Từ vựng Tiếng Anh cần thiết cho các band IELTS
Từ vựng là chìa khóa giúp nâng band điểm IELTS của bạn cao hơn, và cũng là chìa khóa để bạn phát triển cả bốn khía cạnh giao tiếp (nghe, đọc, viết, nói). Nhưng lượng từ vựng khổng lồ của tiếng Anh chắc hắn đã làm cho nhiều bạn cảm thấy khó nhằn và bối rối vì không biết phải nên bắt đầu từ đâu và không biết phải làm thế nào để không quên từ mình đã học. Nếu bạn nhận thấy mình trong tình trạng này, DOL sẽ định hướng và gỡ rối cho bạn qua bài viết dưới đây.
DOL IELTS Đình Lực
Aug 24, 2022
2 mins read
Table of content
Tầm quan trọng của từ vựng trong tiếng anh
Từ vựng tiếng anh cần thiết cho các band ietls
Band 4 – 5 (B1)
Band 6 – 6.5 (B2)
Band 7 – 7.5 (C1)
Band 8+ (C2)
Tầm quan trọng của từ vựng trong tiếng anh
Cả bốn kỹ năng nghe, đọc, viết, nói của tiếng Anh đều có một nền tảng chung, từ vựng. Từ vựng là yếu tố thiết yếu để đảm bảo chúng ta có thể truyền tải suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta cho người khác, và cũng đảm bảo chúng ta hiểu được thông điệp và ý kiến mà người khác gửi gắm đến mình. Khi biết nhiều từ, ta hiểu được nhiều hơn khi đọc và không cần phải đoán nghĩa. Ta có thể thưởng thức được nhiều nguồn giải trí hơn như YouTube hay Netflix. Ta cũng chọn được từ phù hợp để giao tiếp với người khác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dù là thường ngày, ở đại học, hay ở nơi công sở.
Riêng đối với IELTS, khác với một số kì thi khác, IELTS là một kì thi mà chúng ta sẽ không đậu hay rớt trong phiếu báo kết quả, mà chúng ta sẽ nhận một band điểm từ 0 đến 9.0, như các bạn đã biết. Lý do là vì IELTS đánh giá năng lực và trình độ ngôn ngữ hiện tại của người đi thi, hơn việc chỉ là một bài kiểm tra. Vốn kiến thức về tiếng Anh của ta càng rộng, điểm số của chúng ta càng được phản ánh rõ hơn. Những chiến thuật và mẹo giải đề IELTS của DOL sẽ càng tăng hiệu quả cao hơn rất nhiều khi vốn từ của người thi cải thiện. Vậy nên, DOL muốn nhấn mạnh với bạn việc học từ vựng. Hãy dành nhiều thời gian cho học từ vựng như là “kỹ năng thứ 5” trong thi IELTS bạn nhé!
Từ vựng tiếng anh cần thiết cho các band ietls
Có thể bạn chưa biết: mọi ngôn ngữ tiếng Châu Âu sẽ được quy chiếu về cùng một thang đo CEFR dù cho ngôn ngữ đó là gì, hay chúng ta thi ngôn ngữ đó trong bài kiểm tra nào. Kết quả IELTS cũng không phải ngoại lệ, và chính vì điều này, chúng ta có thể xem band mình đang hướng tới thuộc cấp độ CEFR nào và lựa chọn kiến thức phù hợp hơn.
Ví dụ:
band 4.0 – 5.0 là trình độ B1,
band 6.0 – 6.5 là trình độ B
band 7.0 – 7.5 là trình độ C1,
Một điểm vô cùng hữu ích khác của thang CEFR là việc học từ vựng. Khi chúng ta dò nghĩa ở từ điển Cambridge và Oxford, ta có thể xác định được cấp độ CEFR của từ vựng, và từ đó lựa chọn những từ chúng ta nên lưu ý để phù hợp với band điểm của mình mong muốn. Thật tiện dụng phải không các bạn.
Sở dĩ như vậy là vì thang đo từ vựng CEFR vốn được hình thành theo mức độ thường gặp của từ các từ đó. Những từ vựng A1, A2, B1 rất hay được dùng trong tình huống hằng ngày và bao hàm những từ vựng được giảng dạy ở hệ thống học phổ thông. Vậy nên, nếu các bạn tra từ mới và phát hiện từ này là mức độ A1, A2, hay B1, thì các bạn hãy mau chóng ghi nhớ lại vì nó sẽ xuất hiện lại rất nhiều.
Đối với từ vựng B2, đây là nhóm từ người bản xứ sử dụng để trao đổi thông tin với nhau trong phần lớn tất cả các tình huống. B2 cũng chính là nền tảng cho mức độ 6.0 – 6.5 mà đa số các trường đại học ở nước khác yêu cầu, vì nó minh chứng rằng bạn có kiến thức tiếng Anh vừa đủ để có thể giao tiếp và sống ở một môi trường tiếng Anh.
Một khi nền tảng B2 đã vững chắc, bạn có thêm lựa chọn để học những từ vựng ít sử dụng hơn ở C1, C2.. Từ vựng cấp độ này mang tính học thuật và chuyên ngành cao. Nghĩa của từ cũng rất chi tiết và chỉ sử dụng được trong một vài tính huống nhất định. Điều này cũng chính là lí do từ vựng C1, C2 yêu cầu chúng ta học thuộc lòng cả ví dụ từ điển của những từ này, cũng như những từ khác và nó hay đi cùng. Thất bại trong việc làm điều này sẽ khiến câu chứa từ C1, C2 của chúng ta đọc hoặc nghe khó hiểu.
Để ví dụ rõ hơn, DOL sẽ cung cấp cho các bạn một số list từ vựng cần thiết tương đồng với những cấp độ độ CEFR và các band IELTS.
Band 4 – 5 (B1)
Từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
about | əˈbaʊt | trong khoảng |
abroad | əˈbrɔːd | nước ngoài |
absolutely | ˌæbsəˈluːtli | chắc chắn rồi |
accommodation | əˌkɒməˈdeɪʃən | chỗ ở |
action film | ˈækʃən fɪlm | phim hành động |
actually | ˈæktʃuəli | thực ra |
address | əˈdres | địa chỉ |
advert | ˈædvɜːt | quảng cáo |
advertisement | ədˈvɜːtɪsmənt | quảng cáo |
advice | ədˈvaɪs | khuyên bảo |
basement | ˈbeɪsmənt | tầng hầm |
basin | ˈbeɪsən | lòng chảo |
basket | ˈbæskət | cái rổ |
basketball | ˈbɑːskɪtbɔːl | bóng rổ |
bath | bɑːθ | bồn tắm |
bathroom | ˈbɑːθrʊm | phòng tắm |
battery | ˈbætəri | ắc quy |
British | ˈbrɪtɪʃ | người anh |
broken | ˈbrəʊkən | bị hỏng |
brother | ˈbrʌðə | anh trai |
brown | braʊn | nâu |
burger | ˈbɜːgə | bánh mì kẹp thịt |
burglar | ˈbɜːglə | ăn trộm |
burglary | ˈbɜːgləri | ăn trộm |
cloth | klɒθ | vải |
clothes | kləʊðz | quần áo |
cloud | klaʊd | đám mây |
cloudy | ˈklaʊdi | nhiều mây |
coach | kəʊtʃ | huấn luyện viên |
countryside | ˈkʌntrɪsaɪd | nông thôn |
course | kɔːs | khóa học |
court | kɔːt | tòa án |
cousin | ˈkʌzən | anh chị em họ |
delete | dɪˈliːt | xóa bỏ |
delicious | dɪˈlɪʃəs | thơm ngon |
delivery | dɪˈlɪvəri | chuyển |
dentist | ˈdentɪst | bác sĩ nha khoa |
depart | dɪˈpɑːt | khởi hành |
department store | dɪˈpɑːtmənt stɔː | cửa hàng bách hóa |
downstairs | ˌdaʊnˈsteəz | tầng dưới |
even | ˈiːvən | cũng |
evening | ˈiːvnɪŋ | tối |
every | ˈevri | mỗi |
everywhere | ˈevrɪweə | mọi nơi |
exam | ɪgˈzæm | thi |
excellent | ˈeksələnt | thông minh |
exchange | ɪksˈtʃeɪndʒ | đổi |
fair | feə | hội chợ |
fall | fɔːl | ngã |
family | ˈfæmli | gia đình |
farm | fɑːm | nông trại |
farmer | ˈfɑːmə | nông phu |
fridge | frɪdʒ | tủ lạnh |
friend | frend | bạn bè |
friendly | ˈfrendli | thân thiện |
front | frʌnt | trước mặt |
fruit | fruːt | trái cây |
glass | glɑːs | cốc thủy tinh |
glasses | ˈglɑːsɪz | kính |
global | ˈgləʊbəl | toàn cầu |
gloves | glʌvz | găng tay |
go | gəʊ | đi |
grandfather | ˈgrænˌfɑːðə | ông nội |
grandmother | ˈgrænˌmʌðə | bà ngoại |
grandparents | ˈgrænˌpeərənts | ông bà |
grandson | ˈgrænsʌn | cháu trai |
grape(s) | greɪp | nho) |
great | greɪt | tuyệt quá |
headache | ˈhedeɪk | đau đầu |
headphones | ˈhedfəʊnz | tai nghe |
health | helθ | sức khỏe |
heart | hɑːt | tim |
heavy | ˈhevi | nặng |
height | haɪt | chiều cao |
helicopter | ˈhelɪkɒptə | máy bay trực thăng |
informal | ɪnˈfɔːməl | không chính thức |
information | ˌɪnfəˈmeɪʃən | thông tin |
innocent | ˈɪnəsənt | vô tội |
instructor | ɪnˈstrʌktə | người hướng dẫn |
Internet | ˈɪntənet | internet |
jeans | dʒiːnz | quần jean |
job | dʒɒb | việc làm |
journalist | ˈdʒɜːnəlɪst | nhà báo |
journey | ˈdʒɜːni | hành trình |
judo | ˈdʒuːdəʊ | judo |
July | dʒuˈlaɪ | tháng bảy |
jump | dʒʌmp | nhảy |
jumper | ˈdʒʌmpə | jumper |
key | kiː | chìa khóa |
keyboard | ˈkiːbɔːd | bàn phím |
kid | kɪd | đứa trẻ |
kilo | ˈkiːləʊ | kg (ki lô gram) |
king | kɪŋ | nhà vua |
kitchen | ˈkɪtʃɪn | phòng bếp |
like | laɪk | giống |
lion | laɪən | sư tử |
lip | lɪp | môi |
lipstick | ˈlɪpstɪk | son môi |
litre | ˈliːtə | lít |
loaf | ləʊf | bánh mì |
local | ˈləʊkəl | địa phương |
locked | lɒkt | bị khóa |
long | lɒŋ | dài |
magazine | ˌmægəˈziːn | tạp chí |
make | meɪk | làm |
marriage | ˈmærɪdʒ | kết hôn |
married | ˈmærɪd | cưới nhau |
maths | mæθs | toán học |
May | meɪ | có thể |
meal | miːl | bữa ăn |
meat | miːt | thịt |
mechanic | məˈkænɪk | thợ cơ khí |
media | ˈmiːdiə | phương tiện truyền thông |
medium | ˈmiːdiəm | trung bình |
note | nəʊt | ghi chú |
notebook | ˈnəʊtbʊk | sổ tay |
nothing | ˈnʌθɪŋ | không có gì |
notice | ˈnəʊtɪs | để ý |
noticeboard | nəʊtɪsbɔːd | bảng ghi chú |
novel | ˈnɒvəl | cuốn tiểu thuyết |
November | nəˈvembə | tháng mười một |
now | naʊ | hiện nay |
once | wʌns | một lần |
onion | ˈʌnjən | củ hành |
online | ˌɒnˈlaɪn | trực tuyến |
only | ˈəʊnli | chỉ có |
