👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Tổng hợp vocabulary for IELTS Speaking theo Topic bạn cần biết

Bạn đang cần một bộ tổng hợp các vocabulary for IELTS Speaking theo từng chủ đề từ cơ bản đến nâng cao? Vậy thì chắc chắn bài viết này sẽ dành cho bạn. Không chỉ đơn thuần là cung cấp từ vựng, DOL sẽ cho bạn thấy tầm quan trọng của vocabulary trong IELTS Speaking như thế nào. Hãy cùng DOL theo dõi nhé!

Table of content

1. Vai trò của từ vựng trong IELTS Speaking 

1.1 Vocabulary precision (Độ chính xác)

1.2 Vocabulary Range (Đa dạng từ vựng)

1.3 Advanced Vocabulary (Từ vựng nâng cao)

2. Vocabulary for IELTS Speaking

Topic Advertising

Topic Environment

Topic Shopping 

Topic Weather 

Topic Music 

Topic Towns and Cities 

Topic People – Physical Appearance

Topic People – Personality and Character 

Topic Clothes and Fashion 

Topic Accommodation

Topic Books and Films

Topic Work 

Topic Education 

Topic Food 

Topic Sport

Topic Technology

Topic Relationships 

3. Cách để cải thiện IELTS Speaking Vocabulary? 

3.1 Học từ vựng theo cụm 

3.2 Thường xuyên ứng dụng 

3.3 Học từ vựng qua Apps

Câu hỏi thường gặp:

1. Vai trò của từ vựng trong IELTS Speaking 

Trong bài thi IELTS Speaking, Lexical Resource (từ vựng) là một trong 4 tiêu chí chính để đánh giá khả năng của thí sinh. Vậy làm thế nào để tối ưu hoá được điểm từ vựng trong bài thi? Hãy cùng DOL điểm qua những tiêu chí con quan trọng nhé!

3 yếu tố chính để bài IELTS Speaking đạt tiêu chí Lexical Resource
Đánh giá tiêu chí Lexical Resource dựa trên 3 yếu tố

1.1 Vocabulary precision (Độ chính xác)

Việc biết một từ vựng mới, lạ là điều rất tốt. Tuy nhiên, điều đó vẫn chưa đủ. Các bạn còn phải nắm được cách sử dụng của một từ vựng vào đúng ngữ cảnh, đúng mục đích thì từ vựng đó mới được xem là được sử dụng một cách chính xác.

Thực tế chung, các thí sinh IELTS đều cố nỗ lực đưa vào các từ vựng “lạ” và “khó” vào bài thi vì nghĩ rằng điều này sẽ cải thiện được Band điểm của mình. Tuy nhiên, đây hoàn toàn có thể là 1 con dao 2 lưỡi.

Ví dụ: expose: mang nghĩa là phơi bày

She moves her chin up to expose her necklace

(Cô ấy ngước cằm lên để đưa ra sợi dây chuyền)

Tuy nhiên to be exposed to lại hoàn toàn mang một nghĩa khác là tiếp xúc với một cái gì đó.

Children are exposed to advertisements

(Trẻ em được tiếp xúc với rất nhiều quảng cáo)

➝ Từ đó có thể thấy để muốn sử dụng chính xác một từ vựng thì bạn cần phải hiểu từ vựng đó một cách sâu sắc. Hiểu được nghĩa của nó ở từng ngữ cảnh sẽ như thế nào.

1.2 Vocabulary Range (Đa dạng từ vựng)

Sự đa dạng trong từ vựng là yêu cầu đối với các bạn thí sinh. Việc lặp đi lặp lại 2 từ vựng khá nhiều lần trong bài thi nói sẽ được xem là chưa có vốn từ vựng linh hoạt, còn hạn chế trong việc diễn đạt ý. Điều này khiến cho câu trả lời của các bạn bị đơn điệu và thiếu tính đa dạng.

Ví dụ: Do you like sports

Trả lời: I like sports. I like soccer. I like playing it with my friends. I like playing soccer when i have free time

➝ Dễ dàng nhận thấy việc lặp lại từ “like” quá nhiều dễ khiến cho câu trả lời của bạn bị nhàm chán. Hãy cố gắng paraphrase lại các từ đã có trong câu hỏi bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để cho câu trả lời chứa đa dạng các từ vựng hơn.

1.3 Advanced Vocabulary (Từ vựng nâng cao)

Ngoài hai tiêu chí trên, bài thi IELTS Speaking còn đánh giá khả năng sử dụng các từ vựng ít thông dụng, hay nói khác là các từ vựng nâng cao (B2, C1, C2).

Tuy nhiên, việc sử dụng các từ vựng này phải đảm bảo được độ chính xác của từ vựng trong một ngữ cảnh nhất định. Nếu không, đây cũng sẽ là một điểm trừ rất lớn cho phần thể hiện của các bạn.

2. Vocabulary for IELTS Speaking

Topic Advertising

  • advertising agency: công ty quảng cáo

Ví dụ: Val works for an advertising agency.

  • advertising budget: ngân sách quảng cáo

Ví dụ: The company trimmed £46,000 from its advertising budget.

  • brand awareness: sự nhận biết thương hiệu

Ví dụ: Create brand awareness and visibility by embedding and imprinting your brand logo into the video.

  • brand loyalty: sự trung thành với thương hiệu

Ví dụ: Mass advertising creates brand loyalty for a product.

  • buy and sell: mua và bán

Ví dụ: The company was set up to buy and sell shares on behalf of investors.

  • call to action: kêu gọi hành động

Ví dụ: Your site needs to have a simple, clear and effective call to action to get them moving.

  • celebrity endorsement: sự chứng thực của người nổi tiếng

Ví dụ: The celebrity endorsement has started since a long time ago.

  • classified ads: quảng cáo đã phân loại

Ví dụ: A couple who watch the classified ads can make some outstanding furniture buys.

  • to cold call: cuộc điện thoại được thực hiện nhằm tiếp cận khách hàng tiềm năng, với hy vọng rằng họ sẽ quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ

Ví dụ: When you cold call a prospect, what obstacles do you expect the clerical staff to put in your way?

  • commercial break: giờ giải lao dành cho quảng cáo

Ví dụ: Nothing must clash with a commercial break or run into the news.

  • commercial channel: kênh quảng cáo

Ví dụ: Denmark's first commercial channel went on air on June 1, 1987.

  • to go viral: trở nên nổi tiếng 

Ví dụ: There's no surefire way to make a given video go viral, even if it features a celebrity.

  • junk mail: thư rác

Ví dụ: I throw junk mail straight in the bin without reading it.

  • to launch a product: giới thiệu một sản phẩm mới

Ví dụ: We've learned dozens of invaluable lessons on how to launch a product with our courses.

  • mailing list: danh sách tên và chi tiết thông tin liên lạc mà công ty sử dụng để gửi thông tin cũng như quảng cáo 

Ví dụ: I asked to be put on their mailing list.

  • mass media: phương tiện thông tin đại chúng

Ví dụ: The event was widely covered by the mass media.

  • niche product: một loại mặt hàng được nhắm đến một nhóm đối tượng khách hàng nhất định

Ví dụ: Liu acknowledges that AsiaSurf is still a niche product.

  • to place an advert: đặt một cái quảng cáo

Ví dụ: The simplest way is to place an advert in something like the classified ads section of a local paper.

  • press release: thông cáo báo chí

Ví dụ: If there is no response to your press release, follow it up with a phone call.

  • prime time: thời điểm vàng trên TV, nhiều người xem

Ví dụ: The interview will be broadcasted during prime time.

  • sales page: trang bán hàng

Ví dụ: I want it to go at the top of my product sales page, it's only a short 30 second clip with sales talk and someone chatting...

  • to show adverts: chiếu quảng cáo

Ví dụ: We show adverts on My5 so that we can provide our shows to you to watch for free.

  • social media: mạng xã hội

Ví dụ: Social media is a forum to engage and build relationships, so it shouldn't be used to deliver a non-stop commercial message.

  • spam email: thư rác

Ví dụ: Spam emails are truly annoying. 

  • target audience: đối tượng nhắm đến, khán giả mục tiêu

Ví dụ: The target audience for this advertisement was mainly teenagers.

  • word of mouth: sự truyền miệng

Ví dụ: The news was spread by word of mouth.

Vocabulary topic Advertising Speaking IELTS
Từ vựng cho chủ đề Advertising IELTS Speaking

Topic Environment

  • air quality: chất lượng không khí

Ví dụ: The recent hot, humid weather is affecting air quality.

  • to become extinct: trở nên tuyệt chủng

Ví dụ: Pandas could become extinct in the wild.

  • to be under threat: dưới sự đe doạ

Ví dụ: The tribe's traditional way of life is under threat.

  • climate change: sự thay đổi khí hậu

Ví dụ: Climate change could have disastrous effects on Earth.

  • to die out: dần trở nên tuyệt chủng

Ví dụ: How did the dinosaurs die out?

  • endangered species: các loài có nguy cơ tuyệt chủng

Ví dụ: The list of endangered species includes nearly 600 fishes.

  • energy conservation: sự bảo tồn năng lượng

Ví dụ: Energy conservation reduces your fuel bills and helps the environment.

  • environmentally friendly: thân thiện với môi trường

Ví dụ: Electric buses are a clean, environmentally friendly way to travel.

