Cách viết Two-part question trong IELTS Writing Task 2
Two-part questions IELTS Writing Task 2 là một trong những dạng phổ biến và thường gặp. Mặc dù không quá khó, nhưng nhiều thí sinh vẫn cảm thấy bối rối khi không biết cách trình bày ý tưởng hoặc phân chia các đoạn trong bài.
Trong bài viết này, DOL sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc về dạng bài Two-part questions, bao gồm: Khái niệm, cách làm, bài mẫu. Bỏ túi ngay cách viết dạng bài Two-part question một cách chi tiết trong bài viết dưới đây.
DOL IELTS Đình Lực
Nov 08, 2021
5 mins read
Table of content
Two-part question IELTS essay là gì?
Cách viết bài dạng Two-part question
Bước 1: Phân tích đề bài xác định chủ đề và yêu cầu
Bước 2: Lập dàn ý cho dạng bài Two-part question
Bước 3: Phát triển ý và bắt đầu viết Introduction, Body và Conclusion
Bước 4: Kiểm tra lại bài viết đảm bảo không mắc lỗi chính tả
Các yếu tố giúp ghi điểm trong Two-part question
Vấn đề 1: Không xác định chính xác dạng câu hỏi.
Vấn đề 2: Không suy nghĩ được ideas để viết.
Vấn đề 3: Không trả lời đầy đủ 2 câu hỏi.
Bài mẫu dạng Two-part question
Câu hỏi thường gặp
Two-part question IELTS essay là gì?
Dạng bài Two-part question trong kỳ thi IELTS (hay còn gọi là Direct question hoặc Double question) đề cập đến một vấn đề cụ thể và yêu cầu thí sinh trả lời 2 câu hỏi liên quan đến nó.
Như các dạng bài khác, phần thi IELTS Writing Part 2 đóng vai trò quan trọng và chiếm tới 60% tổng số điểm của bài thi Writing. Hiểu đơn giản, bạn cứ thấy bài nào hỏi 2 câu, cần trả lời 2 ý thì là two part question essay.
Ví dụ: Cycling is more environmentally friendly than other forms of transport. Why is it not popular in many places? And how to increase its popularity?
Rất rõ ràng, 2 câu hỏi chính trong bài.
Why is it not popular in many places?
And how to increase its popularity?
Thông thường, 2-part question có 3 dạng chính như sau.
Dạng 1. Causes and problems: Dạng bài này hỏi về nguyên nhân của một hiện tượng và những vấn đề phát sinh từ hiện tượng này.
Ví dụ: Nowadays many adults have full-time jobs and the proportion of their lives spent on work is very high. Some of them are under high stress and ignore the other parts of life. What are causes and effects?
Dạng 2. Problems - Solutions: Dạng bài này hỏi về những vấn đề phát sinh từ một hiện tượng cũng như giải pháp giải quyết nó.
Ví dụ: Nowadays many people complain that they have difficulties getting enough sleep. What problems can lack of sleep cause? What can be done about lack of sleep?
Dạng 3. Causes - Solutions: Dạng này hỏi về nguyên nhân của một hiện tượng và giải pháp để giải quyết nó.
Ví dụ: Overpopulation in many major urban centers around the world is a major problem. What are the causes of this? How can this problem be solved?
Điều đầu tiên cần nhớ là đừng hoảng loạn khi gặp dạng two part question. Vì trên thực tế, loại câu hỏi này thậm chí có thể là câu dễ trả lời nhất. Mặc dù bản thân các câu hỏi đôi khi hơi thách thức, nhưng chúng là những câu hỏi khá cụ thể. Điều này có nghĩa là bạn ít có khả năng lạc đề trong khi viết.
https://ted-ielts.com/ielts-writing-task-2-two-part-questions/
Để làm tốt phần writing task 2, bạn cần ôn lại đầy đủ các dạng đề dưới đây.
Cách viết bài dạng Two-part question
Có 4 bước hoàn thiện bài viết mô tả Two-part question IELTS Task 1.
Phân tích đề bài xác định chủ đề và yêu cầu.
Lập dàn ý cho dạng bài Two-part question: Introduction, Body, Conclusion.
Phát triển ý và bắt đầu viết Introduction, Body và Conclusion.