open | ˈəʊpən | mở |
opera | ˈɒpərə | opera |
paper | ˈpeɪpə | giấy |
parents | ˈpeərənts | cha mẹ |
park | pɑːk | công viên |
parrot | ˈpærət | con vẹt |
party | ˈpɑːti | buổi tiệc |
pass | pɑːs | vượt qua |
polluted | pəˈluːtɪd | nhiễm |
pollution | pəˈluːʃən | sự ô nhiễm |
pool | puːl | bể bơi |
poor | pɔː | nghèo |
pub | pʌb | quán rượu |
pull | pʊl | kéo |
push | pʊʃ | đẩy |
queen | kwiːn | nữ hoàng |
quickly | ˈkwɪkli | mau |
quiet | ˈkwaɪət | yên tĩnh |
quietly | ˈkwaɪətli | lặng lẽ |
quite | kwaɪt | khá |
rain | reɪn | mưa |
rainy | ˈreɪni | nhiều mưa |
rare | reə | hiếm có |
rarely | ˈreəli | ít khi |
razor | ˈreɪzə | dao cạo |
repair | rɪˈpeə | sửa |
reply | rɪˈplaɪ | đáp lại |
reporter | rɪˈpɔːtə | phóng viên |
reservation | ˌrezəˈveɪʃən | dự phòng |
rubber | ˈrʌbə | cao su |
rucksack | ˈrʌksæk | cái ba lô |
rug | rʌg | tấm thảm |
rugby | ˈrʌgbi | bóng bầu dục |
ruler | ˈruːlə | cái thước |
run | rʌn | chạy |
running | ˈrʌnɪŋ | đang chạy |
screen | skriːn | màn |
search | sɜːtʃ | tìm kiếm |
season | ˈsiːzən | mùa |
seat | siːt | ghế |
second | ˈsekənd | thứ hai |
secondary school | ˈsekəndri skuːl | trường cấp hai |
secretary | ˈsekrətəri | thư ký |
steak | steɪk | miếng bò hầm |
steal | stiːl | lấy trộm |
stomach | ˈstʌmək | cái bụng |
storm | stɔːm | bão táp |
terrible | ˈterəbəl | khủng khiếp |
terrorism | ˈterərɪzəm | khủng bố |
terrorist | ˈterərɪst | khủng bố |
text | tekst | bản văn |
textbook | ˈteksbʊk | sách giáo khoa |
thirsty | ˈθɜːsti | khát |
thriller | ˈθrɪlə | phim kinh dị |
thumb | θʌm | ngón tay cái |
umbrella | ʌmˈbrelə | ô |
uncle | ˈʌŋkəl | chú |
uncountable | ʌnˈkaʊntəbəl | không đếm được |
unfriendly | ʌnˈfrendli | không thân thiện |
unhappy | ʌnˈhæpi | không vui |
United States (the US) | juːˌnaɪtɪd ˈsteɪts | hoa kỳ |
university | ˌjuːnɪˈvɜːsəti | trường đại học |
unlock | ʌnˈlɒk | mở khóa |
unsafe | ʌnˈseɪf | không an toàn |
vegetable(s) | ˈvedʒtəbəl | rau |
village | ˈvɪlɪdʒ | làng |
volleyball | ˈvɒlibɔːl | bóng chuyền |
weather | ˈweðə | thời tiết |
wedding | ˈwedɪŋ | lễ cưới |
Wednesday | ˈwenzdeɪ | thứ tư |
wildlife | ˈwaɪldlaɪf | động vật hoang dã |
wonderful | ˈwʌndəfəl | tuyệt vời |
Band 6 – 6.5 (B2)
Từ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
admission | ədˈmɪʃən | nhận vào |
advantage | ədˈvɑːntɪʤ | lợi thế |
arrangement | əˈreɪnʤmənt | sắp xếp |
arrest | əˈrest | bắt giữ |
article | ˈɑːtɪkəl | bài báo |
athletic | æθˈletɪk | khỏe mạnh |
atmosphere | ˈætməsfɪə | không khí |
attachment | əˈtætʃmənt | tập tin đính kèm |
attempt | əˈtempt | cố gắng |
attend | əˈtend | tham gia |
attendance | əˈtendəns | tham dự |
attitude | ˈætɪtjuːd | thái độ |
besides | bɪˈsaɪdz | ngoài ra |
bucket | ˈbʌkɪt | gầu múc |
build | bɪld | xây dựng |
bull | bʊl | bò đực |
bunch | bʌntʃ | bó lại |
businessman/woman | ˈbɪznɪsmən/ˈwʊmən | doanh nhân / phụ nữ |
comedy | ˈkɒmədi | phim hài |
comfortable | ˈkʌmftəbəl | thoải mái |
comma | ˈkɒmə | dấu phẩy |
commence | kəˈmens | bắt đầu |
comparison | kəmˈpærɪsən | sự so sánh |
competition | ˌkɒmpɪˈtɪʃən | cuộc thi |
complain | kəmˈpleɪn | than phiền |
complaint | kəmˈpleɪnt | lời phàn nàn |
completely | kəmˈpliːtli | hoàn toàn |
complicated | ˈkɒmplɪkeɪtɪd | phức tạp |
consonant | ˈkɒnsənənt | phụ âm |
constituency | kənˈstɪtjuənsi | khu vực bầu cử |
consultant | kənˈsʌltənt | chuyên gia tư vấn |
contacts | ˈkɒntækts | liên lạc |
destination | ˌdestɪˈneɪʃən | nơi đến |
destroy | dɪsˈtrɔɪ | hủy hoại |
details | ˈdiːteɪlz | chi tiết |
detective | dɪˈtektɪv | thám tử |
dislike | dɪˈslaɪk | không thích |
display | dɪˈspleɪ | trưng bày |
distance | ˈdɪstəns | khoảng cách |
disturb | dɪˈstɜːb | làm phiền |
economics | ˌiːkəˈnɒmɪks | kinh tế học |
economy | iˈkɒnəmi | nên kinh tê |
embarrassed | ɪmˈbærəst | xấu hổ |
emergency | ɪˈmɜːʤənsi | trường hợp khẩn cấp |
expand | ɪkˈspænd | mở rộng |
expect | ɪkˈspekt | chờ đợi |
experiment | ɪkˈsperɪmənt | thí nghiệm |
expert | ˈekspɜːt | chuyên gia |
fare | feə | giá vé |
farewell | ˈfeəˈwel | từ biệt |
farmhouse | ˈfɑːmhaʊs | nhà trang trại |
farming | ˈfɑːmɪŋ | nông nghiệp |
fascinating | ˈfæsɪneɪtɪŋ | hấp dẫn |
fashionable | ˈfæʃənəbəl | hợp thời trang |
flag | flæg | cờ |
flat | flæt | bằng phẳng |
flautist | ˈflɔːtɪst | người nói dối |
flavour | ˈfleɪvə | hương vị |
flight | flaɪt | chuyến bay |
former | ˈfɔːmə | trước đây |
fortnight | ˈfɔːtnaɪt | hai tuần |
fortunately | ˈfɔːtʃənətli | thật may mắn |
generalisation | ʤenərəlaɪˈzeɪʃən | sự khái quát |
generation | ˌʤenəreɪʃən | thế hệ |
generous | ˈʤenərəs | hào phóng |
grill | grɪl | nướng |
ground | graʊnd | đất |
haggle | ˈhægəl | mặc cả |
harbour | ˈhɑːbə | hải cảng |
headline | ˈhedlaɪn | tiêu đề |
headquarters | ˈhedˈkwɔːtəz | trụ sở chính |
however | haʊˈevə | tuy nhiên |
hug | hʌg | ôm |
huge | hjuːʤ | khổng lồ |
humid | ˈhjuːmɪd | ẩm ướt |
illegal | ɪˈliːgəl | bất hợp pháp |
illness | ˈɪlnəs | bệnh |
image | ˈɪmɪʤ | hình ảnh |
imagine | ɪˈmæʤɪn | tưởng tượng |
immediately | ɪˈmiːdiətli | ngay |
impatient | ɪmˈpeɪʃənt | nóng nảy |
individual | ˌɪndɪˈvɪʤuəl | cá nhân |
inflation | ɪnˈfleɪʃən | lạm phát |
ingredients | ɪnˈgriːdiənts | thành phần |
injury | ˈɪnʤəri | chấn thương |
innocent | ˈɪnəsənt | vô tội |
interrupt | ˌɪntəˈrʌpt | làm gián đoạn |
invent | ɪnˈvent | phát minh |
invention | ɪnˈvenʃən | sự phát minh |
invoice | ˈɪnvɔɪs | hóa đơn |
involve | ɪnˈvɒlv | liên quan |
junction | ˈʤʌŋkʃən | giao lộ |
jury | ˈʤʊəri | bồi thẩm đoàn |
kettle | ˈketəl | ấm đun nước |
keyboard | ˈkiːbɔːd | bàn phím |
knee | niː | đầu gối |
landline | ˈlændlaɪn | điện thoại cố định |
landscape | ˈlændskeɪp | phong cảnh |
lately | ˈleɪtli | gần đây |
latest | ˈleɪtɪst | muộn nhất |
latte | læteɪ | pha cà phê |
length | leŋθ | chiều dài |
leopard | ˈlepəd | báo |
luggage | ˈlʌgɪʤ | hành lý |
lungs | lʌŋz | phổi |
lyrics | ˈlɪrɪks | lời bài hát |
marvellous | ˈmɑːvələs | kỳ diệu |
mend | mend | hàn gắn |
mention | ˈmenʃən | đề cập |
minority | maɪˈnɒrəti | thiểu số |
minus | ˈmaɪnəs | dấu trừ |
miserable | ˈmɪzərəbəl | khổ sở |
mishear | mɪsˈhɪə | nghe nhầm |
napkins | ˈnæpkɪns | khăn ăn |
narrow | ˈnærəʊ | hẹp |
national | ˈnæʃənəl | quốc gia |
nephew | ˈnefjuː | cháu trai |
nervous | ˈnɜːvəs | lo lắng |
obesity | əˈbiːsəti | béo phì |
object | ˈɒbʤɪkt | vật |
occasionally | əˈkeɪʒənəli | thỉnh thoảng |
ocean | ˈəʊʃən | đại dương |
orchestra | ˈɔːkɪstrə | dàn nhạc |
otherwise | ˈʌðəwaɪz | nếu không thì |
pedestrian | pɪˈdestrɪən | người đi bộ |
performance | pəˈfɔːməns | hiệu suất |
permanent | ˈpɜːmənənt | dài hạn |
permission | pəˈmɪʃən | sự cho phép |
popularity | ˌpɒpjəˈlærəti | phổ biến |
population | ˌpɒpjəˈleɪʃən | dân số |
pork | pɔːk | thịt heo |
pregnant | ˈpregnənt | có thai |
preparation | ˌprepərˈeɪʃən | sự chuẩn bị |
preposition | ˌprepəˈzɪʃən | giới từ |
qualification | ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən | trình độ chuyên môn |
qualified | ˈkwɒlɪfaɪd | đủ tiêu chuẩn |
quality | ˈkwɒlɪti | chất lượng |
quantity | ˈkwɒntɪti | định lượng |
rather | ˈrɑːðə | hơn |
reject | rɪˈʤekt | từ chối |
Relating to | rɪˈleɪtɪŋ tuː | liên quan đến |
relations | rɪˈleɪʃənz | quan hệ |
relationship | rɪˈleɪʃənʃɪp | mối quan hệ |
relatives | ˈrelətɪvz | người thân |
relax | rɪˈlæks | thư giãn |
relaxation | ˌriːlækˈseɪʃən | thư giãn |
relaxed | rɪˈlækst | thư thái |
relevant | ˈrelɪvənt | liên quan, thích hợp |
reliable | rɪˈlaɪəbəl | đáng tin cậy |
represent | ˌreprɪˈzent | đại diện |
request | rɪˈkwest | yêu cầu |
require | rɪˈkwaɪə | yêu cầu |
research | rɪˈsɜːtʃ | nghiên cứu |
reserve | rɪˈzɜːv | dự trữ |
resign | rɪˈzaɪn | từ chức |
resignation | ˌrezɪgˈneɪʃən | từ chức |
scared | skeəd | sợ hãi |
scarf | skɑːf | khăn quàng cổ |
scenery | ˈsiːnəri | phong cảnh |
signature | ˈsɪgnɪtʃə | chữ ký |
signed | saɪnd | đã ký |
significance | sɪgˈnɪfɪkəns | nghĩa |
sparkling | ˈspɑːkəlɪŋ | lung linh |
spectacular | spekˈtækjələ | đẹp mắt |
spinach | ˈspɪnɪtʃ | rau bina |
spoonful | ˈspuːnfʊl | đầy thìa |
square | skweə | quảng trường |
surface | ˈsɜːfɪs | bề mặt |
surfing | ˈsɜːfɪŋ | lướt sóng |
surgeon | ˈsɜːʤən | bác sĩ phẫu thuật |
terrific | təˈrɪfɪk | khủng khiếp |