  • exhaust fumes: khói bụi

Ví dụ: Exhaust fumes are bad for your health.

  • flash floods: lũ quét

Ví dụ: Summer flash floods destroyed the crops.

  • fossil fuels: năng lượng hoá thạch

Ví dụ: The electricity industry consumes large amounts of fossil fuels.

  • future generations: thế hệ tương lai

Ví dụ: The forest will be preserved for future generations.

  • to get back to nature: sống gần gũi với thiên nhiên

Ví dụ: When you're camping, you can get back to nature.

  • global warming: sự nóng lên toàn cầu

Ví dụ: Several hypotheses for global warming have been suggested.

  • heavy industry: các ngành công nghiệp nặng

Ví dụ: Heavy industry pollutes our rivers with noxious chemicals.

  • humanitarian aid: viện trợ nhân đạo

Ví dụ: Japan has pledged $100 million in humanitarian aid.

  • loss of habitat: sự mất đi môi trường sống

Ví dụ: The greatest danger to tigers now is through loss of habitat.

  • man-made disaster: thảm họa do con người tạo ra

Ví dụ: There's no doubt that the fires were a man-made disaster. 

  • natural disaster: thảm họa thiên nhiên

Ví dụ: The 1987 hurricane was the worst natural disaster to hit England for decades.

  • natural environment: môi trường tự nhiên

Ví dụ: We must preserve our natural environment.

  • the natural world: thế giới tự nhiên

Ví dụ: His curiosity about the natural world is insatiable.

  • oil spill: tràn dầu

Ví dụ: The oil spill has spoilt the whole beautiful coastline.

  • poaching: săn bắt trái phép

Ví dụ: Fred was caught poaching hares.

  • pollution levels: mức độ ô nhiễm

Ví dụ: City dwellers suffer higher pollution levels.

  • pressure group: nhóm gây áp lực để nâng cao nhận thức về một vấn đề nào đó

Ví dụ: The pressure group has won a number of concessions on environmental policy.

  • toxic waste: chất thải độc hại

Ví dụ: Toxic waste could endanger lives and poison fish.

  • wildlife conservation: sự bảo tồn thiên nhiên

Ví dụ: Strong science-based strategies for wildlife conservation have emerged over the last one hundred years.

Topic Shopping 

  • advertising campaign: chiến dịch quảng cá

Ví dụ: Several leading creatives are involved in the advertising campaign.

  • big brand names: tên nhãn hàng lớn

Ví dụ: Then he starts buying large consumer stocks and big brand names.

  • to be careful with money: chi tiêu cẩn thận

Ví dụ: She's extremely careful with money.

  • carrier bag: túi đựng đồ

Ví dụ: He stooped to pick up the carrier bag of groceries.

  • customer service: dịch vụ chăm sóc khách hàng

Ví dụ: The firm has an excellent customer service department.

  • to get into debt: sợ tiền

Ví dụ: She cited three reasons why people get into debt.

  • to give someone the hard sell: làm áp lực lên ai đó để mua một thứ gì đó

Ví dụ: Brittan was giving the hard sell to a farmer.

  • high street names: các cửa hàng nổi tiếng

Ví dụ: I can say the restaurants we are looking at are big high street names, at not the usual fast-food culprits.

  • independent stores: các cửa hàng độc lập

Ví dụ: Independent stores are businesses that operate with a single retail outlet, or are structured as a small chain with no more than three locations.

  • local shops: cửa hàng địa phương

Ví dụ: Bicycles can be hired from several local shops.

  • loyalty card: thẻ thành viên tích điểm

Ví dụ: He had read her Sainsbury's loyalty card account.

  • must-have product: các sản phẩm đặc trưng phải có

Ví dụ: You must learn to sell a must have product to be successful.

  • to be on a tight budget: đang có một ngân sách giới hạn

Ví dụ: We decorated the house on a tight budget.

  • to be on commission: được thưởng hoa hồng

Ví dụ: Most of the salespeople are on commission.

  • a pay in cash: trả bằng tiền mặt

Ví dụ: Can I cancel a “Pay in cash” transfer?

  • to pay the full price: trả đầy đủ giá

Ví dụ: Patients who can pay the full price for services -- known as the "retail rate" -- have become highly desirable.

  • to pick up a bargain: mua một món đồ rẻ hơn do trả giá

Ví dụ: She picked up some real bargains in the sale.

  • to run up a credit card bill: mua đồ bằng cách sử dụng thẻ tín dụng

Ví dụ: We probably spend a bit too much on food and pet care, but we don't run up credit card bills to do it.

  • to shop around: đi mua sắm nhiều nơi

Ví dụ: A great travel tip is to shop around online for the best hotel deal.

  • shop assistants: nhân viên bán hàng

Ví dụ: It is hard to unionize shop assistants.

  • to shop until you drop: mua sắm rất nhiều

Ví dụ: It's so cheap, you can shop until you drop.

  • to slash prices: giảm giá

Ví dụ: Car makers could be forced to slash prices after being accused of overcharging yesterday.

  • to snap up a bargain: mua ngay một món đồ với giá tốt

Ví dụ: Digital cameras are not as expensive as they used to be, either. You can snap up a bargain for as little as $100 (665 yuan).

  • summer sales: giảm giá mùa hè

Ví dụ: We did not reach our summer sales targets.

  • to try something on: thử đồ

Ví dụ: My girlfriend wants to try all red dress in the stores on. 

  • to be value for money: xứng đáng với giá tiền

Ví dụ: The car offers value for money, comfort and dependability.

  • window shopping: chỉ dạo xem cửa hàng mà không mua

Ví dụ: I love going window shopping.

Topic Weather 

  • to be below freezing: dưới 0 độ C

Ví dụ: Temperatures can drop well below freezing in midwinter.

  • bitterly cold: rất lạnh

Ví dụ: It's been bitterly cold here in Moscow.

  • a blanket of snow: phủ đầy tuyết

Ví dụ: The hill was covered with a blanket of snow.

  • boiling hot: rất nóng

Ví dụ: We don't usually have such boiling hot weather.

  • changeable: hay thay đổi

Ví dụ: The weather is very changeable at the moment.

  • a change in the weather: một sự thay đổi của thời tiết

Ví dụ: There's going to be a change in the weather.

  • clear blue skies: trời xanh ngắt

Ví dụ: The day was idyllic, with clear blue skies and temperatures up in the shirt-sleeves.

  • to clear up: mây và mưa tan

Ví dụ: The rain held up and there's no sign to clear up.

  • to come out (the sun): xuất hiện, đến

Ví dụ: The sun ultimately came out after 3 consecutive days of raining. 

  • a cold spell: một khoảng thời gian lạnh ngắn

Ví dụ: Vietnam's capital city is experiencing a biting cold spell with temperatures falling below 10 degrees Celsius (50 degrees Fahrenheit).

  • to dress up warm: mặc đồ để giữ ấm

Ví dụ: At the risk of sounding like your mother, you'd better dress up warm.

  • a drop of rain: một ít mưa

Ví dụ: We've seen scarcely a drop of rain for over six months.

  • a flash flood: lũ quét

Ví dụ: The campsite was deluged by a flash flood.

  • freezing cold: rất lạnh

Ví dụ: It was raining and freezing cold outside.

  • to get caught in the rain: mắc mưa

Ví dụ: I get caught in the rain when going for work today.

  • to get drenched: ướt nhẹp

Ví dụ: You open the spokes, put them over your head, walk out into the rain, and you get drenched.

  • heatstroke: sốc nhiệt

Ví dụ: What kind of symptom heat stroke have?

  • a heatwave: làn sóng nhiệt

Ví dụ: Britain bakes in a Mediterranean heatwave.

  • heavy rain: mưa lớn

Ví dụ: Lake Erie is filling with the heavy rain.

  • long-range forecast: dự báo thời tiết cho dài hạn

Ví dụ: The long-range forecast prophesies Mean temperatures and azure skies.

  • mild climate: khí hậu ôn hoà

Ví dụ: The mild climate and the many different habitats support a wide variety of birds and flowers, butterflies and moths.

  • mild winter: mùa đông dễ chịu, ôn hoà

Ví dụ: We've had a mild winter this year.

  • not a cloud in the sky: trời trong xanh, không mây

Ví dụ: There's not a cloud in the sky.

  • to pour down: đổ mưa

Ví dụ: The rain continued to pour down.

  • to be rained off: hoãn lại hay huỷ việc vì mưa

Ví dụ: The match was rained off.

  • thick fog: sương dày

Ví dụ: We got lost in the thick fog.

  • torrential rain: mưa xối xả

Ví dụ: The torrential rain may flood the low - lying land out.

  • tropical storm: bão nhiệt đới

Ví dụ: A tropical storm is gaining strength in the eastern Atlantic.

  • weather forecast: dự báo thời tiết

Ví dụ: The weather forecast says there will be rain. 

Topic Music 

  • adoring fans: người hâm mộ cuồng nhiệt

Ví dụ: Adoring fans crowded around the stage.

  • background music: nhạc nền

Ví dụ: The soft background music made her feel sleepy.

  • a catchy tune: một giai điệu bắt tai

Ví dụ: The song has a catchy tune.

  • classical music: nhạc cổ điển

Ví dụ: She listens to classical music for relaxation.