Kiểm tra lại bài viết đảm bảo không mắc lỗi chính tả.
Chúng ta cùng phân tích đề bài sau theo từng bước bên dưới.
Traffic congestion is becoming more and more common in urban areas. What are the causes? What solutions can be adopted to solve this problem?
Bước 1: Phân tích đề bài xác định chủ đề và yêu cầu
Phân tích đề bài Writing 2 part question là rất quan trọng và cần được thực hiện cẩn thận để xác định chính xác chủ đề và yêu cầu của đề bài.
Dưới đây là chi tiết cách thực hiện.
Đọc kỹ đề bài: Đầu tiên, bạn cần đọc kỹ lưỡng đề bài để hiểu rõ nội dung và xác định chủ đề chính.
Xác định loại câu hỏi: Problems - Solutions, Causes - Solutions
Tìm từ khóa: Xác định các từ khóa trong đề bài, bao gồm cả chủ đề và các yếu tố cụ thể mà đề bài yêu cầu bạn phải đề cập đến.
Phân biệt yêu cầu của đề bài: Đề bài có thể yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân, phân tích nguyên nhân và giải pháp, hoặc so sánh và đối chiếu các ý kiến.
Lưu ý: Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ yêu cầu này để có thể trả lời một cách đầy đủ và chính xác.
Xem lại đề bài: Traffic congestion is becoming more and more common in urban areas. What are the causes? What solutions can be adopted to solve this problem?
Phân tích đề.
Chủ đề chính: Traffic congestion (tắc đường).
Loại câu hỏi: Causes - Solutions.
Yêu cầu đề bài: Tìm ra nguyên nhân vì sao có traffic jams ở thành thị và cách giải quyết vấn đề tắc đường.
Bước 2: Lập dàn ý cho dạng bài Two-part question
Cấu trúc của bài Two-part question gồm các 3 phần chính: Introduction, Body, và Conclusion.
Introduction
Paraphrase: Sử dụng các phrase có chức năng nêu ra một vấn đề, một hiện tượng, hay sự thật (ví dụ ở dưới). Tuyệt đối không sử dụng các phrase nêu quan điểm của một số người như kiểu “Some people are of the opinion that…”.
Thesis: Nêu rõ mục đích bài, mục đích là cho giám khảo biết bài này bạn sẽ viết điều gì.
Main body
Body 1: Trả lời câu hỏi đầu tiên
Topic sentence: Nêu ra các ý chính trả lời câu hỏi đầu tiên
Idea 1: Nêu vấn đề 1
Explanation: Nêu vấn đề 1 support ý chính
Example: Đưa ra ví dụ cho vấn đề 1
Idea 2
Explanation 2
Example 2 (if any)
Body 2: Trả lời câu hỏi 2
Topic sentence: Nêu ra các ý chính trả lời câu hỏi thứ 2
Idea 1: Nêu vấn đề 1
Explanation: Nêu vấn đề 1 support ý chính
Example: Đưa ra ví dụ cho vấn đề 1
Idea 2
Explanation 2
Example 2 (if any)
Conclusion: Tóm lại nội dung bài viết, không thêm idea mới.
Bảng dưới đây là outline mẫu cho các dạng bài Two-part question.