terrifying | ˈterəfaɪɪŋ | kinh khủng |
text | tekst | bản văn |
texting | ˈtekstɪŋ | việc nhắn tin |
toddler | ˈtɒdlə | trẻ mới biết đi |
tray | treɪ | cái mâm |
treat | triːt | đãi |
tree | triː | cây |
trend | trend | khuynh hướng |
trolley | ˈtrɒli | xe đẩy |
trousers | ˈtraʊzəz | quần |
truck | trʌk | xe tải |
trumpet | ˈtrʌmpɪt | kèn |
underneath | ˌʌndəˈniːθ | bên dưới |
unreliable | ˌʌnrɪˈlaɪəbəl | không đáng tin cậy |
unsociable | ʌnˈsəʊʃəbəl | không thể tách rời |
up-to-date | ˌʌptəˈdeɪt | cập nhật |
value | ˈvæljuː | giá trị |
vinegar | ˈvɪnɪgə | giấm |
violence | ˈvaɪələns | bạo lực |
violent | ˈvaɪələnt | hung bạo |
weekly | ˈwiːkli | hàng tuần |
whereas | weərˈæz | trong khi |
whether | ˈweðə | liệu |
wooden | ˈwʊdən | bằng gỗ |
woods | wʊdz | gỗ |
wrap | ræp | bọc lại |
wrist | rɪst | cổ tay |
yard | jɑːd | sân |
yawn | jɔːn | ngáp |
Band 7 – 7.5 (C1)
Từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
abduct | /əbˈdʌkt/ | bắt cóc | verb to force someone to go somewhere with you, often using threats or violence |
abode | /əˈbəυd/ | chỗ ở | noun housing that someone is living in |
absent-minded | /ˌæbsəntˈmaɪndɪd/ | lơ đãng | adj. someone who is absent-minded often forgets things or does not pay attention to what is happening near them because they are thinking about other things. |
absorbing | /əbˈzɔːbɪŋ/ | cuốn hút | adj. capable of arousing and holding the attention |
abstract | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng | adj. existing only in the mind; separated from embodiment |
absurd | /əbˈsɜːd/ | ngớ ngẩn | adj. inconsistent with reason or logic or common sense |
acclaimed | /əˈkleɪmd/ | hoan nghênh | adj. attracting public approval and praise: |
acquit | /əˈkwɪt/ | tha bổng | verb pronounce not guilty of criminal charges |
adore | /əˈdɔː/ | yêu thích | verb love intensely |
affection | /əˈfekʃən/ | tình cảm | noun a positive feeling of liking |
affectionate | /əˈfekʃənət/ | trìu mến | adj. having or displaying warmth or affection |
agitation | /ˌædʒɪˈteɪʃən/ | sự kích động | noun the act of agitating something; causing it to move around (usually vigorously) |
anorexic | /ˌænərˈeksɪk/ | biếng ăn | adj. suffering from anorexia nervosa; pathologically thin |
apprenticeship | /əˈprentɪʃɪp/ | sự học việc | noun the position of apprentice |
backfire | /ˌbækˈfaɪə/ | phản tác dụng | noun a miscalculation that recoils on its maker |
bailout | /ˈbeɪlaυt/ | cứu trợ | noun the act of helping a person or organization that is in difficulty, usually by giving or giving or lending money: |
bewitching | /bɪˈwɪtʃɪŋ/ | mê hoặc | adj. capturing interest as if by a spell |
biannual | /baɪˈænjuəl/ | một năm hai lần | adj. occurring or payable twice each year |
blade | /bleɪd/ | lưỡi | noun the flat part of a tool or weapon that (usually) has a cutting edge |
blame | /bleɪm/ | khiển trách | adj. to say or think that someone or something did something wrong or is responsible for something bad happening: |
bland | /blænd/ | nhạt nhẻo | adj. lacking stimulating characteristics; uninteresting |
blast | /blɑːst/ | vụ nổ | verb to explode or destroy something or someone with explosives, or to break through or hit something with a similar, very strong force |
characterise | /ˈkærəktəraɪz/ | đặc điểm | verb describe or portray the character or the qualities or peculiarities of |
childminder | /ˈtʃaɪldˌmaɪndə/ | người trông trẻ | noun a babysitter |
chime | /tʃaɪm/ | kêu vang (tiếng chuông) | noun a percussion instrument consisting of a set of tuned bells that are struck with a hammer; used as an orchestral instrument |
clatter | /ˈklætə/ | kêu vang (tiếng nòi xoong) | noun a rattling noise (often produced by rapid movement) |
coalition | /kəυəˈlɪʃən/ | liên minh | noun the state of being combined into one body |
coarse | /kɔːs/ | thô | adj. conspicuously and tastelessly indecent |
congress | /ˈkɒŋɡres/ | quốc hội | noun the legislature of the united states government |
consciousness | /ˈkɒntʃəsnɪs/ | nhận thức | noun an alert cognitive state in which you are aware of yourself and your situation |
consequence | /ˈkɒntsɪkwənts/ | kết quả | noun having important effects or influence |
consequently | /ˈkɒntsɪkwəntli/ | hậu quả là | adv. (sentence connectors) because of the reason given |
conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | sự bảo tồn | noun the preservation and careful management of the environment and of natural resources |
conservative | /kənˈsɜːvətɪv/ | bảo hữu | adj. resistant to change |
consolidate | /kənˈsɒlɪdeɪt/ | củng cố | verb make firm or secure; strengthen |
cue | /kjuː/ | gợi ý | noun a signal for someone to do something |
cumbersome | /ˈkʌmbəsəm/ | cồng kềnh | adj. difficult to handle or use especially because of size or weight |
cunning | /ˈkʌnɪŋ/ | gian xảo | adj. attractive especially by means of smallness or prettiness or quaintness |
delightful | /dɪˈlaɪtfəl/ | thú vị | adj. greatly pleasing or entertaining |
delta | /ˈdeltə/ | đồng bằng | noun an area of low, flat land, sometimes shaped like a triangle, where a river divides into several smaller rivers before flowing into the sea |
democracy | /dɪˈmɒkrəsi/ | dân chủ | noun the political orientation of those who favor government by the people or by their elected representatives |
denim | /ˈdenɪm/ | vải jeans | noun a coarse durable twill weave cotton fabric |
dense | /dens/ | dày đặc | adj. having parts that are close together so that it is difficult to go or see through |
density | /ˈdensɪti/ | mật độ | noun the amount per unit size |
dent | /dent/ | sứt mẻ | noun an impression in a surface (as made by a blow) |
dislocate | /ˈdɪsləυkeɪt/ | trật khớp | verb put out of its usual place, position, or relationship |
dismount | /dɪˈsmaυnt/ | xuống xe | noun the act of dismounting (a horse or bike etc.) |
disorder | /dɪˈsɔːdə/ | rối loạn | noun a disturbance of the peace or of public order |
eagerness | /ˈiːɡənɪs/ | sự háo hức | noun a positive feeling of wanting to push ahead with something |
eccentric | /ɪkˈsentrɪk/ | kỳ dị | adj. strange or unusual, sometimes in a humorous way |
ecological | /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl/ | sinh thái | adj. of or relating to the science of ecology |
ecologically sound | /ˌiːkəˈlɒdʒɪkli saυnd/ | âm thanh sinh thái | adj. safe for the environment |
economical | /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | tiết kiệm | adj. avoiding waste |
edible | /ˈedɪbəl/ | ăn được | adj. suitable for use as food |
engrossing | /ɪnˈɡrəυsɪŋ/ | hấp dẫn | adj. capable of arousing and holding the attention |
extend | /ɪkˈstend/ | mở rộng | verb increase in quantity or bulk |
extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng | adj. not now existing |
fallout | /ˈfɔːlaυt/ | hậu quả | noun the unpleasant results or effects of an action or event |
falter | /ˈfɔːltə/ | chùn bước | noun the act of pausing uncertainly |
famine | /ˈfæmɪn/ | nạn đói | noun a severe shortage of food (as through crop failure) resulting in violent hunger and starvation and death |
fanatical | /fəˈnætɪkəl/ | cuồng tín | adj. marked by excessive enthusiasm for and intense devotion to a cause or idea |
faraway | /ˌfɑːrəˈweɪ/ | xa xăm | adj. very far away in space or time |
fare | /feə/ | giá vé | noun the money that you pay for a journey in a vehicle such as a bus or train |
far-fetched | /ˌfɑːˈfetʃt/ | xa vời | adj. very unlikely to be true, and difficult to believe |
flexi-time | /ˈfleksitaɪm/ | thời gian linh hoạt | noun a system of working in which people work a set number of hours within a fixed period of time, but can change the time they start or finish work |
flicker | /ˈflɪkə/ | nhấp nháy | noun to shine with a light that is sometimes bright and sometimes weak |
flock | /flɒk/ | bầy đàn | noun a group of birds |
flood | flʌd/ | lũ lụt | noun a large flow |
fragile | /ˈfrædʒaɪl/ | mong manh | adj. vulnerably delicate |
fragrant | /ˈfreɪɡrənt/ | thơm | adj. pleasant smelling |
frank | /fræŋk/ | thẳng thắn | adj. clearly manifest; evident |
