legs; pathetically lacking in force or effectiveness; noun a fabric interwoven with threads of metal

lament

/ləˈment/

than thở

noun a cry of sorrow and grief; a mournful poem; a lament for the dead; a song or hymn of mourning composed or performed as a memorial to a dead person

legislation

/ˌledʒɪˈsleɪʃən/

pháp luật

noun the act of making or enacting laws; law enacted by a legislative body

lexicon

/ˈleksɪkən/

từ vựng

noun a language user’s knowledge of words; a reference book containing an alphabetical list of words with information about them

liberation

/ˌlɪbərˈeɪʃən/

giải phóng

noun the act of liberating someone or something; the attempt to achieve equal rights or status; the termination of someone’s employment (leaving them free to depart)

lingering

/ˈlɪŋgərɪŋ/

kéo dài

noun the act of tarrying

linguistic

/lɪŋˈgwɪstɪk/

ngôn ngữ

adj. consisting of or related to language; of or relating to the scientific study of language

marsupial

/mɑːˈsuːpiəl/

thú có túi

adj. of or relating to the marsupials; noun mammals of which the females have a pouch (the marsupium) containing the teats where the young are fed and carried

masculine

/ˈmæskjəlɪn/

giống đực

adj. associated with men and not with women; of grammatical gender; (music or poetry) ending on an accented beat or syllable

meander

/miˈændə/

quanh co

noun a bend or curve, as in a stream or river; an aimless amble on a winding course; verb to move or cause to move in a sinuous, spiral, or circular course

metabolism

/məˈtæb.əl.ɪ.zəm/

sự trao đổi chất

noun the organic processes (in a cell or organism) that are necessary for life; the marked and rapid transformation of a larva into an adult that occurs in some animals

metaphor

/ˈmetəfə/

phép ẩn dụ

noun a figure of speech in which an expression is used to refer to something that it does not literally denote in order to suggest a similarity

moisten

/ˈmɔɪsən/

làm ẩm

verb make moist; moisten with fine drops

monochrome

/ˈmɒnəkrəυm/

đơn sắc

adj. having or appearing to have only one color; noun painting done in a range of tones of a single color

monotonous

/məˈnɒtənəs/

đơn điệu

adj. tediously repetitious or lacking in variety; sounded or spoken in a tone unvarying in pitch

mousy

/ˈmaυsi/

nhút nhát

adj. quiet and timid and ineffectual; of something having a drab pale brown color resembling a mouse; infested with mice

mundane

/mʌnˈdeɪn/

trần tục

adj. belonging to this earth or world; not ideal or heavenly; concerned with the world or worldly matters; found in the ordinary course of events

mutter

/ˈmʌtə/

lẩm bẩm

noun a low continuous indistinct sound; often accompanied by movement of the lips without the production of articulate speech; a complaint uttered in a low and indistinct tone; verb make complaining remarks or noises under one’s breath

nauseous

/ˈnɔːziəs/

buồn nôn

adj. feeling nausea; feeling about to vomit; causing or able to cause nausea

notwithstanding

/ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/

mặc dù

adv. despite anything to the contrary (usually following a concession)

nutritious

/njuːˈtrɪʃəs/

bổ dưỡng

adj. of or providing nourishment

oath

/əυθ/

tuyên thệ

noun a commitment to tell the truth (especially in a court of law); to lie under oath is to become subject to prosecution for perjury; a solemn promise, usually invoking a divine witness, regarding your future acts or behavior; profane or obscene expression usually of surprise or anger

obituary

/əυˈbɪtʃυəri/

cáo phó

noun a notice of someone’s death; usually includes a short biography

obligatory

/əˈblɪgətəri/

bắt buộc

adj. morally or legally constraining or binding; required by obligation or compulsion or convention

obliging

/əˈblaɪdʒɪŋ/

nghĩa vụ

adj. showing a cheerful willingness to do favors for others

obnoxious

/əbˈnɒkʃəs/

khó ưa

adj. causing disapproval or protest

obsequious

/əbˈsiːkwiəs/

khúm núm

adj. attentive in an ingratiating or servile manner; attempting to win favor from influential people by flattery