Outline | Dạng Problems - Solutions | Dạng Causes - Solutions |
Introduction | Câu 1: Paraphrase lại yêu cầu đề bài Câu 2: This essay will discuss the problems associated with this and suggest possible solutions to overcome these issues. (Bài luận này sẽ thảo luận về các vấn đề liên quan và gợi ý một vài phương pháp để giải quyết vấn đề này.) | Câu 1: Paraphrase lại yêu cầu đề bài Câu 2: This essay will discuss the causes leading to this problem and suggest possible solutions to overcome it. (Bài luận này sẽ thảo luận về các nguyên nhân dẫn đến vấn đề này và gợi ý một vài phương pháp để giải quyết vấn đề này.) |
Body | Body 1 (5 câu): Problems - Topic sentence: There are several problems which can stem from [paraphrase đề bài] (Có một vài vấn đề bắt nguồn từ ...) - Problem 1 - Problem 2 Body 2 (5 câu): Solutions - Topic sentence: However, several solutions can be adopted to solve these issues. (Tuy nhiên, một vài phương pháp giải quyết có thể được đưa vào ứng dụng để giải quyết các vấn đề trên.) - Solution 1 - Solution 2 | Body 1 (5 câu): Causes - Topic sentence: Many reasons can be given to explain why [Paraphrase đề bài] (Có nhiều lý do có thể giải thích…) - Cause 1 - Cause 2 Body 2 (5 câu): Solutions - Topic sentence: However, several solutions can be adopted to solve this issue.(Tuy nhiên, một vài phương pháp giải quyết có thể được đưa vào ứng dụng để giải quyết các vấn đề trên.) - Solution 1 - Solution 2 |
Conclusion | Tóm lại bài viết: In conclusion, many issues can arise from [paraphrase lại đề bài] but there are several measures which can be taken to address them. (Kết luận, nhiều vấn đế có thể bắt nguồn từ.. nhưng có một số giải pháp có thể giải quyết được vấn đề này.) | Tóm lại bài viết: In conclusion, many causes can give rise to [paraphrase lại đề bài] and there are several measures which can be taken to address this issue.(Kết luận, nhiều vấn đế có thể bắt nguồn từ.. nhưng có một số giải pháp có thể giải quyết được vấn đề này.) |
Lưu ý: Vẫn theo cấu trúc Body 1, tuy nhiên tất cả ý body 2 phải được link trực tiếp đến Body 1.
Đề bài trên hỏi về causes và solutions → Áp dụng outline causes and solutions.
Introduction: It is true that traffic jams are occurring more frequently in cities. This essay will discuss the causes leading to this problem and suggest possible solutions to overcome it.
Topic sentence 1: Many reasons can be given to explain why traffic congestion is happening regularly in cities.
Topic sentence 2: However, several solutions can be adopted to solve this issue.
Conclusion: In conclusion, many causes can give rise to traffic congestion and there are several measures which can be taken to address this issue.
Bước 3: Phát triển ý và bắt đầu viết Introduction, Body và Conclusion
Theo Linearthinking - hệ phương pháp độc quyền của DOL English trong việc giải quyết các vấn đề học Tiếng Anh và IELTS cho người Việt, khi phát triển ý ta cần đi qua 2 bước.
Specify the question (làm rõ câu hỏi)
Nguyên nhân của việc tắc đường sẽ được cụ thể hóa theo hai hướng
Tắc đường -> cụ thể là do nhiều phương tiện giao thông -> vì sao nhiều phương tiện giao thông -> do nhiều người chuyển lên thành phố -> gây ra sự đông đúc
Tắc đường -> hệ thống đường xá sắp xếp không hợp lý -> gây ùn tắc khó đi
Trong dạng bài này phần Solutions sẽ giải quyết hai vấn đề đã được nêu ra ở trên.
Nhiều phương tiện đi lại -> giải pháp là giảm phương tiện -> bằng cách đánh thuế nặng
Hệ thống đường không hợp lý -> phát triển hệ thống đường
Develop ideas logically
Sau khi đã cụ thể hóa vấn đề, từ đó suy nghĩ ra được những ý tưởng cơ bản rồi, bước tiếp theo chính là áp dụng tư duy tuyến tính để phát triển ý tưởng đó. Việc phát triển logic đảm bảo ý tưởng không bị vòng vo, dài dòng mà luôn được phát triển một cách liên tục nhất.
Từ ví dụ trên, ta có dàn ý body sau.
Body 1: Causes
population and economic growth => more people have personal means of transport => Example: car => overloaded roads.
overdevelopment in urban areas => mass transit system is overcrowded/ underdeveloped => Example: bus.
Body 2: Solutions
heavy car tax imposition or congestion pricing => reduce the number of personal vehicles => Example: New York.
develop public transport system => Example: convenient subway line or bus route => deter commuters from using cars.
Kết hợp lại ba phần Introduction, Body, Conclusion, ta có một bài hoàn chỉnh.
Introduction: It is true that traffic jams are occurring more frequently in cities. This essay will discuss the causes leading to this problem and suggest possible solutions to overcome it.