fraud | /frɔːd/ | gian lận | noun something intended to deceive; deliberate trickery intended to gain an advantage |
glacier | /ˈɡlæsiə/ | sông băng | noun a slowly moving mass of ice |
gladly | /ˈɡlædli/ | vui mừng | adv. in a willing manner |
glamorous | /ˈɡlæmərəs/ | hào nhoáng | adj. having an air of allure, romance and excitement |
glance | /ɡlɑːnts/ | nhìn lướt qua | noun a quick look |
glare | /ɡleə/ | chói mắt | noun an angry stare |
glimpse | /ɡlɪmps/ | nhìn thoáng qua | noun a brief or incomplete view |
glitter | /ˈɡlɪtə/ | long lanh | noun the quality of shining with a bright reflected light |
heaps | /hiːps/ | đống | adv. very much |
hostility | /hɒsˈtɪləti/ | thù địch | noun a hostile (very unfriendly) disposition |
housemate | /ˈhaυsmeɪt/ | bạn chung phòng | noun someone who resides in the same house with you |
hurtful | /ˈhɜːtfəl/ | đau đớn | adj. causing hurt |
hydroponics | /ˌhaɪdrəυˈpɒnɪks/ | thủy canh | noun a technique of growing plants (without soil) in water containing dissolved nutrients |
illegible | /ɪˈledʒəbəl/ | không thể đọc được | adj. (of handwriting, print, etc.) not legible |
illiterate | /ɪˈlɪtərət/ | mù chư | adj. lacking culture, especially in language and literature |
ill-mannered | /ˌɪlˈmænəd/ | xấu tính | dj. socially incorrect in behavior |
inevitable | /ɪˈnevɪtəbəl/ | chắc chắn xảy ra | adj. incapable of being avoided or prevented |
inquisitive | /ɪnˈkwɪzətɪv/ | tò mò | adj. showing curiosity |
irritant | /ˈɪrɪtənt/ | chất kích ứng | noun something that causes irritation and annoyance |
jagged | /ˈdʒæɡɪd/ | răng cưa | adj. having a sharply uneven surface or outline |
laze | /leɪz/ | luời | verb be idle; exist in a changeless situation |
lever | /ˈliːvə/ | đòn bẩy | noun a rigid bar pivoted about a fulcrum |
liable | /ˈlaɪəbəl/ | chịu trách nhiệm | adj. held legally responsible |
literary | /ˈlɪtərəri/ | văn học | adj. appropriate to literature rather than everyday speech or writing |
litter | /ˈlɪtə/ | xả rác | noun small pieces of rubbish that have been left lying on the ground in public places |
loathe | /ləυð/ | không ưa | verb find repugnant |
mane | /meɪn/ | bờm sư tủ, tóc | noun long coarse hair growing from the crest of the animal’s neck |
marginal | /ˈmɑːdʒɪnəl/ | nhỏ | adj. being close to a lower limit or or of lower class |
meanwhile | /ˌmiːnˈhwaɪl/ | trong khi đó | adv. during the intervening time |
molecule | /ˈmɒlɪkjuːl/ | phân tử | noun (physics and chemistry) the simplest structural unit of an element or compound |
momentary | /ˈməυməntəri/ | tạm thời | adj. lasting for a markedly brief time |
monarchy | /ˈmɒnəki/ | chế độ quân chủ | noun an autocracy governed by a monarch who usually inherits the authority |
mortgage | /ˈmɔːɡɪdʒ/ | thế chấp | noun a conditional conveyance of property as security for the repayment of a loan |
muggy | /ˈmʌɡi/ | nóng ẩm | adj. hot or warm and humid |
multilingual | /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/ | đa ngôn ngữ | adj. using or knowing more than one language |
naïve | /naɪˈiːv/ | ngây thơ | adj. too willing to believe that someone is telling the truth, that people’s intentions in general are good, or that life is simple and fair. people are often naive because they are young and/or have not had much experience of life |
nappy | /ˈnæpi/ | tã lót | adj. a square of thick soft paper or cloth that is fastened around a baby’s bottom and between its legs to absorb its urine and solid waste |
narrow-minded | /ˌnærəυˈmaɪndɪd/ | hẹp hòi | adj. lacking tolerance or flexibility or breadth of view |
navigate | /ˈnævɪɡeɪt/ | điều hướng | verb to direct the way that a ship, aircraft, etc. will travel, or to find a direction across, along, or over an area of water or land, often by using a map |
nick | /nɪk/ | cắt | noun a small cut in a surface or an edge |
opaque | /əυˈpeɪk/ | mờ mịt | adj. not clear; not transmitting or reflecting light or radiant energy |
operator | /ˈɒpəreɪtə/ | nhà điều hành | noun an agent that operates some apparatus or machine |
oppress | /əˈpres/ | đàn áp | verb come down on or keep down by unjust use of one’s authority |
oppression | /əˈpreʃən/ | sự áp bức | noun the act of subjugating by cruelty |
ordeal | /ɔːˈdiːl/ | thử thách | noun a primitive method of determining a person’s guilt or innocence by subjecting the accused person to dangerous or painful tests believed to be under divine control; escape was usually taken as a sign of innocence |
overcast | /ˈəυvəkɑːst/ | u ám | adj. filled or abounding with clouds |
pacifist | /ˈpæsɪfɪst/ | hòa bình | adj. opposed to war |
paddle | /ˈpædəl/ | chèo thuyền | noun a short light oar used without an oarlock to propel a canoe or small boat |
parliament | /ˈpɑːləmənt/ | nghị viện | noun a legislative assembly in certain countries |
permissive | /pəˈmɪsɪv/ | chấp nhận | adj. granting or inclined or able to grant permission; not strict in discipline |
perspiration | /ˌpɜːspərˈeɪʃən/ | mồ hôi trộm | noun salty fluid secreted by sweat glands |
picturesque | /ˌpɪktʃərˈesk/ | đẹp như tranh vẽ | adj. suggesting or suitable for a picture; pretty as a picture |
probable | /ˈprɒbəbəl/ | có thể xảy ra | adj. apparently destined |
pushy | /ˈpυʃi/ | cố chấp | adj. marked by aggressive ambition and energy and initiative |
putrid | /ˈpjuːtrɪd/ | hư, mốc | adj. decayed and having an unpleasant smell |
quarrelsome | /ˈkwɒrəlsəm/ | gây gổ | adj. given to quarreling |
quick-witted | /ˌkwɪkˈwɪtɪd/ | nhanh trí | adj. mentally nimble and resourceful |
refrain | /rɪˈfreɪn/ | ngưng | verb to avoid doing or stop yourself from doing something |
refugee | /ˌrefjυˈdʒiː/ | người tị nạn | noun an exile who flees for safety |
residential | /ˌrezɪˈdentʃəl/ | khu dân cư | adj. used or designed for residence or limited to residences |
resit | /ˌriːˈsɪt/ | thi lại | verb an exam that someone takes again, usually because they failed or did not do well the first time |
resolution | /ˌrezəˈluːʃən/ | sự phân giải | noun finding a solution to a problem |
rite | /raɪt/ | nghi thức | noun an established ceremony prescribed by a religion |
riveting | /ˈrɪvətɪŋ/ | tán thành | adj. capable of arousing and holding the attention |
scarcity | /ˈskeəsəti/ | sự khan hiếm | noun a small and inadequate amount |
screech | /skriːtʃ/ | tiếng kít | noun to make an unpleasant, loud, high noise |
self-assured | /ˌselfəˈʃυəd/ | tự tin | adj. showing poise and confidence in your own worth |
self-catering | /ˌselfˈkeɪtərɪŋ/ | tự phục vụ | adj. having cooking facilities available so that you can cook meals for yourself rather than having them provided for you |
self-centred | /ˌselfˈsentəd/ | ích kỷ | adj. limited to or caring only about yourself and your own needs |
self-contained | /ˌselfkənˈteɪnd/ | khép kín | adj. constituting a complete and independent unit in and of itself |
semi-circular | /ˌsemiˈsɜːkjələ/ | hình bán nguyệt | adj. shaped liked a half circle |
semi-detached | /ˌsemidɪˈtætʃt/ | nhà nằm kế một căn nhà khác | adj. a house that is semi-detached is one that is joined to another similar house on only one side |
simultaneously | /ˌsɪməlˈteɪniəsli/ | đồng thời | adv. at the same instant |
sombre | /ˈsɒmbə/ | âm u | adj. grave or even gloomy in character |
sonar | /ˈsəυnɑː/ | siêu âm | noun a measuring instrument that sends out an acoustic pulse in water and measures distances in terms of the time for the echo of the pulse to return |
sparse | /spɑːs/ | thưa thớt | adj. not dense |
spectacles | /ˈspektəkəlz/ | kính đeo mắt | noun optical instrument consisting of a pair of lenses for correcting defective vision |
spud | /spʌd/ | khoai tây | noun a potato |
spurt | /spɜːt/ | phun ra | noun the occurrence of a sudden discharge (as of liquid) |
squaddie | /ˈskwɒdi/ | lính | noun a soldier of low rank |
stammer | /ˈstæmə/ | nói lắp bắp | noun a speech disorder involving hesitations and involuntary repetitions of certain sounds |
stifling | /ˈstaɪflɪŋ/ | ngột ngạt | adj. characterized by oppressive heat and humidity |
stocky | /ˈstɒki/ | chắc nịch | adj. heavy and compact in form or stature |
stodgy | /ˈstɒdʒi/ | khó tiêu | adj. stodgy food is heavy and unhealthy, sometimes in an unpleasant way |