obsolete

/ˈɒbsəliːt/

lỗi thời

adj. old; no longer in use or valid or fashionable; no longer in use

obstacle

/ˈɒbstəkl/

trở ngại

noun an obstruction that stands in the way (and must be removed or surmounted or circumvented); something immaterial that stands in the way and must be circumvented or surmounted

obstetrician

/ˌɒbstəˈtrɪʃən/

bác sĩ sản khoa

noun a physician specializing in obstetrics

obstinate

/ˈɒbstɪnət/

cố chấp

adj. resistant to guidance or discipline; stubbornly persistent in wrongdoing; tenaciously unwilling or marked by tenacious unwillingness to yield

obstructive

/əbˈstrʌktɪv/

cản trở

adj. preventing movement

occupant

/ˈɒkjəpənt/

người ở

noun someone who lives at a particular place for a prolonged period or who was born there

occurrence

/əˈkʌrəns/

tần suất xảy ra

noun an instance of something occurring; an event that happens

paediatrician

/ˌpiːdiəˈtrɪʃən/

bác sĩ nhi khoa

noun a specialist in the care of babies

pardon

/ˈpɑːdən/

ân xá

noun a warrant granting release from punishment for an offense; the act of excusing a mistake or offense; the formal act of liberating someone

parsimonious

/ˌpɑːsɪˈməυniəs/

chi li, bủn xỉn, keo kiệt

adj. excessively unwilling to spend

pensioner

/ˈpenʃənə/

người hưu trí

noun the beneficiary of a pension fund

penthouse

/ˈpenthaυs/

căn hộ áp mái

noun an apartment located on the top floors of a building

penury

/ˈpenjəri/

cảnh nghèo túng

noun a state of extreme poverty or destitution

perceive

/pəˈsiːv/

nhận thức

verb become conscious of; to become aware of through the senses

perish

/ˈperɪʃ/

hư mất

verb pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life

perjurer

/ˈpɜːdʒərə/

người khai gian

noun a person who deliberately gives false testimony

perjury

/ˈpɜːdʒəri/

khai man

noun criminal offense of making false statements under oath

perk

/pɜːk/

thù lao thêm

noun an incidental benefit awarded for certain types of employment (especially if it is regarded as a right); verb gain or regain energy

perpetuate

/pəˈpetʃueɪt/

làm cho lâu dài

verb cause to continue or prevail

persecution

/ˌpɜːsɪˈkjuːʃən/

áp bức

noun the act of persecuting (especially on the basis of race or religion)

persistent

/pəˈsɪstənt/

kiên trì

adj. Someone who is persistent continues doing something or tries to do something in a determined but often unreasonable way

perversion

/pəˈvɜːʃən/

sự đồi bại

noun the action of perverting something (turning it to a wrong use); an aberrant sexual practice that is preferred to normal intercourse; a curve that reverses the direction of something

placenta

/pləˈsentə/

nhau thai

noun the vascular structure in the uterus of most mammals providing oxygen and nutrients for and transferring wastes from the developing fetus; that part of the ovary of a flowering plant where the ovules form

placid

/ˈplæsɪd/

dịu dàng

adj. (of a body of water) free from disturbance by heavy waves; living without undue worry; taking life easy; not easily irritated

plagiarism

/ˈpleɪdʒərɪzəm/

đạo văn

noun the act of plagiarizing; taking someone’s words or ideas as if they were your own; a piece of writing that has been copied from someone else and is presented as being your own work

query

/ˈkwɪəri/

truy vấn

noun an instance of questioning; verb pose a question

ramble

/ˈræmbəl/

lan man

noun an aimless amble on a winding course; verb move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment; continue talking or writing in a desultory manner

rapport

/ræpˈɔː/

mối quan hệ

noun a relationship of mutual understanding or trust and agreement between people

rash

/ræʃ/

phát ban

adj. imprudently incurring risk; marked by defiant disregard for danger or consequences; noun a series of unexpected and unpleasant occurrences

raucous

/ˈrɔːkəs/

khàn khàn

adj. unpleasantly loud and harsh; disturbing the public peace; loud and rough

reactionary

/riˈækʃənəri/

phản động

adj. extremely conservative; noun an extreme conservative; an opponent of progress or liberalism

readership

/ˈriːdəʃɪp/

độc giả

noun the audience reached by written communications (books or magazines or newspapers etc.)