Body 1: Many reasons can be given to explain why traffic congestion is happening regularly in cities. To begin with, due to the growth of population and the economic boom, more city dwellers are owning their personal means of transport. Cars, for example, are gaining in popularity thanks to its convenience, which contributes significantly to the fact that roads are overloaded. As far as inadequate infrastructure is concerned, overdevelopment in urban areas where the mass transit system is already overcrowded or underdeveloped should not be overlooked. This can be exemplified clearly in Vietnam where the only mode of public transport available is bus.
Body 2: However, several solutions can be adopted to solve this issue. The most straightforward attempt would be reducing the number of personal vehicles occupying the road, especially automobiles, through a series of legislation such as heavy car tax imposition or congestion pricing. Perhaps we can clearly see the positive outcomes of this approach in New York, the most populous city in America. The other answer to this issue is to develop a good public transportation system. In fact, if public bodies want to deter commuters from using their cars, they have to give them better options, for example, a convenient subway line or at least, a direct bus route.
Overview: In conclusion, many causes can give rise to traffic congestion and there are several measures which can be taken to address this issue.
Bước 4: Kiểm tra lại bài viết đảm bảo không mắc lỗi chính tả
Sau khi hoàn thành bài viết, hãy dành thời gian cuối cùng để kiểm tra lại bài làm của bạn.
Đảm bảo trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài.
Xác định yêu cầu chính của đề bài.
Đảm bảo bài viết đã bao gồm tất cả các thông tin được yêu cầu.
Kiểm tra lại xem bài viết có đi đúng trọng tâm hay không.
Dàn bài rõ ràng và cấu trúc hợp lý.
Mở bài: Giới thiệu chủ đề và tóm tắt nội dung chính.
Thân bài: Phân tích và giải thích các ý theo dàn bài đã lập.
Kết bài: Tóm tắt lại nội dung và đưa ra kết luận.
Kiểm tra lại xem các phần trong bài viết có được sắp xếp hợp lý và logic hay không.
Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
Sử dụng công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp trong phần mềm soạn thảo văn bản.
Đọc lại bài viết một cách cẩn thận để phát hiện lỗi sai.
Chú ý đến các lỗi thường gặp như: thiếu dấu câu, viết sai chính tả, sai cấu trúc câu.
Các yếu tố giúp ghi điểm trong Two-part question
Ngoài có một chiến thuật trả lời câu hỏi và lên dàn bài chặt chẽ, việc sở hữu từ vựng hay và cấu trúc ngữ pháp phức tạp cũng là một trong những yếu tố giúp bạn đạt điểm cao phần bài viết.
DOL cung cấp cho bạn một số từ vựng và cấu trúc hay có thể áp dụng trong phần bài này ở bảng dưới.
Các phần | Cấu trúc ngữ pháp/từ vựng |
Introduction | Some people say/claim/opine/believe that... There is no denying that... These days, .../ In this day and age, … / In today’s world,... It goes without saying that... It is universally accepted that... .... is one of the most important / imminent / alarming issues. People have divided / diverse opinions about … |
Body | Body 1: It is true that... First / Firstly / First and foremost / First of all, ... Initially... To begin / start with... Some people think / believe that... Many support the view that... On the one hand… Body 2: Second(ly)... (Không dùng 'Second of all' hay ‘Third of all’) Then / Next / Besides, ... In addition / Additionally, ... Consequently... What’s more, ... Furthermore / Moreover, ... Other people think / believe / opine that... On the other hand... Last but not least… Another point worth noting / considering is that … Lấy ví dụ As an example / illustration / instance, ... For example / instance, To show / give / cite an example... Take … as an example, … |
Conclusion | In conclusion / summary, ... To conclude / sum up / summarize / elucidate , ... In general / Generally, ... Overall, … |
Những lỗi thường gặp và tips khi làm dạng bài Two-part question
Dù IELTS Writing task 2 Two part question là dạng bài không quá khó nhưng thí sinh vẫn rất dễ mắc phải những lỗi như sau.
Vấn đề 1: Không xác định chính xác dạng câu hỏi.
Nhiều bạn ám ảnh tư duy skim/scan trong Reading nên khi đọc đề bài Writing chỉ chăm chăm vào đọc từ khoá mà không thật sự hiểu được đề bài hỏi gì. Ví dụ: khi đề bài hỏi “What problems does this cause?” nhiều thí sinh thường phân vân không biết đề bài đang hỏi về problems hay cause.