  • to download tracks: tải bài nhạc

Ví dụ: She loves to download tracks from a well-known musical website.

  • to have a great voice: có một giọng hát tốt

Ví dụ: Taylor Swift definitely has a great voice.

  • to go on tour: đi trình diễn sân khấu

Ví dụ: The band plans to go on tour this year.

  • a huge following:lượng người theo dõi lớn

Ví dụ: Australian rugby league enjoys a huge following in New Zealand.

  • live music: nhạc “sống” -trực tiếp

Ví dụ

  • live performance: trình diễn nhạc sống

Ví dụ: A lot of bars have live music.

  • a massive hit: một bản hit lớn

Ví dụ: The song became a massive hit in 1945.

  • a music festival: lễ hội âm nhạc

Ví dụ: The music festival has taken on a distinctly German flavour.

  • musical talent: tài năng âm nhạc

Ví dụ: Her musical talent has been a little overstated.

  • to be/sing out of tune: hát lạc tông

Ví dụ: I always sing out of tune, you see.

  • a piece of music: tác phẩm âm nhạc

Ví dụ: He played a piece of music of his own composition.

  • to play by ear: chơi nhạc bằng tai

Ví dụ: No one could play by ear.

  • to read music: đọc nốt nhạc

Ví dụ: She was able to read music from early childhood.

  • a rock band: nhóm nhạc rock

Ví dụ: He was a drummer in a rock band.

  • to sing along to: hát theo

Ví dụ: You can also sing along to the songs if you wish.

  • a sing-song: một bài hát chung nhiều người

Ví dụ: The party finished with a sing-song.

  • a slow number: bài hát có tiết tấu chậm

Ví dụ: The last song she sang had a slow number. 

  • to take up a musical instrument: bắt đầu học nhạc cụ

Ví dụ: My younger brother decided to take up a musical instrument when he was really young.

  • taste in music: sở thích âm nhạc

Ví dụ: Her taste in music was wide.

  • to be tone deaf: không có khả năng nhạc cảm

Ví dụ: Being face blind is a bit like being tone deaf and unable to distinguish one musical note from another.

Topic Towns and Cities 

  • boarded up shops: shops that are no longer doing business

Ví dụ: Instead, landlords are looking to repurpose some of their boarded-up shops that are proving difficult to re-let in the current environment.

  • chain stores: chi nhanh cửa hàng đồ hiệu

Ví dụ: The streets are dominated by chain stores.

  • to close down: ngừng hoạt động

Ví dụ: Their factory had to close down for good.

  • fashionable boutiques: cửa hàng thời trang

Ví dụ: She loves window shopping at fashionable boutiques.

  • to get around: đi loanh quanh

Ví dụ: Cycling is a cheap way to get around.

  • high-rise flats: căn hộ nhiều tầng

Ví dụ: Tenants moved into those high-rise flats with joy.

  • inner-city: vùng nội thành

Ví dụ: Children living in inner-city areas may be educationally disadvantaged.

  • in the suburbs: trong vùng ngoại ô

Ví dụ: I work downtown, but I live in the suburbs.

  • lively bars/restaurants: quán bar, nhà hàng sinh động

Ví dụ: Working in a lively bars may have certain disadvantages. 

  • local facilities: cơ sở vật chất địa phương

Ví dụ: Villagers have organized a lobby for improved local facilities.

  • multi-story car parks: bãi đậu xe nhiều tầng

Ví dụ: Van Hanh Mall has a multi-story car park.

  • office block: toà nhà văn phòng

Ví dụ: The office block was built as a speculative venture.

  • out of town shopping centre/retail park: khu trung tâm mua sắm ngoài nội thành

Ví dụ: There is no out of town shopping centre in my city.

  • pavement cafe: quán ăn vỉa hè

Ví dụ: It's very pleasant to linger in a pavement cafe here and just watch the world go by.

  • places of interest: địa điểm du lịch thu hút

Ví dụ: There are many places of interest around Oxford.

  • poor housing: nhà cửa tồi tàng

Ví dụ: Poor housing and unemployment are the main problems.

  • public spaces: không gian công cộng

Ví dụ: The government announced its move to ban smoking in public spaces.

  • public transport system: hệ thống giao thông công cộng

Ví dụ: The public transport system was absolutely hopeless.

  • residential area: khu dân cư

Ví dụ: There is a large market in the residential area.

  • run down: xuống cấp

Ví dụ: The south side of town is pretty run down. 

  • shopping centre: trung tâm mua sắm

Ví dụ: The policeman directed me to the shopping centre.

  • shopping malls: khu trung tâm thương mại

Ví dụ: American shopping malls and supermarkets are palaces of consumerism.

  • sprawling city: thành phố lớn

Ví dụ: Portland is a sprawling city on the banks of the Willamette River.

  • tourist attraction: địa điểm du lịch

Ví dụ: The indoor flower market is a big tourist attraction.

  • traffic congestion: kẹt xe

Ví dụ: Traffic congestion in large cities seems to be an insoluble problem.

  • upmarket shops: cửa hàng đồ hiệu

Ví dụ: Upmarket shops in my city attract millions of customers each year. 

Vocabulary topic Towns and Cities Speaking IELTS
Từ vựng chủ đề Towns and Cities IELTS Speaking

Topic People – Physical Appearance

  • to bear a striking resemblance: có sự giống nhau nổi bật

Ví dụ: My brother bears a striking resemblance to my father.

  • cropped hair: tóc ngắn

Ví dụ: Her newly cropped hair gives her a fashionably gamine look.

  • disheveled hair: tóc rối bù

Ví dụ: His disheveled hair was dirty.

  • to dress up to the nines: ăn mặc đẹp đẽ

Ví dụ: You don't need to dress up to the nines to go to the pub.

  • fair hair: tóc vàng hoe

Ví dụ: He's tallish, with fair hair and glasses.

  • to be fair-skinned: làn da trắng

Ví dụ: Fair-skinned people burn easily in the sun.

  • to get done up: ăn mặc thông minh

Ví dụ: My aunt always gets done up.

  • to be getting on a bit: già dần

Ví dụ: I'm nearly 31 and that's getting on a bit for a footballer.

  • to go grey: có tóc bạc dần

Ví dụ: Her hair is starting to go grey. 

  • to be good looking: nhìn thu hút

Ví dụ: Peter is strong, good looking, and very sexy.

  • to grow old gracefully: già đi một cách duyên dáng

Ví dụ: My grandmother starts to grow old gracefully.

  • to be hard of hearing: khó nghe

Ví dụ: This programme will be broadcast with subtitles for the hard of hearing.

  • in his/her 30s/40s: tuổi 20, 30

Ví dụ: My uncle is going to be in his 40s next week.

  • scruffy: lôi thôi

Ví dụ: His scruffy appearance does not reflect his character.

  • to look young for your age: trẻ hơn tuổi thật

Ví dụ: Jane always looks young for her age.

  • to lose one’s figure: mất đi đặc điểm đặc trưng

Ví dụ: As she is getting fatter, she starts to lose her figure.

  • complexion: nước da

Ví dụ: She has a pale complexion.

  • make up: trang điểm

Ví dụ: I do not like to make up.

  • medium height: chiều cao trung bình

Ví dụ: He was of medium height with blond hair and light blue eyes.

  • middle-aged: tuổi trung niên

Ví dụ: A middle-aged woman answered the door.

  • to never have a hair out of place: luôn có tóc hoàn hảo, chỉnh chu

Ví dụ: My brother is a near person he never has a hair out of place.

  • to be overweight: thừa cân

Ví dụ: Sally was fifty pounds overweight.

  • pointed face: gương mặt nhọn

Ví dụ: Now Draco Malfoy, in Madam Malkin's the first time: " a boy with a pale, pointed face. "

  • shoulder-length hair: tóc ngang vai

Ví dụ: He was white, with brown shoulder-length hair and a moustache.

  • slender figure: mảnh khảnh

Ví dụ: She's got a beautiful slender figure.

  • slim figure: ốm

Ví dụ: She's got a lovely slim figure.

  • thick hair: tóc dày

Ví dụ: The barber thinned out his customer's thick hair.

  • to wear glasses: mang kính

Ví dụ: I wear glasses for driving.

  • to be well-built: cơ bắp

Ví dụ: Jed was a powerful, well-built man.

  • to be well turned-out: trông thông minh

Ví dụ: He is described as not being particularly well turned-out and who has excessive amounts of facial hair.

  • youthful appearance: ngoại hình trẻ

Ví dụ: She has managed to maintain her youthful appearance.Topic Business.

  • to balance the books: cân bằng chi tiêu

Ví dụ: We are now considering new taxes to balance the books.

  • to be self-employed: tự làm chủ

Ví dụ: Many self-employed people are heavily taxed.

  • cut throat competition: sự cạnh tranh về giá

Ví dụ:Combination, conspiracy, and cut throat competition are all means to the end of reducing competition and escaping its regulatory powers.

  • to do market research: nghiên cứu thị trường

Ví dụ: So, you will have to do market research; ideally order book.

  • to draw up a business plan: lên kế hoạch cho một doanh nghiệp

Ví dụ: How do you draw up a business plan? 

  • to drum up business: thúc đẩy kinh doanh

Ví dụ: The organization is using the event to drum up business.