sturdy | /ˈstɜːdi/ | cứng cáp | adj. substantially made or constructed |
stutter | /ˈstʌtə/ | nói lắp | noun a speech disorder involving hesitations and involuntary repetitions of certain sounds |
sugary | /ˈʃυɡəri/ | có vị ngọt | adj. containing sugar |
suntanned | /ˈsʌntænd/ | cháy nắng | adj. (of skin) having a tan color from exposure to the sun |
swallow | /ˈswɒləυ/ | nuốt | noun the act of swallowing |
swarm | /swɔːm/ | họp lại | noun a group of many insects |
sway | /sweɪ/ | lắc lư | noun controlling influence |
tabloid | /ˈtæblɔɪd/ | báo lá cải | noun newspaper with half size pages |
tag | /tæɡ/ | chạm | noun (sports) the act of touching a player in a game (which changes their status in the game) |
temptation | /tempˈteɪʃən/ | sự cám dỗ | noun something that seduces or has the quality to seduce |
tenant | /ˈtenənt/ | người thuê nhà | noun someone who pays rent to use land or a building or a car that is owned by someone else |
terminal | /ˈtɜːmɪnəl/ | cuối cùng | adj. causing or ending in or approaching death |
terrace | /ˈterɪs/ | dãy nhà cùng kiến trúc | noun a row of houses built in a similar style and having common dividing walls (or the street on which they face) |
thaw | /θɔː/ | bớt căng thẳng | noun a relaxation or slackening of tensions or reserve; becoming less hostile |
thereafter | /ˌðeəˈrɑːftə/ | kể từ đó | adv. continuing on from a particular point in time, especially after something else has stopped happening |
thirtyish | /ˈθɜːtiɪʃ/ | khoảng ba mươi | adj. around thirty |
thorn | /θɔːn/ | gai | noun a small, sharp pointed growth on the stem of a plant |
tongs | /tɒŋz/ | kẹp | noun any of various devices for taking hold of objects; usually have two hinged legs with handles above and pointed hooks below |
top-notch | /ˌtɒpˈnɒtʃ/ | đỉnh cao | adj. excellent |
torch | /tɔːtʃ/ | đuốc | noun a light carried in the hand; consists of some flammable substance |
tornado | /tɔːˈneɪdəυ/ | lốc xoáy | noun a localized and violently destructive windstorm |
torrential rain | /təˈrentʃəl ˈreɪn/ | xối xả mưa | adj. pouring in abundance |
trespasser | /ˈtrespəsə/ | kẻ xâm phạm | noun someone who intrudes on the privacy or property of another without permission |
trial | /ˈtraɪəl/ | xét xử | noun (law) legal proceedings consisting of the judicial examination of issues by a competent tribunal |
trivial | /ˈtrɪviəl/ | tầm thường | adj. obvious and dull |
trivialise | /ˈtrɪviəlaɪz/ | tầm thường hóa | verb make trivial or insignificant |
trophy | /ˈtrəυfi/ | chiếc cúp | noun something given as a token of victory |
unaccompanied | /ˌʌnəˈkʌmpənid/ | không có người đi kèm | adj. (of a state or an event) taking place without something specified occurring at the same time |
unbend | /ʌnˈbend/ | thoải mái | verb release from mental strain, tension, or formality |
unprincipled | /ʌnˈprɪntsəpəld/ | không đạo đức | adj. having little or no integrity |
unripe | /ʌnˈraɪp/ | chưa chín | adj. not fully ripe |
urge | /ɜːdʒ/ | thúc giục | noun a strong restless desire |
utterly | /ˈʌtəli/ | hoàn toàn | adv. completely and without qualification; used informally as intensifiers |
velocity | /vɪˈlɒsəti/ | vận tốc | noun distance travelled per unit time |
venue | /ˈvenjuː/ | nơi hội họp | noun the place where a public event or meeting happens |
verdict | /ˈvɜːdɪkt/ | bản án | noun (law) the findings of a jury on issues of fact submitted to it for decision; can be used in formulating a judgment |
vivid | /ˈvɪvɪd/ | sống động | adj. having the clarity and freshness of immediate experience |
waist | /weɪst/ | hông, eo | noun the narrowing of the body between the ribs and hips |
whine | /waɪn/ | rên rỉ | noun a complaint uttered in a plaintive whining way |
whiskers | /ˈwɪskəz/ | râu ria | noun the hair growing on the lower part of a man’s face |
worked-up | /wɜːkt ʌp/ | nóng giận | adj. (of persons) excessively affected by emotion |
worn-out | /ˌwɔːnˈaυt/ | mệt mỏi | adj. drained of energy or effectiveness; extremely tired; completely exhausted |
yacht | /jɒt/ | thuyền buồm | noun an expensive vessel propelled by sail or power and used for cruising or racing |
yearn for | /jɜːn fɔː/ | khao khát | verb have affection for; feel tenderness for |
youth hostel | /ˈjuːθˈhɒstəl/ | nhà nghỉ | noun inexpensive supervised lodging (especially for youths on bicycling trips) |
Band 8+ (C2)
Từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
accelerate | /əkˈseləreɪt/ | thúc giục | verb move faster; cause to move faster |
acknowledge | /əkˈnɒlɪdʒ/ | công nhận | verb accept (someone) to be what is claimed or accept his power and authority; accept as legally binding and valid; express obligation, thanks, or gratitude for |
acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | người quen | noun personal knowledge or information about someone or something; a person with whom you are acquainted; a relationship less intimate than friendship |
adherence | /ədˈhɪərəns/ | sự tuân thủ | noun faithful support for a religion or cause or political party; the property of sticking together (as of glue and wood) or the joining of surfaces of different composition |
adjoining | /əˈdʒɔɪnɪŋ/ | liền kề | adj. having a common boundary or edge; touching |
adoration | /ˌædəˈreɪʃən/ | yêu mến | noun the worship given to God alone; the act of admiring strongly; a feeling of profound love and admiration |
affinity | /əˈfɪnəti/ | sự hấp dẩn | noun a natural attraction or feeling of kinship; inherent resemblance between persons or things; the force attracting atoms to each other and binding them together in a molecule |
affluence | /ˈæfluəns/ | sung túc | noun abundant wealth |
airtime | /ˈeətaɪm/ | thời gian phát sóng | noun (the amount of) broadcasting time that someone or something has on television or radio |
allegation | /ˌælɪˈgeɪʃən/ | sự cáo buộc | noun statements affirming or denying certain matters of fact that you are prepared to prove; (law) a formal accusation against somebody (often in a court of law) |
allowance | /əˈlaυəns/ | trợ cấp | noun the act of allowing; a permissible difference; allowing some freedom to move within limits; an amount added or deducted on the basis of qualifying circumstances |
allude | /əˈluːd/ | ám chỉ | verb make a more or less disguised reference to |
ally | /ˈælaɪ/ | đồng minh | noun a friendly nation; an associate who provides assistance; verb become an ally or associate, as by a treaty or marriage |
articulate | /ɑːˈtɪkjələt/ | nói rành mạch | adj. expressing yourself easily or characterized by clear expressive language; consisting of segments held together by joints; verb express or state clearly |
bedridden | /ˈbedˌrɪdən/ | nằm liệt giường | adj. confined to bed (by illness) |
besiege | /bɪˈsiːdʒ/ | bao vây | verb harass, as with questions or requests; surround so as to force to give up; cause to feel distressed or worried |
bestow | /bɪˈstəυ/ | ban cho | verb give as a gift; present; bestow a quality on |
breakout | /ˈbreɪkaυt/ | trốn thoát | noun an escape from jail |
bruise | /bruːz/ | vết bầm tím | noun an injury that doesn’t break the skin but results in some discoloration; verb damage (plant tissue) by abrasion of pressure; break up into small pieces for food preparation |
bursary | /ˈbɜːsəri/ | hỗ trợ tài chính | noun the treasury of a public institution or religious order |
caesarean | /sɪˈzeəriən/ | sinh mổ | adj. of or relating to or in the manner of Julius Caesar; relating to abdominal delivery; noun the delivery of a fetus by surgical incision through the abdominal wall and uterus (from the belief that Julius Caesar was born that way) |
carnivore | /ˈkɑːnɪvɔː/ | động vật ăn thịt | noun any animal that feeds on flesh; a terrestrial or aquatic flesh |
categorise | /ˈkætəgəraɪz/ | phân loại | verb to put people or things into groups with the same features |
ceasefire | /ˈsiːsfaɪə/ | ngừng bắn | noun an agreement, usually between two armies, to stop fighting in order to allow discussions about peace |
celebratory | /ˌseləˈbreɪtəri/ | mang tính kỷ niệm | adj. used for celebrating |