Giải pháp: Áp dụng tư duy đọc cấu trúc trong Reading, đảm bảo đọc kỹ và hiểu kỹ đề bài trước khi làm để tránh việc trả lời sai đề.
Vấn đề 2: Không suy nghĩ được ideas để viết.
Thí sinh thường gặp phải vấn đề này với những đề bài có chủ đề lạ. Nhiều bạn trước giờ không hề có kiến thức xã hội về những chủ đề này nên không có ideas
Giải pháp: Áp dụng Linearthinking để làm rõ đề, chuyển từ đề tài chung chung, xa lạ sang đề tài cụ thể, gần gũi mà mình biết.
Vấn đề 3: Không trả lời đầy đủ 2 câu hỏi.
Nhiều bạn chỉ tập trung vào trả lời một câu hỏi dẫn đến bài viết bị thiếu đi sự cân bằng. Việc trả lời thiếu câu hỏi cũng ảnh hưởng nặng đến phần điểm Task Achievement.
Giải pháp: Cần gạch chân rõ các câu hỏi và lên ý tưởng trước khi tiến hành viết bài. Bằng cách này, bạn có thể đảm bảo việc trả lời đầy đủ câu hỏi mà đề đưa ra.
Bài mẫu dạng Two-part question
DOL hy vọng với 2 bước tiếp cận trên, bạn đã phần nào nắm được cách để cân dạng two part question IELTS essay này rồi. Cùng xem 2 bài mẫu dưới.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 16/07/2022
Ancestral lineage research has been argued by many people to be important in recent times. In this essay, I will seek to show why individuals in certain regions make an endeavor in knowing more about their families and reach an accord that the phenomenon is positive.
The trend of discovering family history can be explained by the urge to get closer to one’s own family and the desire to learn about the health records of the family. Concerning the former reason, it is true that ancestral lineage research enables the reconnection of family members. This could potentially be of great comfort to orphans or those who do not know who their parents are. DNA tests, for example, have helped many people without family to track down their long-lost relatives and discover brothers and sisters they never knew they had. Turning to the second point, knowing the medical history of a family enhances the understanding of genetically inheritable medical conditions such as asthma, obesity, and diabetes. Therefore, people would take appropriate action to identify ways to mitigate the adverse effects of diseases.
From my perspective, the overwhelming desire of finding family history can be deemed positive due to its role in preserving familial culture and customs and motivating individuals to overcome life’s troubles. Chief among these is that the discovery of ancestry plays a crucial role in maintaining the culture and traditions of one’s family. Once the descendants are fully aware of the significance of cultural values passed down from previous generations, they would show more willingness in preserving as well as promoting those intangible merits. Moreover, a means of self-motivation can be regarded as one of the worth-mentioning advantages of examining family roots. During the discovery, people would be more mindful of obstacles that their ancestors overcame, thereby driving them to be bold and brave in dealing with issues in life.
In conclusion, research on ancestors is prompted by the desire to form a close bond with former generations and to know about familial health records. I would opine this development positive due to its benefits in maintaining culture and boosting individuals’ will in life.