  • to earn a living: để nhận tiền

Ví dụ: Nowadays it is very easy to earn a living.

  • to go bust: phá sản

Ví dụ: About 60,000 business go bust each year in the United States.

  • cash flow: dòng tiền mặt

Ví dụ: The company is having cash flow problems.

  • to go into business with: hợp tác kinh doanh với

Ví dụ: I'd never go into business with him. He seems squirrely to me.

  • to go it alone: tự mở doanh nghiệp

Ví dụ: Andrew decided to go it alone and start his own business.

  • to have a web presence: có một trang mạng trực tuyến về doanh nghiệp

Ví dụ: Even without the stats to back it up, you can probably envision all on your own why it's so important to have a web presence these days.

  • to launch a product: ra mắt sản phẩm

Ví dụ: We've learned dozens of invaluable lessons on how to launch a product with our courses.

  • to lay someone off: đuổi việc

Ví dụ: Because of falling orders, the company has been forced to lay off several hundred workers.

  • to make a profit: tạo ra lợi nhuận

Ví dụ: Did you make a profit on your house when you sold it?

  • niche business: thị trường ngách

Ví dụ: If you think of a specific product that serves one of your unique needs, you can probably classify it as a niche business idea.

  • to raise a company profile: nâng cao sự nhận biết doanh nghiệp

Ví dụ: The importance of networking is to raise a company's profile.

  • to run your own business: sự làm doanh nghiệp riêng

Ví dụ: If you run your own business, you should consider a limited liability business entity.

  • sales figures: số liệu bán hàng

Ví dụ: Sales figures continue to show signs of improvement.

  • to set up a business: bắt đầu doanh nghiệp

Ví dụ: They set up a business with the help of a bank loan.

  • stiff competition: sự cạnh tranh gây gắt

Ví dụ: Graduates face stiff competition in getting jobs.

  • to take on employees: thuê người

Ví dụ: Many employers prefer to take on employees who know at least one foreign language.

  • to take out a loan: mượn tiền

Ví dụ: I had to take out a loan to pay for the medical expenses.

  • to win a contract: giành được hợp đồng

Ví dụ: In the naval sector Oto Melara hopes to win a contract for the supply of its naval guns, while Wass is a finalist for a contract concerning the delivery of 100 heavy torpedoes.

  • to work for yourself: tự làm chủ

Ví dụ: It is very beneficial to work for yourself, but there are trade-offs.

Topic People – Personality and Character 

  • to be the life and soul of the party: một người vui vẻ, trung tâm của mọi cuộc chơi

Ví dụ: James is always the life and soul of the party.

  • to bend over backwards: cố gắng để giúp ai đó

Ví dụ: I've bent over backwards to help him.

  • broad-minded: tư duy mở

Ví dụ: I like to think I'm broad-minded.

  • easy-going: dễ tính

Ví dụ: Paul's an easy-going sort of fellow.

  • extrovert: người hướng ngoại

Ví dụ: Extrovert prefer lively conversation to brood on the meaning of life.

  • fair-minded: đối xử bình đẳng với mọi người

Ví dụ: She is one of the most fair-minded people I know.

  • fun-loving: tính tình vui vẻ

Ví dụ: Kim is gregarious and fun-loving.

  • to hide one’s light under a bushel: che dấu tài năng, năng khiếu

Ví dụ: For far too long you've been hiding your light under a bushel.

  • good sense of humour: khiếu hài hước

Ví dụ: She has a really good sense of humour.

  • introvert: người hướng nội

Ví dụ: That young man is an introvert.

  • laid-back: dễ tính, dễ chịu

Ví dụ: He is famed for his laid-back attitude.

  • to lose one’s temper: dễ mất kiểm soát tính khí

Ví dụ: He loses his temper quickly.

  • narrow minded: tư duy hẹp, cổ hủ

Ví dụ: She says that some people are narrow minded.

  • painfully shy: ngại ngùng

Ví dụ: He is painfully shy of women.

  • to put others first: nghĩ về người khác hơn là bản thân

Ví dụ: He does not care much about himself but putting others first.

  • quick-tempered: dễ nổi nóng

Ví dụ: My father was quick-tempered and often drunk.

  • reserved: ngại

Ví dụ: He was unemotional, quite quiet, and reserved.

  • self-assured: tự tin

Ví dụ: She is experienced and self-assured.

  • self-centred: chỉ biết nghĩ về bản thân

Ví dụ: He's a glib, self-centred man.

  • self-confident: tự tin về bản thân

Ví dụ: At school he was popular and self-confident, and we weren't surprised at his later success.

  • to take after: giống với ai đó

Ví dụ: Your daughter doesn't take after you at all.

  • thick-skinned: không dễ bị tác động

Ví dụ: He was thick-skinned enough to cope with her taunts.

  • trustworthy: đáng tin cậy

Ví dụ: He is a trustworthy and level-headed leader.

  • two-faced: 2 mặt, không thật lòng

Ví dụ: He had been devious and two-faced.

Topic Clothes and Fashion 

  • to be on trend: hợp xu hướng

Ví dụ: The diagrammatic representation and Laplace method are presented on trend test of test-fix.

  • casual clothes: trang phục bình thường

Ví dụ: The guests wore casual clothes.

  • classic style: phong cách cổ điển

Ví dụ: It is a classic style of Gothic buildings.

  • designer label: hàng hiệu

Ví dụ: He'll only wear clothes with a designer label.

  • dressed to kill: ăn mặc rất đẹp

Ví dụ: The young woman is dressed to kill.

  • to dress for the occasion: mặc đồ phù hợp với các dịp 

Ví dụ: She wore a flamboyant drop-dead designer dress for the occasion.

  • fashionable: hợp thời trang

Ví dụ: Short skirts are fashionable now.

  • fashion house: công ty chuyên về các phong cách mới

Ví dụ: She runs a fashion house now.

  • fashion icon: biểu tượng thời trang

Ví dụ: Only Marilyn has proved as enduring a fashion icon.

  • fashion show: sự kiện thời trang trình diễn

Ví dụ: She designed new dresses for the fashion show.

  • to get dressed up: ăn diện

Ví dụ: People get dressed up in caps and gowns.

  • to go out of fashion: lỗi thời

Ví dụ: Some styles never go out of fashion.

  • hand-me-downs: đồ để lại từ người này sang người khác

Ví dụ: She refused to wear hand-me-downs.

  • to have an eye for (fashion): có mắt thẩm mỹ

Ví dụ: If they have an eye for fashion, pet owners can dress their pets in stylish clothes.

  • to have a sense of style: có khả năng phối đồ theo phong cách

Ví dụ: My close friend has a good sense of style.

  • the height of fashion: rất hợp thời

Ví dụ: She was dressed in the height of fashion.

  • to keep up with the latest fashion: cập nhật thời trang hiện đại nhất

Ví dụ: She is a model so she always keeps up with the latest fashion.

  • to look good in: trông đẹp trong…

Ví dụ: You look good in that shirt.

  • to mix and match: phối đồ

Ví dụ: They can mix and match their uniform, wearing either a sweatshirt or blouse with trousers or a skirt.

  • must-have: món đồ nhất định phải có

Ví dụ: The must-have item for many of these shoppers: long underwear.

  • off the peg: đồ may sẵn

Ví dụ: He buys his clothes off the peg.

  • old fashioned: lỗi thời

Ví dụ: Howards End is old fashioned film-making at its best.

  • on the catwalk: trình diễn trên sàn thời trang

Ví dụ: All the outfits on the catwalk were made up from clothes donated to its charity shops.

  • a slave to fashion: tín đồ thời trang

Ví dụ: Sue's a slave to fashion.

  • smart clothes: quần áo lịch lãm

Ví dụ: She always wears smart clothes.

  • to suit someone: hợp với ai đó

Ví dụ: Cut your coat to suit your cloth.

  • to take pride in one’s appearance: chăm chút về bản thân

Ví dụ: Take pride in your health and your appearance.

  • timeless: vượt thời gian

Ví dụ: Laughter is timeless, imagination has no age, and dreams are forever.

  • vintage clothes: phong cách cổ

Ví dụ: Vintage clothes typically sell at low prices for high end name brands. 

  • well-dressed: ăn mặc đẹp

Ví dụ: He was a tall, well-dressed African.

Topic Accommodation

  • (all the) mod cons: những vật dụng hiện đại trong nhà

Ví dụ: I have all mod cons and Mrs B. All I have to do is relax.

  • apartment block: toà căn hộ

Ví dụ: Eventually, in 1997, the apartment block was demolished

  • back garden: vườn sau

Ví dụ: We replanted the old elm in our back garden.

  • detached house: nhà riêng lẻ

Ví dụ: Our new house is a two bedroom semi detached house.

  • to do up a property: sửa chữa một căn hộ cũ

Ví dụ: They plan to do up a property to move in next month.

  • dream home: một căn nhà trong mơ

Ví dụ: They found their dream home on the shore of a lake.

  • first-time buyer: khách hàng lần đầu tiên mua sản phẩm

Ví dụ: Not everyone is a first-time buyer with a deposit already saved in the bank.

  • fully-furnished: nội thất đầy đủ

Ví dụ: Your decision to pick between a semi-furnished and a fully-furnished rented apartments is primarily driven by your budget.