recipe

/ˈresɪpi/

công thức

noun directions for making something

reckless

/ˈrekləs/

liều lĩnh

adj. marked by defiant disregard for danger or consequences; characterized by careless unconcern

reiterate

/riˈɪtəreɪt/

nhắc lại

verb to say, state, or perform again

reminisce

/ˌremɪˈnɪs/

hồi tưởng

verb recall the past

remonstrance

/rɪˈmɒnstrəns/

sự làm lại

noun the act of expressing earnest opposition or protest

remonstrate

/ˈremənstreɪt/

đánh giá lại

verb argue in protest or opposition; present and urge reasons in opposition; censure severely or angrily

remorse

/rɪˈmɔːs/

hối hận

noun a feeling of deep regret (usually for some misdeed)

renaissance

/rəˈneɪsəns/

thời phục hưng

noun the period of European history at the close of the Middle Ages and the rise of the modern world; a cultural rebirth from the 14th through the middle of the 17th centuries; the revival of learning and culture

roadworthy

/ˈrəυdˌwɜːði/

(xe) đủ an toàn để đi  trên đường

adj. (of vehicles) fit to be driven on the open road

savoury

/ˈseɪvəri/

ngon

adj. pleasing to the sense of taste; morally respectable or inoffensive; having an agreeably pungent taste

scamper

/ˈskæmpə/

sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa

noun rushing about hastily in an undignified way; verb to move about or proceed hurriedly

scornful

/ˈskɔːnfəl/

khinh bỉ

adj. expressing extreme contempt

scowl

/skaυl/

cau có

noun a facial expression of dislike or displeasure; verb frown with displeasure

scrutinise

/ˈskruːtɪnaɪz/

xem xét kỹ lưỡng

verb examine carefully for accuracy with the intent of verification; to look at critically or searchingly, or in minute detail

scurry

/ˈskʌri/

nhốn nháo

noun rushing about hastily in an undignified way; verb to move about or proceed hurriedly

scuttle

/ˈskʌtl/

dáng đi hấp tấp

sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả

noun container for coal; shaped to permit pouring the coal onto the fire; an entrance equipped with a hatch; especially a passageway between decks of a ship; verb to move about or proceed hurriedly

shrewd

/ʃruːd/

thông minh

adj. marked by practical hardheaded intelligence; used of persons

shrivel

/ˈʃrɪvəl/

co rút

verb wither, as with a loss of moisture; decrease in size, range, or extent

siege

/siːdʒ/

bao vây

noun the action of an armed force that surrounds a fortified place and isolates it while continuing to attack

sift

/sɪft/

sàng

verb separate by passing through a sieve or other straining device to separate out coarser elements; move as if through a sieve; distinguish and separate out

skimpy

/ˈskɪmpi/

bủn xỉn, keo kiệt

thiếu, không đủ

adj. containing little excess

skint

/skɪnt/

không có đồng tiền nào, kiết xác

adj. lacking funds

slur

/slɜː/

sự nói xấu, sự gièm pha; lời gièm pha, lời vu khống; vết bẩn, vết nhơ

noun a blemish made by dirt; a disparaging remark

sly

/slaɪ/

ranh mãnh

adj. marked by skill in deception

smattering

/ˈsmætərɪŋ/

tiếng kêu lạch cạch

noun a slight or superficial understanding of a subject; a small number or amount

smidgen

/ˈsmɪdʒən/

một tẹo

noun a tiny or scarcely detectable amount

smirk

/smɜːk/

nhếch mép

noun a smile expressing smugness or scorn instead of pleasure; verb smile affectedly or derisively