Vocab | Meaning | Example |
ancestral lineage research /ænˈsɛstrəl ˈlɪnɪɪʤ rɪˈsɜːʧ/ (noun). | nghiên cứu dòng dõi tổ tiên | Ancestral lineage research has been argued by many people to be important in recent times. |
to make an endeavor /tuː meɪk ən ɪnˈdɛvə/ (verb). | nỗ lực | We must make an endeavor to lead a life where we work with our hands so that our daily life may win the respect of others and self. |
the health records /ðə hɛlθ ˈrɛkɔːdz/ (noun). | hồ sơ sức khỏe | The Health Records Act 2001 (the Act) created a framework to protect the privacy of individuals' health information. |
to be of great comfort /biː ɒv greɪt ˈkʌmfət/ (adj). | là nguồn an ủi | Having a trusted neighbour in the street can be of great comfort, whether for a conversation or to help change a light bulb. |
to track down their long-lost relatives /tuː træk daʊn ðeə lɒŋ-lɒst ˈrɛlətɪvz/ (verb). | truy tìm những người thân đã mất liên lạc từ lâu của họ | DNA tests, for example, have helped many people without family to track down their long-lost relatives and discover brothers and sisters they never knew they had. |
genetically inheritable medical conditions /ʤɪˈnɛtɪk(ə)li ɪnˈhɛrɪtəbl ˈmɛdɪkəl kənˈdɪʃənz/ (noun). | những bệnh di truyền | Knowing the medical history of a family enhances the understanding of genetically inheritable medical conditions. |
to mitigate the adverse effects of diseases. /tuː ˈmɪtɪgeɪt ði ˈædvɜːs ɪˈfɛkts ɒv dɪˈziːzɪz./ (verb). | giảm thiểu tác động xấu của bệnh | Public health plan is used to identify, prevent and mitigate the adverse effects of diseases and disabilities, syndromes, psychosocial disorders, injuries and health impediments. |
the overwhelming desire /ði ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ dɪˈzaɪə/ (noun). | khát khao lớn | The overwhelming desire of finding family history can be deemed positive. |
to preserve familial culture and customs /tuː prɪˈzɜːv familial ˈkʌlʧər ænd ˈkʌstəmz/ (verb). | bảo tồn văn hóa gia đình và phong tục | The overwhelming desire of finding family history can be deemed positive due to its role in preserving familial culture and customs and motivating individuals to overcome life’s troubles |
intangible merits /ɪnˈtænʤəbl ˈmɛrɪts/ (noun). | giá trị vô hình | Once the descendants are fully aware of the significance of cultural values passed down from previous generations, they would show more willingness in preserving as well as promoting those intangible merits. |
a means of self-motivation /ə miːnz ɒv sɛlf-ˌməʊtɪˈveɪʃən/ (noun). | một phương tiện thúc đẩy bản thân | A means of self-motivation can be regarded as one of the worth-mentioning advantages of examining family roots. |
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2022
The deterioration of environment has been one of the major issues that need urgent action to be addressed. I believe that air pollution and deforestation are the main culprits of this phenomenon. Therefore, both parties, namely individuals and governments, should ensure accountability to solve the problem.
The two main factors behind this degradation are contaminated air and clearing forests. Concerning the former, the excessive growth of industrial production combined with the substantial increase in the number of transportation leads to the disposal of harmful gases to the environment. These substances are generally considered as the key factor destroying the ozone layer which protects the Earth from detrimental effects of ultraviolet rays. The second point is that overpopulation and lucrative timber harvesting have negatively driven people to deforest. As a result, some adversely worth-concerning consequences are animals’ struggling to survive and the frequent occurrence of natural disasters, which creates an imbalance in the whole ecosystem.
Both authorities and individuals are accountable for the issue of environmental damage. Obviously, governments have to pioneer in saving the environment as those competent authorities can make collaborative efforts in enacting new international laws which ensure citizens’ compliance with all regulations in protecting our surroundings. In addition, each person is responsible for not doing harm to the environment as his or her daily performance would directly impact the habitat. For example, provided that individuals awareness of reducing plastic use on a daily basis, the total amount of this substance disposed to the environment would significantly plummet.
In conclusion, environmental degradation is the disadvantageous impact of polluted air and deforestation; therefore, there is a call for responsibility of both governments and individuals in tackling this problem.
Vocab | Meaning | Example |
the deterioration of environment /ðə dɪˌtɪərɪəˈreɪʃən ɒv ɪnˈvaɪərənmənt/ (noun).
| sự suy thoái của môi trường . | The deterioration of environment can be a huge setback for the tourism industry that relies on tourists for their daily livelihood. |
contaminated air /kənˈtæmɪneɪtɪd eə/ (noun).
| không khí bị ô nhiễm | Adults and children could be exposed to contaminated air during a variety of activities in different environments. |
the excessive growth of industrial production /ði ɪkˈsɛsɪv grəʊθ ɒv ɪnˈdʌstrɪəl prəˈdʌkʃən/ (noun)
| sự phát triển quá mức của sản xuất công nghiệp | The excessive growth of industrial production is one of the causes of environmental damage. |
the disposal of harmful gases /ðə dɪsˈpəʊzəl ɒv ˈhɑːmfʊl ˈgæsɪz/ (noun).
| thải khí độc hại | Air pollution is formed by the disposal of harmful gases into the air. |
to destroy the ozone layer /tuː dɪsˈtrɔɪ ði ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ (verb).