  • to get on the property ladder: mua tài sản với mục đích bán lại để mua tài sản lớn hơn

Ví dụ: She hopes to get on the property ladder before too long.

  • hall of residence: kí túc xá

Ví dụ: Rincewind's room number in his hall of residence had been 7a.

  • home comforts: sự thoải mái khi ở nhà

Ví dụ: She desperately missed her home comforts while camping.

  • house-hunting: tìm nhà

Ví dụ: We've been house-hunting for months.

  • house-warming party: tiệc tân gia

Ví dụ: On moving in they threw a huge house-warming party.

  • ideal home: căn nhà ý tưởng

Ví dụ: Draw up a wish list, defining the requirements for your ideal home.

  • to live on campus: trong trong nội khu trường học

Ví dụ: They are demanded to live on campus.

  • mobile home: nhà di động

Ví dụ: In the summer her mobile home heats up like an oven.

  • to move into: bắt đầu chuyển đến sống

Ví dụ: You may move into the house on completion.

  • to own your own home: sở hữu căn nhà riêng

Ví dụ: At the age of 25, she has got her own home.

  • to pay rent in advance: trả trước tiền thuê

Ví dụ: Should I let my tenants pay rent in advance?

  • permanent address: địa chỉ cố định

Ví dụ: Please write downbound your permanent address.

  • property market: thị trường tài sản

Ví dụ: The property market has been in the doldrums for months.

  • to put down a deposit: đặt cọc

Ví dụ: We put down a deposit on a house last week.

  • rented accommodation: chỗ ở thuê

Ví dụ: The cost of rented accommodation keeps going up.

  • single room: phòng đơn

Ví dụ: I'd like a single room, please.

  • spacious room: phòng rộng rãi

Ví dụ: I see a spacious room in a domed building.

  • student digs: kí túc xá

Ví dụ: I spent three years in student digs.

  • the suburbs: ngoại ô

Ví dụ: They prefer living in the suburbs.

  • to take out a mortgage: mượn tiền mua nhà

Ví dụ: They find a house, agree a price, and take out a mortgage through their building society.

  • terraced house: nhà liền kề

Ví dụ: It's a terraced house built in 1897.

Topic Books and Films

  • an action movie: phim hành động

Ví dụ: I like a lowbrow action movie once in a while.

  • to be engrossed in: mải mê với

Ví dụ: He seemed completely engrossed in his book.

  • bedtime reading: đọc sách trước khi ngủ

Ví dụ: Brodkey's book is worthy bedtime reading.

  • to be a big reader: một người mê đọc sách

Ví dụ: Ever since childhood, Susan Olding has been a big reader, never without a book on the go.

  • to be based on: dựa trên

Ví dụ: Her books are often based on folklore and fairy-tales.

  • a box office hit: một bộ phim cháy vé

Ví dụ: Her last movie was a surprise box-office hit. 

  • to be heavy-going: khó hiểu

Ví dụ: My friend found “Truyen Kieu” heavy-going.

  • a blockbuster: bom tấn

Ví dụ: There is no point reviewing a blockbuster as you might review a serious novel.

  • to catch the latest movie: xem phim kh vừa ra mắt

Ví dụ: We need to hurry up if we want to catch the latest movie.

  • the central character: nhân vật chính

Ví dụ: The central character of the novel is a sort of underworld figure.

  • to come highly recommended: được đánh giá cao

Ví dụ: She had come highly recommended, her latest play having run for six months in London.

  • couldn’t put it down: không thể ngừng (đọc/xem)

Ví dụ: The latest book of Marie was so intriguing that I couldn’t put it down.

  • an e-book: sách điện tử

Ví dụ: This e-book reminds you that you don't have to be a worker bee.

  • an e-reader: thiết bị để đọc sách điện tử

Ví dụ: This dual screen e-reader fixes that problem, making the whole experience another step closer to reading a good old-fashioned paper book.

  • to flick through: đọc lướt

Ví dụ: I had a quick flick through your report.

  • to get a good/bad review: có sự đánh giá tốt/xấu

Ví dụ: His newly-released movie has got a good review.

  • to go on general release: được chính thức ra mắt

Ví dụ: Avatar 2 has been gone on general release this week.

  • a historical novel: tiểu thuyết lịch sử

Ví dụ: He is writing a historical novel about nineteenth-century France.

  • a low budget film: phim với ngân sách thấp

Ví dụ: A low-budget film or low-budget movie is a motion picture shot with little to no funding from a major film studio or private investor.

  • on the big screen: màn hình lớn

Ví dụ: She was last seen on the big screen in the comedy 'Jawbreaker'.

  • a page turner: một cuốn sách mà bạn cứ muốn đọc mãi

Ví dụ: A page-turner is often necessary for musicians who are playing complex pieces and prefer not to play from memory.

  • plot: kịch bản

Ví dụ: The film had an exciting plot.

  • to read something from cover to cover: đọc từ đầu đến cuối

Ví dụ: He read the book from cover to cover.

  • sci-fi: khoa học viễn tưởng

Ví dụ: I enter the sci-fi disco den.

  • to see a film: xem một bộ phim

Ví dụ: I go to see a film once a week.

  • showings: công chiếu

Ví dụ: There are three showings a day.

  • soundtrack: nhạc phim

Ví dụ: The soundtrack is fuzzy in places.

  • special effects: hiệu ứng đặc biệt

Ví dụ: The special effects were so realistic.

  • to take out (a book from the library): mượn sách từ thư viện

Ví dụ: He usually takes a book out from the local library once a week.

  • to tell the story of: kể chuyện

Ví dụ: They tell the story of a life lived in the public eye, but now 45 are up for sale.

Topic Health

  • aches and pains: nhức mỏi và đau

Ví dụ: You get more aches and pains as you get older.

  • to be a bit off colour: cảm thấy không khoẻ

Ví dụ: I'm fine, thank you, but Elinor's a bit off colour at the moment.

  • to be at death’s door: cận kề cái chết

Ví dụ: If you say that someone is at death's door, you mean they are very ill indeed and likely to die.

  • to be on the mend: phục hồi

Ví dụ: He's had flu, but he's on the mend. 

  • to be over the worst: vượt qua giai đoạn khắc nghiệt

Ví dụ: I think we're over the worst of the crisis now.

  • to be under the weather: cảm thấy không khoẻ

Ví dụ: I was still feeling a bit under the weather.

  • a blocked nose: nghẹt mũi

Ví dụ: I've got a sore throat and a blocked nose.

  • to catch a cold: mắc cảm lạnh

Ví dụ: The old are apt to catch a cold.

  • a check-up: kiểm tra sức khoẻ

Ví dụ: Visit your dentist twice a year for a check-up.

  • a chesty cough: họ khan

Ví dụ: A chesty cough means phlegm is produced to help clear your airways.

  • cuts and bruises: đứt tay và bầm

Ví dụ: Several police officers received medical treatment for cuts and bruises.

  • to feel poorly: cảm thấy yếu

Ví dụ: Sometimes, I feel poorly.

  • as fit as a fiddle: hoàn toàn khoẻ mạnh

Ví dụ: I'm as fit as a fiddle — with energy to spare.

  • to go down with a cold: bị cảm lạnh

Ví dụ: During winter, more people go down with a cold.

  • to go private: sử dụng dịch vụ tư nhân

Ví dụ: Dentists go private to avoid a pay cut.

  • GP: bác sĩ đa khoa (bác sĩ gia đình)

Ví dụ: He retired as a GP last year.

  • to have a filling: trám răng

Ví dụ: I have a filling in the tooth.

  • to have a tooth out: nhổ răng

Ví dụ: Last week, I had my tooth out.

  • a heavy cold: cảm lạnh nặng

Ví dụ: She's in bed with a heavy cold.

  • to make an appointment: đặt hẹn

Ví dụ: I'd like to make an appointment with Doctor Evans, please.

  • to make a speedy recovery: hồi phục nhanh chóng

Ví dụ: We hope you make a speedy recovery.

  • to phone in sick: hoãn công việc vì bệnh

Ví dụ: Knowing when to phone in sick was never so easy.

  • prescription charges: phí khám chữa bệnh

Ví dụ: Children under 16 are exempt from prescription charges.

  • to pull a muscle: kéo cơ

Ví dụ: We've probably all heard the term “pull a muscle” before, but do you actually know what it means and what to do if it happens?

  • a runny nose: sổ mũi

Ví dụ: I have a runny nose.

  • a sore throat: đau họng

Ví dụ: Rachel had a sore throat and runny nose all day yesterday.

Vocabulary topic Health Speaking IELTS
Từ vựng chủ đề Health IELTS Speaking

Topic Work 

  • to be called for an interview: được gọi đi phỏng vấn

Ví dụ: After a month of finding job, Susan finally was called for an interview in a logistic company.

  • to be your own boss: tự làm chủ

Ví dụ: Being your own boss is one of the attractions of owning your own business.

  • a dead-end job: một công việc không có cơ hội thăng tiến

Ví dụ: He's in a dead-end job in the local factory.

  • to do a job-share: chia sẻ một công việc

Ví dụ: We are no less ambitious or any less committed because we are choosing to do a job-share.

  • a good team player: một người có thể dễ dàng làm việc nhóm với người khác

Ví dụ: Good team player is the one who has strong interaction skills.

  • full-time: công việc toàn thời gian

Ví dụ: She works full-time and has two kids.