cement | /sɪˈment/ | xi măng | noun something that hardens to act as adhesive material; a building material that is a powder made of a mixture of calcined limestone and clay; used with water and sand or gravel to make concrete and mortar; concrete pavement is sometimes referred to as cement |
centenary | /senˈtiːnəri/ | trăm năm | adj. of or relating to or completing a period of 100 years; noun the 100th anniversary (or the celebration of it) |
chocaholic | /ˌtʃɒkəˈhɒlɪk/ | người nghiện sô cô la | noun a person who loves chocolate and eats a lot of it |
clique | /kliːk/ | bè lũ | noun an exclusive circle of people with a common purpose |
comprehensive | /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ | toàn diện | adj. including all or everything; broad in scope; noun an intensive examination testing a student’s proficiency in some special field of knowledge |
delegate | /ˈdelɪgeɪt/ | ủy nhiệm | noun a person appointed or elected to represent others; verb give an assignment to (a person) to a post, or assign a task to (a person); transfer power to someone |
delicate | /ˈdelɪkət/ | mong manh | adj. exquisitely fine and subtle and pleasing; susceptible to injury; easily broken or damaged or destroyed; difficult to handle; requiring great tact |
dementia | /dɪˈmenʃə/ | sa sút trí tuệ | noun mental deterioration of organic or functional origin |
demolish | /dɪˈmɒlɪʃ/ | phá hủy | verb defeat soundly; destroy completely; humiliate or depress completely |
demotivated | /ˌdiːˈməυtɪveɪtɪd/ | mất động lực | adj. feeling less interested in and enthusiastic about your work |
depict | /dɪˈpɪkt/ | miêu tả | verb give a description of; show in, or as in, a picture; make a portrait of |
deplete | /dɪˈpliːt/ | triệt binh | verb use up (resources or materials) |
destitution | /ˌdestɪˈtʃuːʃən/ | cơ cực | noun a state without friends or money or prospects |
diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | siêng năng | adj. characterized by care and perseverance in carrying out tasks; quietly and steadily persevering especially in detail or exactness |
dilute | /daɪˈluːt/ | pha loãng | adj. reduced in strength or concentration or quality or purity; verb lessen the strength or flavor of a solution or mixture; corrupt, debase, or make impure by adding a foreign or inferior substance; often by replacing valuable ingredients with inferior ones |
ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | ngây ngất | adj. feeling great rapture or delight |
effusive | /ɪˈfjuːsɪv/ | phô trương | adj. extravagantly demonstrative; uttered with unrestrained enthusiasm |
embezzlement | /ɪmˈbezəlmənt/ | tham ô | noun the fraudulent appropriation of funds or property entrusted to your care but actually owned by someone else |
endeavour | /ɪnˈdevə/ | nỗ lực | noun earnest and conscientious activity intended to do or accomplish something; a purposeful or industrious undertaking (especially one that requires effort or boldness); verb attempt by employing effort |
endorse | /ɪnˈdɔːs/ | chứng thực | verb sign as evidence of legal transfer; guarantee as meeting a certain standard; be behind; approve of |
endowment | /ɪnˈdaυmənt/ | sự ban cho | noun the act of endowing with a permanent source of income; natural abilities or qualities; the capital that provides income for an institution |
envisage | /ɪnˈvɪzɪdʒ/ | hình dung | verb form a mental image of something that is not present or that is not the case |
epitomise | /ɪˈpɪtəmaɪz/ | biểu tượng hóa | verb embody the essential characteristics of or be a typical example of |
eponymous | /ɪˈpɒnɪməs/ | cùng tên | adj. being or relating to or bearing the name of an eponym |
erratic | /ɪˈrætɪk/ | thất thường | adj. liable to sudden unpredictable change; likely to perform unpredictably; having no fixed course |
escalate | /ˈeskəleɪt/ | leo thang | verb increase in extent or intensity |
evergreen | /ˈevəgriːn/ | thường xanh | adj. (of plants and shrubs) bearing foliage throughout the year; noun a plant having foliage that persists and remains green throughout the year |
evocative | /ɪˈvɒkətɪv/ | gợi lên | adj. serving to bring to mind |
exquisite | /ɪkˈskwɪzɪt/ | tinh tế | adj. of extreme beauty; lavishly elegant and refined; intense or sharp |
extensive | /ɪkˈstensɪv/ | sâu rộng | adj. large in spatial extent or range or scope or quantity; of agriculture; increasing productivity by using large areas with minimal outlay and labor; broad in scope or content |
fleeting | /fliːtɪŋ/ | phù du | adj. lasting for a markedly brief time |
flutter | /ˈflʌtə/ | tiếng tim bất thường | noun abnormally rapid beating of the auricles of the heart (especially in a regular rhythm); can result in heart block; the act of moving back and forth; the motion made by flapping up and down |
frugal | /ˈfruːgəl/ | thanh đạm | adj. avoiding waste |
fruitful | /ˈfruːtfəl/ | có quả, thành công | adj. productive or conducive to producing in abundance; productive of profit |
garment | /ˈgɑːmənt/ | quần áo | noun an article of clothing; verb provide with clothes or put clothes on |
garrulous | /ˈgærələs/ | già chuyện | adj. full of trivial conversation |
guesstimate | /ˈgestɪmeɪt/ | phỏng đoán | noun an estimate that combines reasoning with guessing; verb estimate based on a calculation |
guideline | /ˈgaɪdlaɪn/ | phác đồ | noun a light line that is used in lettering to help align the letters; a rule or principle that provides guidance to appropriate behavior; a detailed plan or explanation to guide you in setting standards or determining a course of action |
gullible | /ˈgʌlɪbəl/ | dể tin | adj. easily tricked because of being too trusting; naive and easily deceived or tricked |
hassle | /ˈhæsəl/ | rắc rối | noun disorderly fighting; an angry disturbance; verb annoy continually or chronically |
hatred | /ˈheɪtrɪd/ | sự thù ghét | noun the emotion of hate; a feeling of dislike so strong that it demands action |
haughty | /ˈhɔːti/ | kiêu căng | adj. having or showing arrogant superiority to and disdain of those one views as unworthy |
heartfelt | /ˈhɑːtfelt/ | chân thành | adj. earnest |
heartland | /ˈhɑːtlænd/ | vùng trọng tâm | noun the central region of a country or continent; especially a region that is important to a country or to a culture |
immoderate | /ɪˈmɒdərət/ | chưa đạt yêu cầu | adj. not within reasonable limits |
impeccable | /ɪmˈpekəbəl/ | hoàn hảo | adj. not capable of sin; without fault or error |
impede | /ɪmˈpiːd/ | cản trở | verb be a hindrance or obstacle to; block passage through |
impediment | /ɪmˈpedɪmənt/ | trở ngại | noun any structure that makes progress difficult; something immaterial that interferes with or delays action or progress |
impenetrable | /ɪmˈpenɪtrəbəl/ | không thể xuyên qua | adj. impossible to understand; not admitting of penetration or passage into or through; permitting little if any light to pass through because of denseness of matter |
impetuous | /ɪmˈpetʃuəs/ | hung hăng | adj. marked by violent force; characterized by undue haste and lack of thought or deliberation |
implacable | /ɪmˈplækəbəl/ | không thể thay thế | adj. incapable of being placated |
impoverished | /ɪmˈpɒvərɪʃt/ | bần cùng | adj. destroyed financially; poor enough to need help from others |
incidentally | /ˌɪnsɪˈdentəli/ | tình cờ | adv. in an incidental manner; introducing a different topic; by the way |
incipient | /ɪnˈsɪpiənt/ | trong thời gian đầu | adj. only partly in existence; imperfectly formed |
incredulous | /ɪnˈkredʒələs/ | không tin | adj. not disposed or willing to believe; unbelieving |
increment | /ˈɪŋkrəmənt/ | tăng | noun the amount by which something increases; a process of becoming larger or longer or more numerous or more important |
jargon | /ˈdʒɑːgən/ | biệt ngữ | noun specialized technical terminology characteristic of a particular subject; a characteristic language of a particular group (as among thieves); a colorless (or pale yellow or smoky) variety of zircon |
jaundiced | /ˈdʒɔːndɪst/ | vàng da | adj. showing or affected by prejudice or envy or distaste; affected by jaundice which causes yellowing of skin etc |