| phá hủy tầng ôzôn | While we can do little to stop volcanic action or to change weather patterns, we can reduce man-made products that are helping to destroy the ozone layer. |
lucrative timber harvesting /ˈluːkrətɪv ˈtɪmbə ˈhɑːvɪstɪŋ/ (noun).
| khai thác gỗ sinh lợi | The lucrative timber harvesting has negatively driven people to deforest. |
adversely /ˈædvɜːsli/ (adv).
| bất lợi | His health was adversely affected by the climate. |
the frequent occurrence of natural disasters /ðə ˈfriːkwənt əˈkʌrəns ɒv ˈnæʧrəl dɪˈzɑːstəz/ (noun).
| sự xuất hiện thường xuyên của thiên tai | The frequent occurrence of natural disasters is resulting in significant threats to many countries around the world. |
to enact new international laws /tuː ɪˈnækt njuː ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl lɔːz/ (verb).
| ban hành luật quốc tế mới | Traditionally, international committees, when they try to enact new international laws, use a treaty-based approach. |
compliance with all regulations /kəmˈplaɪəns wɪð ɔːl ˌrɛgjʊˈleɪʃənz/ (noun).
| tuân thủ tất cả các quy định | A compliance framework objective is to keep a company in compliance with all regulations at all times. |
on a daily basis /ɒn ə ˈdeɪli ˈbeɪsɪs/ (adv). | hàng ngày | We back up our computer files at work on a daily basis. |
plummet /ˈplʌmɪt/ (verb).
| giảm mạnh | House prices have plummeted in this area. |
Câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để trả lời two part question IELTS essay?
Với những phần có 2 câu hỏi này, thí sinh chỉ cần trả lời ngắn gọn và đúng trọng tâm là được. Cụ thể, trong câu đầu tiên, thí sinh hãy trả lời đúng vấn đề mà câu hỏi đặt ra. Còn trong câu thứ 2, thí sinh nên đưa thêm ví dụ để câu trả lời sinh động và chặt chẽ hơn.
Thí sinh có thể trả lời đồng ý với một phần trong bài luận IELTS không?
Trong một bài luận IELTS, thí sinh hoàn toàn có thể đưa ra quan điểm đồng ý, không đồng ý hoặc trung lập, hoặc chỉ đồng ý 1 khía cạnh nào đó.
Những từ vựng có thể dùng để thay cho từ đồng ý trong tiếng Anh là gì?
Acknowledge, admit, allow, comply, concede, concur, grant, recognize, set, settle, sign, conform, accede, acquiesce, check, consent, engage, okay, permit, subscribe.
Những cách mở đầu cho câu thể hiện quan điểm cá nhân bằng tiếng Anh?
Personally, I think (Cá nhân tôi cho rằng…)
The way I see it… (Cách tôi nhìn vấn đề là…)
As far as I'm concerned… (Theo những gì tôi biết…)
If you don't mind me saying… (Nếu không phiền tôi xin nói rằng…)
In my experience… (Theo kinh nghiệm của tôi…)
DOL hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn sơ lược về two-part question IELTS essay. Bên cạnh đó, bạn cũng nên xem thêm các link đính kèm trong bài để có thể nắm được các dạng bài kỹ lưỡng hơn cho kỳ thi sắp tới.
Đừng ngần ngại liên hệ DOL nếu gặp bất kỳ khúc mắc nào qua website, Facebook trong quá trình tự học bạn nhé. Chúc bạn học tập tốt!
Table of content
Two-part question IELTS essay là gì?
Cách viết bài dạng Two-part question
Bước 1: Phân tích đề bài xác định chủ đề và yêu cầu
Bước 2: Lập dàn ý cho dạng bài Two-part question
Bước 3: Phát triển ý và bắt đầu viết Introduction, Body và Conclusion
Bước 4: Kiểm tra lại bài viết đảm bảo không mắc lỗi chính tả
Các yếu tố giúp ghi điểm trong Two-part question
Vấn đề 1: Không xác định chính xác dạng câu hỏi.
Vấn đề 2: Không suy nghĩ được ideas để viết.
Vấn đề 3: Không trả lời đầy đủ 2 câu hỏi.
Bài mẫu dạng Two-part question
Câu hỏi thường gặp