  • a heavy workload: lượng việc rất nhiều

Ví dụ: She's struggling to cope with the heavy workload.

  • a high-powered job: một công việc quyền lực, quan trọng

Ví dụ: I had a very high-powered job in publishing.

  • holiday entitlement: quyền được nghỉ lễ

Ví dụ: The paid holiday entitlement is 25 days.

  • job satisfaction: sự hài lòng trong công việc

Ví dụ: My current level of job satisfaction is pretty low.

  • manual work: công việc tay chân

Ví dụ: He clearly regarded manual work as beneath his dignity.

  • maternity leave: thời gian nghỉ thai sản

Ví dụ: Are you eligible for early maternity leave?

  • to meet a deadline: đáp ứng được đúng thời hạn công việc

Ví dụ: Working under pressure to meet a deadline had a motivating effect.

  • a nine-to-five job: một công việc 8 tiếng bình thường

Ví dụ: She'd had a typical nine-to-five job in the civil service before she worked in the theatre.

  • one of the perks of the job: một trong những đặc quyền của công việc

Ví dụ: I only eat here because it's free - one of the perks of the job.

  • part-time: công việc bán thời gian

Ví dụ: Many women are in part-time jobs.

  • to run your own business: điều hành công việc kinh doanh riêng

Ví dụ: If you run your own business, you should consider a limited liability business entity.

  • to be self-employed: tự làm chủ doanh nghiệp của mình

Ví dụ: If you're self-employed, your travel expenses are tax-deductible.

  • sick leave: nghỉ phép do bệnh

Ví dụ: I have been on sick leave for seven months with depression.

  • to be stuck behind a desk: cảm thấy không vui vẻ trong một công việc văn phòng

Ví dụ: My teacher has told me to look up this phrase: "to feel stuck behind the desk" but I couldn't find it.

  • to be/get stuck in a rut: kẹ trong một công việc chán nhưng lại khó để từ bỏ

Ví dụ: There are many ways that we can get stuck in a rut, but there is only one cause: humans are wired to avoid pain and seek pleasure.

  • to take early retirement: nghỉ hưu non

Ví dụ: Susan is going to take early retirement.

  • temporary work: công việc tạm thời

Ví dụ: Other team members seek more temporary work.

  • voluntary work: công việc tự nguyện, tình nguyện

Ví dụ: She does a lot of voluntary work for the Red Cross.

  • to be well paid: được trả lương cao

Ví dụ: Kate was well paid and enjoyed her job.

  • working conditions: điều kiện làm việc

Ví dụ: Working conditions are susceptible of improvement by legislation.

  • to work with your hands: làm công việc bằng tay

Ví dụ: Heavy work with your hands will help to work off your anger.

Topic Education 

  • to attend classes: tham gia vào lớp học

Ví dụ: There are no compulsions on students to attend classes.

  • bachelor's degree: bằng cử nhân

Ví dụ: He earned his bachelor's degree in elementary education.

  • boarding school: trường nội trú

Ví dụ: I was sent to boarding school, where I spent six years of unremitting misery.

  • distance learning: học từ xa

Ví dụ: I'm doing a theology degree by distance learning.

  • face-to-face classes: lớp học trực tiếp

Ví dụ: Face-to-face classes are more common in the countryside.

  • to fall behind with your studies: bị bỏ lại, theo không kịp trong việc học

Ví dụ: No students want to fall behind with their studies.

  • to give feedback: đưa ra đánh giá

Ví dụ: Women often get so lost in their sexual arousal that they forget to give feedback.

  • a graduation ceremony: lễ tốt nghiệp

Ví dụ: Mark's whole family attended his graduation ceremony.

  • higher education: đại học, cao đẳng

Ví dụ: Higher education is a continuing developmental process.

  • an intensive course: một khoá học tăng cường

Ví dụ: It's an intensive course, highly satisfying, and it works very well.

  • to keep up with your studies: theo kịp việc học

Ví dụ: You need to spend more time in practicing exercises to keep up with your studies.

  • to learn something by heart: học thuộc lòng

Ví dụ: You should learn these words by heart.

  • a mature student: một học sinh trưởng thành

Ví dụ: The interview showed her as a self-assured and mature student.

  • masters degree: bằng thạc sĩ

Ví dụ: I am currently working on Master Degree in International Commercial law at Fu Dan University

  • to meet a deadline: kịp đúng hạn

Ví dụ: Working under pressure to meet a deadline had a motivating effect.

  • to play truant: cúp học

Ví dụ: I'll never fatten my students into playing truant.

  • private language school: trường học tư

Ví dụ: Joining private language school to get a certificate is recommended.

  • public schools: trường công

Ví dụ: The scholarship commits students to teaching in public schools.

  • a single-sex school: trường học dành cho một giới tính

Ví dụ: I went to a single-sex school.

  • to sit an exam: làm một bài kiểm tra

Ví dụ: At the end of the term, all students have to sit an exam.

  • state school: trường công lập

Ví dụ: Did you go to a state school or a private school?

  • subject specialist: chuyên gia chủ đề/ môn học

Ví dụ: Where possible a subject specialist who has worked with an ESL tutor or team is also involved.

  • to take a year out: dành một năm để du lịch, nghĩ ngơi mà không đi học

Ví dụ: The timing was opportune because Ned was able to take a year out from his university course.

  • tuition fees: học phí

Ví dụ: Your parents will have to cover your tuition fees.

  • to work your way through university: làm việc để chi trả học phí

Ví dụ: Many students choose to work part-time to work their way through university.

Topic Food 

  • to be full up: quá no

Ví dụ: I'm full up. I can't eat anything else.

  • to be starving hungry: rất đói

Ví dụ: I feel like a prisoner of war I'm starving hungry.

  • to bolt something down: ăn rất nhanh

Ví dụ: Don't bolt your food down like that.

  • to be dying of hunger: đói gần như sắp chết

Ví dụ: Three hundred people in this town are dying of hunger every day.

  • to eat a balanced diet: ăn một chế độ ăn uống cân bằng

Ví dụ: It is important to eat a balanced diet.

  • to eat like a horse: ăn rất nhiều

Ví dụ: If you are very hungry, you can eat like a horse.

  • to follow a recipe: theo một công thức nấu ăn

Ví dụ: I can follow a recipe pretty well.

  • to foot the bill: trả tiền hoá đơn thanh toán

Ví dụ: He ordered drinks and then left me to foot the bill!

  • a fussy eater: một người ăn uống kén chọn

Ví dụ: She's such a fussy eater.

  • to grab a bite to eat: ăn vội

Ví dụ: I'll grab a bite to eat in town.

  • to have a sweet tooth: hảo ngọt

Ví dụ: Add more honey if you have a sweet tooth.

  • home-cooked food: đồ ăn nhà làm

Ví dụ: Home-cooked food is always better than ordered one. 

  • the main meal: bữa chính

Ví dụ: Dinner is the main meal of the day for most people.

  • to make your mouth water: làm cho bạn cảm thấy đói bụng

Ví dụ: Deep-fried shrimp pancakes, tofu pudding, candied fruit, fish ball soup, and oyster omelets are a few local dishes that will make your mouth water.

  • processed food: thực phẩm đã qua chế biến

Ví dụ: Remember, processed food is usually full of salt and sugar.

  • a quick snack: bữa ăn nhẹ, nhanh

Ví dụ: You can enjoy a quick snack while your children cavort in the sand.

  • a ready meal: bữa ăn đã chế biến

Ví dụ: You can dish up lavish meals without doing anything more than popping a ready meal in the microwave.

  • a slap up meal: bữa ăn thịnh soạn

Ví dụ: Her Uncle Tom is delighted and arranges to take her out for a slap up meal.

  • to spoil your appetite: ăn một thứ gì đó để ngăn cơn đói khi đến giờ ăn

Ví dụ: Don't spoil your appetite by eating between meals.

  • a take away: đồ ăn mang đi

Ví dụ: Let's get some take-away snacks in the market.

  • to tuck into: ăn một cách thích thú

Ví dụ: Next time you tuck into a freshly roasted turkey, give thanks to high-energy physics.

  • to wine and dine: chiêu đãi ai đó

Ví dụ: Our hosts wined and dined us very well.

  • to work up an appetite: thực hiện các hoạt động để tăng cảm giác thèm ăn, đói bụng.

Ví dụ: She went for a long walk to work up an appetite.

Topic Sport

  • an athletics meeting: một sự kiện thể thao điền kinh

Ví dụ: Golden Spike is an athletics meeting held in Ostrava since 1961.

  • an athletics track: đường chạy điền kinh

Ví dụ: Through our athletics track construction services, McArdle Sport Tec offer a range of porous and non porous surfaces which fully comply with IAAF standards.

  • an away game: một trận đấu trên sân khách

Ví dụ: We lost the away game but won both the home games.

  • a brisk walk: một cuộc đi bộ nhanh

Ví dụ: She went for a brisk walk to work off her frustration.

  • to do judo: tập Judo

Ví dụ: I do judo once a week. 

  • a football fan: người hâm mộ bóng đá

Ví dụ: I'm not a big football fan.

  • a fitness programme: chương trình thể dục

Ví dụ: I'm running three mornings a week - it's all part of my fitness programme.