jubilant | /ˈdʒuːbɪlənt/ | hân hoan | adj. joyful and proud especially because of triumph or success; full of high |
justify | /ˈdʒʌstɪfaɪ/ | biện minh | verb adjust the spaces between words; show to be right by providing justification or proof; show to be reasonable or provide adequate ground for |
labourer | /ˈleɪbərə/ | người lao công | noun someone who works with their hands; someone engaged in manual labor |
labyrinth | /ˈlæbərɪnθ/ | mê cung | noun complex system of paths or tunnels in which it is easy to get lost; a complex system of interconnecting cavities; concerned with hearing and equilibrium |
lame | /leɪm/ | què | adj. disabled in the feet or legs; pathetically lacking in force or effectiveness; noun a fabric interwoven with threads of metal |
lament | /ləˈment/ | than thở | noun a cry of sorrow and grief; a mournful poem; a lament for the dead; a song or hymn of mourning composed or performed as a memorial to a dead person |
legislation | /ˌledʒɪˈsleɪʃən/ | pháp luật | noun the act of making or enacting laws; law enacted by a legislative body |
lexicon | /ˈleksɪkən/ | từ vựng | noun a language user’s knowledge of words; a reference book containing an alphabetical list of words with information about them |
liberation | /ˌlɪbərˈeɪʃən/ | giải phóng | noun the act of liberating someone or something; the attempt to achieve equal rights or status; the termination of someone’s employment (leaving them free to depart) |
lingering | /ˈlɪŋgərɪŋ/ | kéo dài | noun the act of tarrying |
linguistic | /lɪŋˈgwɪstɪk/ | ngôn ngữ | adj. consisting of or related to language; of or relating to the scientific study of language |
marsupial | /mɑːˈsuːpiəl/ | thú có túi | adj. of or relating to the marsupials; noun mammals of which the females have a pouch (the marsupium) containing the teats where the young are fed and carried |
masculine | /ˈmæskjəlɪn/ | giống đực | adj. associated with men and not with women; of grammatical gender; (music or poetry) ending on an accented beat or syllable |
meander | /miˈændə/ | quanh co | noun a bend or curve, as in a stream or river; an aimless amble on a winding course; verb to move or cause to move in a sinuous, spiral, or circular course |
metabolism | /məˈtæb.əl.ɪ.zəm/ | sự trao đổi chất | noun the organic processes (in a cell or organism) that are necessary for life; the marked and rapid transformation of a larva into an adult that occurs in some animals |
metaphor | /ˈmetəfə/ | phép ẩn dụ | noun a figure of speech in which an expression is used to refer to something that it does not literally denote in order to suggest a similarity |
moisten | /ˈmɔɪsən/ | làm ẩm | verb make moist; moisten with fine drops |
monochrome | /ˈmɒnəkrəυm/ | đơn sắc | adj. having or appearing to have only one color; noun painting done in a range of tones of a single color |
monotonous | /məˈnɒtənəs/ | đơn điệu | adj. tediously repetitious or lacking in variety; sounded or spoken in a tone unvarying in pitch |
mousy | /ˈmaυsi/ | nhút nhát | adj. quiet and timid and ineffectual; of something having a drab pale brown color resembling a mouse; infested with mice |
mundane | /mʌnˈdeɪn/ | trần tục | adj. belonging to this earth or world; not ideal or heavenly; concerned with the world or worldly matters; found in the ordinary course of events |
mutter | /ˈmʌtə/ | lẩm bẩm | noun a low continuous indistinct sound; often accompanied by movement of the lips without the production of articulate speech; a complaint uttered in a low and indistinct tone; verb make complaining remarks or noises under one’s breath |
nauseous | /ˈnɔːziəs/ | buồn nôn | adj. feeling nausea; feeling about to vomit; causing or able to cause nausea |
notwithstanding | /ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/ | mặc dù | adv. despite anything to the contrary (usually following a concession) |
nutritious | /njuːˈtrɪʃəs/ | bổ dưỡng | adj. of or providing nourishment |
oath | /əυθ/ | tuyên thệ | noun a commitment to tell the truth (especially in a court of law); to lie under oath is to become subject to prosecution for perjury; a solemn promise, usually invoking a divine witness, regarding your future acts or behavior; profane or obscene expression usually of surprise or anger |
obituary | /əυˈbɪtʃυəri/ | cáo phó | noun a notice of someone’s death; usually includes a short biography |
obligatory | /əˈblɪgətəri/ | bắt buộc | adj. morally or legally constraining or binding; required by obligation or compulsion or convention |
obliging | /əˈblaɪdʒɪŋ/ | nghĩa vụ | adj. showing a cheerful willingness to do favors for others |
obnoxious | /əbˈnɒkʃəs/ | khó ưa | adj. causing disapproval or protest |
obsequious | /əbˈsiːkwiəs/ | khúm núm | adj. attentive in an ingratiating or servile manner; attempting to win favor from influential people by flattery |
obsolete | /ˈɒbsəliːt/ | lỗi thời | adj. old; no longer in use or valid or fashionable; no longer in use |
obstacle | /ˈɒbstəkl/ | trở ngại | noun an obstruction that stands in the way (and must be removed or surmounted or circumvented); something immaterial that stands in the way and must be circumvented or surmounted |
obstetrician | /ˌɒbstəˈtrɪʃən/ | bác sĩ sản khoa | noun a physician specializing in obstetrics |
obstinate | /ˈɒbstɪnət/ | cố chấp | adj. resistant to guidance or discipline; stubbornly persistent in wrongdoing; tenaciously unwilling or marked by tenacious unwillingness to yield |
obstructive | /əbˈstrʌktɪv/ | cản trở | adj. preventing movement |
occupant | /ˈɒkjəpənt/ | người ở | noun someone who lives at a particular place for a prolonged period or who was born there |
occurrence | /əˈkʌrəns/ | tần suất xảy ra | noun an instance of something occurring; an event that happens |
paediatrician | /ˌpiːdiəˈtrɪʃən/ | bác sĩ nhi khoa | noun a specialist in the care of babies |
pardon | /ˈpɑːdən/ | ân xá | noun a warrant granting release from punishment for an offense; the act of excusing a mistake or offense; the formal act of liberating someone |
parsimonious | /ˌpɑːsɪˈməυniəs/ | chi li, bủn xỉn, keo kiệt | adj. excessively unwilling to spend |
pensioner | /ˈpenʃənə/ | người hưu trí | noun the beneficiary of a pension fund |
penthouse | /ˈpenthaυs/ | căn hộ áp mái | noun an apartment located on the top floors of a building |
penury | /ˈpenjəri/ | cảnh nghèo túng | noun a state of extreme poverty or destitution |
perceive | /pəˈsiːv/ | nhận thức | verb become conscious of; to become aware of through the senses |
perish | /ˈperɪʃ/ | hư mất | verb pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life |
perjurer | /ˈpɜːdʒərə/ | người khai gian | noun a person who deliberately gives false testimony |
perjury | /ˈpɜːdʒəri/ | khai man | noun criminal offense of making false statements under oath |
perk | /pɜːk/ | thù lao thêm | noun an incidental benefit awarded for certain types of employment (especially if it is regarded as a right); verb gain or regain energy |
perpetuate | /pəˈpetʃueɪt/ | làm cho lâu dài | verb cause to continue or prevail |
persecution | /ˌpɜːsɪˈkjuːʃən/ | áp bức | noun the act of persecuting (especially on the basis of race or religion) |
persistent | /pəˈsɪstənt/ | kiên trì | adj. Someone who is persistent continues doing something or tries to do something in a determined but often unreasonable way |
perversion | /pəˈvɜːʃən/ | sự đồi bại | noun the action of perverting something (turning it to a wrong use); an aberrant sexual practice that is preferred to normal intercourse; a curve that reverses the direction of something |
placenta | /pləˈsentə/ | nhau thai | noun the vascular structure in the uterus of most mammals providing oxygen and nutrients for and transferring wastes from the developing fetus; that part of the ovary of a flowering plant where the ovules form |
placid | /ˈplæsɪd/ | dịu dàng | adj. (of a body of water) free from disturbance by heavy waves; living without undue worry; taking life easy; not easily irritated |
plagiarism | /ˈpleɪdʒərɪzəm/ | đạo văn | noun the act of plagiarizing; taking someone’s words or ideas as if they were your own; a piece of writing that has been copied from someone else and is presented as being your own work |