smog

/smɒg/

khói bụi

noun air pollution by a mixture of smoke and fog

snag

/snæg/

làm thủng, làm rách; làm vướng cọc, làm toạc

verb If you snag something, it becomes caught on a sharp object and tears

squeak

/skwiːk/

tiếng rít

noun a short high pitched, screeching noise

squeeze

/skwiːz/

vắt

noun the act of forcing yourself (or being forced) into or through a restricted space; the act of gripping and pressing firmly; a twisting squeeze

squirm

/skwɜːm/

vặn vẹo

noun the act of wiggling; verb to move in a twisting or contorted motion, (especially when struggling)

taciturn

/ˈtæsɪtɜːn/

trầm mặc

adj. habitually reserved and uncommunicative

tactic

/ˈtæktɪk/

chiến thuật

noun a plan for attaining a particular goal

tactless

/ˈtæktləs/

không khéo léo

adj. lacking or showing a lack of what is fitting and considerate in dealing with others; revealing lack of perceptiveness or judgment or finesse

tailback

/ˈteɪlbæk/

nối đuôi nhau

noun the position of the offensive back on a football team who lines up farthest from the line of scrimmage

tantamount

/ˈtæntəmaυnt/

tương đương

adj. being essentially equal to something

tedious

/ˈtiːdiəs/

tẻ nhạt

adj. using or containing too many words; so lacking in interest as to cause mental weariness

teetotal

/ˌtiːˈtəυtl/

không uống rượu

adj. practicing complete abstinence from alcoholic beverages; verb practice teetotalism and abstain from the consumption of alcoholic beverages

throb

/θrɒb/

nhói lên

noun an instance of rapid strong pulsation (of the heart); a deep pulsating type of pain; verb pulsate or pound with abnormal force

transient

/ˈtrænziənt/

tạm thời

adj. of a mental act; causing effects outside the mind; lasting a very short time; noun (physics) a short

transparent

/trænˈspærənt/

trong suốt

adj. easily understood or seen through (because of a lack of subtlety); transmitting light; able to be seen through with clarity; free of deceit

traumatic

/trɔːˈmætɪk/

đau thương

adj. psychologically painful; “few experiences are more traumatic than losing a child”; of or relating to a physical injury or wound to the body

treaty

/ˈtriːti/

hiệp ước

noun a written agreement between two states or sovereigns

unkempt

/ʌnˈkempt/

nhếch nhác

adj. not properly maintained; not neat or cared for; slovenly; not neatly combed

unrest

/ʌnˈrest/

bất ổn

noun a feeling of restless agitation; a state of agitation or turbulent change or development

unrivalled

/ʌnˈraɪvəld/

vô song

adj. eminent beyond or above comparison

unsavoury

/ʌnˈseɪvəri/

không có mùi vị

adj. morally offensive; not pleasing in odor or taste

unscrupulous

/ʌnˈskruːpjələs/

vô lương tâm

adj. without scruples or principles

verbose

/vɜːˈbəυs/

dài dòng

adj. using or containing too many words

vow

/vaυ/

lời thề

noun a solemn pledge (to oneself or to another or to a deity) to do something or to behave in a certain manner; verb make a vow; promise; dedicate to a deity by a vow

wager

/ˈweɪdʒə/

cuộc đánh cá

noun the act of gambling; the money risked on a gamble; verb maintain with or as if with a bet

wholesome

/ˈhəυlsəm/

lành mạnh

adj. sound or exhibiting soundness in body or mind; conducive to or characteristic of physical or moral well

withering

/ˈwɪðərɪŋ/

khô héo

adj. wreaking or capable of wreaking complete destruction; making light of; noun any weakening or degeneration (especially through lack of use)

Table of content

Tầm quan trọng của từ vựng trong tiếng anh

Từ vựng tiếng anh cần thiết cho các band ietls

Band 4 – 5 (B1)

Band 6 – 6.5 (B2)

Band 7 – 7.5 (C1)

Band 8+ (C2)

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background