  • a football match: trận bóng đá

Ví dụ: Today's football match is France versus Brazil.

  • a football pitch: sân bóng đá

Ví dụ: The football pitch was absolutely sodden.

  • a football season: mùa bóng đá

Ví dụ: The football season is from September to April.

  • to get into shape: trở nên cân đối

Ví dụ: I've got to get into shape before summer.

  • to go jogging: chạy bộ

Ví dụ: I go jogging every morning.

  • a home game: một trận đấu trên sân nhà

Ví dụ: United are playing a home game this week.

  • to keep fit: giữ thân hình cân đối

Ví dụ: She tries to keep fit by jogging every day.

  • to be out of condition: không đủ sức khoẻ

Ví dụ: He has been out of condition for several weeks.

  • a personal best: thành tích tốt nhất của bản thân

Ví dụ: She ran a personal best of 13.01 sec.

  • to play tennis/football: chơi quần vợt/ đá bóng

Ví dụ: I play tennis twice a week.

  • to run the marathon: chạy marathon

Ví dụ: I'm not going to run the marathon just to prove a point.

  • a season ticket: vé theo mùa

Ví dụ: We went to renew our monthly season ticket.

  • to set a record: thiết lập một kỷ lục

Ví dụ: A design for a tapestry by Rubens set a record when it sold for £748,000.

  • a sports centre: trung tâm thể thao

Ví dụ: Many attended the opening of the new sports centre.

  • sports facilities: cơ sở thể thao

Ví dụ: The Centre offers a wide range of sports facilities.

  • a squash/tennis/badminton court: sân chơi của bóng quần/ quần vợt/ cầu lông

Ví dụ: Can you book a squash court for tomorrow?

  • strenuous exercise: bài tập kỹ năng

Ví dụ: Avoid strenuous exercise in the evening.

  • a strong swimmer: một người bơi giỏi

Ví dụ: She is a strong swimmer and many people feel that she is sure to succeed.

  • a swimming pool: hồ bơi

Ví dụ: Our yard is spacious enough for a swimming pool.

  • to take up exercise: bắt đầu tập thể dục

Ví dụ: As more women take up exercise, there is an urgent need to know about its effects on the outcome of pregnancy.

  • to train hard: luyện tập chăm chỉ

Ví dụ: If you train hard, you'll make a good sportsman.

Topic Technology

  • to access websites/email: truy cập trang web/email

Ví dụ: Tor is often used to access websites that are blocked by the country or region you live in.

  • to back up files: sao lưu tập tin

Ví dụ: Is there shareware available to help you back up files?

  • to boot up: khởi động máy tính

Ví dụ: I can boot up from a floppy disk, but that's all.

  • to bookmark a webpage: đánh dấu trang web để đọc lại sau

Ví dụ: I usually bookmark a webpage which I find fascinating.

  • to browse websites: lướt web

Ví dụ: What is the difference among "browse websites", "surf websites" and "navigate websites"?

  • a computer buff: một chuyên gia về máy tính

Ví dụ: Any competent computer buff should be able to do it for you in a few minutes.

  • to crash: sập nguồn

Ví dụ: She was fatally wounded in a car crash.

  • to cut and paste: cắt và dán

Ví dụ: You can cut and paste between different programs.

  • a desktop PC: máy tính với ổ cứng

Ví dụ: Users can download their material to a desktop PC.

  • digital editing: chỉnh sửa kỹ thuật số

Ví dụ: Promenade also boast a digital editing system to cater for DAT.

  • download (podcasts): tải xuống

Ví dụ: You can download many free softwares from Internet.

  • to enter a web address: nhập địa chỉ web

Ví dụ: Enter a web address if you want to visit it. 

  • a gadget: công cụ tiện ích

Ví dụ: The gadget can be attached to any vertical surface.

  • to go online: lên mạng

Ví dụ: I'll just go online and look up her address.

  • high-spec (laptop): thiết bị với thông số kỹ thuật cao

Ví dụ: I am looking for a high-spec laptop to support my studying.

  • Internet security: Sư an toàn sử dụng internet

Ví dụ: The RSA public key Cryptography is a core technology of modern internet security technology.

  • intranet: mạng nội bộ

Ví dụ: The organization's intranet system allows information to circulate rapidly.

  • operating system: hệ thống hoạt động

Ví dụ: Our operating system can now interconnect with other networks.

  • send an attachment:gửi tệp đính kèm

Ví dụ: Don't ever send an attachment of more than a few hundred kilobytes without prior warning or agreement.

  • social media: mạng xã hội

Ví dụ: Has HP published other social media research?

  • to surf the web: lướt web

Ví dụ: Once connected to the Internet, you can surf the web by following hyperlinks you see on a web page.

  • a techie: người đam mê công nghệ

Ví dụ: To a techie, art is just content.

  • to upgrade: cải tiến

Ví dụ: It's quite simple to upgrade the indexing software.

  • video conferencing: cuộc hội nghị sử dụng video

Ví dụ: In-flight video conferencing will also soon be available.

  • wireless hotspot: điểm phát sóng không dây

Ví dụ: A cell phone that uses the wireless "hotspot" from the shoe would use much less power than if connected to a wireless telephone network.

  • wireless network: mạng không dây

Ví dụ: MartinBanks A wireless network system throughout the home could be the answer to everyone's problems.

  • word processing: xử lý văn bản

Ví dụ: I mostly use my computer for word processing.

Topic Relationships 

  • to break up: chia tay, kết thúc một mối quan hệ

Ví dụ: I want to break up.

  • to drift apart: dần xa cách

Ví dụ: The distance grows, we drift apart. What is the use of eyes if they cannot see?

  • to enjoy someone’s company: tận hưởng dành thời gian bên ai đó

Ví dụ: His classmate do not enjoy his company because he always backbite others.

  • to fall for: si tình

Ví dụ: She won't fall for such a stupid trick.

  • to fall head over heels in love: yêu say đắm

Ví dụ: She falls head over heels in love with him.

  • to fall out with: kết thúc mối quan hệ, ngưng làm bạn

Ví dụ: I don't like to fall out with my friends.

  • to get on like a house on fire: rất thân thiết và hiểu nhau

Ví dụ: I'm sure you two will get on like a house on fire.

  • to get on well with: hợp với ai đó

Ví dụ: A good leader should get on well with inferiors.

  • to get to know: làm quen 

Ví dụ: You'll like her once you get to know her.

  • to go back years: biết ai đó từ lâu

Ví dụ: I have gone back years with Janes for more than a decade.

  • to have a lot in common: có nhiều điểm chung

Ví dụ: I have a lot in common with my sister.

  • to have ups and downs: có những thăng trầm

Ví dụ: If you have ups and downs , you experience a mixture of good things and bad things.

  • a healthy relationship: một mối quan hệ lành mạnh

Ví dụ: As you've discovered, self-reliance and an inability to express feelings are not conducive to a healthy relationship.

  • to hit it off: nhanh chóng trở thành bạn 

Ví dụ: These children hit it off well in the kindergarten.

  • to be in a relationship: trong một mối quan hệ

Ví dụ: Are you in a relationship right now?

  • to be just good friends: chỉ là những người bạn tốt

Ví dụ: 'We're just good friends,' she said coolly.

  • to keep in touch with: giữ liên lạc với

Ví dụ: I keep in touch with my parents by emails.

  • to lose touch with: mất liên lạc với

Ví dụ: he party cannot afford to lose touch with political reality.

  • love at first sight: yêu từ cái nhìn đầu tiên

Ví dụ: The young couple fell in love at first sight.

  • to pop the question: hỏi cưới

Ví dụ: Hasn't Bill popped the question yet?

  • to see eye to eye: thoả thuận, đồng ý

Ví dụ: I don't see eye to eye with my wife.

  • to settle down: ổn định cuộc sống

Ví dụ: I'm not ready to settle down yet.

  • to strike up a relationship: thiết lập một mối quan hệ

Ví dụ: Are you ready to strike up a relationship?

  • to tie the knot: kết hôn

Ví dụ: I wish you to tie the knot, a harmonious union lasting a hundred years! A happy newlywed, sweet sweet honey!

  • to be well matched: rất hợp với nhau

Ví dụ: My parents were not very well matched.

  • to work at a relationship: duy trì một mối quan hệ

Ví dụ: They tried their best to work at a relationship.

Topic Holidays

  • all-in package/package holiday: du lịch trọn gói

Ví dụ: I prefer travelling independently to going on a package holiday.

  • breathtaking view: quang cảnh ngoạn mục

Ví dụ: An aeroplane offers you an unusual and breathtaking view of the world.

  • charter-flight: chuyến bay thuê bao, giá rẻ

Ví dụ: Charter flight is a flight of a company that specializes in providing holiday services booked to transport their customers to where they need to go.

  • check-in desk: quầy làm thủ tục

Ví dụ: I'll meet you at the check-in desk.

  • departure lounge: khu vực ngồi chờ trước khi máy bay khởi hành

Ví dụ: We went through passport control and into the departure lounge.

  • far-off destination: địa điểm xa xôi

Ví dụ: This outlook makes the prospect of high performance seem unduly remote, a far-off destination the organization can only hope to reach.

  • to get away from it all: du lịch để bỏ lại tất cả các áp lực trong cuộc sống

Ví dụ: You need to get away from it all for a couple of weeks.