query | /ˈkwɪəri/ | truy vấn | noun an instance of questioning; verb pose a question |
ramble | /ˈræmbəl/ | lan man | noun an aimless amble on a winding course; verb move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment; continue talking or writing in a desultory manner |
rapport | /ræpˈɔː/ | mối quan hệ | noun a relationship of mutual understanding or trust and agreement between people |
rash | /ræʃ/ | phát ban | adj. imprudently incurring risk; marked by defiant disregard for danger or consequences; noun a series of unexpected and unpleasant occurrences |
raucous | /ˈrɔːkəs/ | khàn khàn | adj. unpleasantly loud and harsh; disturbing the public peace; loud and rough |
reactionary | /riˈækʃənəri/ | phản động | adj. extremely conservative; noun an extreme conservative; an opponent of progress or liberalism |
readership | /ˈriːdəʃɪp/ | độc giả | noun the audience reached by written communications (books or magazines or newspapers etc.) |
recipe | /ˈresɪpi/ | công thức | noun directions for making something |
reckless | /ˈrekləs/ | liều lĩnh | adj. marked by defiant disregard for danger or consequences; characterized by careless unconcern |
reiterate | /riˈɪtəreɪt/ | nhắc lại | verb to say, state, or perform again |
reminisce | /ˌremɪˈnɪs/ | hồi tưởng | verb recall the past |
remonstrance | /rɪˈmɒnstrəns/ | sự làm lại | noun the act of expressing earnest opposition or protest |
remonstrate | /ˈremənstreɪt/ | đánh giá lại | verb argue in protest or opposition; present and urge reasons in opposition; censure severely or angrily |
remorse | /rɪˈmɔːs/ | hối hận | noun a feeling of deep regret (usually for some misdeed) |
renaissance | /rəˈneɪsəns/ | thời phục hưng | noun the period of European history at the close of the Middle Ages and the rise of the modern world; a cultural rebirth from the 14th through the middle of the 17th centuries; the revival of learning and culture |
roadworthy | /ˈrəυdˌwɜːði/ | (xe) đủ an toàn để đi trên đường | adj. (of vehicles) fit to be driven on the open road |
savoury | /ˈseɪvəri/ | ngon | adj. pleasing to the sense of taste; morally respectable or inoffensive; having an agreeably pungent taste |
scamper | /ˈskæmpə/ | sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa | noun rushing about hastily in an undignified way; verb to move about or proceed hurriedly |
scornful | /ˈskɔːnfəl/ | khinh bỉ | adj. expressing extreme contempt |
scowl | /skaυl/ | cau có | noun a facial expression of dislike or displeasure; verb frown with displeasure |
scrutinise | /ˈskruːtɪnaɪz/ | xem xét kỹ lưỡng | verb examine carefully for accuracy with the intent of verification; to look at critically or searchingly, or in minute detail |
scurry | /ˈskʌri/ | nhốn nháo | noun rushing about hastily in an undignified way; verb to move about or proceed hurriedly |
scuttle | /ˈskʌtl/ | dáng đi hấp tấp sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả | noun container for coal; shaped to permit pouring the coal onto the fire; an entrance equipped with a hatch; especially a passageway between decks of a ship; verb to move about or proceed hurriedly |
shrewd | /ʃruːd/ | thông minh | adj. marked by practical hardheaded intelligence; used of persons |
shrivel | /ˈʃrɪvəl/ | co rút | verb wither, as with a loss of moisture; decrease in size, range, or extent |
siege | /siːdʒ/ | bao vây | noun the action of an armed force that surrounds a fortified place and isolates it while continuing to attack |
sift | /sɪft/ | sàng | verb separate by passing through a sieve or other straining device to separate out coarser elements; move as if through a sieve; distinguish and separate out |
skimpy | /ˈskɪmpi/ | bủn xỉn, keo kiệt thiếu, không đủ | adj. containing little excess |
skint | /skɪnt/ | không có đồng tiền nào, kiết xác | adj. lacking funds |
slur | /slɜː/ | sự nói xấu, sự gièm pha; lời gièm pha, lời vu khống; vết bẩn, vết nhơ | noun a blemish made by dirt; a disparaging remark |
sly | /slaɪ/ | ranh mãnh | adj. marked by skill in deception |
smattering | /ˈsmætərɪŋ/ | tiếng kêu lạch cạch | noun a slight or superficial understanding of a subject; a small number or amount |
smidgen | /ˈsmɪdʒən/ | một tẹo | noun a tiny or scarcely detectable amount |
smirk | /smɜːk/ | nhếch mép | noun a smile expressing smugness or scorn instead of pleasure; verb smile affectedly or derisively |
smog | /smɒg/ | khói bụi | noun air pollution by a mixture of smoke and fog |
snag | /snæg/ | làm thủng, làm rách; làm vướng cọc, làm toạc | verb If you snag something, it becomes caught on a sharp object and tears |
squeak | /skwiːk/ | tiếng rít | noun a short high pitched, screeching noise |
squeeze | /skwiːz/ | vắt | noun the act of forcing yourself (or being forced) into or through a restricted space; the act of gripping and pressing firmly; a twisting squeeze |
squirm | /skwɜːm/ | vặn vẹo | noun the act of wiggling; verb to move in a twisting or contorted motion, (especially when struggling) |
taciturn | /ˈtæsɪtɜːn/ | trầm mặc | adj. habitually reserved and uncommunicative |
tactic | /ˈtæktɪk/ | chiến thuật | noun a plan for attaining a particular goal |
tactless | /ˈtæktləs/ | không khéo léo | adj. lacking or showing a lack of what is fitting and considerate in dealing with others; revealing lack of perceptiveness or judgment or finesse |
tailback | /ˈteɪlbæk/ | nối đuôi nhau | noun the position of the offensive back on a football team who lines up farthest from the line of scrimmage |
tantamount | /ˈtæntəmaυnt/ | tương đương | adj. being essentially equal to something |
tedious | /ˈtiːdiəs/ | tẻ nhạt | adj. using or containing too many words; so lacking in interest as to cause mental weariness |
teetotal | /ˌtiːˈtəυtl/ | không uống rượu | adj. practicing complete abstinence from alcoholic beverages; verb practice teetotalism and abstain from the consumption of alcoholic beverages |
throb | /θrɒb/ | nhói lên | noun an instance of rapid strong pulsation (of the heart); a deep pulsating type of pain; verb pulsate or pound with abnormal force |
transient | /ˈtrænziənt/ | tạm thời | adj. of a mental act; causing effects outside the mind; lasting a very short time; noun (physics) a short |
transparent | /trænˈspærənt/ | trong suốt | adj. easily understood or seen through (because of a lack of subtlety); transmitting light; able to be seen through with clarity; free of deceit |
traumatic | /trɔːˈmætɪk/ | đau thương | adj. psychologically painful; “few experiences are more traumatic than losing a child”; of or relating to a physical injury or wound to the body |
treaty | /ˈtriːti/ | hiệp ước | noun a written agreement between two states or sovereigns |
unkempt | /ʌnˈkempt/ | nhếch nhác | adj. not properly maintained; not neat or cared for; slovenly; not neatly combed |
unrest | /ʌnˈrest/ | bất ổn | noun a feeling of restless agitation; a state of agitation or turbulent change or development |
unrivalled | /ʌnˈraɪvəld/ | vô song | adj. eminent beyond or above comparison |
unsavoury | /ʌnˈseɪvəri/ | không có mùi vị | adj. morally offensive; not pleasing in odor or taste |
unscrupulous | /ʌnˈskruːpjələs/ | vô lương tâm | adj. without scruples or principles |
verbose | /vɜːˈbəυs/ | dài dòng | adj. using or containing too many words |
vow | /vaυ/ | lời thề | noun a solemn pledge (to oneself or to another or to a deity) to do something or to behave in a certain manner; verb make a vow; promise; dedicate to a deity by a vow |
wager | /ˈweɪdʒə/ | cuộc đánh cá | noun the act of gambling; the money risked on a gamble; verb maintain with or as if with a bet |
wholesome | /ˈhəυlsəm/ | lành mạnh | adj. sound or exhibiting soundness in body or mind; conducive to or characteristic of physical or moral well |
withering | /ˈwɪðərɪŋ/ | khô héo | adj. wreaking or capable of wreaking complete destruction; making light of; noun any weakening or degeneration (especially through lack of use) |
Table of content
Tầm quan trọng của từ vựng trong tiếng anh
Từ vựng tiếng anh cần thiết cho các band ietls
Band 4 – 5 (B1)
Band 6 – 6.5 (B2)
Band 7 – 7.5 (C1)
Band 8+ (C2)