  • guided tour: hướng dẫn viên du lịch

Ví dụ: You will be taken on a guided tour of the palace.

  • holiday brochure: tài liệu quảng cáo về kỳ nghỉ

Ví dụ: He regains his seat behind the mahogany counter, a holiday brochure in hand.

  • holiday destination: địa điểm du lịch

Ví dụ: Spain is still our most popular holiday destination.

  • holiday of a lifetime: kỳ nghỉ ấn tượng trong đời

Ví dụ: It was the holiday of a lifetime!

  • holiday resort: khu nghỉ mát

Ví dụ: Weymouth is principally a holiday resort.

  • hordes of tourists: đoàn khách du lịch

Ví dụ: There are always hordes of tourists here in the summer.

  • local crafts: hàng thủ công địa phương

Ví dụ: Don't be surprised when you visit Sapa to be approached by several locals all trying to sell their local crafts. 

  • out of season: mùa thấp điểm của du lịch

Ví dụ: I spend my holiday out of season.

  • picturesque village: làng đẹp như tranh

Ví dụ: They settled in Ronco, a picturesque village near the Italian frontier.

  • passport control: kiểm tra hộ chiếu

Ví dụ: We had to queue for ages at passport control.

  • places of interest: địa điểm du lịch

Ví dụ: There are many places of interest around Oxford

  • wildlife safari: sở thú động vật hoang dã nhưng không nhốt trong chuồng

Ví dụ: Wildlife Safari is a safari park in Winston, Oregon, United States. 

  • self-catering: tự phục vụ

Ví dụ: I prefer to go on self-catering holidays.

  • short break: kỳ nghỉ ngắn

Ví dụ: I'm going to France for a short break.

  • to go sightseeing: đi ngắm cảnh

Ví dụ: It's too hot to go sightseeing.

  • stunning landscape: cảnh đẹp

Ví dụ: Vietnam has a lot of stunning landscapes.

  • travel agent: dịch vụ lữ hành

Ví dụ: I made the booking through a travel agent.

  • tourist trap: bẫy khách du lịch

Ví dụ: We went to this terrible tourist trap for coffee, a euphemism.

  • youth hostel: nhà nghỉ

Ví dụ: My sojourn in the youth hostel was thankfully short.

Vocabulary topic Holidays Speaking IELTS
Từ vựng chủ đề Holidays IELTS Speaking

3. Cách để cải thiện IELTS Speaking Vocabulary? 

3.1 Học từ vựng theo cụm 

Một phương pháp để học nhanh và ghi nhớ từ vựng được lâu hơn chính là học từ vựng theo cụm. Thay vì cách học truyền thống là học đơn lẻ từ từ một, sau khi học xong chúng ta cũng khó có thể vận dụng được các từ vào bài nói một cách trơn tru và hiệu quả.

Cách học từ theo cụm sẽ giúp cho người đọc nắm được cách sử dụng trong một ngữ cảnh nhất định và hạn chế đi lỗi si về độ chính xác cũng như cách dùng từ

Ví dụ: prevent mang nghĩa là ngăn chặn. Nhưng nếu chỉ học đơn lẻ một chữ thì ta khó thể nào có thể tự đặt một câu trong bài nói được. Tuy nhiên nếu các bạn học theo cụm là “prevent someone from doing something” sẽ khiến các bạn dễ dàng hơn trong việc xây dựng câu:

My family prevented my brother from studying accounting.

➝ Từ ví dụ này, các bạn hãy thay đổi cách học từ vựng theo cụm để giúp ghi nhớ từ hiệu quả hơn, cũng như tránh được những lỗi sai không đáng có.

Cách sử dụng từ vựng hiệu quả trong IELTS Speaking
Nắm vững 3 cách cải thiện từ vựng trong phần thi IELTS Speaking

3.2 Thường xuyên ứng dụng 

Chắc chắn việc chỉ học thuộc từ vựng thôi thì bạn sẽ không phát triển kỹ năng dùng từ được.

Bạn cũng cần phải thường xuyên vận dụng các vocabulary for IELTS Speaking đã học vào đời sống của chính bản thân mình. Từ đó tạo nên thói quen và giúp bạn có thể sử dụng từ vựng lưu loát trong bài thi nói.

Trước hết, các bạn hãy ưu tiên học các từ vựng gần gũi nhất với cuộc sống thường ngày và tập sử dụng chúng bằng cách tự đặt câu. Đối với các từ vựng nâng cao, bạn có thể ghi ra giấy ngữ cảnh nào sẽ sử dụng từ đó để hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của từ.

Hãy nhớ rằng ban giám khảo IELTS không chỉ có chuyên môn cao mà họ còn có thể biết bạn đang “trả lời thật” hay chỉ đang “học vẹt” theo các sample có sẵn đấy nhé. Và tất nhiên, những câu trả lời theo mẫu chắc chắn không bao giờ được đánh giá cao.

3.3 Học từ vựng qua Apps

Thời đại công nghệ phát triển mang đến nhiều tiện nghi hơn cho con người, trong đó có cả các App học tiếng Anh thông minh.

Với các ứng dụng học tiếng Anh, bạn có thể học vocabulary for IELTS Speaking ở bất cứ đâu, bất cứ nơi nào. Chương trình học được thiết kế theo lộ trình logic phù hợp với bản thân mỗi người.

Giao diện thiết kế hiện đại, trẻ trung, chuyên nghiệp góp phần tạo sự thích thú cho hầu hết các học viên trải nghiệm. Một số App học tiếng Anh nổi tiếng được nhiều người sử dụng hiện nay:

  • Duolingo

  • Memrise

  • ELSA

  • Tflat

  • Oxford Dictionary

  • Cake

  • LingoDeer

Nghe cũng là một cách hữu hiệu để luyện Speaking. Nghe Podcast, chương trình trò chuyện trên đài phát thanh và chương trình truyền hình trực tiếp mà những người tham gia là người nói tiếng Anh bản ngữ là những phương pháp lý tưởng. Nó giúp tâm trí tiếp cận với một lượng từ vựng rộng hơn, ngôn ngữ thông dụng, nhịp điệu, ngữ điệu và cấu trúc ngữ pháp.

https://ielts.com.au/australia/about/news-and-articles/article-six-daily-habits-speaking

Tuy nhiên, các app này chỉ là công cụ bổ trợ cho việc học tiếng Anh. Để có thể phát triển các kỹ năng bao gồm vocabulary for IELTS Speaking, bản thân bạn phải thực sự nỗ lực. Hãy tích cực và chủ động học tập để đạt được kết quả tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.

Câu hỏi thường gặp:

Những sai lầm cần tránh trong bài thi IELTS Speaking là gì?

  • Chủ quan không chuẩn bị trước bài nói theo các chủ đề phổ biến

  • Nói một cách cứng nhắc, giống như đọc thuộc lòng và thiếu tự nhiên

  • Nói bé lí nhí

  • Nói bị lạc đề, không đúng trọng tâm câu hỏi

  • Quá lạm dụng từ chuyển tiếp

  • Đứng yên, không có ngôn ngữ hình thể

Nếu không đến tham gia phần thi IELTS Speaking thì có sao không?

Nếu thí sinh có tham gia phần thi IELTS Listening - Writing - Reading nhưng không dự thi kỹ năng Speaking thì toàn bộ bài thi IELTS 4 kỹ năng của thí sinh sẽ bị huỷ.

10+ chủ đề từ vựng thường gặp nhất trong phần thi IELTS Speaking là gì?

Chủ đề Accommodation; chủ đề City life; chủ đề Fashion; chủ đề Food; chủ đề Health; chủ đề Tourism; chủ đề Media and News; chủ đề Entertainment; chủ đề Technology; chủ đề Business; chủ đề Free-time; chủ đề Law; chủ đề Festival; chủ đề Work.

Gợi ý 17 bài mẫu chủ đề Friends IELTS Speaking

Trong bài viết sau, DOL đã cung cấp cho bạn đọc 17 bài mẫu liên quan đến chủ đề Friends để luyện tập cho phần thi IELTS Speaking. Mời bạn truy cập vào link sau để tìm hiểu chi tiết: https://www.dolenglish.vn/blog/friends-ielts-speaking

Hy vọng với phần giới thiệu về từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhau như trên, các bạn sẽ phần nào trang bị được cho mình những kiến thức cần thiết cho kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn ôn thi thật tốt.

Table of content

1. Vai trò của từ vựng trong IELTS Speaking 

1.1 Vocabulary precision (Độ chính xác)

1.2 Vocabulary Range (Đa dạng từ vựng)

1.3 Advanced Vocabulary (Từ vựng nâng cao)

2. Vocabulary for IELTS Speaking

Topic Advertising

Topic Environment

Topic Shopping 

Topic Weather 

Topic Music 

Topic Towns and Cities 

Topic People – Physical Appearance

Topic People – Personality and Character 

Topic Clothes and Fashion 

Topic Accommodation

Topic Books and Films

Topic Work 

Topic Education 

Topic Food 

Topic Sport

Topic Technology

Topic Relationships 

3. Cách để cải thiện IELTS Speaking Vocabulary? 

3.1 Học từ vựng theo cụm 

3.2 Thường xuyên ứng dụng 

3.3 Học từ vựng qua Apps

Câu hỏi thường gặp:

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background